
Garr and Ava
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 17:00 | Garr and Ava | 0 - 0 | Suduva Marijampole II | - | Chi tiết | |
Cúp Lithuania | 27/05/2025 23:30 | Garr and Ava | 0 - 3 | Baltija Panevezys | B | Chi tiết |
24/05/2025 21:00 | FK Neptunas Klaipeda II | 1 - 1 | Garr and Ava | H | Chi tiết | |
17/05/2025 18:00 | Garr and Ava | 5 - 1 | FM Klaipedos | T | Chi tiết | |
Lithuania II Lyga | 11/05/2025 23:00 | FK Viltis Vilnius | 3 - 4 | Garr and Ava | T | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 07/05/2025 23:30 | Garr and Ava | 1 - 0 | Ekranas Panevezys | T | Chi tiết |
01/05/2025 00:00 | Garr and Ava | 0 - 0 | FKS Ukmerge | H | Chi tiết | |
26/04/2025 18:00 | Sveikata | 1 - 1 | Garr and Ava | H | Chi tiết | |
Lithuania II Lyga | 19/04/2025 18:00 | Garr and Ava | 2 - 0 | Silute | - | Chi tiết |
06/04/2025 18:00 | FK Transinvest II | 1 - 0 | Garr and Ava | B | Chi tiết | |
Lithuania II Lyga | 29/03/2025 19:00 | Garr and Ava | 2 - 1 | Banga Gargzdai B | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/02/2025 19:00 | Garr and Ava | 1 - 1 | Ekranas Panevezys | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 08/11/2024 23:00 | Garr and Ava | 0 - 4 | FK Kauno Zalgiris II | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 02/11/2024 20:00 | FK Panevezys B | 3 - 1 | Garr and Ava | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 26/10/2024 18:00 | Garr and Ava | 0 - 1 | Atomsfera Mazeikiai | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 20/10/2024 22:00 | Banga Gargzdai B | 0 - 2 | Garr and Ava | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 11/10/2024 23:00 | Garr and Ava | 2 - 0 | Hegelmann Litauen II | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 05/10/2024 19:00 | FK Riteriai | 5 - 1 | Garr and Ava | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 28/09/2024 18:00 | Garr and Ava | 2 - 2 | NFA Kaunas | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 20/09/2024 21:00 | Nevezis | 1 - 2 | Garr and Ava | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 4 | - | ||
17/05/2025 18:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | 2 | - | 12 | - | ||
01/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
26/04/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Lithuania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2025 23:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 5 | 31% | 3 | - | ||
07/05/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - |

Lithuania II Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 23:00 | 3 - 4 (HT: 2-2) | - | 3 | - | 2 | - | ||
29/03/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 14 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Lithuania I Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 4 | - | ||
02/11/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
26/10/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 5 | - | ||
20/10/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 2 | - | ||
11/10/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 6 | - | ||
05/10/2024 19:00 | 5 - 1 (HT: 4-1) | - | 3 | - | 2 | - | ||
28/09/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 48% | 3 | - | ||
20/09/2024 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 59% | 5 | - | ||
14/09/2024 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 45% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|