
Comoros
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 11 |
Đội nhà | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 49 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 400 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 479 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 407 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Younes Zerdouck | 1973-07-12 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Said Mmadi | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |||
9 | Adel Mahamoud | 2003-02-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Nassim Ali Mchangama | 1996-09-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Zaid Amir | 2002-05-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
20 | Housseine Zakouani | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
24 | Karim Attoumani | 2001-03-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
27 | Safwan Mbae | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bakri Youssouf | 1996-07-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
7 | Faiz Selemanie | 1993-11-14 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Comoros | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Ahmed Mogni | 1991-10-10 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Comoros | £0.18 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Djoumoi Moussa | 1999-07-16 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Comoros | £0.13 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ibroihim Youssouf | 1994-05-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Comoros | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Ibtoihi Hadari | 2003-10-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Comoros | - | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Nasser Chamed | 1993-10-04 | 174 cm | 72 kg | Tiền đạo cánh phải | Comoros | £0.27 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | El Fardou Ben Nabouhane | 1989-06-10 | 174 cm | 71 kg | Tiền đạo cánh phải | Comoros | £1.2 triệu | 2025-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Mohamed Mchangama | 1987-06-09 | 187 cm | 79 kg | Tiền đạo thứ hai | Comoros | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Raimane Daou | 2004-11-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Comoros | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Nadjim Abdou | 1984-07-13 | 178 cm | 68 kg | Tiền vệ | Comoros | £0.42 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Aymeric Ahmed | 2003-11-08 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Comoros | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Youssouf MChangama | 1990-08-29 | 175 cm | 70 kg | Tiền vệ tấn công | Comoros | £0.9 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Fouad Bachirou | 1990-04-15 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Comoros | £0.45 triệu | 2023-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
11 | Nakibou Aboubakari | 1993-03-10 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Comoros | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Yacine Bourhane | 1998-09-30 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Comoros | £0.18 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Iyad Mohamed | 2001-03-05 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Comoros | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Anfane Ahamada | 2002-05-07 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Comoros | £0.09 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rafidine Abdullah | 1994-01-15 | 179 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | Comoros | £0.36 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Faiz Mattoir | 2000-07-12 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Comoros | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Aaron Kamardin | 2002-04-08 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | £0.13 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Alexis Souahy | 1995-01-13 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Comoros | £0.15 triệu | 2022-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Younn Zahary | 1998-10-08 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Comoros | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kassim MDahoma | 1997-01-26 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Comoros | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ali Mmadi | 1990-04-21 | 178 cm | 72 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Chaker Alhadhur | 1991-12-04 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Comoros | £0.2 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Kassim Abdallah | 1987-04-09 | 185 cm | 79 kg | Hậu vệ cánh phải | Comoros | £0.13 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Abdallah Ali Mohamed | 1999-04-11 | 167 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Comoros | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Benjaloud Youssouf | 1994-02-11 | 0 cm | 71 kg | Hậu vệ cánh phải | Comoros | £0.3 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Mohamed Youssouf | 1988-03-26 | 169 cm | 64 kg | Hậu vệ cánh phải | Comoros | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
22 | Said Bakari | 1994-09-22 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Comoros | £0.65 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Kassim Ahamada | 1992-04-18 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Comoros | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Yannick Pandor | 2001-05-01 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Comoros | £0.1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Moyadh Ousseni | 1993-04-02 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Comoros | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Ahamada Ali | 1991-08-19 | 189 cm | 87 kg | Thủ môn | Comoros | £0.13 triệu | 2020-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Salim Ben Boina | 1991-07-19 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Comoros | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kary Guarino | 2001-06-19 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Comoros | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Ghana | 0 - 0 | Comoros | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Comoros | 0 - 0 | Madagascar | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Trung Phi | 0 - 0 | Comoros | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Mali | 0 - 0 | Comoros | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 00:00 | Kosovo | 4 - 2 | Comoros | B | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 09/06/2025 23:00 | Comoros | 0 - 0 | Botswana | H | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 06/06/2025 23:00 | Zambia | 0 - 1 | Comoros | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 26/03/2025 04:00 | Comoros | 1 - 0 | Chad | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 21/03/2025 04:00 | Comoros | 0 - 3 | Mali | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 08/03/2025 20:00 | Malawi | 2 - 0 | Comoros | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 02/03/2025 20:00 | Comoros | 0 - 2 | Malawi | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 19/11/2024 02:00 | Comoros | 1 - 0 | Madagascar | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 16/11/2024 02:00 | Gambia | 1 - 2 | Comoros | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 16/10/2024 02:00 | Comoros | 1 - 1 | Tunisia | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 12/10/2024 02:00 | Tunisia | 0 - 1 | Comoros | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 09/09/2024 23:00 | Madagascar | 1 - 1 | Comoros | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 04/09/2024 23:00 | Comoros | 1 - 1 | Gambia | H | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 07/07/2024 17:00 | Comoros | 2 - 2 | Mozambique | H | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 05/07/2024 20:00 | Comoros | 1 - 2 | Angola | B | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 02/07/2024 17:00 | Comoros | 1 - 0 | Zambia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Cup South Africa Confederations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 3 | - | ||
07/07/2024 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 49% | 2 | - | ||
05/07/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | 55% | 8 | - | ||
02/07/2024 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 35% | 7 | - | ||
30/06/2024 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 58% | 8 | - | ||
27/06/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 41% | 6 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 24 | 1 | 72% | 14 | - | ||
21/03/2025 04:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2024 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 45% | 4 | - | ||
07/06/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 3 | 69% | 4 | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 53% | 1 | 79% | ||
16/11/2024 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 60% | 11 | 84% | ||
16/10/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 21 | 2 | 36% | 5 | 78% | ||
12/10/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 68% | 11 | 87% | ||
09/09/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 1 | 56% | 8 | 86% | ||
04/09/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 0 | 33% | 6 | 77% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|