
Kashima Antlers
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 19 | 11 | 64.7% | 11.8% | 23.5% | 1.76 | 1.12 | 35 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 8 | 7 | 75.0% | 25.0% | 0.0% | 1.88 | 1 | 20 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 15 | 11 | 4 | 55.6% | 0.0% | 44.4% | 1.67 | 1.22 | 15 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 7 | 4 | 10 | 6 | 4 | 35.3% | 41.2% | 23.5% | 0.59 | 0.35 | 25 |
Đội nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 3 | 2 | 1 | 25.0% | 50.0% | 25.0% | 0.38 | 0.25 | 10 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 44.4% | 33.3% | 22.2% | 0.78 | 0.44 | 15 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 0 | 7 | 10 | 0 | 3 | 58.8% | 0% | 41.2% | 3 | |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 62.5% | 0% | 37.5% | 2 | |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 55.6% | 0% | 44.4% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 5 | 6 | 6 | 5 | 0 | 35.3% | 29.4% | 35.3% | 11 | |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | -2 | 25% | 25% | 50% | 11 | |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 3 | 2 | 44.4% | 33.3% | 22.2% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 4 | % | 23.5% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | % | 37.5% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 1 | 1 | % | 11.1% | % |
Dữ liệu Cup
JPN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 56 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 57 |
JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 55 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 59 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Thành tích
2023 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 23 | 15 | 8 | 47% | 30% | 24% | 1.35 | 0.88 | 29 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 20 | 19 | 1 | 35% | 30% | 35% | 1.18 | 1.12 | 23 |
2022 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 4 | 25 | 22 | 3 | 41% | 35% | 24% | 1.47 | 1.3 | 27 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 4 | 22 | 20 | 2 | 35% | 41% | 24% | 1.3 | 1.18 | 25 |
2021 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 32 | 20 | 12 | 53% | 21% | 26% | 1.69 | 1.05 | 34 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 6 | 30 | 16 | 14 | 58% | 11% | 32% | 1.58 | 0.84 | 35 |
2020 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 27 | 22 | 5 | 47% | 30% | 24% | 1.59 | 1.3 | 29 |
Đội khách | 17 | 0 | 0 | 7 | 28 | 22 | 6 | 59% | 0% | 41% | 1.65 | 1.3 | 30 |
2019 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 3 | 30 | 15 | 15 | 65% | 18% | 18% | 1.77 | 0.88 | 36 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 4 | 24 | 15 | 9 | 41% | 35% | 24% | 1.41 | 0.88 | 27 |
2018 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 3 | 21 | 11 | 10 | 53% | 30% | 18% | 1.24 | 0.65 | 32 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 7 | 29 | 28 | 1 | 41% | 18% | 41% | 1.71 | 1.65 | 24 |
2017 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 5 | 22 | 12 | 10 | 65% | 6% | 30% | 1.3 | 0.71 | 34 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 3 | 31 | 19 | 12 | 71% | 12% | 18% | 1.82 | 1.12 | 38 |
2016 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 6 | 10 | 11 | -1 | 33% | 0% | 67% | 1.11 | 1.22 | 9 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 3 | 14 | 13 | 1 | 38% | 25% | 38% | 1.75 | 1.63 | 11 |
2015 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 67% | 11% | 22% | 1.78 | 1 | 19 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 75% | 0% | 25% | 1.75 | 0.88 | 18 |
2014 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 7 | 27 | 24 | 3 | 41% | 18% | 41% | 1.59 | 1.41 | 24 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 3 | 37 | 15 | 22 | 65% | 18% | 18% | 2.18 | 0.88 | 36 |
2013 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 3 | 31 | 17 | 14 | 71% | 12% | 18% | 1.82 | 1 | 38 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 8 | 29 | 35 | -6 | 35% | 18% | 47% | 1.71 | 2.06 | 21 |
2012 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 6 | 36 | 21 | 15 | 47% | 18% | 35% | 2.12 | 1.24 | 27 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 6 | 14 | 22 | -8 | 24% | 41% | 35% | 0.82 | 1.3 | 19 |
2011 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 5 | 30 | 20 | 10 | 41% | 30% | 30% | 1.77 | 1.18 | 26 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 5 | 23 | 20 | 3 | 35% | 35% | 30% | 1.35 | 1.18 | 24 |
2010 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 27 | 11 | 16 | 65% | 24% | 12% | 1.59 | 0.65 | 37 |
Đội khách | 17 | 8 | 0 | 4 | 24 | 20 | 4 | 30% | 47% | 24% | 1.41 | 1.18 | 23 |
