
Lietava Jonava
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
LIT Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 24 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 20 |
Thành tích
2023 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 11 | 11 | 38 | -27 | 14% | 7% | 79% | 0.79 | 2.72 | 7 |
Đội khách | 16 | 2 | 0 | 12 | 17 | 38 | -21 | 13% | 13% | 75% | 1.06 | 2.38 | 8 |
2022 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 17 | 5 | 50 | -45 | 0% | 6% | 95% | 0.28 | 2.78 | 1 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 16 | 7 | 53 | -46 | 0% | 11% | 89% | 0.39 | 2.95 | 2 |
2021 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 1 | 44 | 10 | 34 | 77% | 15% | 8% | 3.39 | 0.77 | 32 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 1 | 27 | 14 | 13 | 85% | 8% | 8% | 2.08 | 1.08 | 34 |
2020 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 0.75 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 1.67 | 3 |
2019 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 6 | 36 | 22 | 14 | 50% | 7% | 43% | 2.57 | 1.57 | 22 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 36% | 22% | 43% | 1.36 | 1.72 | 18 |
2018 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 8 | 14 | 24 | -10 | 22% | 22% | 57% | 1 | 1.72 | 12 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 9 | 10 | 26 | -16 | 7% | 29% | 64% | 0.72 | 1.86 | 7 |
2017 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 8 | 16 | 28 | -12 | 29% | 14% | 57% | 1.14 | 2 | 14 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 5 | 13 | 17 | -4 | 29% | 36% | 36% | 0.93 | 1.22 | 17 |
2016 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 6 | 14 | 22 | -8 | 22% | 36% | 43% | 1 | 1.57 | 14 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 7 | 14 | 22 | -8 | 29% | 22% | 50% | 1 | 1.57 | 15 |
2015 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 0 | 59 | 8 | 51 | 82% | 18% | 0% | 3.47 | 0.47 | 45 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 4 | 44 | 16 | 28 | 65% | 12% | 24% | 2.59 | 0.94 | 35 |
2014 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 67% | 0% | 33% | 3.33 | 2.33 | 6 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 25% | 0% | 75% | 0.5 | 1.25 | 3 |
2013 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 16 | 14 | 2 | 36% | 27% | 36% | 1.46 | 1.27 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 22 | 11 | 11 | 55% | 18% | 27% | 2 | 1 | 20 |
2012 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 3 | 38 | 11 | 27 | 64% | 14% | 22% | 2.72 | 0.79 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 0 | 28 | 8 | 20 | 69% | 31% | 0% | 2.15 | 0.62 | 31 |
2011 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 5 | 0 | 2 | 25 | 13 | 12 | 42% | 42% | 17% | 2.08 | 1.08 | 20 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 7 | 15 | 16 | -1 | 17% | 25% | 58% | 1.25 | 1.33 | 9 |
2010 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 9 | 22 | 36 | -14 | 33% | 7% | 60% | 1.47 | 2.4 | 16 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 3 | 32 | 24 | 8 | 50% | 25% | 25% | 2.67 | 2 | 21 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tadas Eliosius | 1990-03-01 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Jonas Ulberkis | 1998-06-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ivanas Karandasovas | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
28 | Moustapha Ndiaye | 1994-08-24 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Senegal | £0.13 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Marius Ganusauskas | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
3 | Deividas Raulinaitis | 2000-11-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lukas Misciukas | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
4 | Bogdan Mytsyk | 1998-03-08 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania I Lyga | 30/05/2025 22:00 | Nevezis | 1 - 0 | Lietava Jonava | B | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 27/05/2025 22:30 | Kazlu Ruda Kaunas | 1 - 4 | Lietava Jonava | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 24/05/2025 22:00 | Lietava Jonava | 3 - 1 | Siauliai B | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 17/05/2025 18:00 | FK Tauras Taurage | 2 - 0 | Lietava Jonava | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 09/05/2025 22:30 | Lietava Jonava | 1 - 0 | FK Panevezys B | T | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 06/05/2025 23:30 | FM Klaipedos | 2 - 2 | Lietava Jonava | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 03/05/2025 19:00 | FK Neptunas Klaipeda | 0 - 2 | Lietava Jonava | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 26/04/2025 19:00 | Lietava Jonava | 1 - 1 | Hegelmann Litauen II | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 18/04/2025 22:30 | Lietava Jonava | 1 - 2 | Babrungas | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 05/04/2025 20:00 | FK Kauno Zalgiris II | 0 - 0 | Lietava Jonava | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 28/03/2025 23:00 | NFA Kaunas | 0 - 0 | Lietava Jonava | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 15/03/2025 20:00 | Lietava Jonava | 0 - 1 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 08/03/2025 19:00 | TransINVEST Vilnius | 1 - 0 | Lietava Jonava | B | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 25/10/2024 22:00 | FK Transinvest II | 1 - 1 | Lietava Jonava | H | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 06/10/2024 17:00 | Lietava Jonava | 3 - 1 | FM Klaipedos | T | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 28/09/2024 17:00 | Lietava Jonava | 1 - 1 | Sveikata | H | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 17/08/2024 17:00 | Lietava Jonava | 0 - 0 | FK Viltis Vilnius | - | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 05/08/2024 22:30 | Lietava Jonava | 2 - 0 | FK Neptunas Klaipeda II | T | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 13/07/2024 17:00 | Lietava Jonava | 0 - 0 | FK Sirvena | - | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 06/07/2024 17:00 | FK Zalgiris Vilnius C | 0 - 2 | Lietava Jonava | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Lithuania I Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
24/05/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 8 | - | ||
17/05/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/05/2025 22:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 7 | - | ||
03/05/2025 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 10 | - | ||
26/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
18/04/2025 22:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
05/04/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 1 | - | ||
28/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
15/03/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
08/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 11 | - |

Cúp Lithuania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2025 22:30 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 1 | - | ||
06/05/2025 23:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Lithuania II Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 8 | - | ||
06/10/2024 17:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2024 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | - | 7 | - | ||
17/08/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/08/2024 22:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 12 | - | ||
13/07/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/07/2024 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|