MC Oran

MC Oran

HLV: Sân vận động: Sức chứa: 40000 Thành lập: 1946

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 28 8 9 11 22 30 -8 28.6% 32.1% 39.3% 0.79 1.07 33
Đội nhà 14 7 3 4 16 14 2 50.0% 21.4% 28.6% 1.14 1 24
Đội khách 14 1 6 7 6 16 -10 7.1% 42.9% 50.0% 0.43 1.14 9

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 28 5 16 7 9 12 -3 17.9% 57.1% 25.0% 0.32 0.43 31
Đội nhà 14 5 6 3 7 5 2 35.7% 42.9% 21.4% 0.5 0.36 21
Đội khách 14 0 10 4 2 7 -5 0.0% 71.4% 28.6% 0.14 0.5 10

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 28 12 2 14 12 2 -2 42.9% 7.1% 50% 11
Đội nhà 14 5 0 9 5 0 -4 35.7% 0% 64.3% 12
Đội khách 14 7 2 5 7 2 2 50% 14.3% 35.7% 8

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 28 14 4 10 14 4 4 50% 14.3% 35.7% 2
Đội nhà 14 7 1 6 7 1 1 50% 7.1% 42.9% 2
Đội khách 14 7 3 4 7 3 3 50% 21.4% 28.6% 11

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 28 6 6 % 21.4% %
Đội nhà 14 2 2 % 14.3% %
Đội khách 14 4 4 % 28.6% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 28 1 1 % 3.6% %
Đội nhà 14 1 1 % 7.1% %
Đội khách 14 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

ALG CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 0 2 1 0 1 0 50% 0% 50% 9
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 52
Đội khách 2 0 0 2 1 0 1 0 50% 0% 50% 9

Thành tích

2022-2023 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 0 21 6 15 67% 33% 0% 1.4 0.4 35
Đội khách 15 3 0 11 6 28 -22 7% 20% 73% 0.4 1.87 6

2021-2022 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 8 0 2 23 15 8 41% 47% 12% 1.35 0.88 29
Đội khách 17 8 0 6 9 14 -5 18% 47% 35% 0.53 0.82 17

2020-2021 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 2 29 14 15 53% 37% 11% 1.53 0.74 37
Đội khách 19 8 0 6 22 23 -1 26% 42% 32% 1.16 1.21 23

2019-2020 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 17 10 7 46% 27% 27% 1.55 0.91 18
Đội khách 11 6 0 3 11 14 -3 18% 55% 27% 1 1.27 12

2018-2019 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 2 20 15 5 40% 47% 13% 1.33 1 25
Đội khách 15 5 0 8 13 23 -10 13% 33% 53% 0.87 1.53 11

2017-2018 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 2 22 10 12 53% 33% 13% 1.47 0.67 29
Đội khách 15 4 0 7 18 26 -8 27% 27% 47% 1.2 1.73 16

2016-2017 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 1 17 10 7 53% 40% 7% 1.13 0.67 30
Đội khách 15 7 0 7 7 15 -8 7% 47% 47% 0.47 1 10

2015-2016 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 1 25 16 9 47% 47% 7% 1.67 1.07 28
Đội khách 15 6 0 7 15 19 -4 13% 40% 47% 1 1.27 12

2014-2015 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 1 14 7 7 53% 40% 7% 0.93 0.47 30
Đội khách 15 5 0 7 5 12 -7 20% 33% 47% 0.33 0.8 14

2013-2014 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 2 22 11 11 53% 33% 13% 1.47 0.73 29
Đội khách 15 3 0 11 11 29 -18 7% 20% 73% 0.73 1.93 6

2012-2013 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 2 21 14 7 40% 47% 13% 1.4 0.93 25
Đội khách 15 3 0 10 12 27 -15 13% 20% 67% 0.8 1.8 9

2011-2012 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 5 23 20 3 47% 20% 33% 1.53 1.33 24
Đội khách 15 5 0 8 15 31 -16 13% 33% 53% 1 2.07 11

2010-2011 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 1 17 8 9 60% 33% 7% 1.13 0.53 32
Đội khách 15 3 0 10 9 19 -10 13% 20% 67% 0.6 1.27 9

2009-2010 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 2 20 9 11 59% 30% 12% 1.18 0.53 35
Đội khách 17 6 0 11 13 33 -20 0% 35% 65% 0.77 1.94 6

2007-2008 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 2 20 10 10 60% 27% 13% 1.33 0.67 31
Đội khách 15 3 0 11 8 23 -15 7% 20% 73% 0.53 1.53 6

