
FC Vaajakoski
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 0 | 8 | 11 | 25 | -14 | 11.1% | 0.0% | 88.9% | 1.22 | 2.78 | 3 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 25.0% | 0.0% | 75.0% | 1.5 | 2.25 | 3 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 16 | -11 | 0.0% | 0.0% | 100.0% | 1 | 3.2 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 15 | -12 | 0.0% | 22.2% | 77.8% | 0.33 | 1.67 | 2 |
Đội nhà | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0.0% | 25.0% | 75.0% | 0.25 | 1.5 | 1 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0.0% | 20.0% | 80.0% | 0.4 | 1.8 | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | 1 | 1 | -5 | 12.5% | 12.5% | 75% | 40 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 33 | |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | -5 | 0% | 0% | 100% | 43 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | -4 | 25% | 0% | 75% | 38 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 33 | |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 31 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 17 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 136 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | 1 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0% | 0% | 100% | 1 | 4 | 0 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 10 | 20 | -10 | 0% | 36% | 64% | 0.91 | 1.82 | 4 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 5 | 16 | 19 | -3 | 46% | 9% | 46% | 1.46 | 1.73 | 16 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 1 | 19 | 10 | 9 | 46% | 46% | 9% | 1.73 | 0.91 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 13 | 8 | 5 | 55% | 18% | 27% | 1.18 | 0.73 | 20 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 3 | 16 | 12 | 4 | 56% | 11% | 33% | 1.78 | 1.33 | 16 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 12 | 17 | -5 | 25% | 25% | 50% | 1.5 | 2.13 | 8 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 5 | 25 | 20 | 5 | 55% | 0% | 46% | 2.27 | 1.82 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 21 | 22 | -1 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 2 | 20 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 15 | 16 | -1 | 27% | 27% | 46% | 1.36 | 1.46 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 19 | 23 | -4 | 27% | 18% | 55% | 1.73 | 2.09 | 11 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 27% | 27% | 46% | 1.27 | 1.64 | 12 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 17 | 28 | -11 | 18% | 36% | 46% | 1.55 | 2.55 | 10 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 7 | 9 | 24 | -15 | 23% | 23% | 54% | 0.69 | 1.85 | 12 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 4 | 22 | 12 | 10 | 50% | 22% | 29% | 1.57 | 0.86 | 24 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15% | 23% | 62% | 1.39 | 2.69 | 9 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 9 | 17 | 38 | -21 | 8% | 23% | 69% | 1.31 | 2.92 | 6 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 27 | 13 | 14 | 62% | 23% | 15% | 2.08 | 1 | 27 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 6 | 18 | 32 | -14 | 15% | 39% | 46% | 1.39 | 2.46 | 11 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 6 | 25 | 27 | -2 | 54% | 0% | 46% | 1.92 | 2.08 | 21 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 34 | 24 | 10 | 39% | 15% | 46% | 2.62 | 1.85 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Joel Pasanen | 2002-04-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Matias Sydanmaa | 2003-06-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Rasmus Hakkinen | 2000-09-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Genc Kovaqi | 1997-07-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Antti Voutilainen | 1996-09-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Hugo Halonen | 2005-10-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Saboor Salim | 2002-04-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Benjamin Montonen | 2004-01-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Benjamin Simsek | 2004-12-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Paulus Mehtonen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
24 | Matti Liimatainen | 2003-10-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Veikko Janhunen | 2004-01-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Niilo Pirttinen | 2002-06-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Juuso Sarkkinen | 2000-08-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Lennart Voikar | 1996-06-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Kaarlo Rintamaki | 2002-11-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Miska Verkko | 2000-02-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Lauri Suutarinen | 2008-06-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Benno Hanslian | 1993-08-16 | 179 cm | 64 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 15/06/2025 20:00 | Lahden Reipas | 0 - 0 | FC Vaajakoski | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/06/2025 23:00 | JPS | 0 - 0 | FC Vaajakoski | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 06/06/2025 22:30 | FC Vaajakoski | 0 - 1 | GrIFK | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/05/2025 21:00 | FC Vaajakoski | 2 - 0 | HAPK | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/05/2025 21:00 | PuiU | 2 - 1 | FC Vaajakoski | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 12/05/2025 22:30 | FC Vaajakoski | 5 - 1 | PEPO | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 23:00 | Union Plaani | 2 - 0 | FC Vaajakoski | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 21:00 | Vantaa | 5 - 1 | FC Vaajakoski | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/04/2025 19:00 | Honka | 5 - 0 | FC Vaajakoski | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/04/2025 20:00 | FC Vaajakoski | 3 - 3 | Mypa | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 12/04/2025 22:45 | FC Vaajakoski | 0 - 0 | PEPO | - | Chi tiết |
Giao hữu | 29/03/2025 21:10 | FC Vaajakoski | 2 - 3 | VPS Vaasa-j | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/10/2024 20:00 | VIFK Vaasa | 1 - 1 | FC Vaajakoski | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 05/10/2024 18:00 | FC Vaajakoski | 2 - 2 | EPS Espoo | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 28/09/2024 23:00 | KuPS(Trẻ) | 3 - 2 | FC Vaajakoski | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 19:00 | FC Vaajakoski | 1 - 3 | Jyvaskyla JK | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 14/09/2024 21:00 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | 5 - 1 | FC Vaajakoski | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 31/08/2024 19:00 | FC Vaajakoski | 2 - 4 | Jazz Pori | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/08/2024 22:30 | Klubi 04 | 2 - 0 | FC Vaajakoski | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 16/08/2024 22:59 | Jyvaskyla JK | 3 - 1 | FC Vaajakoski | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
24/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 11 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 3 | - | ||
12/05/2025 22:30 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 49% | 11 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 5 - 1 (HT: 4-0) | - | - | 59% | 7 | - | ||
26/04/2025 19:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 56% | 7 | - | ||
19/04/2025 20:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
19/10/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/10/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 47% | 5 | - | ||
28/09/2024 23:00 | 3 - 2 (HT: 3-0) | - | 6 | 45% | 1 | - | ||
22/09/2024 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2024 21:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | 44% | 1 | - | ||
31/08/2024 19:00 | 2 - 4 (HT: 2-3) | - | 3 | 47% | 5 | - | ||
24/08/2024 22:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
16/08/2024 22:59 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 53% | 4 | - | ||
09/08/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 53% | 7 | - | ||
03/08/2024 20:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 35% | 5 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/05/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
12/04/2025 22:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 21:10 | 2 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|