Kashima Antlers

Kashima Antlers

HLV: Toru Oniki Sân vận động: Kashima Stadium Sức chứa: 39026 Thành lập: 1991-10-1

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 11 2 4 30 19 11 64.7% 11.8% 23.5% 1.76 1.12 35
Đội nhà 8 6 2 0 15 8 7 75.0% 25.0% 0.0% 1.88 1 20
Đội khách 9 5 0 4 15 11 4 55.6% 0.0% 44.4% 1.67 1.22 15

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 6 7 4 10 6 4 35.3% 41.2% 23.5% 0.59 0.35 25
Đội nhà 8 2 4 2 3 2 1 25.0% 50.0% 25.0% 0.38 0.25 10
Đội khách 9 4 3 2 7 4 3 44.4% 33.3% 22.2% 0.78 0.44 15

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 10 0 7 10 0 3 58.8% 0% 41.2% 3
Đội nhà 8 5 0 3 5 0 2 62.5% 0% 37.5% 2
Đội khách 9 5 0 4 5 0 1 55.6% 0% 44.4% 8

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 6 5 6 6 5 0 35.3% 29.4% 35.3% 11
Đội nhà 8 2 2 4 2 2 -2 25% 25% 50% 11
Đội khách 9 4 3 2 4 3 2 44.4% 33.3% 22.2% 10

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 0 0 % 0% %
Đội nhà 8 0 0 % 0% %
Đội khách 9 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 4 4 % 23.5% %
Đội nhà 8 3 3 % 37.5% %
Đội khách 9 1 1 % 11.1% %

Dữ liệu Cup

JPN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 56
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 29
Đội khách 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 57

JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 55
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 59
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 4

Thành tích

2023 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 4 23 15 8 47% 30% 24% 1.35 0.88 29
Đội khách 17 5 0 6 20 19 1 35% 30% 35% 1.18 1.12 23

2022 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 4 25 22 3 41% 35% 24% 1.47 1.3 27
Đội khách 17 7 0 4 22 20 2 35% 41% 24% 1.3 1.18 25

2021 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 5 32 20 12 53% 21% 26% 1.69 1.05 34
Đội khách 19 2 0 6 30 16 14 58% 11% 32% 1.58 0.84 35

2020 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 4 27 22 5 47% 30% 24% 1.59 1.3 29
Đội khách 17 0 0 7 28 22 6 59% 0% 41% 1.65 1.3 30

2019 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 3 30 15 15 65% 18% 18% 1.77 0.88 36
Đội khách 17 6 0 4 24 15 9 41% 35% 24% 1.41 0.88 27

2018 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 3 21 11 10 53% 30% 18% 1.24 0.65 32
Đội khách 17 3 0 7 29 28 1 41% 18% 41% 1.71 1.65 24

2017 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 5 22 12 10 65% 6% 30% 1.3 0.71 34
Đội khách 17 2 0 3 31 19 12 71% 12% 18% 1.82 1.12 38

2016 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 0 0 6 10 11 -1 33% 0% 67% 1.11 1.22 9
Đội khách 8 2 0 3 14 13 1 38% 25% 38% 1.75 1.63 11

2015 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 2 16 9 7 67% 11% 22% 1.78 1 19
Đội khách 8 0 0 2 14 7 7 75% 0% 25% 1.75 0.88 18

2014 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 7 27 24 3 41% 18% 41% 1.59 1.41 24
Đội khách 17 3 0 3 37 15 22 65% 18% 18% 2.18 0.88 36

2013 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 3 31 17 14 71% 12% 18% 1.82 1 38
Đội khách 17 3 0 8 29 35 -6 35% 18% 47% 1.71 2.06 21

2012 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 6 36 21 15 47% 18% 35% 2.12 1.24 27
Đội khách 17 7 0 6 14 22 -8 24% 41% 35% 0.82 1.3 19

2011 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 5 30 20 10 41% 30% 30% 1.77 1.18 26
Đội khách 17 6 0 5 23 20 3 35% 35% 30% 1.35 1.18 24

2010 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 2 27 11 16 65% 24% 12% 1.59 0.65 37
Đội khách 17 8 0 4 24 20 4 30% 47% 24% 1.41 1.18 23

2009 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 3 30 14 16 71% 12% 18% 1.77 0.82 38
Đội khách 17 4 0 5 21 16 5 47% 24% 30% 1.24 0.94 28

2008 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 1 32 12 20 59% 35% 6% 1.88 0.71 36
Đội khách 17 3 0 6 24 18 6 47% 18% 35% 1.41 1.06 27

