
ASO Chlef
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 39 | -1 | 32.1% | 28.6% | 39.3% | 1.36 | 1.39 | 35 |
Đội nhà | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 50.0% | 28.6% | 21.4% | 1.43 | 0.86 | 25 |
Đội khách | 14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 14.3% | 28.6% | 57.1% | 1.29 | 1.93 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 9 | 8 | 22 | 17 | 5 | 39.3% | 32.1% | 28.6% | 0.79 | 0.61 | 42 |
Đội nhà | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 8 | 2 | 42.9% | 35.7% | 21.4% | 0.71 | 0.57 | 23 |
Đội khách | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 9 | 3 | 35.7% | 28.6% | 35.7% | 0.86 | 0.64 | 19 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 13 | 1 | 13 | 13 | 1 | 0 | 48.1% | 3.7% | 48.1% | 9 | |
Đội nhà | 14 | 8 | 0 | 6 | 8 | 0 | 2 | 57.1% | 0% | 42.9% | 4 | |
Đội khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 5 | 1 | -2 | 38.5% | 7.7% | 53.8% | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 13 | 3 | 11 | 13 | 3 | 2 | 48.1% | 11.1% | 40.7% | 6 | |
Đội nhà | 14 | 6 | 1 | 7 | 6 | 1 | -1 | 42.9% | 7.1% | 50% | 4 | |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 7 | 2 | 3 | 53.8% | 15.4% | 30.8% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 3 | 3 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội nhà | 14 | 2 | 2 | % | 14.3% | % | |||||||
Đội khách | 13 | 1 | 1 | % | 7.7% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 2 | 2 | % | 7.4% | % | |||||||
Đội nhà | 14 | 1 | 1 | % | 7.1% | % | |||||||
Đội khách | 13 | 1 | 1 | % | 7.7% | % |
Dữ liệu Cup
CAF Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 20 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 40 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
ALG CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 61 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 60 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 58 |
Thành tích
2022-2023 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 24 | 10 | 14 | 60% | 27% | 13% | 1.6 | 0.67 | 31 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 12 | 21 | -9 | 13% | 33% | 53% | 0.8 | 1.4 | 11 |
2021-2022 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 41% | 41% | 18% | 1.12 | 0.59 | 28 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 7 | 19 | 21 | -2 | 35% | 24% | 41% | 1.12 | 1.24 | 22 |
2020-2021 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 5 | 22 | 22 | 0 | 47% | 26% | 26% | 1.16 | 1.16 | 32 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 12 | 18 | 31 | -13 | 16% | 21% | 63% | 0.95 | 1.63 | 13 |
2019-2020 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 27% | 55% | 18% | 0.73 | 0.64 | 15 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 6 | 7 | 10 | -3 | 30% | 10% | 60% | 0.7 | 1 | 10 |
2018-2019 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 0 | 22 | 9 | 13 | 60% | 40% | 0% | 1.47 | 0.6 | 33 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 6 | 13 | 14 | -1 | 33% | 27% | 40% | 0.87 | 0.93 | 19 |
2017-2018 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 60% | 27% | 13% | 1.13 | 0.47 | 31 |
Đội khách | 15 | 9 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13% | 60% | 27% | 0.87 | 1 | 15 |
2016-2017 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 21 | 18 | 3 | 40% | 40% | 20% | 1.4 | 1.2 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 10 | 13 | -3 | 27% | 27% | 47% | 0.67 | 0.87 | 16 |
2015-2016 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 20 | 10 | 10 | 53% | 27% | 20% | 1.33 | 0.67 | 28 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 9 | 10 | 21 | -11 | 13% | 27% | 60% | 0.67 | 1.4 | 10 |
2014-2015 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 1 | 16 | 9 | 7 | 40% | 53% | 7% | 1.07 | 0.6 | 26 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 9 | 8 | 19 | -11 | 13% | 27% | 60% | 0.53 | 1.27 | 10 |
2013-2014 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 18 | 8 | 10 | 53% | 27% | 20% | 1.2 | 0.53 | 28 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 11 | 12 | -1 | 20% | 40% | 40% | 0.73 | 0.8 | 15 |
2012-2013 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 19 | 10 | 9 | 53% | 20% | 27% | 1.27 | 0.67 | 27 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 7 | 19 | -12 | 13% | 33% | 53% | 0.47 | 1.27 | 11 |
2011-2012 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 1 | 28 | 11 | 17 | 80% | 13% | 7% | 1.87 | 0.73 | 38 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 10 | 13 | 23 | -10 | 13% | 20% | 67% | 0.87 | 1.53 | 9 |
2010-2011 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 0 | 33 | 5 | 28 | 93% | 7% | 0% | 2.2 | 0.33 | 43 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 18 | 15 | 3 | 33% | 33% | 33% | 1.2 | 1 | 20 |
2009-2010 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 4 | 29 | 16 | 13 | 53% | 24% | 24% | 1.71 | 0.94 | 31 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 11 | 9 | 25 | -16 | 18% | 18% | 65% | 0.53 | 1.47 | 12 |
2008-2009 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 2 | 23 | 18 | 5 | 56% | 31% | 13% | 1.44 | 1.13 | 32 |
Đội khách | 16 | 6 | 0 | 8 | 17 | 25 | -8 | 13% | 38% | 50% | 1.06 | 1.56 | 12 |
