
MC Magra
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
ALG CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 35 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 21 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 |
Thành tích
2022-2023 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 23 | 13 | 10 | 60% | 20% | 20% | 1.53 | 0.87 | 30 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13% | 27% | 60% | 0.8 | 1.53 | 10 |
2021-2022 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 4 | 18 | 10 | 8 | 53% | 24% | 24% | 1.06 | 0.59 | 31 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 11 | 13 | 26 | -13 | 24% | 12% | 65% | 0.77 | 1.53 | 14 |
2020-2021 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 25 | 17 | 8 | 58% | 26% | 16% | 1.32 | 0.9 | 38 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 11 | 13 | 27 | -14 | 16% | 26% | 58% | 0.69 | 1.42 | 14 |
2019-2020 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 27% | 36% | 36% | 0.82 | 0.91 | 13 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 9% | 27% | 64% | 0.64 | 1.82 | 6 |
2018-2019 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 1 | 21 | 10 | 11 | 73% | 20% | 7% | 1.4 | 0.67 | 36 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 33% | 40% | 27% | 1.07 | 1 | 21 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Hamza Demane | 1989-02-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Bouzid Dadache | 1993-09-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Nasreddine Bouldjedri | 2000-02-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Zakarya Kemoukh | 1992-03-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Karm Benkouider | 1999-03-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Mohamed Bourhala | 1990-05-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Moncef Marouani | 2000-10-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Ibrahim Bekakchi | 1992-01-10 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Algeria | £0.56 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Ghanmi | 2002-01-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Algerian | 14/06/2025 22:00 | MC Magra | 0 - 0 | CS Constantine | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 13/06/2025 03:00 | Paradou AC | 0 - 0 | MC Magra | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 31/05/2025 22:00 | MC Alger | 0 - 0 | MC Magra | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 25/05/2025 23:00 | MC Magra | 1 - 3 | JS Kabylie | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 16/05/2025 22:30 | MC Oran | 2 - 1 | MC Magra | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 10/05/2025 22:00 | MC Magra | 2 - 0 | ASO Chlef | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 26/04/2025 22:00 | ES Mostaganem | 2 - 1 | MC Magra | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 18/04/2025 21:30 | MC Magra | 2 - 0 | JS Saoura | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 12/04/2025 22:00 | MC Magra | 2 - 0 | USM Khenchela | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 05/04/2025 23:00 | CR Belouizdad | 4 - 0 | MC Magra | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 16/03/2025 21:00 | MC Magra | 0 - 0 | El Bayadh | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 08/03/2025 04:00 | US Biskra | 1 - 0 | MC Magra | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 26/02/2025 21:30 | MC Magra | 0 - 0 | ES Setif | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 19/02/2025 02:00 | USM Alger | 2 - 0 | MC Magra | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 14/02/2025 21:00 | MC Magra | 1 - 1 | Olympique Akbou | H | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 04/01/2025 20:00 | MC Magra | 0 - 0 | MB Rouisset | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 26/12/2024 21:00 | MC Magra | 1 - 2 | MC Alger | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 21/12/2024 22:30 | CS Constantine | 1 - 0 | MC Magra | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 13/12/2024 21:00 | MC Magra | 1 - 1 | Paradou AC | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 08/12/2024 23:45 | JS Kabylie | 2 - 1 | MC Magra | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Algerian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/05/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 60% | 6 | - | ||
16/05/2025 22:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 61% | 4 | - | ||
10/05/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 54% | 6 | - | ||
26/04/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | 52% | 3 | - | ||
18/04/2025 21:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 62% | 3 | - | ||
12/04/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 53% | 3 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
16/03/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 56% | - | - | ||
08/03/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
26/02/2025 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 63% | 11 | - | ||
19/02/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 55% | 4 | - | ||
14/02/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 53% | 2 | - | ||
26/12/2024 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
21/12/2024 22:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 67% | 5 | - | ||
13/12/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 44% | 5 | - | ||
08/12/2024 23:45 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 51% | 13 | - | ||
30/11/2024 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 67% | 5 | - | ||
23/11/2024 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 56% | 0 | - |

Cúp Algeria Ligue
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 65% | 19 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|