Yokohama F Marinos

Yokohama F Marinos

HLV: Patrick Kisnorbo Sân vận động: Nissan Stadium Sức chứa: 72370 Thành lập: 1992-4-1

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 15 5 5 5 24 21 3 33.3% 33.3% 33.3% 1.6 1.4 20
Đội nhà 6 2 3 1 9 4 5 33.3% 50.0% 16.7% 1.5 0.67 9
Đội khách 9 3 2 4 15 17 -2 33.3% 22.2% 44.4% 1.67 1.89 11

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 15 4 9 2 9 6 3 26.7% 60.0% 13.3% 0.6 0.4 21
Đội nhà 6 1 5 0 3 1 2 16.7% 83.3% 0.0% 0.5 0.17 8
Đội khách 9 3 4 2 6 5 1 33.3% 44.4% 22.2% 0.67 0.56 13

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 15 6 1 8 6 1 -2 40% 6.7% 53.3% 14
Đội nhà 6 2 0 4 2 0 -2 33.3% 0% 66.7% 18
Đội khách 9 4 1 4 4 1 0 44.4% 11.1% 44.4% 11

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 15 5 3 7 5 3 -2 33.3% 20% 46.7% 15
Đội nhà 6 1 1 4 1 1 -3 16.7% 16.7% 66.7% 16
Đội khách 9 4 2 3 4 2 1 44.4% 22.2% 33.3% 11

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 15 0 0 % 0% %
Đội nhà 6 0 0 % 0% %
Đội khách 9 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 15 4 4 % 26.7% %
Đội nhà 6 0 0 % 0% %
Đội khách 9 4 4 % 44.4% %

Dữ liệu Cup

AFC CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 14 9 3 2 6 0 8 -2 42.9% 0% 57.1% 26
Đội nhà 7 7 0 0 4 0 3 1 57.1% 0% 42.9% 9
Đội khách 7 2 3 2 2 0 5 -3 28.6% 0% 71.4% 34

JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 57
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 61
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 6

Thành tích

2023 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 2 36 15 21 65% 24% 12% 2.12 0.88 37
Đội khách 17 3 0 6 27 25 2 47% 18% 35% 1.59 1.47 27

2022 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 2 33 10 23 71% 18% 12% 1.94 0.59 39
Đội khách 17 5 0 4 37 25 12 47% 30% 24% 2.18 1.47 29

2021 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 2 46 12 34 69% 21% 11% 2.42 0.63 43
Đội khách 19 3 0 5 36 23 13 58% 16% 26% 1.9 1.21 36

2020 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 6 42 26 16 53% 12% 35% 2.47 1.53 29
Đội khách 17 3 0 9 27 33 -6 30% 18% 53% 1.59 1.94 18

2019 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 2 37 14 23 71% 18% 12% 2.18 0.82 39
Đội khách 17 1 0 6 31 24 7 59% 6% 35% 1.82 1.41 31

2018 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 9 32 32 0 30% 18% 53% 1.88 1.88 18
Đội khách 17 2 0 8 24 24 0 41% 12% 47% 1.41 1.41 23

2017 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 2 26 17 9 53% 35% 12% 1.53 1 33
Đội khách 17 2 0 7 19 19 0 47% 12% 41% 1.12 1.12 26

2016 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 5 0 0 15 9 6 38% 63% 0% 1.88 1.13 14
Đội khách 9 3 0 2 17 10 7 45% 33% 22% 1.89 1.11 15

2015 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 2 11 5 6 50% 25% 25% 1.38 0.63 14
Đội khách 9 3 0 2 13 10 3 45% 33% 22% 1.45 1.11 15

2014 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 6 17 14 3 41% 24% 35% 1 0.82 25
Đội khách 17 5 0 5 20 15 5 41% 30% 30% 1.18 0.88 26

2013 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 2 26 17 9 53% 35% 12% 1.53 1 33
Đội khách 17 2 0 6 23 14 9 53% 12% 35% 1.35 0.82 29

2012 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 3 24 15 9 41% 41% 18% 1.41 0.88 28
Đội khách 17 7 0 4 20 18 2 35% 41% 24% 1.18 1.06 25

2011 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 4 25 19 6 53% 24% 24% 1.47 1.12 31
Đội khách 17 4 0 6 21 21 0 41% 24% 35% 1.24 1.24 25

2010 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 8 21 20 1 41% 12% 47% 1.24 1.18 23
Đội khách 17 4 0 5 22 19 3 47% 24% 30% 1.3 1.12 28

2009 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 5 30 19 11 53% 18% 30% 1.77 1.12 30
Đội khách 17 10 0 5 13 18 -5 12% 59% 30% 0.77 1.06 16

2008 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 4 20 12 8 47% 30% 24% 1.18 0.71 29
Đội khách 17 4 0 8 23 20 3 30% 24% 47% 1.35 1.18 19

2007 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 8 27 22 5 41% 12% 47% 1.59 1.3 23
Đội khách 17 6 0 4 27 13 14 41% 35% 24% 1.59 0.77 27

2006 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 7 28 23 5 41% 18% 41% 1.65 1.35 24
Đội khách 17 3 0 8 21 20 1 35% 18% 47% 1.24 1.18 21

2005 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 5 20 20 0 30% 41% 30% 1.18 1.18 22
Đội khách 17 5 0 5 21 20 1 41% 30% 30% 1.24 1.18 26

2004 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 26 14 12 67% 20% 13% 1.73 0.93 33
Đội khách 15 5 0 3 21 16 5 47% 33% 20% 1.4 1.07 26

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Harry Kewell 1978-09-22 180 cm 70 kg HLV trưởng Úc - 0/0 0/0 0
7 Jose Elber Pimentel da Silva 1992-05-27 170 cm 65 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £1.2 triệu 2025-01-31 120/24 15/1 19
10 Anderson Jose Lopes de Souza 1993-09-15 185 cm 72 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £1.8 triệu 2025-01-31 84/51 15/3 11
14 Asahi Uenaka 2001-11-01 179 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 19/6 25/6 2
37 Kento Shiogai 2005-03-26 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản - 2/1 3/0 0
38 Yuhi Murakami 2000-12-19 177 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.07 triệu 2025-01-31 5/1 10/0 0
11 Yan Matheus Santos Souza 1998-09-04 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Brazil £1 triệu 2024-12-31 42/9 27/4 15
18 Kota Mizunuma 1990-02-22 176 cm 66 kg Tiền đạo cánh phải Nhật Bản £0.65 triệu 2025-01-31 73/15 105/9 18
23 Ryo Miyaichi 1992-12-14 181 cm 66 kg Tiền đạo cánh phải Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 18/3 52/4 4
6 Kota Watanabe 1998-10-18 165 cm 0 kg Tiền vệ Nhật Bản £1 triệu 2025-01-31 103/5 55/2 1
28 Riku Yamane 2003-08-17 173 cm 0 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.4 triệu 2025-01-31 27/0 37/0 2
35 Keigo Sakakibara 2000-10-09 170 cm 0 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.07 triệu 2025-01-31 6/0 14/2 0
20 Amano Jun 1991-07-19 175 cm 60 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.7 triệu 2025-01-31 141/19 66/7 2
29 Nam Tae-Hee 1991-07-03 174 cm 72 kg Tiền vệ tấn công Hàn Quốc £0.8 triệu 2024-12-31 20/3 12/0 1
8 Kida Takuya 1994-08-23 170 cm 58 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £1 triệu 2025-01-31 255/3 44/0 2
48 Keita Ueda 2002-09-03 174 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.2 triệu 2025-01-31 0/0 0/0 0
17 Kenta Inoue 1998-07-23 171 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Nhật Bản £0.35 triệu 2025-01-31 13/0 17/0 1
25 Kaina Yoshio 1998-06-28 169 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Nhật Bản £0.45 triệu 2025-01-31 28/2 28/3 1
4 Shinnosuke Hatanaka 1995-08-25 185 cm 79 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.8 triệu 2025-01-31 149/3 12/0 2
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 1993-04-27 184 cm 77 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.7 triệu 2025-01-31 66/1 10/0 4
15 Takumi Kamijima 1997-02-05 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 40/0 14/0 0
19 Yuki Saneto 1989-01-19 179 cm 70 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.07 triệu 2025-01-31 31/4 8/0 0
33 Kosei Suwama 2003-06-06 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 0/0 0/0 0
44 Manato Yoshida 2001-11-16 172 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 2026-01-31 1/0 2/0 0
47 Kazuya Yamamura 1989-12-02 186 cm 75 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.25 triệu 0/0 1/0 0
2 Katsuya Nagato 1995-01-15 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.9 triệu 2025-01-31 76/4 8/0 6
16 Ren Kato 1999-12-28 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.4 triệu 2025-01-31 11/0 5/0 0
24 Hijiri Kato 2001-09-16 171 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.35 triệu 2025-01-31 5/1 2/0 0
26 Yuta Koike 1996-11-06 172 cm 64 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.25 triệu 2025-01-31 13/1 6/0 1
39 Taiki Watanabe 1999-04-22 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.6 triệu 2027-01-31 9/0 4/0 0
13 Ryuta Koike 1995-08-29 170 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.7 triệu 2025-01-31 82/8 18/1 4
27 Ken Matsubara 1993-02-16 180 cm 70 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.6 triệu 2025-01-31 200/13 20/0 3
1 William Popp 1994-10-21 192 cm 81 kg Thủ môn Nhật Bản £0.45 triệu 2025-01-31 20/0 0/0 0
21 Hiroki Iikura 1986-06-01 181 cm 72 kg Thủ môn Nhật Bản £0.05 triệu 2025-01-31 136/0 2/0 0
31 Fuma Shirasaka 1996-12-05 180 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.12 triệu 2025-01-31 2/0 2/0 0
41 Riku Terakado 2002-11-23 182 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.05 triệu 2025-01-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Nhật Bản 25/06/2025 17:30 Yokohama F Marinos 0 - 0 FC Tokyo - Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 15/06/2025 12:00 Albirex Niigata 0 - 0 Yokohama F Marinos - Chi tiết
Cúp Nhật Bản 11/06/2025 16:30 Yokohama F Marinos 0 - 0 Run Mel Aomori - Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 31/05/2025 12:00 FC Machida Zelvia 0 - 3 Yokohama F Marinos T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 25/05/2025 12:00 Yokohama F Marinos 3 - 1 Kashima Antlers T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 21/05/2025 17:00 Yokohama F Marinos 1 - 2 Vissel Kobe B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 17/05/2025 12:00 Yokohama F Marinos 0 - 3 Kyoto Sanga B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 14/05/2025 17:00 Yokohama F Marinos 0 - 2 Kashiwa Reysol B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 11/05/2025 13:00 Cerezo Osaka 1 - 0 Yokohama F Marinos B Chi tiết
AFC Champions League 27/04/2025 02:30 Yokohama F Marinos 1 - 4 Al-Nassr FC B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 20/04/2025 14:00 Urawa Red Diamonds 3 - 1 Yokohama F Marinos B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 16/04/2025 17:00 Yokohama F Marinos 2 - 3 Shimizu S-Pulse B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 12/04/2025 12:00 Avispa Fukuoka 2 - 1 Yokohama F Marinos B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 09/04/2025 17:00 Kawasaki Frontale 3 - 3 Yokohama F Marinos H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 05/04/2025 12:00 Yokohama F Marinos 0 - 0 Tokyo Verdy H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 02/04/2025 17:00 Nagoya Grampus Eight 2 - 0 Yokohama F Marinos B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/03/2025 10:55 Okayama FC 1 - 0 Yokohama F Marinos B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 16/03/2025 12:00 Yokohama F Marinos 2 - 0 Gamba Osaka T Chi tiết
AFC Champions League 11/03/2025 17:00 Yokohama F Marinos 4 - 1 Shanghai Port T Chi tiết
AFC Champions League 04/03/2025 19:00 Shanghai Port 0 - 1 Yokohama F Marinos T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nhật Bản

VĐQG Nhật Bản

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
12:00
0 - 3
(HT: 0-2)
11 0 56% 8 74%
25/05/2025
12:00
3 - 1
(HT: 3-1)
14 2 28% 4 67%
21/05/2025
17:00
1 - 2
(HT: 1-1)
13 1 52% 10 66%
17/05/2025
12:00
0 - 3
(HT: 0-1)
9 2 58% 10 76%
14/05/2025
17:00
0 - 2
(HT: 0-0)
8 1 50% 9 83%
11/05/2025
13:00
1 - 0
(HT: 1-0)
13 2 51% 11 87%
20/04/2025
14:00
3 - 1
(HT: 1-0)
5 - 39% 8 79%
16/04/2025
17:00
2 - 3
(HT: 1-0)
15 2 56% 9 82%
12/04/2025
12:00
2 - 1
(HT: 1-1)
7 1 43% 4 66%
09/04/2025
17:00
3 - 3
(HT: 1-1)
6 1 41% 9 81%
05/04/2025
12:00
0 - 0
(HT: 0-0)
9 1 50% 3 -
02/04/2025
17:00
2 - 0
(HT: 0-0)
6 - 57% 16 77%
29/03/2025
10:55
1 - 0
(HT: 0-0)
9 0 36% 5 66%
16/03/2025
12:00
2 - 0
(HT: 1-0)
3 2 44% 1 84%
01/03/2025
11:00
1 - 1
(HT: 1-0)
7 0 48% 3 85%
26/02/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
7 2 63% 11 90%
23/02/2025
12:00
1 - 0
(HT: 0-0)
20 1 55% 4 76%
AFC Champions League

AFC Champions League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
27/04/2025
02:30
1 - 4
(HT: 0-3)
10 3 35% 5 83%
11/03/2025
17:00
4 - 1
(HT: 3-1)
22 2 44% 5 76%
04/03/2025
19:00
0 - 1
(HT: 0-1)
5 4 43% 8 81%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
JAPANESE CHAMPION 4 2019, 03/04, 02/03, 94/95
J. League Cup 1 2001
JAPANESE CUP WINNER 7 2013, 1992, 1991, 1989, 1988, 1985, 1983
WINNER OF THE JAPANESE AMATEUR CHAMPIONSHIP 2 89/90, 88/89
Kanto Soccer League Champion 1 75/76
Panamanian Cup Winner 2 92/93, 91/92
Asian Cup Winners' Cup Winner 2 92/93, 91/92

Sơ lược đội bóng