2007-2008 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 0 | 20 | 7 | 13 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.47 | 35 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 20% | 33% | 47% | 0.6 | 1 | 14 |
2006-2007 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 60% | 33% | 7% | 1.33 | 0.53 | 32 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 9 | 14 | -5 | 20% | 33% | 47% | 0.6 | 0.93 | 14 |
2005-2006 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 1 | 31 | 8 | 23 | 73% | 20% | 7% | 2.07 | 0.53 | 36 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 13 | 16 | -3 | 27% | 27% | 47% | 0.87 | 1.07 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yawo Agbagno | 2000-05-25 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Togo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Redouane Zerdoum | 1999-01-01 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Abderrahmane Bourdim | 1994-06-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Gape Mohutsiwa | 1997-03-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Botswana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Juba Aguieb | 1996-11-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Redouane Bounoua | 1998-11-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Toufik Addadi | 1990-10-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Samir Zaoui | 1976-06-03 | 190 cm | 86 kg | Hậu vệ | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
GHARBI Sabri | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
1 | Sofiane Kacem | 1993-01-11 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Algerian | 14/06/2025 22:00 | ASO Chlef | 0 - 0 | MC Alger | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 11/06/2025 23:00 | ASO Chlef | 0 - 0 | JS Saoura | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 31/05/2025 22:00 | JS Kabylie | 0 - 0 | ASO Chlef | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 25/05/2025 23:00 | ES Mostaganem | 1 - 0 | ASO Chlef | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 19/05/2025 23:00 | ASO Chlef | 1 - 1 | CR Belouizdad | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 10/05/2025 22:00 | MC Magra | 2 - 0 | ASO Chlef | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 01/05/2025 00:00 | USM Alger | 1 - 2 | ASO Chlef | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 25/04/2025 22:00 | ASO Chlef | 1 - 1 | US Biskra | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 19/04/2025 22:00 | El Bayadh | 2 - 1 | ASO Chlef | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 11/04/2025 22:00 | ASO Chlef | 0 - 1 | ES Setif | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 15/03/2025 21:00 | ASO Chlef | 0 - 0 | Olympique Akbou | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 07/03/2025 21:00 | USM Khenchela | 3 - 2 | ASO Chlef | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 25/02/2025 21:30 | ASO Chlef | 1 - 0 | MC Oran | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 18/02/2025 23:00 | CS Constantine | 2 - 2 | ASO Chlef | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 11/02/2025 21:00 | ASO Chlef | 2 - 0 | Paradou AC | T | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 03/01/2025 20:30 | IRB El Kerma | 2 - 1 | ASO Chlef | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 28/12/2024 21:00 | ASO Chlef | 1 - 0 | JS Kabylie | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 20/12/2024 22:30 | MC Alger | 0 - 0 | ASO Chlef | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 13/12/2024 22:00 | JS Saoura | 1 - 1 | ASO Chlef | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 07/12/2024 21:00 | ASO Chlef | 2 - 0 | ES Mostaganem | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Algerian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 60% | 12 | - | ||
19/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 49% | 4 | - | ||
10/05/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 54% | 6 | - | ||
01/05/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 62% | 11 | - | ||
25/04/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 7 | - | ||
19/04/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 63% | 7 | - | ||
15/03/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 7 | - | ||
07/03/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 11 | - | ||
25/02/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 11 | - | ||
18/02/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
11/02/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
28/12/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 5 | - | ||
20/12/2024 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/12/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
07/12/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 57% | 6 | - | ||
01/12/2024 23:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 55% | 5 | - | ||
23/11/2024 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 56% | 0 | - |

Cúp Algeria Ligue
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 20:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 26% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|