
Kenya
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 38 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 39 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 24 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 163 |
Đội khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Engin Firat | 1970-06-11 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 2026-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Benson Omala | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Kenya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
98 | Ayub Timbe Masika | 1992-09-10 | 170 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh trái | Kenya | £0.3 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
9 | Alfred Scriven | 1998-01-26 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kenya | £0.2 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Moses Shumah | 2002-10-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kenya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Michael Olunga | 1994-03-26 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kenya | £9 triệu | 4/1 | 0/0 | 0 | |
16 | Masoud Juma | 1996-02-03 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kenya | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 3/1 | 0/0 | 0 |
99 | Ovella Ochieng | 1999-12-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kenya | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Elvis Rupia | 1995-04-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kenya | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Hassan Abdallah | 1996-07-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Kenya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Alpha Onyango | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
96 | Daniel Sakari | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |||
Chris Erambo | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Kenya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kayci Odhiambo | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Kenya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
12 | Richard Odada | 2000-11-25 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ | Kenya | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 0/0 | 0 |
Duke Abuya | 1994-03-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Kenya | - | 1/0 | 1/0 | 0 | ||
10 | Kenneth Muguna | 1996-01-06 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Kenya | - | 2/0 | 0/0 | 0 | |
Timothy Ouma | 2004-06-10 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Kenya | £0.2 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Anthony Akumu | 1992-10-20 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Kenya | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 4/1 | 0/0 | 0 |
17 | Amos Nondi | 1999-02-10 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Kenya | £0.25 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | |
24 | Rooney Onyango | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Kenya | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
93 | Vincent Harper | 2000-09-22 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Vincent Mahiga | 1995-05-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Kenya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Joseph Okumu | 1997-05-26 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kenya | £9 triệu | 2028-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
4 | Johnstone Omurwa | 1998-08-08 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kenya | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
19 | Sichenje Collins | 2003-09-19 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kenya | £0.45 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
97 | Onyango Brian | 1994-07-24 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kenya | £0.45 triệu | 2023-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
David Ochieng | 1992-10-07 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kenya | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniel Anyembe | 1998-07-22 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kenya | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Erick Ouma Otieno | 1996-09-27 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Kenya | £1.5 triệu | 2026-12-31 | 4/0 | 0/0 | 0 |
94 | Clifton Miheso | 1993-02-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Kenya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aboud Omar Khamis | 1992-09-09 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Kenya | £0.25 triệu | 2024-01-01 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Clarke Oduor | 1999-06-25 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Kenya | £0.2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Patrick Matasi | 1987-12-11 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Kenya | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
23 | Bryne Odhiambo | 1997-01-11 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Kenya | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
95 | Brian Bwire | 2000-06-19 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Kenya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ian Otieno | 1993-08-09 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Kenya | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Bờ Biển Ngà | 0 - 0 | Kenya | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Burundi | 0 - 0 | Kenya | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Kenya | 0 - 0 | Seychelles | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Kenya | 0 - 0 | Gambia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 23/03/2025 20:00 | Kenya | 1 - 2 | Gabon | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 21/03/2025 02:00 | Gambia | 3 - 3 | Kenya | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/01/2025 23:00 | Zanzibar | 1 - 0 | Kenya | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/01/2025 00:15 | Tanzania | 0 - 2 | Kenya | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/01/2025 00:15 | Burkina Faso | 1 - 1 | Kenya | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 19/11/2024 20:00 | Kenya | 0 - 0 | Namibia | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/11/2024 23:00 | Zimbabwe | 1 - 1 | Kenya | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03/11/2024 20:00 | Kenya | 1 - 1 | Nam Sudan | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 27/10/2024 20:00 | Nam Sudan | 2 - 0 | Kenya | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 14/10/2024 20:00 | Kenya | 0 - 1 | Cameroon | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/10/2024 23:00 | Cameroon | 4 - 1 | Kenya | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/09/2024 23:00 | Namibia | 1 - 2 | Kenya | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 06/09/2024 20:00 | Kenya | 0 - 0 | Zimbabwe | H | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 02/07/2024 17:00 | Kenya | 2 - 0 | Zimbabwe | T | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 30/06/2024 17:00 | Kenya | 0 - 2 | Comoros | B | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 27/06/2024 22:59 | Zambia | 0 - 2 | Kenya | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 17 | 2 | 47% | 10 | - | ||
21/03/2025 02:00 | 3 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 1 | 52% | 6 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/01/2025 00:15 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/01/2025 00:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
23/03/2024 22:20 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | - | 52% | 2 | 84% | ||
15/11/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 39% | 4 | 75% | ||
14/10/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 41% | 9 | 83% | ||
11/10/2024 23:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | 11 | 1 | 60% | 2 | 91% | ||
10/09/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 61% | 10 | 81% | ||
06/09/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 22% | 4 | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Cup South Africa Confederations
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|