
MC Oran
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 30 | -8 | 28.6% | 32.1% | 39.3% | 0.79 | 1.07 | 33 |
Đội nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 50.0% | 21.4% | 28.6% | 1.14 | 1 | 24 |
Đội khách | 14 | 1 | 6 | 7 | 6 | 16 | -10 | 7.1% | 42.9% | 50.0% | 0.43 | 1.14 | 9 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 5 | 16 | 7 | 9 | 12 | -3 | 17.9% | 57.1% | 25.0% | 0.32 | 0.43 | 31 |
Đội nhà | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 5 | 2 | 35.7% | 42.9% | 21.4% | 0.5 | 0.36 | 21 |
Đội khách | 14 | 0 | 10 | 4 | 2 | 7 | -5 | 0.0% | 71.4% | 28.6% | 0.14 | 0.5 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 2 | 14 | 12 | 2 | -2 | 42.9% | 7.1% | 50% | 11 | |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 9 | 5 | 0 | -4 | 35.7% | 0% | 64.3% | 12 | |
Đội khách | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 2 | 2 | 50% | 14.3% | 35.7% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 4 | 10 | 14 | 4 | 4 | 50% | 14.3% | 35.7% | 2 | |
Đội nhà | 14 | 7 | 1 | 6 | 7 | 1 | 1 | 50% | 7.1% | 42.9% | 2 | |
Đội khách | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 3 | 3 | 50% | 21.4% | 28.6% | 11 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 6 | 6 | % | 21.4% | % | |||||||
Đội nhà | 14 | 2 | 2 | % | 14.3% | % | |||||||
Đội khách | 14 | 4 | 4 | % | 28.6% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 1 | 1 | % | 3.6% | % | |||||||
Đội nhà | 14 | 1 | 1 | % | 7.1% | % | |||||||
Đội khách | 14 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
ALG CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 9 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 52 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 9 |
Thành tích
2022-2023 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 0 | 21 | 6 | 15 | 67% | 33% | 0% | 1.4 | 0.4 | 35 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 11 | 6 | 28 | -22 | 7% | 20% | 73% | 0.4 | 1.87 | 6 |
2021-2022 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 2 | 23 | 15 | 8 | 41% | 47% | 12% | 1.35 | 0.88 | 29 |
Đội khách | 17 | 8 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 18% | 47% | 35% | 0.53 | 0.82 | 17 |
2020-2021 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 2 | 29 | 14 | 15 | 53% | 37% | 11% | 1.53 | 0.74 | 37 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 6 | 22 | 23 | -1 | 26% | 42% | 32% | 1.16 | 1.21 | 23 |
2019-2020 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 17 | 10 | 7 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 0.91 | 18 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 3 | 11 | 14 | -3 | 18% | 55% | 27% | 1 | 1.27 | 12 |
2018-2019 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 2 | 20 | 15 | 5 | 40% | 47% | 13% | 1.33 | 1 | 25 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 13 | 23 | -10 | 13% | 33% | 53% | 0.87 | 1.53 | 11 |
2017-2018 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 53% | 33% | 13% | 1.47 | 0.67 | 29 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 18 | 26 | -8 | 27% | 27% | 47% | 1.2 | 1.73 | 16 |
2016-2017 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 1 | 17 | 10 | 7 | 53% | 40% | 7% | 1.13 | 0.67 | 30 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 7 | 7 | 15 | -8 | 7% | 47% | 47% | 0.47 | 1 | 10 |
2015-2016 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 1 | 25 | 16 | 9 | 47% | 47% | 7% | 1.67 | 1.07 | 28 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 7 | 15 | 19 | -4 | 13% | 40% | 47% | 1 | 1.27 | 12 |
2014-2015 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 53% | 40% | 7% | 0.93 | 0.47 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 5 | 12 | -7 | 20% | 33% | 47% | 0.33 | 0.8 | 14 |
2013-2014 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 22 | 11 | 11 | 53% | 33% | 13% | 1.47 | 0.73 | 29 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 7% | 20% | 73% | 0.73 | 1.93 | 6 |
2012-2013 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 2 | 21 | 14 | 7 | 40% | 47% | 13% | 1.4 | 0.93 | 25 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 10 | 12 | 27 | -15 | 13% | 20% | 67% | 0.8 | 1.8 | 9 |
2011-2012 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 23 | 20 | 3 | 47% | 20% | 33% | 1.53 | 1.33 | 24 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 15 | 31 | -16 | 13% | 33% | 53% | 1 | 2.07 | 11 |
2010-2011 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 60% | 33% | 7% | 1.13 | 0.53 | 32 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 10 | 9 | 19 | -10 | 13% | 20% | 67% | 0.6 | 1.27 | 9 |
2009-2010 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 2 | 20 | 9 | 11 | 59% | 30% | 12% | 1.18 | 0.53 | 35 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 11 | 13 | 33 | -20 | 0% | 35% | 65% | 0.77 | 1.94 | 6 |