2006-2007 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 2 20 5 15 73% 13% 13% 1.33 0.33 35
Đội khách 15 4 0 10 8 20 -12 7% 27% 67% 0.53 1.33 7

2005-2006 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 3 23 17 6 53% 27% 20% 1.53 1.13 28
Đội khách 15 3 0 10 12 25 -13 13% 20% 67% 0.8 1.67 9

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
7 Maxwell Baakoh 1995-08-10 163 cm 0 kg Tiền đạo Ghana - 0/0 0/0 0
17 Motrani Zoubir 1995-07-24 0 cm 0 kg Tiền đạo Algeria - 0/0 0/0 0
19 Merouane Dahar 1992-12-25 0 cm 0 kg Tiền đạo Algeria - 0/0 0/0 0
3 Abdelkader Tamimi 2001-03-20 0 cm 0 kg Hậu vệ Algeria - 0/0 0/0 0
4 Mohamed Naamani 1990-09-21 0 cm 0 kg Hậu vệ Algeria - 0/0 0/0 0
11 Merouane Boussalem 1996-02-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Algeria - 0/0 0/0 0
24 Ahmed Kerroum 2000-06-27 0 cm 0 kg Hậu vệ Algeria - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Algerian 14/06/2025 22:00 CR Belouizdad 0 - 0 MC Oran - Chi tiết
VĐQG Algerian 11/06/2025 23:00 MC Oran 0 - 0 El Bayadh - Chi tiết
VĐQG Algerian 31/05/2025 22:00 MC Oran 0 - 0 USM Alger - Chi tiết
VĐQG Algerian 26/05/2025 23:45 US Biskra 0 - 2 MC Oran T Chi tiết
VĐQG Algerian 23/05/2025 00:00 CS Constantine 2 - 2 MC Oran H Chi tiết
VĐQG Algerian 16/05/2025 22:30 MC Oran 2 - 1 MC Magra T Chi tiết
VĐQG Algerian 10/05/2025 22:00 USM Khenchela 2 - 1 MC Oran B Chi tiết
VĐQG Algerian 26/04/2025 00:00 MC Oran 1 - 0 Olympique Akbou T Chi tiết
VĐQG Algerian 19/04/2025 00:00 ES Setif 1 - 0 MC Oran B Chi tiết
VĐQG Algerian 05/04/2025 00:00 MC Oran 2 - 0 Paradou AC T Chi tiết
VĐQG Algerian 15/03/2025 04:00 JS Kabylie 2 - 1 MC Oran B Chi tiết
VĐQG Algerian 07/03/2025 04:00 MC Oran 0 - 2 MC Alger B Chi tiết
VĐQG Algerian 25/02/2025 21:30 ASO Chlef 1 - 0 MC Oran B Chi tiết
VĐQG Algerian 19/02/2025 23:00 MC Oran 1 - 0 ES Mostaganem T Chi tiết
VĐQG Algerian 12/02/2025 22:30 JS Saoura 2 - 0 MC Oran B Chi tiết
Cúp Algeria Ligue 08/02/2025 00:00 MC Oran 0 - 1 USM El Harrach B Chi tiết
VĐQG Algerian 04/02/2025 00:00 MC Oran 1 - 2 CR Belouizdad B Chi tiết
Cúp Algeria Ligue 11/01/2025 21:00 USM Setif 0 - 1 MC Oran T Chi tiết
Cúp Algeria Ligue 04/01/2025 21:00 US Bechar Djedid 1 - 1 MC Oran H Chi tiết
VĐQG Algerian 27/12/2024 01:00 USM Alger 3 - 0 MC Oran B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Algerian

VĐQG Algerian

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
26/05/2025
23:45
0 - 2
(HT: 0-2)
- - 60% 5 -
23/05/2025
00:00
2 - 2
(HT: 2-0)
- 1 54% 9 -
16/05/2025
22:30
2 - 1
(HT: 2-1)
- 3 61% 4 -
10/05/2025
22:00
2 - 1
(HT: 2-1)
- 3 - - -
26/04/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 59% 5 -
19/04/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 0 58% 4 -
05/04/2025
00:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 3 48% 1 -
15/03/2025
04:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
07/03/2025
04:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 4 43% 4 -
25/02/2025
21:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 53% 11 -
19/02/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 6 46% 8 -
12/02/2025
22:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 5 -
04/02/2025
00:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 3 55% 6 -
27/12/2024
01:00
3 - 0
(HT: 0-0)
- 2 54% 5 -
13/12/2024
21:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 43% 1 -
09/12/2024
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
Cúp Algeria Ligue

Cúp Algeria Ligue

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/02/2025
00:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 53% 8 -
11/01/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
04/01/2025
21:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 40% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng