
Burundi
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 12 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 678 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 731 |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 321 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Etienne Ndayiragije | 1978-12-03 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Burundi | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Abdallah Sudi | 2000-01-05 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Burundi | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fiston Abdul Razak | 1991-09-05 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jean Claude Girumugisha | 2004-09-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Richard Bazombwa Kirongozi | 1995-12-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bienvenue Kanakimana | 1999-12-28 | 176 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh phải | Burundi | £0.28 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jordi Liongola | 2000-05-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Burundi | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pacifique Niyongabire | 2000-03-15 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Burundi | £0.2 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Shabani Hussein | 1990-09-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mokono Eldhino | 2000-02-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abedi Bigirimana | 2002-01-01 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Saidi Ntibazonkiza | 1987-05-01 | 170 cm | 64 kg | Tiền vệ tấn công | Burundi | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Irakoze Donasiyano | 1998-02-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Burundi | £0.15 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Emmanuel Mvuyekure | 1993-06-10 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Shasiri Nahimana | 1993-04-01 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aaron Musore | 1999-12-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Tresor Mossi | 2001-08-28 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Burundi | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Christophe Nduwarugira | 1994-06-22 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Burundi | £0.28 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Jospin Nshimirimana | 2001-12-12 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Burundi | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Youssouf Ndayishimiye | 1998-10-27 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Burundi | £15 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Aruna Moussa Madjaliwa | 2000-04-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Omar Mussa | 2000-08-20 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Burundi | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Frederic Nsabiyumva | 1995-04-26 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Burundi | £0.4 triệu | 2026-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Derrick Mukombozi | 1999-04-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Burundi | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Eric Ndizeye | 1999-08-22 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Omar Moussa | 1997-08-30 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marco Weymans | 1997-07-09 | 175 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Burundi | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jonathan Nahimana | 1999-12-12 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Burundi | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Onesime Rukundo | 1999-04-09 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Justin Ndikumana | 1993-03-01 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Burundi | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Gabon | 0 - 0 | Burundi | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Burundi | 0 - 0 | Kenya | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Gambia | 0 - 0 | Burundi | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Bờ Biển Ngà | 0 - 0 | Burundi | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2025 02:00 | Burundi | 0 - 0 | Mauritania | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 23:00 | Guinea Bissau | 0 - 1 | Burundi | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 26/03/2025 02:00 | Burundi | 5 - 0 | Seychelles | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 22/03/2025 02:00 | Burundi | 0 - 1 | Bờ Biển Ngà | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 29/12/2024 22:00 | Burundi | 0 - 1 | Uganda | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 26/12/2024 22:00 | Uganda | 1 - 0 | Burundi | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 20/11/2024 02:00 | Senegal | 2 - 0 | Burundi | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 14/11/2024 22:00 | Burundi | 0 - 0 | Malawi | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 01/11/2024 00:00 | Somalia | 0 - 3 | Burundi | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 25/10/2024 23:00 | Burundi | 3 - 0 | Somalia | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 13/10/2024 23:00 | Burundi | 0 - 2 | Burkina Faso | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/10/2024 02:00 | Burkina Faso | 4 - 1 | Burundi | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 09/09/2024 20:00 | Burundi | 0 - 1 | Senegal | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 05/09/2024 20:00 | Malawi | 2 - 3 | Burundi | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 12/06/2024 02:00 | Seychelles | 1 - 3 | Burundi | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 07/06/2024 20:00 | Kenya | 1 - 1 | Burundi | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 3 | 1 | 55% | 1 | - | ||
25/03/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2024 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/01/2024 22:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 02:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 1 | 0 | 76% | - | - | ||
22/03/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/06/2024 02:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 1 | 52% | 6 | - | ||
19/11/2023 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 17 | 2 | 45% | 6 | - | ||
16/11/2023 20:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 58% | 4 | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
26/12/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 6 | - | ||
01/11/2024 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2024 23:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 19 | 2 | 67% | 13 | 89% | ||
14/11/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 51% | 6 | 86% | ||
13/10/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 52% | 8 | 77% | ||
11/10/2024 02:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | 15 | 2 | 59% | 7 | 81% | ||
09/09/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 5 | 31% | 1 | 61% | ||
05/09/2024 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 13 | 1 | 58% | 15 | 81% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|