2009 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 3 | 30 | 14 | 16 | 71% | 12% | 18% | 1.77 | 0.82 | 38 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 5 | 21 | 16 | 5 | 47% | 24% | 30% | 1.24 | 0.94 | 28 |
2008 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 1 | 32 | 12 | 20 | 59% | 35% | 6% | 1.88 | 0.71 | 36 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 6 | 24 | 18 | 6 | 47% | 18% | 35% | 1.41 | 1.06 | 27 |
2007 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 3 | 35 | 14 | 21 | 71% | 12% | 18% | 2.06 | 0.82 | 38 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 3 | 25 | 22 | 3 | 59% | 24% | 18% | 1.47 | 1.3 | 34 |
2006 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 5 | 35 | 25 | 10 | 65% | 6% | 30% | 2.06 | 1.47 | 34 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 7 | 27 | 28 | -1 | 41% | 18% | 41% | 1.59 | 1.65 | 24 |
2005 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 3 | 35 | 18 | 17 | 53% | 30% | 18% | 2.06 | 1.06 | 32 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 4 | 26 | 21 | 5 | 41% | 35% | 24% | 1.53 | 1.24 | 27 |
2004 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 23 | 13 | 10 | 53% | 33% | 13% | 1.53 | 0.87 | 29 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 8 | 18 | 18 | 0 | 40% | 7% | 53% | 1.2 | 1.2 | 19 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ranko Popovic | 1967-06-26 | 183 cm | 81 kg | HLV trưởng | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Aleksandar Cavric | 1994-05-18 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Slovakia | £2 triệu | 2024-12-31 | 9/2 | 9/4 | 3 |
13 | Kei Chinen | 1995-03-17 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2025-01-31 | 28/3 | 13/2 | 2 |
36 | Shu Morooka | 2000-12-09 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.07 triệu | 2025-01-31 | 8/0 | 7/0 | 1 |
37 | Yuki Kakita | 1997-07-14 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.9 triệu | 2025-01-31 | 26/4 | 15/0 | 1 |
40 | Yuma Suzuki | 1996-04-26 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £2 triệu | 2025-01-31 | 150/52 | 71/17 | 18 |
41 | Homare Tokuda | 2007-02-18 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
77 | Guilherme Parede Pinheiro | 1995-09-19 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.9 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 8/0 | 0 |
4 | Radomir Milosavljevic | 1992-07-28 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Serbia | £0.4 triệu | 2026-01-31 | 1/0 | 4/0 | 0 |
10 | Gaku Shibasaki | 1992-05-28 | 174 cm | 64 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.8 triệu | 2025-01-31 | 69/11 | 11/0 | 1 |
14 | Yuta Higuchi | 1996-10-30 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £1.5 triệu | 2025-01-31 | 75/6 | 18/0 | 20 |
34 | Yu Funabashi | 2002-07-12 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.17 triệu | 2025-01-31 | 10/0 | 21/0 | 0 |
8 | Shoma Doi | 1992-05-21 | 172 cm | 60 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 261/50 | 96/10 | 1 |
30 | Nago Shintaro | 1996-04-17 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 41/6 | 30/0 | 5 |
25 | Kaishu Sano | 2000-12-30 | 176 cm | 67 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £1 triệu | 2025-01-31 | 45/1 | 6/0 | 2 |
15 | Tomoya Fujii | 1998-12-04 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2026-01-31 | 16/1 | 21/0 | 1 |
26 | Naoki Suto | 2002-10-01 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.07 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
33 | Hayato Nakama | 1992-05-16 | 170 cm | 64 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 51/9 | 19/0 | 1 |
27 | Yuta Matsumura | 2001-04-13 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 24/6 | 68/3 | 3 |
5 | Ikuma Sekigawa | 2000-09-13 | 182 cm | 72 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £1 triệu | 2025-01-31 | 120/5 | 9/0 | 1 |
39 | Keisuke Tsukui | 2004-05-21 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2026-01-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
55 | Ueda Naomichi | 1994-10-24 | 186 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2025-01-31 | 152/11 | 5/0 | 2 |
2 | Kouki Anzai | 1995-05-31 | 172 cm | 66 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2026-01-31 | 152/5 | 31/1 | 7 |
28 | Shuhei Mizoguchi | 2004-02-13 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.1 triệu | 2025-01-31 | 9/0 | 2/0 | 0 |
16 | Hidehiro Sugai | 1998-10-27 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2027-01-31 | 5/0 | 14/0 | 0 |
32 | Kimito Nono | 2002-03-26 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2026-01-31 | 17/5 | 0/0 | 0 |
42 | Haruto Matsumoto | 2006-09-29 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Tomoki Hayakawa | 1999-03-03 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.55 triệu | 2025-01-31 | 59/0 | 0/0 | 0 |
29 | Yuji Kajikawa | 1991-07-26 | 185 cm | 76 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
31 | Taiki Yamada | 2002-01-08 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.15 triệu | 2025-01-31 | 3/0 | 0/0 | 0 |
38 | Eui-jeong Park | 2004-05-22 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Hàn Quốc | £0.05 triệu | 2026-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 14/06/2025 16:00 | Kashima Antlers | 1 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | - | Chi tiết |
Cúp Nhật Bản | 11/06/2025 17:00 | Kashima Antlers | 4 - 0 | Thespa Kusatsu Gunma | - | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 31/05/2025 16:00 | Gamba Osaka | 0 - 1 | Kashima Antlers | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 25/05/2025 12:00 | Yokohama F Marinos | 3 - 1 | Kashima Antlers | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 17/05/2025 13:00 | Kashima Antlers | 1 - 0 | Shimizu S-Pulse | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 11/05/2025 11:05 | Kashima Antlers | 2 - 1 | Kawasaki Frontale | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 06/05/2025 12:00 | Avispa Fukuoka | 0 - 1 | Kashima Antlers | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 03/05/2025 13:00 | Kashima Antlers | 1 - 0 | FC Machida Zelvia | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/04/2025 12:00 | Yokohama FC | 0 - 3 | Kashima Antlers | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 25/04/2025 17:00 | Kashima Antlers | 1 - 0 | Nagoya Grampus Eight | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 20/04/2025 12:00 | Okayama FC | 1 - 2 | Kashima Antlers | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 12/04/2025 13:00 | Cerezo Osaka | 1 - 0 | Kashima Antlers | B | Chi tiết |
J. League Cup | 09/04/2025 17:00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 1 | Kashima Antlers | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 06/04/2025 13:00 | Kashima Antlers | 3 - 4 | Kyoto Sanga | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 02/04/2025 17:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 0 | Kashima Antlers | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/03/2025 13:00 | Kashima Antlers | 1 - 0 | Vissel Kobe | T | Chi tiết |
J. League Cup | 20/03/2025 12:00 | Tochigi City | 0 - 1 | Kashima Antlers | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 16/03/2025 12:00 | Kashima Antlers | 1 - 1 | Urawa Red Diamonds | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 08/03/2025 14:00 | Kashiwa Reysol | 1 - 3 | Kashima Antlers | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 01/03/2025 12:00 | Kashima Antlers | 2 - 0 | FC Tokyo | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 5 | - | 58% | 21 | 82% | ||
25/05/2025 12:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 14 | 2 | 28% | 4 | 67% | ||
17/05/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 45% | 8 | 80% | ||
11/05/2025 11:05 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 1 | 51% | 7 | 85% | ||
06/05/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 20 | 3 | 44% | 10 | 75% | ||
03/05/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 57% | 7 | 77% | ||
29/04/2025 12:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 14 | - | 51% | 7 | 71% | ||
25/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 48% | 3 | 78% | ||
20/04/2025 12:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 15 | 4 | 42% | 7 | 65% | ||
12/04/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 65% | 8 | 87% | ||
06/04/2025 13:00 | 3 - 4 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 55% | 8 | 57% | ||
02/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 45% | 9 | 72% | ||
29/03/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 2 | 43% | 5 | 69% | ||
16/03/2025 12:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 5 | 2 | 61% | 8 | 81% | ||
08/03/2025 14:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 66% | 6 | 83% | ||
01/03/2025 12:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 41% | 8 | 68% | ||
26/02/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 0 | 39% | 9 | 77% | ||
22/02/2025 13:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 10 | 0 | 50% | 6 | 72% |

J. League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 39% | 8 | - | ||
20/03/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFC CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 1 | 2018 |
JAPANESE CHAMPION | 8 | 15/16, 2009, 2008, 2007, 00/01, 99/00, 97/98, 1996 |
J. League Cup | 6 | 2015, 2012, 2011, 2002, 2000, 1997 |
JAPANESE CUP WINNER | 5 | 2016, 2010, 2007, 2000, 1997 |
JAPANESE SUPERCUP WINNER | 6 | 2017, 2010, 2009, 1999, 1998, 1997 |
JAPANESE AMATEUR CUP WINNER | 1 | 72/73 |