
Mozambique
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 46 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 7 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 724 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 264 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 730 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiquinho Conde | 1965-11-22 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Mozambique | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Clesio Bauque | 1994-10-11 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mozambique | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 1/1 | 0 |
19 | Witiness Chimoio Joao Quembo | 1996-08-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mozambique | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 4/1 | 0/0 | 0 |
9 | Lau King | 1995-09-04 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mozambique | £0.08 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | |
13 | Stanley Ratifo | 1994-12-05 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mozambique | £0.08 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
18 | Gildo Vilanculos | 1995-01-31 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mozambique | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 3/0 | 0 |
20 | Geny Catamo | 2001-01-26 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mozambique | £4 triệu | 2028-06-30 | 3/2 | 0/0 | 0 |
7 | Elias Pelembe | 1983-11-13 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Mozambique | £0.02 triệu | 2/0 | 2/0 | 0 | |
11 | Joao Bonde | 1997-01-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Mozambique | £0.05 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
6 | Amade Momade,Amadu | 1996-12-03 | 187 cm | 83 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mozambique | £0.08 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
16 | Alfons Amade | 1999-11-12 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mozambique | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
21 | Ricardo Martins Guimaraes | 1995-11-14 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mozambique | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 0/0 | 1 |
23 | Shaquille Momad Nangy | 1997-11-24 | 181 cm | 70 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mozambique | £0.05 triệu | 0/0 | 3/0 | 1 | |
3 | David Malembana | 1995-10-11 | 196 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mozambique | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Feliciano Joao Jone | 1996-11-15 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mozambique | £0.08 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
8 | Edmilson Dove | 1994-07-18 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mozambique | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
17 | Edson Andre Sitoe, Mexer | 1988-09-08 | 188 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Mozambique | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
5 | Bruno Alberto Langa | 1997-10-31 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mozambique | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 1/0 | 0 |
15 | Reinildo Mandava | 1994-01-21 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mozambique | £9 triệu | 2025-06-30 | 3/1 | 0/0 | 0 |
2 | Nanani | 1996-02-08 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mozambique | £0.1 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
14 | Domingos Macandza | 1998-06-17 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mozambique | £0.08 triệu | 3/0 | 0/0 | 1 | |
1 | Ernan Alberto Siluane | 1998-09-07 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Mozambique | £0.08 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Fasistencio Maria Faza Joao,Fazito | 2003-06-09 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Mozambique | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Ivane Carminio Francisco Oficial Urrubal | 1997-01-03 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Mozambique | £0.08 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Somalia | 0 - 0 | Mozambique | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Mozambique | 0 - 0 | Guinea | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Mozambique | 0 - 0 | Botswana | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Uganda | 0 - 0 | Mozambique | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2025 00:30 | Nam Phi | 0 - 0 | Mozambique | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 10/06/2025 20:00 | Mozambique | 1 - 3 | Zimbabwe | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 07/06/2025 17:00 | Mozambique | 0 - 0 | Mauritius | H | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 04/06/2025 20:00 | Nam Phi | 0 - 1 | Mozambique | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 26/03/2025 04:00 | Algeria | 5 - 1 | Mozambique | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 20/03/2025 20:00 | Mozambique | 3 - 1 | Uganda | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 27/12/2024 20:00 | Zambia | 3 - 0 | Mozambique | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 21/12/2024 22:00 | Mozambique | 0 - 3 | Zambia | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 19/11/2024 23:00 | Guinea Bissau | 1 - 2 | Mozambique | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/11/2024 23:00 | Mozambique | 0 - 1 | Mali | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/10/2024 02:00 | Eswatini | 0 - 3 | Mozambique | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/10/2024 20:00 | Mozambique | 1 - 1 | Eswatini | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/09/2024 20:00 | Mozambique | 2 - 1 | Guinea Bissau | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 07/09/2024 02:00 | Mali | 1 - 1 | Mozambique | H | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 07/07/2024 17:00 | Comoros | 2 - 2 | Mozambique | H | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 05/07/2024 22:59 | Mozambique | 0 - 0 | Namibia | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cup South Africa Confederations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 63% | 9 | - | ||
04/06/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 70% | 10 | - | ||
07/07/2024 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 49% | 2 | - | ||
05/07/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 47% | 6 | - | ||
02/07/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 55% | 9 | - | ||
29/06/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 8 | - | ||
26/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 58% | 8 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 04:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | 24 | 1 | 52% | 0 | - | ||
20/03/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 0 | 50% | 6 | - | ||
07/06/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 7 | 3 | 60% | 5 | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 20:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/12/2024 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 14 | 2 | 62% | 14 | 86% | ||
15/11/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 2 | 53% | 13 | 81% | ||
15/10/2024 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 11 | 1 | 41% | 12 | 82% | ||
11/10/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 5 | 1 | 70% | 8 | 85% | ||
10/09/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 54% | 7 | 82% | ||
07/09/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 57% | 15 | 84% | ||
23/01/2024 03:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 4 | 60% | 5 | 82% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|