
ES Mostaganem
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
ALG CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 65 |
Đội nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 63 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 61 |
Thành tích
2022-2023 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 1 | 28 | 7 | 21 | 80% | 13% | 7% | 1.87 | 0.47 | 38 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 4 | 22 | 12 | 10 | 53% | 20% | 27% | 1.47 | 0.8 | 27 |
2018-2019 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | 40% | 40% | 20% | 1.2 | 0.8 | 24 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 11 | 25 | -14 | 13% | 33% | 53% | 0.73 | 1.67 | 11 |
2013-2014 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 12 | 11 | 26 | -15 | 13% | 7% | 80% | 0.73 | 1.73 | 7 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 12 | 5 | 29 | -24 | 7% | 13% | 80% | 0.33 | 1.93 | 5 |
2012-2013 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 1 | 34 | 14 | 20 | 87% | 7% | 7% | 2.27 | 0.93 | 40 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13% | 40% | 47% | 0.67 | 1 | 12 |
2011-2012 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 0 | 26 | 10 | 16 | 60% | 40% | 0% | 1.73 | 0.67 | 33 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 10 | 12 | 22 | -10 | 20% | 13% | 67% | 0.8 | 1.47 | 11 |
2010-2011 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 60% | 7% | 33% | 1.4 | 1 | 28 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 10 | 11 | 23 | -12 | 13% | 20% | 67% | 0.73 | 1.53 | 9 |
2009-2010 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 3 | 28 | 16 | 12 | 47% | 35% | 18% | 1.65 | 0.94 | 30 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 5 | 25 | 23 | 2 | 35% | 35% | 30% | 1.47 | 1.35 | 24 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Massinissa Abdat | 1997-05-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hamza Ziad | 1988-02-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Algerian | 14/06/2025 22:00 | ES Mostaganem | 0 - 0 | JS Kabylie | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 13/06/2025 03:00 | MC Alger | 0 - 0 | ES Mostaganem | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 31/05/2025 22:00 | Paradou AC | 0 - 0 | ES Mostaganem | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 25/05/2025 23:00 | ES Mostaganem | 1 - 0 | ASO Chlef | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 18/05/2025 22:00 | ES Mostaganem | 0 - 0 | El Bayadh | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 11/05/2025 00:00 | JS Saoura | 0 - 0 | ES Mostaganem | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 26/04/2025 22:00 | ES Mostaganem | 2 - 1 | MC Magra | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 19/04/2025 23:00 | CR Belouizdad | 3 - 2 | ES Mostaganem | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 11/04/2025 01:00 | ES Mostaganem | 1 - 1 | Olympique Akbou | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 04/04/2025 22:00 | US Biskra | 0 - 0 | ES Mostaganem | H | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 27/03/2025 04:20 | USM El Harrach | 1 - 1 | ES Mostaganem | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 15/03/2025 04:00 | ES Mostaganem | 1 - 0 | ES Setif | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 07/03/2025 04:00 | USM Alger | 1 - 0 | ES Mostaganem | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 26/02/2025 00:00 | ES Mostaganem | 2 - 0 | USM Khenchela | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 19/02/2025 23:00 | MC Oran | 1 - 0 | ES Mostaganem | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 13/02/2025 22:00 | ES Mostaganem | 0 - 0 | CS Constantine | H | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 06/02/2025 22:00 | US Biskra | 1 - 1 | ES Mostaganem | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 02/02/2025 22:00 | ES Mostaganem | 1 - 1 | MC Alger | H | Chi tiết |
Giao hữu | 20/01/2025 22:00 | CRB Temouchent | 0 - 0 | ES Mostaganem | H | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 11/01/2025 22:00 | ES Mostaganem | 1 - 1 | JSM Tiaret | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Algerian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 60% | 12 | - | ||
18/05/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 69% | 16 | - | ||
11/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
26/04/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | 52% | 3 | - | ||
11/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 61% | 11 | - | ||
04/04/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
15/03/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 47% | 5 | - | ||
07/03/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 56% | 5 | - | ||
26/02/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 52% | 9 | - | ||
19/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 6 | 46% | 8 | - | ||
13/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 12 | - | ||
02/02/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 43% | 3 | - | ||
26/12/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 58% | 7 | - | ||
21/12/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 4 | - |

Cúp Algeria Ligue
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2025 04:20 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 49% | 8 | - | ||
06/02/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 52% | 1 | - | ||
11/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 65% | 17 | - | ||
03/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 14 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|