2007 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 3 35 14 21 71% 12% 18% 2.06 0.82 38
Đội khách 17 4 0 3 25 22 3 59% 24% 18% 1.47 1.3 34

2006 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 5 35 25 10 65% 6% 30% 2.06 1.47 34
Đội khách 17 3 0 7 27 28 -1 41% 18% 41% 1.59 1.65 24

2005 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 3 35 18 17 53% 30% 18% 2.06 1.06 32
Đội khách 17 6 0 4 26 21 5 41% 35% 24% 1.53 1.24 27

2004 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 2 23 13 10 53% 33% 13% 1.53 0.87 29
Đội khách 15 1 0 8 18 18 0 40% 7% 53% 1.2 1.2 19

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Ranko Popovic 1967-06-26 183 cm 81 kg HLV trưởng Serbia - 0/0 0/0 0
7 Aleksandar Cavric 1994-05-18 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Slovakia £2 triệu 2024-12-31 9/2 9/4 3
13 Kei Chinen 1995-03-17 177 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.7 triệu 2025-01-31 28/3 13/2 2
36 Shu Morooka 2000-12-09 174 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.07 triệu 2025-01-31 8/0 7/0 1
37 Yuki Kakita 1997-07-14 187 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.9 triệu 2025-01-31 26/4 15/0 1
40 Yuma Suzuki 1996-04-26 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £2 triệu 2025-01-31 150/52 71/17 18
41 Homare Tokuda 2007-02-18 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
77 Guilherme Parede Pinheiro 1995-09-19 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Brazil £0.9 triệu 2024-12-31 2/0 8/0 0
4 Radomir Milosavljevic 1992-07-28 183 cm 0 kg Tiền vệ Serbia £0.4 triệu 2026-01-31 1/0 4/0 0
10 Gaku Shibasaki 1992-05-28 174 cm 64 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.8 triệu 2025-01-31 69/11 11/0 1
14 Yuta Higuchi 1996-10-30 168 cm 0 kg Tiền vệ Nhật Bản £1.5 triệu 2025-01-31 75/6 18/0 20
34 Yu Funabashi 2002-07-12 175 cm 0 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.17 triệu 2025-01-31 10/0 21/0 0
8 Shoma Doi 1992-05-21 172 cm 60 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 261/50 96/10 1
30 Nago Shintaro 1996-04-17 168 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.35 triệu 2025-01-31 41/6 30/0 5
25 Kaishu Sano 2000-12-30 176 cm 67 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £1 triệu 2025-01-31 45/1 6/0 2
15 Tomoya Fujii 1998-12-04 173 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.6 triệu 2026-01-31 16/1 21/0 1
26 Naoki Suto 2002-10-01 169 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.07 triệu 2025-01-31 0/0 2/0 0
33 Hayato Nakama 1992-05-16 170 cm 64 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 51/9 19/0 1
27 Yuta Matsumura 2001-04-13 170 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 24/6 68/3 3
5 Ikuma Sekigawa 2000-09-13 182 cm 72 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £1 triệu 2025-01-31 120/5 9/0 1
39 Keisuke Tsukui 2004-05-21 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 2026-01-31 1/0 0/0 0
55 Ueda Naomichi 1994-10-24 186 cm 77 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.7 triệu 2025-01-31 152/11 5/0 2
2 Kouki Anzai 1995-05-31 172 cm 66 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.7 triệu 2026-01-31 152/5 31/1 7
28 Shuhei Mizoguchi 2004-02-13 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.1 triệu 2025-01-31 9/0 2/0 0
16 Hidehiro Sugai 1998-10-27 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.5 triệu 2027-01-31 5/0 14/0 0
32 Kimito Nono 2002-03-26 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.05 triệu 2026-01-31 17/5 0/0 0
42 Haruto Matsumoto 2006-09-29 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.05 triệu 0/0 0/0 0
1 Tomoki Hayakawa 1999-03-03 187 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.55 triệu 2025-01-31 59/0 0/0 0
29 Yuji Kajikawa 1991-07-26 185 cm 76 kg Thủ môn Nhật Bản £0.2 triệu 2025-01-31 0/0 0/0 0
31 Taiki Yamada 2002-01-08 190 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.15 triệu 2025-01-31 3/0 0/0 0
38 Eui-jeong Park 2004-05-22 192 cm 0 kg Thủ môn Hàn Quốc £0.05 triệu 2026-01-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Nhật Bản 14/06/2025 16:00 Kashima Antlers 1 - 1 Sanfrecce Hiroshima - Chi tiết
Cúp Nhật Bản 11/06/2025 17:00 Kashima Antlers 4 - 0 Thespa Kusatsu Gunma - Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 31/05/2025 16:00 Gamba Osaka 0 - 1 Kashima Antlers T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 25/05/2025 12:00 Yokohama F Marinos 3 - 1 Kashima Antlers B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 17/05/2025 13:00 Kashima Antlers 1 - 0 Shimizu S-Pulse T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 11/05/2025 11:05 Kashima Antlers 2 - 1 Kawasaki Frontale T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 06/05/2025 12:00 Avispa Fukuoka 0 - 1 Kashima Antlers T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 03/05/2025 13:00 Kashima Antlers 1 - 0 FC Machida Zelvia T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/04/2025 12:00 Yokohama FC 0 - 3 Kashima Antlers T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 25/04/2025 17:00 Kashima Antlers 1 - 0 Nagoya Grampus Eight T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 20/04/2025 12:00 Okayama FC 1 - 2 Kashima Antlers T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 12/04/2025 13:00 Cerezo Osaka 1 - 0 Kashima Antlers B Chi tiết
J. League Cup 09/04/2025 17:00 Renofa Yamaguchi 1 - 1 Kashima Antlers H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 06/04/2025 13:00 Kashima Antlers 3 - 4 Kyoto Sanga B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 02/04/2025 17:00 Sanfrecce Hiroshima 1 - 0 Kashima Antlers B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/03/2025 13:00 Kashima Antlers 1 - 0 Vissel Kobe T Chi tiết
J. League Cup 20/03/2025 12:00 Tochigi City 0 - 1 Kashima Antlers T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 16/03/2025 12:00 Kashima Antlers 1 - 1 Urawa Red Diamonds H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 08/03/2025 14:00 Kashiwa Reysol 1 - 3 Kashima Antlers T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 01/03/2025 12:00 Kashima Antlers 2 - 0 FC Tokyo T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nhật Bản

VĐQG Nhật Bản

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
16:00
0 - 1
(HT: 0-1)
5 - 58% 21 82%
25/05/2025
12:00
3 - 1
(HT: 3-1)
14 2 28% 4 67%
17/05/2025
13:00
1 - 0
(HT: 1-0)
9 1 45% 8 80%
11/05/2025
11:05
2 - 1
(HT: 1-1)
10 1 51% 7 85%
06/05/2025
12:00
0 - 1
(HT: 0-1)
20 3 44% 10 75%
03/05/2025
13:00
1 - 0
(HT: 1-0)
11 2 57% 7 77%
29/04/2025
12:00
0 - 3
(HT: 0-0)
14 - 51% 7 71%
25/04/2025
17:00
1 - 0
(HT: 0-0)
7 1 48% 3 78%
20/04/2025
12:00
1 - 2
(HT: 1-0)
15 4 42% 7 65%
12/04/2025
13:00
1 - 0
(HT: 0-0)
8 1 65% 8 87%
06/04/2025
13:00
3 - 4
(HT: 2-0)
9 1 55% 8 57%
02/04/2025
17:00
1 - 0
(HT: 1-0)
14 1 45% 9 72%
29/03/2025
13:00
1 - 0
(HT: 1-0)
18 2 43% 5 69%
16/03/2025
12:00
1 - 1
(HT: 0-1)
5 2 61% 8 81%
08/03/2025
14:00
1 - 3
(HT: 0-1)
12 1 66% 6 83%
01/03/2025
12:00
2 - 0
(HT: 0-0)
14 1 41% 8 68%
26/02/2025
17:00
2 - 1
(HT: 1-1)
5 0 39% 9 77%
22/02/2025
13:00
4 - 0
(HT: 3-0)
10 0 50% 6 72%
J. League Cup

J. League Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/04/2025
17:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 39% 8 -
20/03/2025
12:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
AFC CHAMPIONS LEAGUE WINNER 1 2018
JAPANESE CHAMPION 8 15/16, 2009, 2008, 2007, 00/01, 99/00, 97/98, 1996
J. League Cup 6 2015, 2012, 2011, 2002, 2000, 1997
JAPANESE CUP WINNER 5 2016, 2010, 2007, 2000, 1997
JAPANESE SUPERCUP WINNER 6 2017, 2010, 2009, 1999, 1998, 1997
JAPANESE AMATEUR CUP WINNER 1 72/73

Sơ lược đội bóng