
JS Saoura
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 60% | 27% | 13% | 1.6 | 0.53 | 31 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 8 | 17 | -9 | 13% | 33% | 53% | 0.53 | 1.13 | 11 |
2021-2022 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 1 | 42 | 6 | 36 | 71% | 24% | 6% | 2.47 | 0.35 | 40 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 7 | 17 | 18 | -1 | 30% | 30% | 41% | 1 | 1.06 | 20 |
2020-2021 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 0 | 40 | 10 | 30 | 79% | 21% | 0% | 2.11 | 0.53 | 49 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 22 | 20 | 2 | 32% | 26% | 42% | 1.16 | 1.05 | 23 |
2019-2020 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 64% | 18% | 18% | 1.09 | 0.46 | 23 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 18% | 36% | 46% | 0.64 | 1.18 | 10 |
2018-2019 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 28 | 10 | 18 | 67% | 20% | 13% | 1.87 | 0.67 | 33 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 5 | 12 | -7 | 20% | 33% | 47% | 0.33 | 0.8 | 14 |
2017-2018 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 0 | 24 | 6 | 18 | 80% | 20% | 0% | 1.6 | 0.4 | 39 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 14 | 21 | -7 | 27% | 20% | 53% | 0.93 | 1.4 | 15 |
2016-2017 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 0 | 23 | 7 | 16 | 79% | 22% | 0% | 1.64 | 0.5 | 36 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 9 | 8 | 23 | -15 | 0% | 40% | 60% | 0.53 | 1.53 | 6 |
2015-2016 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 0 | 26 | 6 | 20 | 60% | 40% | 0% | 1.73 | 0.4 | 33 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 20% | 40% | 40% | 0.87 | 1.27 | 15 |
2014-2015 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 19 | 11 | 8 | 60% | 27% | 13% | 1.27 | 0.73 | 31 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 8 | 7 | 17 | -10 | 7% | 40% | 53% | 0.47 | 1.13 | 9 |
2013-2014 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 1 | 30 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 15 | 21 | -6 | 20% | 27% | 53% | 1 | 1.4 | 13 |
2012-2013 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 21 | 11 | 10 | 53% | 20% | 27% | 1.4 | 0.73 | 27 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 7 | 15 | -8 | 13% | 33% | 53% | 0.47 | 1 | 11 |
2011-2012 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 1 | 35 | 8 | 27 | 87% | 7% | 7% | 2.33 | 0.53 | 40 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 12 | 18 | -6 | 27% | 27% | 47% | 0.8 | 1.2 | 16 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Algerian | 21/06/2025 22:00 | CS Constantine | 0 - 0 | JS Saoura | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 14/06/2025 22:00 | JS Saoura | 0 - 0 | Paradou AC | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 11/06/2025 23:00 | ASO Chlef | 0 - 0 | JS Saoura | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 28/05/2025 01:00 | JS Saoura | 0 - 0 | MC Alger | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 17/05/2025 23:00 | JS Kabylie | 1 - 2 | JS Saoura | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 11/05/2025 00:00 | JS Saoura | 0 - 0 | ES Mostaganem | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 27/04/2025 00:00 | JS Saoura | 2 - 1 | USM Alger | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 18/04/2025 21:30 | MC Magra | 2 - 0 | JS Saoura | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 11/04/2025 01:00 | JS Saoura | 1 - 3 | CR Belouizdad | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 05/04/2025 22:00 | El Bayadh | 1 - 0 | JS Saoura | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 15/03/2025 04:00 | JS Saoura | 2 - 0 | US Biskra | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 08/03/2025 04:00 | ES Setif | 1 - 0 | JS Saoura | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 27/02/2025 23:00 | JS Saoura | 2 - 1 | Olympique Akbou | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 18/02/2025 21:30 | USM Khenchela | 1 - 3 | JS Saoura | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 12/02/2025 22:30 | JS Saoura | 2 - 0 | MC Oran | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 29/01/2025 23:00 | MC Alger | 1 - 0 | JS Saoura | B | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 15/01/2025 00:00 | RC Kouba | 2 - 1 | JS Saoura | B | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 02/01/2025 21:00 | JS Saoura | 0 - 0 | USM Khenchela | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 27/12/2024 22:00 | JS Saoura | 2 - 0 | CS Constantine | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 21/12/2024 22:00 | Paradou AC | 2 - 0 | JS Saoura | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Algerian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
17/05/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 0 | - | 6 | - | ||
11/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
27/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | - | - | - | ||
18/04/2025 21:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 62% | 3 | - | ||
11/04/2025 01:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 12 | - | ||
05/04/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
15/03/2025 04:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
08/03/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 60% | 4 | - | ||
27/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 58% | 6 | - | ||
18/02/2025 21:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 55% | 3 | - | ||
12/02/2025 22:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
29/01/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 61% | 4 | - | ||
27/12/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 58% | 5 | - | ||
21/12/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 61% | 3 | - | ||
17/12/2024 22:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 3 | - | ||
13/12/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
02/12/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 59% | 4 | - |

Cúp Algeria Ligue
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 40% | 4 | - | ||
02/01/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|