2007-2008 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 60% | 27% | 13% | 1.33 | 0.67 | 31 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 11 | 8 | 23 | -15 | 7% | 20% | 73% | 0.53 | 1.53 | 6 |
2006-2007 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 20 | 5 | 15 | 73% | 13% | 13% | 1.33 | 0.33 | 35 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 10 | 8 | 20 | -12 | 7% | 27% | 67% | 0.53 | 1.33 | 7 |
2005-2006 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 23 | 17 | 6 | 53% | 27% | 20% | 1.53 | 1.13 | 28 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 10 | 12 | 25 | -13 | 13% | 20% | 67% | 0.8 | 1.67 | 9 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Maxwell Baakoh | 1995-08-10 | 163 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Motrani Zoubir | 1995-07-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Merouane Dahar | 1992-12-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Abdelkader Tamimi | 2001-03-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Mohamed Naamani | 1990-09-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Merouane Boussalem | 1996-02-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Ahmed Kerroum | 2000-06-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Algerian | 14/06/2025 22:00 | CR Belouizdad | 0 - 0 | MC Oran | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 11/06/2025 23:00 | MC Oran | 0 - 0 | El Bayadh | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 31/05/2025 22:00 | MC Oran | 0 - 0 | USM Alger | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 26/05/2025 23:45 | US Biskra | 0 - 2 | MC Oran | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 23/05/2025 00:00 | CS Constantine | 2 - 2 | MC Oran | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 16/05/2025 22:30 | MC Oran | 2 - 1 | MC Magra | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 10/05/2025 22:00 | USM Khenchela | 2 - 1 | MC Oran | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 26/04/2025 00:00 | MC Oran | 1 - 0 | Olympique Akbou | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 19/04/2025 00:00 | ES Setif | 1 - 0 | MC Oran | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 05/04/2025 00:00 | MC Oran | 2 - 0 | Paradou AC | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 15/03/2025 04:00 | JS Kabylie | 2 - 1 | MC Oran | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 07/03/2025 04:00 | MC Oran | 0 - 2 | MC Alger | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 25/02/2025 21:30 | ASO Chlef | 1 - 0 | MC Oran | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 19/02/2025 23:00 | MC Oran | 1 - 0 | ES Mostaganem | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 12/02/2025 22:30 | JS Saoura | 2 - 0 | MC Oran | B | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 08/02/2025 00:00 | MC Oran | 0 - 1 | USM El Harrach | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 04/02/2025 00:00 | MC Oran | 1 - 2 | CR Belouizdad | B | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 11/01/2025 21:00 | USM Setif | 0 - 1 | MC Oran | T | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 04/01/2025 21:00 | US Bechar Djedid | 1 - 1 | MC Oran | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 27/12/2024 01:00 | USM Alger | 3 - 0 | MC Oran | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Algerian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2025 23:45 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | 60% | 5 | - | ||
23/05/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | 54% | 9 | - | ||
16/05/2025 22:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 61% | 4 | - | ||
10/05/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | - | - | - | ||
26/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 5 | - | ||
19/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 58% | 4 | - | ||
05/04/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 48% | 1 | - | ||
15/03/2025 04:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/03/2025 04:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 43% | 4 | - | ||
25/02/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 11 | - | ||
19/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 6 | 46% | 8 | - | ||
12/02/2025 22:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
04/02/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 6 | - | ||
27/12/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 5 | - | ||
13/12/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 43% | 1 | - | ||
09/12/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Algeria Ligue
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 8 | - | ||
11/01/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/01/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 40% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|