Comoros

Comoros

HLV: Younes Zerdouck Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 2 1 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 11
Đội nhà 0 0 1 1 2 0 0 2 100% 0% 0% 4
Đội khách 0 0 1 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 49

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 400
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 479
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 407

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Younes Zerdouck 1973-07-12 0 cm 0 kg HLV trưởng Pháp - 0/0 0/0 0
4 Said Mmadi 0 cm 0 kg Tiền đạo - 1/0 0/0 0
9 Adel Mahamoud 2003-02-04 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
10 Nassim Ali Mchangama 1996-09-23 0 cm 0 kg Tiền đạo - 1/0 0/0 0
14 Zaid Amir 2002-05-11 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
20 Housseine Zakouani 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
24 Karim Attoumani 2001-03-24 0 cm 0 kg Tiền đạo - 1/0 0/0 0
27 Safwan Mbae 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 0/0 0
Bakri Youssouf 1996-07-01 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
7 Faiz Selemanie 1993-11-14 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Comoros £2.5 triệu 2025-06-30 1/0 0/0 0
Ahmed Mogni 1991-10-10 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Comoros £0.18 triệu 2016-06-30 0/0 0/0 0
25 Djoumoi Moussa 1999-07-16 178 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Comoros £0.13 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Ibroihim Youssouf 1994-05-06 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Comoros £0.06 triệu 0/0 0/0 0
9 Ibtoihi Hadari 2003-10-03 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Comoros - 2023-06-30 0/0 0/0 0
17 Nasser Chamed 1993-10-04 174 cm 72 kg Tiền đạo cánh phải Comoros £0.27 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
21 El Fardou Ben Nabouhane 1989-06-10 174 cm 71 kg Tiền đạo cánh phải Comoros £1.2 triệu 2025-05-31 1/0 0/0 0
Mohamed Mchangama 1987-06-09 187 cm 79 kg Tiền đạo thứ hai Comoros £0.13 triệu 0/0 0/0 0
Raimane Daou 2004-11-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Comoros - 0/0 0/0 0
6 Nadjim Abdou 1984-07-13 178 cm 68 kg Tiền vệ Comoros £0.42 triệu 2017-06-30 0/0 0/0 0
12 Aymeric Ahmed 2003-11-08 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Comoros £0.22 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Youssouf MChangama 1990-08-29 175 cm 70 kg Tiền vệ tấn công Comoros £0.9 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
8 Fouad Bachirou 1990-04-15 169 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Comoros £0.45 triệu 2023-05-31 1/0 0/0 0
11 Nakibou Aboubakari 1993-03-10 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Comoros £0.22 triệu 0/0 0/0 0
18 Yacine Bourhane 1998-09-30 190 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Comoros £0.18 triệu 2024-12-31 1/0 0/0 0
Iyad Mohamed 2001-03-05 191 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Comoros £0.2 triệu 0/0 0/0 0
Anfane Ahamada 2002-05-07 181 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Comoros £0.09 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Rafidine Abdullah 1994-01-15 179 cm 75 kg Tiền vệ phòng ngự Comoros £0.36 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
Faiz Mattoir 2000-07-12 169 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Comoros £0.3 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
26 Aaron Kamardin 2002-04-08 183 cm 0 kg Hậu vệ Pháp £0.13 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
13 Alexis Souahy 1995-01-13 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Comoros £0.15 triệu 2022-11-30 0/0 0/0 0
Younn Zahary 1998-10-08 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Comoros £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Kassim MDahoma 1997-01-26 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Comoros £0.22 triệu 0/0 0/0 0
Ali Mmadi 1990-04-21 178 cm 72 kg Hậu vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
3 Chaker Alhadhur 1991-12-04 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Comoros £0.2 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
2 Kassim Abdallah 1987-04-09 185 cm 79 kg Hậu vệ cánh phải Comoros £0.13 triệu 2017-06-30 0/0 0/0 0
5 Abdallah Ali Mohamed 1999-04-11 167 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Comoros £0.22 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
15 Benjaloud Youssouf 1994-02-11 0 cm 71 kg Hậu vệ cánh phải Comoros £0.3 triệu 1/0 0/0 0
19 Mohamed Youssouf 1988-03-26 169 cm 64 kg Hậu vệ cánh phải Comoros £0.2 triệu 2024-06-30 1/0 0/0 0
22 Said Bakari 1994-09-22 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Comoros £0.65 triệu 2025-06-30 1/0 0/0 0
Kassim Ahamada 1992-04-18 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Comoros £0.04 triệu 0/0 0/0 0
1 Yannick Pandor 2001-05-01 192 cm 0 kg Thủ môn Comoros £0.1 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
16 Moyadh Ousseni 1993-04-02 182 cm 0 kg Thủ môn Comoros £0.04 triệu 0/0 0/0 0
23 Ahamada Ali 1991-08-19 189 cm 87 kg Thủ môn Comoros £0.13 triệu 2020-12-31 1/0 0/0 0
Salim Ben Boina 1991-07-19 189 cm 0 kg Thủ môn Comoros £0.09 triệu 0/0 0/0 0
Kary Guarino 2001-06-19 0 cm 0 kg Thủ môn Comoros - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 13/10/2025 20:00 Ghana 0 - 0 Comoros - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 06/10/2025 20:00 Comoros 0 - 0 Madagascar - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 08/09/2025 20:00 Trung Phi 0 - 0 Comoros - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 01/09/2025 20:00 Mali 0 - 0 Comoros - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 10/06/2025 00:00 Kosovo 4 - 2 Comoros B Chi tiết
Cup South Africa Confederations 09/06/2025 23:00 Comoros 0 - 0 Botswana H Chi tiết
Cup South Africa Confederations 06/06/2025 23:00 Zambia 0 - 1 Comoros T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 26/03/2025 04:00 Comoros 1 - 0 Chad T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 21/03/2025 04:00 Comoros 0 - 3 Mali B Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 08/03/2025 20:00 Malawi 2 - 0 Comoros B Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 02/03/2025 20:00 Comoros 0 - 2 Malawi B Chi tiết
Africa Cup of Nations 19/11/2024 02:00 Comoros 1 - 0 Madagascar T Chi tiết
Africa Cup of Nations 16/11/2024 02:00 Gambia 1 - 2 Comoros T Chi tiết
Africa Cup of Nations 16/10/2024 02:00 Comoros 1 - 1 Tunisia H Chi tiết
Africa Cup of Nations 12/10/2024 02:00 Tunisia 0 - 1 Comoros T Chi tiết
Africa Cup of Nations 09/09/2024 23:00 Madagascar 1 - 1 Comoros H Chi tiết
Africa Cup of Nations 04/09/2024 23:00 Comoros 1 - 1 Gambia H Chi tiết
Cup South Africa Confederations 07/07/2024 17:00 Comoros 2 - 2 Mozambique H Chi tiết
Cup South Africa Confederations 05/07/2024 20:00 Comoros 1 - 2 Angola B Chi tiết
Cup South Africa Confederations 02/07/2024 17:00 Comoros 1 - 0 Zambia T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/06/2025
00:00
4 - 2
(HT: 1-1)
0 2 92% 10 -
Cup South Africa Confederations

Cup South Africa Confederations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/06/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
06/06/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 3 50% 3 -
07/07/2024
17:00
2 - 2
(HT: 1-0)
- 2 49% 2 -
05/07/2024
20:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- 4 55% 8 -
02/07/2024
17:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 4 35% 7 -
30/06/2024
17:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 1 58% 8 -
27/06/2024
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 41% 6 -
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/03/2025
04:00
1 - 0
(HT: 1-0)
24 1 72% 14 -
21/03/2025
04:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- - - - -
11/06/2024
22:59
0 - 2
(HT: 0-0)
13 1 45% 4 -
07/06/2024
22:59
2 - 1
(HT: 1-0)
10 3 69% 4 -
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/03/2025
20:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 0 - 6 -
02/03/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 1 50% 6 -
Africa Cup of Nations

Africa Cup of Nations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2024
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
16 2 53% 1 79%
16/11/2024
02:00
1 - 2
(HT: 1-1)
9 2 60% 11 84%
16/10/2024
02:00
1 - 1
(HT: 0-0)
21 2 36% 5 78%
12/10/2024
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
14 1 68% 11 87%
09/09/2024
23:00
1 - 1
(HT: 1-1)
14 1 56% 8 86%
04/09/2024
23:00
1 - 1
(HT: 1-1)
6 0 33% 6 77%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng