
Yokohama F Marinos
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 21 | 3 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 1.6 | 1.4 | 20 |
Đội nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 1.5 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 17 | -2 | 33.3% | 22.2% | 44.4% | 1.67 | 1.89 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 26.7% | 60.0% | 13.3% | 0.6 | 0.4 | 21 |
Đội nhà | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 1 | 2 | 16.7% | 83.3% | 0.0% | 0.5 | 0.17 | 8 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 33.3% | 44.4% | 22.2% | 0.67 | 0.56 | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 1 | 8 | 6 | 1 | -2 | 40% | 6.7% | 53.3% | 14 | |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 18 | |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 0 | 44.4% | 11.1% | 44.4% | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 3 | 7 | 5 | 3 | -2 | 33.3% | 20% | 46.7% | 15 | |
Đội nhà | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | -3 | 16.7% | 16.7% | 66.7% | 16 | |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 2 | 1 | 44.4% | 22.2% | 33.3% | 11 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | % | 26.7% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 4 | 4 | % | 44.4% | % |
Dữ liệu Cup
AFC CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 3 | 2 | 6 | 0 | 8 | -2 | 42.9% | 0% | 57.1% | 26 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 9 |
Đội khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.6% | 0% | 71.4% | 34 |
JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 57 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 61 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Thành tích
2023 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 36 | 15 | 21 | 65% | 24% | 12% | 2.12 | 0.88 | 37 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 6 | 27 | 25 | 2 | 47% | 18% | 35% | 1.59 | 1.47 | 27 |
2022 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 2 | 33 | 10 | 23 | 71% | 18% | 12% | 1.94 | 0.59 | 39 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 4 | 37 | 25 | 12 | 47% | 30% | 24% | 2.18 | 1.47 | 29 |
2021 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 2 | 46 | 12 | 34 | 69% | 21% | 11% | 2.42 | 0.63 | 43 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 5 | 36 | 23 | 13 | 58% | 16% | 26% | 1.9 | 1.21 | 36 |
2020 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 6 | 42 | 26 | 16 | 53% | 12% | 35% | 2.47 | 1.53 | 29 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 9 | 27 | 33 | -6 | 30% | 18% | 53% | 1.59 | 1.94 | 18 |
2019 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 2 | 37 | 14 | 23 | 71% | 18% | 12% | 2.18 | 0.82 | 39 |
Đội khách | 17 | 1 | 0 | 6 | 31 | 24 | 7 | 59% | 6% | 35% | 1.82 | 1.41 | 31 |
2018 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 9 | 32 | 32 | 0 | 30% | 18% | 53% | 1.88 | 1.88 | 18 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 8 | 24 | 24 | 0 | 41% | 12% | 47% | 1.41 | 1.41 | 23 |
2017 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 2 | 26 | 17 | 9 | 53% | 35% | 12% | 1.53 | 1 | 33 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 7 | 19 | 19 | 0 | 47% | 12% | 41% | 1.12 | 1.12 | 26 |
2016 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 0 | 15 | 9 | 6 | 38% | 63% | 0% | 1.88 | 1.13 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 45% | 33% | 22% | 1.89 | 1.11 | 15 |
2015 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 50% | 25% | 25% | 1.38 | 0.63 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 45% | 33% | 22% | 1.45 | 1.11 | 15 |
2014 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 6 | 17 | 14 | 3 | 41% | 24% | 35% | 1 | 0.82 | 25 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 5 | 20 | 15 | 5 | 41% | 30% | 30% | 1.18 | 0.88 | 26 |
2013 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 2 | 26 | 17 | 9 | 53% | 35% | 12% | 1.53 | 1 | 33 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 6 | 23 | 14 | 9 | 53% | 12% | 35% | 1.35 | 0.82 | 29 |
2012 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 41% | 41% | 18% | 1.41 | 0.88 | 28 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 4 | 20 | 18 | 2 | 35% | 41% | 24% | 1.18 | 1.06 | 25 |
2011 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 4 | 25 | 19 | 6 | 53% | 24% | 24% | 1.47 | 1.12 | 31 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 6 | 21 | 21 | 0 | 41% | 24% | 35% | 1.24 | 1.24 | 25 |
2010 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 41% | 12% | 47% | 1.24 | 1.18 | 23 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 5 | 22 | 19 | 3 | 47% | 24% | 30% | 1.3 | 1.12 | 28 |
2009 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 5 | 30 | 19 | 11 | 53% | 18% | 30% | 1.77 | 1.12 | 30 |
Đội khách | 17 | 10 | 0 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12% | 59% | 30% | 0.77 | 1.06 | 16 |
2008 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 20 | 12 | 8 | 47% | 30% | 24% | 1.18 | 0.71 | 29 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 8 | 23 | 20 | 3 | 30% | 24% | 47% | 1.35 | 1.18 | 19 |
2007 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 8 | 27 | 22 | 5 | 41% | 12% | 47% | 1.59 | 1.3 | 23 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 4 | 27 | 13 | 14 | 41% | 35% | 24% | 1.59 | 0.77 | 27 |
2006 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 7 | 28 | 23 | 5 | 41% | 18% | 41% | 1.65 | 1.35 | 24 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 35% | 18% | 47% | 1.24 | 1.18 | 21 |
2005 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 5 | 20 | 20 | 0 | 30% | 41% | 30% | 1.18 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 5 | 21 | 20 | 1 | 41% | 30% | 30% | 1.24 | 1.18 | 26 |
2004 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 26 | 14 | 12 | 67% | 20% | 13% | 1.73 | 0.93 | 33 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 3 | 21 | 16 | 5 | 47% | 33% | 20% | 1.4 | 1.07 | 26 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Harry Kewell | 1978-09-22 | 180 cm | 70 kg | HLV trưởng | Úc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | 1992-05-27 | 170 cm | 65 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £1.2 triệu | 2025-01-31 | 120/24 | 15/1 | 19 |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | 1993-09-15 | 185 cm | 72 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £1.8 triệu | 2025-01-31 | 84/51 | 15/3 | 11 |
14 | Asahi Uenaka | 2001-11-01 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 19/6 | 25/6 | 2 |
37 | Kento Shiogai | 2005-03-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | - | 2/1 | 3/0 | 0 | |
38 | Yuhi Murakami | 2000-12-19 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.07 triệu | 2025-01-31 | 5/1 | 10/0 | 0 |
11 | Yan Matheus Santos Souza | 1998-09-04 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £1 triệu | 2024-12-31 | 42/9 | 27/4 | 15 |
18 | Kota Mizunuma | 1990-02-22 | 176 cm | 66 kg | Tiền đạo cánh phải | Nhật Bản | £0.65 triệu | 2025-01-31 | 73/15 | 105/9 | 18 |
23 | Ryo Miyaichi | 1992-12-14 | 181 cm | 66 kg | Tiền đạo cánh phải | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 18/3 | 52/4 | 4 |
6 | Kota Watanabe | 1998-10-18 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £1 triệu | 2025-01-31 | 103/5 | 55/2 | 1 |
28 | Riku Yamane | 2003-08-17 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 27/0 | 37/0 | 2 |
35 | Keigo Sakakibara | 2000-10-09 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.07 triệu | 2025-01-31 | 6/0 | 14/2 | 0 |
20 | Amano Jun | 1991-07-19 | 175 cm | 60 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2025-01-31 | 141/19 | 66/7 | 2 |
29 | Nam Tae-Hee | 1991-07-03 | 174 cm | 72 kg | Tiền vệ tấn công | Hàn Quốc | £0.8 triệu | 2024-12-31 | 20/3 | 12/0 | 1 |
8 | Kida Takuya | 1994-08-23 | 170 cm | 58 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £1 triệu | 2025-01-31 | 255/3 | 44/0 | 2 |
48 | Keita Ueda | 2002-09-03 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Kenta Inoue | 1998-07-23 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 13/0 | 17/0 | 1 |
25 | Kaina Yoshio | 1998-06-28 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Nhật Bản | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 28/2 | 28/3 | 1 |
4 | Shinnosuke Hatanaka | 1995-08-25 | 185 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.8 triệu | 2025-01-31 | 149/3 | 12/0 | 2 |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | 1993-04-27 | 184 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.7 triệu | 2025-01-31 | 66/1 | 10/0 | 4 |
15 | Takumi Kamijima | 1997-02-05 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 40/0 | 14/0 | 0 |
19 | Yuki Saneto | 1989-01-19 | 179 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.07 triệu | 2025-01-31 | 31/4 | 8/0 | 0 |
33 | Kosei Suwama | 2003-06-06 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Manato Yoshida | 2001-11-16 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2026-01-31 | 1/0 | 2/0 | 0 |
47 | Kazuya Yamamura | 1989-12-02 | 186 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.25 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
2 | Katsuya Nagato | 1995-01-15 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.9 triệu | 2025-01-31 | 76/4 | 8/0 | 6 |
16 | Ren Kato | 1999-12-28 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 11/0 | 5/0 | 0 |
24 | Hijiri Kato | 2001-09-16 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 5/1 | 2/0 | 0 |
26 | Yuta Koike | 1996-11-06 | 172 cm | 64 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.25 triệu | 2025-01-31 | 13/1 | 6/0 | 1 |
39 | Taiki Watanabe | 1999-04-22 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2027-01-31 | 9/0 | 4/0 | 0 |
13 | Ryuta Koike | 1995-08-29 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2025-01-31 | 82/8 | 18/1 | 4 |
27 | Ken Matsubara | 1993-02-16 | 180 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2025-01-31 | 200/13 | 20/0 | 3 |
1 | William Popp | 1994-10-21 | 192 cm | 81 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 20/0 | 0/0 | 0 |
21 | Hiroki Iikura | 1986-06-01 | 181 cm | 72 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2025-01-31 | 136/0 | 2/0 | 0 |
31 | Fuma Shirasaka | 1996-12-05 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.12 triệu | 2025-01-31 | 2/0 | 2/0 | 0 |
41 | Riku Terakado | 2002-11-23 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 25/06/2025 17:30 | Yokohama F Marinos | 0 - 0 | FC Tokyo | - | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 15/06/2025 12:00 | Albirex Niigata | 0 - 0 | Yokohama F Marinos | - | Chi tiết |
Cúp Nhật Bản | 11/06/2025 16:30 | Yokohama F Marinos | 0 - 0 | Run Mel Aomori | - | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 31/05/2025 12:00 | FC Machida Zelvia | 0 - 3 | Yokohama F Marinos | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 25/05/2025 12:00 | Yokohama F Marinos | 3 - 1 | Kashima Antlers | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 21/05/2025 17:00 | Yokohama F Marinos | 1 - 2 | Vissel Kobe | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 17/05/2025 12:00 | Yokohama F Marinos | 0 - 3 | Kyoto Sanga | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 14/05/2025 17:00 | Yokohama F Marinos | 0 - 2 | Kashiwa Reysol | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 11/05/2025 13:00 | Cerezo Osaka | 1 - 0 | Yokohama F Marinos | B | Chi tiết |
AFC Champions League | 27/04/2025 02:30 | Yokohama F Marinos | 1 - 4 | Al-Nassr FC | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 20/04/2025 14:00 | Urawa Red Diamonds | 3 - 1 | Yokohama F Marinos | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 16/04/2025 17:00 | Yokohama F Marinos | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 12/04/2025 12:00 | Avispa Fukuoka | 2 - 1 | Yokohama F Marinos | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 09/04/2025 17:00 | Kawasaki Frontale | 3 - 3 | Yokohama F Marinos | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 05/04/2025 12:00 | Yokohama F Marinos | 0 - 0 | Tokyo Verdy | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 02/04/2025 17:00 | Nagoya Grampus Eight | 2 - 0 | Yokohama F Marinos | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/03/2025 10:55 | Okayama FC | 1 - 0 | Yokohama F Marinos | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 16/03/2025 12:00 | Yokohama F Marinos | 2 - 0 | Gamba Osaka | T | Chi tiết |
AFC Champions League | 11/03/2025 17:00 | Yokohama F Marinos | 4 - 1 | Shanghai Port | T | Chi tiết |
AFC Champions League | 04/03/2025 19:00 | Shanghai Port | 0 - 1 | Yokohama F Marinos | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 12:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 11 | 0 | 56% | 8 | 74% | ||
25/05/2025 12:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 14 | 2 | 28% | 4 | 67% | ||
21/05/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 13 | 1 | 52% | 10 | 66% | ||
17/05/2025 12:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 58% | 10 | 76% | ||
14/05/2025 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 50% | 9 | 83% | ||
11/05/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 51% | 11 | 87% | ||
20/04/2025 14:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 5 | - | 39% | 8 | 79% | ||
16/04/2025 17:00 | 2 - 3 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 56% | 9 | 82% | ||
12/04/2025 12:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 1 | 43% | 4 | 66% | ||
09/04/2025 17:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | 6 | 1 | 41% | 9 | 81% | ||
05/04/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 50% | 3 | - | ||
02/04/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 6 | - | 57% | 16 | 77% | ||
29/03/2025 10:55 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 36% | 5 | 66% | ||
16/03/2025 12:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 2 | 44% | 1 | 84% | ||
01/03/2025 11:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 7 | 0 | 48% | 3 | 85% | ||
26/02/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 63% | 11 | 90% | ||
23/02/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 20 | 1 | 55% | 4 | 76% |

AFC Champions League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 02:30 | 1 - 4 (HT: 0-3) | 10 | 3 | 35% | 5 | 83% | ||
11/03/2025 17:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | 22 | 2 | 44% | 5 | 76% | ||
04/03/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 5 | 4 | 43% | 8 | 81% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
JAPANESE CHAMPION | 4 | 2019, 03/04, 02/03, 94/95 |
J. League Cup | 1 | 2001 |
JAPANESE CUP WINNER | 7 | 2013, 1992, 1991, 1989, 1988, 1985, 1983 |
WINNER OF THE JAPANESE AMATEUR CHAMPIONSHIP | 2 | 89/90, 88/89 |
Kanto Soccer League Champion | 1 | 75/76 |
Panamanian Cup Winner | 2 | 92/93, 91/92 |
Asian Cup Winners' Cup Winner | 2 | 92/93, 91/92 |