Burundi

Burundi

HLV: Etienne Ndayiragije Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 0 0 3 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 12
Đội nhà 2 0 0 2 1 0 1 0 50% 0% 50% 28
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 12

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 1 1 0 1 1 -1 0% 50% 50% 678
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 731
Đội khách 1 0 1 0 0 1 0 0 0% 100% 0% 321

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Etienne Ndayiragije 1978-12-03 0 cm 0 kg HLV trưởng Burundi - 2024-06-30 0/0 0/0 0
13 Abdallah Sudi 2000-01-05 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Burundi £0.15 triệu 0/0 0/0 0
Fiston Abdul Razak 1991-09-05 175 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Burundi - 0/0 0/0 0
Jean Claude Girumugisha 2004-09-18 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Burundi - 0/0 0/0 0
Richard Bazombwa Kirongozi 1995-12-15 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Burundi - 0/0 0/0 0
Bienvenue Kanakimana 1999-12-28 176 cm 68 kg Tiền đạo cánh phải Burundi £0.28 triệu 0/0 0/0 0
Jordi Liongola 2000-05-17 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Burundi - 2024-06-30 0/0 0/0 0
Pacifique Niyongabire 2000-03-15 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Burundi £0.2 triệu 1/0 0/0 0
Shabani Hussein 1990-09-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Burundi - 0/0 0/0 0
Mokono Eldhino 2000-02-24 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Burundi - 0/0 0/0 0
Abedi Bigirimana 2002-01-01 172 cm 0 kg Tiền vệ Burundi - 0/0 0/0 0
Saidi Ntibazonkiza 1987-05-01 170 cm 64 kg Tiền vệ tấn công Burundi £0.25 triệu 0/0 0/0 0
Irakoze Donasiyano 1998-02-03 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Burundi £0.15 triệu 2024-11-30 0/0 1/0 0
Emmanuel Mvuyekure 1993-06-10 170 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Burundi - 0/0 0/0 0
Shasiri Nahimana 1993-04-01 165 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Burundi - 0/0 0/0 0
Aaron Musore 1999-12-28 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Burundi - 0/0 0/0 0
6 Tresor Mossi 2001-08-28 185 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Burundi £0.2 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Christophe Nduwarugira 1994-06-22 186 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Burundi £0.28 triệu 2024-06-30 1/0 0/0 0
Jospin Nshimirimana 2001-12-12 185 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Burundi £0.25 triệu 2024-06-30 1/0 0/0 0
Youssouf Ndayishimiye 1998-10-27 183 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Burundi £15 triệu 2027-06-30 1/0 0/0 0
Aruna Moussa Madjaliwa 2000-04-12 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Burundi - 0/0 0/0 0
Omar Mussa 2000-08-20 184 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Burundi - 2024-06-30 0/0 0/0 0
Frederic Nsabiyumva 1995-04-26 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Burundi £0.4 triệu 2026-12-31 1/0 0/0 0
Derrick Mukombozi 1999-04-26 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Burundi - 1/0 0/0 0
Eric Ndizeye 1999-08-22 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Burundi - 0/0 0/0 0
Omar Moussa 1997-08-30 178 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Burundi - 0/0 0/0 0
Marco Weymans 1997-07-09 175 cm 70 kg Hậu vệ cánh trái Burundi £0.3 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Jonathan Nahimana 1999-12-12 0 cm 0 kg Thủ môn Burundi - 1/0 0/0 0
Onesime Rukundo 1999-04-09 183 cm 0 kg Thủ môn Burundi - 0/0 0/0 0
Justin Ndikumana 1993-03-01 186 cm 0 kg Thủ môn Burundi - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 13/10/2025 20:00 Gabon 0 - 0 Burundi - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 06/10/2025 20:00 Burundi 0 - 0 Kenya - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 08/09/2025 20:00 Gambia 0 - 0 Burundi - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 01/09/2025 20:00 Bờ Biển Ngà 0 - 0 Burundi - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/06/2025 02:00 Burundi 0 - 0 Mauritania - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 06/06/2025 23:00 Guinea Bissau 0 - 1 Burundi T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 26/03/2025 02:00 Burundi 5 - 0 Seychelles T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 22/03/2025 02:00 Burundi 0 - 1 Bờ Biển Ngà B Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 29/12/2024 22:00 Burundi 0 - 1 Uganda B Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 26/12/2024 22:00 Uganda 1 - 0 Burundi B Chi tiết
Africa Cup of Nations 20/11/2024 02:00 Senegal 2 - 0 Burundi B Chi tiết
Africa Cup of Nations 14/11/2024 22:00 Burundi 0 - 0 Malawi H Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 01/11/2024 00:00 Somalia 0 - 3 Burundi T Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 25/10/2024 23:00 Burundi 3 - 0 Somalia T Chi tiết
Africa Cup of Nations 13/10/2024 23:00 Burundi 0 - 2 Burkina Faso B Chi tiết
Africa Cup of Nations 11/10/2024 02:00 Burkina Faso 4 - 1 Burundi B Chi tiết
Africa Cup of Nations 09/09/2024 20:00 Burundi 0 - 1 Senegal B Chi tiết
Africa Cup of Nations 05/09/2024 20:00 Malawi 2 - 3 Burundi T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 12/06/2024 02:00 Seychelles 1 - 3 Burundi T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 07/06/2024 20:00 Kenya 1 - 1 Burundi H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/06/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
3 1 55% 1 -
25/03/2024
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
22/03/2024
17:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
09/01/2024
22:00
0 - 4
(HT: 0-2)
- - - - -
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/03/2025
02:00
5 - 0
(HT: 3-0)
1 0 76% - -
22/03/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
12/06/2024
02:00
1 - 3
(HT: 0-1)
- - - - -
07/06/2024
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
17 1 52% 6 -
19/11/2023
20:00
1 - 2
(HT: 0-1)
17 2 45% 6 -
16/11/2023
20:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- 2 58% 4 -
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/12/2024
22:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 - 4 -
26/12/2024
22:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 54% 6 -
01/11/2024
00:00
0 - 3
(HT: 0-0)
- - - - -
25/10/2024
23:00
3 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
Africa Cup of Nations

Africa Cup of Nations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/11/2024
02:00
2 - 0
(HT: 1-0)
19 2 67% 13 89%
14/11/2024
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
13 1 51% 6 86%
13/10/2024
23:00
0 - 2
(HT: 0-1)
12 1 52% 8 77%
11/10/2024
02:00
4 - 1
(HT: 3-1)
15 2 59% 7 81%
09/09/2024
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
15 5 31% 1 61%
05/09/2024
20:00
2 - 3
(HT: 1-2)
13 1 58% 15 81%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng