ASO Chlef

ASO Chlef

HLV: Sân vận động: Sức chứa: 15000 Thành lập: 1947

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 28 9 8 11 38 39 -1 32.1% 28.6% 39.3% 1.36 1.39 35
Đội nhà 14 7 4 3 20 12 8 50.0% 28.6% 21.4% 1.43 0.86 25
Đội khách 14 2 4 8 18 27 -9 14.3% 28.6% 57.1% 1.29 1.93 10

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 28 11 9 8 22 17 5 39.3% 32.1% 28.6% 0.79 0.61 42
Đội nhà 14 6 5 3 10 8 2 42.9% 35.7% 21.4% 0.71 0.57 23
Đội khách 14 5 4 5 12 9 3 35.7% 28.6% 35.7% 0.86 0.64 19

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 27 13 1 13 13 1 0 48.1% 3.7% 48.1% 9
Đội nhà 14 8 0 6 8 0 2 57.1% 0% 42.9% 4
Đội khách 13 5 1 7 5 1 -2 38.5% 7.7% 53.8% 13

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 27 13 3 11 13 3 2 48.1% 11.1% 40.7% 6
Đội nhà 14 6 1 7 6 1 -1 42.9% 7.1% 50% 4
Đội khách 13 7 2 4 7 2 3 53.8% 15.4% 30.8% 10

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 27 3 3 % 11.1% %
Đội nhà 14 2 2 % 14.3% %
Đội khách 13 1 1 % 7.7% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 27 2 2 % 7.4% %
Đội nhà 14 1 1 % 7.1% %
Đội khách 13 1 1 % 7.7% %

Dữ liệu Cup

CAF Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 20
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 40
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 12

ALG CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 61
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 60
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 58

Thành tích

2022-2023 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 2 24 10 14 60% 27% 13% 1.6 0.67 31
Đội khách 15 5 0 8 12 21 -9 13% 33% 53% 0.8 1.4 11

2021-2022 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 3 19 10 9 41% 41% 18% 1.12 0.59 28
Đội khách 17 4 0 7 19 21 -2 35% 24% 41% 1.12 1.24 22

2020-2021 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 5 22 22 0 47% 26% 26% 1.16 1.16 32
Đội khách 19 4 0 12 18 31 -13 16% 21% 63% 0.95 1.63 13

2019-2020 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 6 0 2 8 7 1 27% 55% 18% 0.73 0.64 15
Đội khách 10 1 0 6 7 10 -3 30% 10% 60% 0.7 1 10

2018-2019 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 0 22 9 13 60% 40% 0% 1.47 0.6 33
Đội khách 15 4 0 6 13 14 -1 33% 27% 40% 0.87 0.93 19

2017-2018 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 2 17 7 10 60% 27% 13% 1.13 0.47 31
Đội khách 15 9 0 4 13 15 -2 13% 60% 27% 0.87 1 15

2016-2017 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 3 21 18 3 40% 40% 20% 1.4 1.2 24
Đội khách 15 4 0 7 10 13 -3 27% 27% 47% 0.67 0.87 16

2015-2016 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 3 20 10 10 53% 27% 20% 1.33 0.67 28
Đội khách 15 4 0 9 10 21 -11 13% 27% 60% 0.67 1.4 10

2014-2015 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 8 0 1 16 9 7 40% 53% 7% 1.07 0.6 26
Đội khách 15 4 0 9 8 19 -11 13% 27% 60% 0.53 1.27 10

2013-2014 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 3 18 8 10 53% 27% 20% 1.2 0.53 28
Đội khách 15 6 0 6 11 12 -1 20% 40% 40% 0.73 0.8 15

2012-2013 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 4 19 10 9 53% 20% 27% 1.27 0.67 27
Đội khách 15 5 0 8 7 19 -12 13% 33% 53% 0.47 1.27 11

2011-2012 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 1 28 11 17 80% 13% 7% 1.87 0.73 38
Đội khách 15 3 0 10 13 23 -10 13% 20% 67% 0.87 1.53 9

2010-2011 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 0 33 5 28 93% 7% 0% 2.2 0.33 43
Đội khách 15 5 0 5 18 15 3 33% 33% 33% 1.2 1 20

2009-2010 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 4 29 16 13 53% 24% 24% 1.71 0.94 31
Đội khách 17 3 0 11 9 25 -16 18% 18% 65% 0.53 1.47 12

2008-2009 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 2 23 18 5 56% 31% 13% 1.44 1.13 32
Đội khách 16 6 0 8 17 25 -8 13% 38% 50% 1.06 1.56 12

2007-2008 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 0 20 7 13 67% 33% 0% 1.33 0.47 35
Đội khách 15 5 0 7 9 15 -6 20% 33% 47% 0.6 1 14

2006-2007 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 1 20 8 12 60% 33% 7% 1.33 0.53 32
Đội khách 15 5 0 7 9 14 -5 20% 33% 47% 0.6 0.93 14

2005-2006 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 1 31 8 23 73% 20% 7% 2.07 0.53 36
Đội khách 15 4 0 7 13 16 -3 27% 27% 47% 0.87 1.07 16

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
7 Yawo Agbagno 2000-05-25 185 cm 0 kg Tiền đạo Togo - 0/0 0/0 0
23 Redouane Zerdoum 1999-01-01 178 cm 0 kg Tiền đạo Algeria - 0/0 0/0 0
4 Abderrahmane Bourdim 1994-06-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Algeria - 0/0 0/0 0
6 Gape Mohutsiwa 1997-03-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Botswana - 0/0 0/0 0
10 Juba Aguieb 1996-11-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Algeria - 0/0 0/0 0
15 Redouane Bounoua 1998-11-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Algeria - 0/0 0/0 0
18 Toufik Addadi 1990-10-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Algeria - 0/0 0/0 0
30 Samir Zaoui 1976-06-03 190 cm 86 kg Hậu vệ Algeria - 0/0 0/0 0
GHARBI Sabri 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
1 Sofiane Kacem 1993-01-11 0 cm 0 kg Thủ môn Algeria - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Algerian 14/06/2025 22:00 ASO Chlef 0 - 0 MC Alger - Chi tiết
VĐQG Algerian 11/06/2025 23:00 ASO Chlef 0 - 0 JS Saoura - Chi tiết
VĐQG Algerian 31/05/2025 22:00 JS Kabylie 0 - 0 ASO Chlef - Chi tiết
VĐQG Algerian 25/05/2025 23:00 ES Mostaganem 1 - 0 ASO Chlef B Chi tiết
VĐQG Algerian 19/05/2025 23:00 ASO Chlef 1 - 1 CR Belouizdad H Chi tiết
VĐQG Algerian 10/05/2025 22:00 MC Magra 2 - 0 ASO Chlef B Chi tiết
VĐQG Algerian 01/05/2025 00:00 USM Alger 1 - 2 ASO Chlef T Chi tiết
VĐQG Algerian 25/04/2025 22:00 ASO Chlef 1 - 1 US Biskra H Chi tiết
VĐQG Algerian 19/04/2025 22:00 El Bayadh 2 - 1 ASO Chlef B Chi tiết
VĐQG Algerian 11/04/2025 22:00 ASO Chlef 0 - 1 ES Setif B Chi tiết
VĐQG Algerian 15/03/2025 21:00 ASO Chlef 0 - 0 Olympique Akbou H Chi tiết
VĐQG Algerian 07/03/2025 21:00 USM Khenchela 3 - 2 ASO Chlef B Chi tiết
VĐQG Algerian 25/02/2025 21:30 ASO Chlef 1 - 0 MC Oran T Chi tiết
VĐQG Algerian 18/02/2025 23:00 CS Constantine 2 - 2 ASO Chlef H Chi tiết
VĐQG Algerian 11/02/2025 21:00 ASO Chlef 2 - 0 Paradou AC T Chi tiết
Cúp Algeria Ligue 03/01/2025 20:30 IRB El Kerma 2 - 1 ASO Chlef B Chi tiết
VĐQG Algerian 28/12/2024 21:00 ASO Chlef 1 - 0 JS Kabylie T Chi tiết
VĐQG Algerian 20/12/2024 22:30 MC Alger 0 - 0 ASO Chlef H Chi tiết
VĐQG Algerian 13/12/2024 22:00 JS Saoura 1 - 1 ASO Chlef H Chi tiết
VĐQG Algerian 07/12/2024 21:00 ASO Chlef 2 - 0 ES Mostaganem T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Algerian

VĐQG Algerian

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
25/05/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 60% 12 -
19/05/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 49% 4 -
10/05/2025
22:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 4 54% 6 -
01/05/2025
00:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 3 62% 11 -
25/04/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 4 - 7 -
19/04/2025
22:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- - - - -
11/04/2025
22:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 0 63% 7 -
15/03/2025
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 59% 7 -
07/03/2025
21:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- 2 - 11 -
25/02/2025
21:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 53% 11 -
18/02/2025
23:00
2 - 2
(HT: 2-1)
- 1 - 5 -
11/02/2025
21:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
28/12/2024
21:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 57% 5 -
20/12/2024
22:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
13/12/2024
22:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 1 - - -
07/12/2024
21:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 3 57% 6 -
01/12/2024
23:45
2 - 0
(HT: 1-0)
- 3 55% 5 -
23/11/2024
21:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- 0 56% 0 -
Cúp Algeria Ligue

Cúp Algeria Ligue

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
03/01/2025
20:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- 4 26% 3 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng