
India U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 46 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 35 | |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 46 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 37 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 37 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
South Asian Championship U19 | 18/05/2025 20:40 | India U19 | 1 - 1 | Bangladesh U19 | H | Chi tiết |
South Asian Championship U19 | 16/05/2025 20:50 | India U19 | 3 - 0 | Maldives U19 | T | Chi tiết |
South Asian Championship U19 | 13/05/2025 21:00 | India U19 | 4 - 0 | Nepal U19 | T | Chi tiết |
South Asian Championship U19 | 09/05/2025 21:00 | India U19 | 8 - 0 | U18 Sri Lanka | T | Chi tiết |
South Asian Championship U20 | 30/09/2023 18:45 | Pakistan U19 | 0 - 3 | India U19 | T | Chi tiết |
South Asian Championship U20 | 27/09/2023 18:45 | Nepal U19 | 1 - 1 | India U19 | H | Chi tiết |
South Asian Championship U20 | 25/09/2023 18:45 | India U19 | 2 - 1 | Bhutan U19 | T | Chi tiết |
South Asian Championship U20 | 21/09/2023 14:45 | Bangladesh U19 | 0 - 3 | India U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/01/2023 20:00 | United Arab Emirates U19 | 1 - 0 | India U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 10/11/2019 19:05 | India U19 | 0 - 3 | U19 Afghanistan | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 08/11/2019 23:05 | U19 Ả Rạp Saudi | 4 - 0 | India U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 06/11/2019 19:05 | Uzbekistan U19 | 2 - 0 | India U19 | B | Chi tiết |
Valentin Granatkin Memorial | 13/06/2019 16:00 | India U19 | 0 - 1 | Tajikistan U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/09/2018 22:00 | Serbia U19 | 2 - 0 | India U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2018 22:00 | Pháp U19 | 2 - 0 | India U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2018 22:00 | Slovenia U19 | 1 - 0 | India U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2018 22:00 | Croatia U19 | 5 - 0 | India U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 08/11/2017 20:05 | Turkmenistan U19 | 0 - 3 | India U19 | T | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 06/11/2017 20:05 | India U19 | 0 - 0 | Yemen U19 | H | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 04/11/2017 23:05 | U19 Ả Rạp Saudi | 5 - 0 | India U19 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

South Asian Championship U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 20:40 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/05/2025 20:50 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 15 | - | ||
13/05/2025 21:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
09/05/2025 21:00 | 8 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | - | 12 | - |

South Asian Championship U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2023 18:45 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/09/2023 18:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
25/09/2023 18:45 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
21/09/2023 14:45 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2023 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/09/2018 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 3 | - | ||
09/09/2018 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 66% | 9 | - | ||
06/09/2018 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 4 | - | ||
04/09/2018 22:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | - | 55% | 9 | - |

AFC Championship U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2019 19:05 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | 2 | - | 7 | - | ||
08/11/2019 23:05 | 4 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | - | 5 | - | ||
06/11/2019 19:05 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
08/11/2017 20:05 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
06/11/2017 20:05 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
04/11/2017 23:05 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 5 | - |

Valentin Granatkin Memorial
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/06/2019 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 47% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|