
Vantaa
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 8 |
Đội khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 8 |
Thành tích
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 4 | 18 | 18 | 0 | 50% | 17% | 33% | 1.5 | 1.5 | 20 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 9 | 16 | 25 | -9 | 17% | 8% | 75% | 1.33 | 2.08 | 7 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 36% | 18% | 46% | 1.27 | 1.55 | 14 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 6 | 16 | 19 | -3 | 36% | 9% | 55% | 1.46 | 1.73 | 13 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 16 | 17 | -1 | 27% | 36% | 36% | 1.46 | 1.55 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 8 | 11 | 27 | -16 | 9% | 18% | 73% | 1 | 2.46 | 5 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 7 | 18 | 25 | -7 | 31% | 15% | 54% | 1.39 | 1.92 | 14 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 23% | 8% | 69% | 1.15 | 2.39 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aaro Nyholm | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
20 | Olli Saksinen | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kevin Nurmi | 2002-11-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Patrik Ahonen | 1996-01-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Matias Syrjalainen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Viljami Jurvanen | 1999-12-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Joni Merinen | 2002-11-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Kauri Koivunen | 2005-11-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
37 | Ibekwe Chijioke Leonard | 1991-05-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Misael Rearte | 1993-03-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Rasmus Auramo | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Miro Marin | 2002-07-05 | 197 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Lauri Merikoski | 2003-10-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Sami Hyvarinen | 1987-08-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
87 | Santeri Suutari | 1998-01-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 13/06/2025 23:00 | PuiU | 0 - 0 | Vantaa | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 06/06/2025 22:30 | Vantaa | 5 - 0 | HAPK | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 22:30 | PEPO | 4 - 1 | Vantaa | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:30 | AC Oulu | 2 - 1 | Vantaa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Vantaa | 3 - 2 | Mypa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Vantaa | 0 - 0 | Mypa | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Vantaa | 0 - 0 | Mypa | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Vantaa | 0 - 0 | Mypa | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | Vantaa | 0 - 0 | Mypa | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 18/05/2025 22:30 | GrIFK | 0 - 2 | Vantaa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/05/2025 22:30 | Honka | 1 - 2 | Vantaa | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 21:15 | Vantaa | 2 - 0 | NJS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 21:00 | Vantaa | 5 - 1 | FC Vaajakoski | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/04/2025 22:00 | Vantaa | 5 - 1 | Lahden Reipas | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 21/04/2025 19:00 | JPS | 0 - 6 | Vantaa | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 23:00 | Vantaa | 2 - 0 | EPS Espoo | T | Chi tiết |
Giao hữu | 09/04/2025 22:00 | JaPS | 4 - 0 | Vantaa | B | Chi tiết |
Giao hữu | 18/01/2025 22:00 | IFK Mariehamn | 0 - 1 | Vantaa | T | Chi tiết |
Giao hữu | 30/11/2024 17:50 | PK-35 | 2 - 0 | Vantaa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 18:00 | Vantaa | 1 - 1 | TPV Tampere | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 22:30 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | 1 | - | 14 | - | ||
01/06/2025 22:30 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | - | 9 | - | ||
23/05/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 62% | 9 | - | ||
18/05/2025 22:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 5 | - | ||
11/05/2025 22:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 49% | 0 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 5 - 1 (HT: 4-0) | - | - | 59% | 7 | - | ||
26/04/2025 22:00 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 45% | 6 | - | ||
21/04/2025 19:00 | 0 - 6 (HT: 0-2) | - | - | - | 0 | - | ||
14/09/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 41% | 8 | - | ||
07/09/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 52% | 3 | - | ||
31/08/2024 22:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | 54% | 9 | - | ||
23/08/2024 23:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 9 | - | ||
10/08/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 42% | 4 | - | ||
27/07/2024 20:00 | 4 - 3 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - |

Cúp Phần Lan

Giao hữu
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|