Silute

Silute

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1991

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2017 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 5 25 22 3 50% 14% 36% 1.79 1.57 23
Đội khách 14 4 0 10 11 41 -30 0% 29% 72% 0.79 2.93 4

2016 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 8 17 33 -16 20% 27% 53% 1.13 2.2 13
Đội khách 15 2 0 8 21 27 -6 33% 13% 53% 1.4 1.8 17

2015 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 1 0 6 30 19 11 56% 6% 38% 1.88 1.19 28
Đội khách 18 4 0 9 31 31 0 28% 22% 50% 1.72 1.72 19

2014 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 0 14 3 11 100% 0% 0% 7 1.5 6
Đội khách 2 0 0 1 3 2 1 50% 0% 50% 1.5 1 3

2013 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 6 12 -6 36% 18% 46% 0.55 1.09 14
Đội khách 11 3 0 5 8 14 -6 27% 27% 46% 0.73 1.27 12

2012 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 29 14 15 39% 31% 31% 2.23 1.08 19
Đội khách 14 4 0 7 10 19 -9 22% 29% 50% 0.72 1.36 13

2011 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 2 0 5 12 17 -5 42% 17% 42% 1 1.42 17
Đội khách 12 2 0 9 10 33 -23 8% 17% 75% 0.83 2.75 5

2010 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 6 0 7 12 26 -14 7% 43% 50% 0.86 1.86 9
Đội khách 13 2 0 7 14 35 -21 31% 15% 54% 1.08 2.69 14

2008 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 10 12 30 -18 7% 22% 72% 0.86 2.14 6
Đội khách 14 1 0 11 7 32 -25 14% 7% 79% 0.5 2.29 7

2007 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 10 17 34 -17 24% 18% 59% 1 2 15
Đội khách 19 1 0 17 9 55 -46 5% 5% 90% 0.47 2.9 4

2006 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 1 0 15 10 37 -27 11% 6% 83% 0.56 2.06 7
Đội khách 18 2 0 13 15 40 -25 17% 11% 72% 0.83 2.22 11

2005 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 4 0 5 27 24 3 50% 22% 28% 1.5 1.33 31
Đội khách 17 3 0 11 17 37 -20 18% 18% 65% 1 2.18 12

Đội hình

Không tìm thấy thông tin đội hình

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Lithuania II Lyga 25/05/2025 20:00 FKS Ukmerge 0 - 0 Silute H Chi tiết
Lithuania II Lyga 03/05/2025 00:00 FK Transinvest II 3 - 1 Silute B Chi tiết
Lithuania II Lyga 19/04/2025 18:00 Garr and Ava 2 - 0 Silute - Chi tiết
27/10/2024 18:00 FK Zalgiris Vilnius C 4 - 1 Silute B Chi tiết
Lithuania II Lyga 04/10/2024 23:00 Suduva Marijampole II 1 - 1 Silute H Chi tiết
Lithuania II Lyga 21/09/2024 21:00 Sveikata 0 - 1 Silute T Chi tiết
Lithuania II Lyga 08/09/2024 22:00 FKS Ukmerge 1 - 2 Silute T Chi tiết
Lithuania II Lyga 11/08/2024 22:59 FK Viltis Vilnius 1 - 2 Silute T Chi tiết
Lithuania II Lyga 29/06/2024 18:00 Lietava Jonava 0 - 0 Silute H Chi tiết
Lithuania II Lyga 16/06/2024 17:00 Silute 3 - 2 Suduva Marijampole II T Chi tiết
01/06/2024 17:00 FK Dembava 0 - 0 Silute - Chi tiết
Lithuania II Lyga 18/05/2024 20:00 FM Fortuna 0 - 1 Silute T Chi tiết
16/09/2023 19:00 Silute 9 - 0 FK Saned T Chi tiết
10/09/2023 18:00 Suduva Marijampole II 2 - 2 Silute H Chi tiết
02/09/2023 19:00 FKS Ukmerge 1 - 1 Silute H Chi tiết
26/08/2023 22:00 Silute 2 - 1 Banga Gargzdai B T Chi tiết
06/07/2023 22:00 Hegelmann Litauen II 3 - 2 Silute B Chi tiết
01/07/2023 19:00 Silute 2 - 1 Sveikata T Chi tiết
25/06/2023 21:00 DFK Dainava Alytus B 0 - 1 Silute T Chi tiết
17/06/2023 17:00 Silute 6 - 1 FM Fortuna T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Lithuania II Lyga

Lithuania II Lyga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 5 - 10 -
03/05/2025
00:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 1 - 10 -
04/10/2024
23:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 1 - 13 -
21/09/2024
21:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 - 6 -
08/09/2024
22:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 5 - 9 -
11/08/2024
22:59
1 - 2
(HT: 1-1)
- 1 - 2 -
29/06/2024
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 4 - 10 -
16/06/2024
17:00
3 - 2
(HT: 1-2)
- 2 - 7 -
18/05/2024
20:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 - 4 -

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
27/10/2024
18:00
4 - 1
(HT: 3-1)
- 1 - 7 -

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2024
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
16/09/2023
19:00
9 - 0
(HT: 5-0)
- 0 69% 24 -
10/09/2023
18:00
2 - 2
(HT: 1-0)
- 2 49% 6 -
02/09/2023
19:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 2 53% 3 -
26/08/2023
22:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- 1 59% 2 -
06/07/2023
22:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- 2 57% 3 -
01/07/2023
19:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 0 58% 13 -
25/06/2023
21:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 42% 3 -
17/06/2023
17:00
6 - 1
(HT: 3-1)
- 1 64% 7 -
Cúp Lithuania

Cúp Lithuania

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/05/2023
22:00
0 - 5
(HT: 0-2)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng