Ghana

Ghana

HLV: Otto Addo Sân vận động: Baba Yara Stadium Sức chứa: Thành lập: 1957

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 3 0 1 1 0 3 -2 25% 0% 75% 45
Đội nhà 2 2 0 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 50
Đội khách 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 26

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 748
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 746
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 716

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
20 Ebenezer Annan 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 1/0 0
10 Andre Ayew 1989-12-17 175 cm 72 kg Tiền đạo cánh trái Ghana £1 triệu 2024-06-30 7/1 4/0 0
27 Ibrahim Osman 2004-11-29 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ghana £1.5 triệu 0/0 1/0 0
9 Jordan Ayew 1991-09-11 182 cm 80 kg Tiền đạo trung tâm Ghana £4 triệu 2025-06-30 11/4 4/1 2
11 Osman Bukari 1998-12-13 170 cm 68 kg Tiền đạo cánh phải Ghana £8 triệu 2026-06-30 0/0 4/1 0
24 Ernest Nuamah 2003-11-01 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Ghana £18 triệu 2024-06-30 2/1 3/0 0
25 Antoine Semenyo 2000-01-07 185 cm 74 kg Tiền đạo cánh phải Ghana £10 triệu 2027-06-30 6/0 5/1 0
Issahaku Fataw 2004-03-08 177 cm 75 kg Tiền đạo cánh phải Ghana £7 triệu 2024-06-30 2/0 2/0 0
26 Iddrisu Baba 1996-01-22 182 cm 0 kg Tiền vệ Ghana £2.2 triệu 2024-06-30 4/0 3/0 0
Diomande Mohammed 2001-10-30 183 cm 0 kg Tiền vệ Bờ Biển Ngà £4 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Mohammed Kudus 2000-08-02 177 cm 72 kg Tiền vệ tấn công Ghana £50 triệu 2028-06-30 12/5 0/0 0
5 Edmund Addo 2000-05-17 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ghana £0.5 triệu 2024-06-30 6/0 0/0 0
15 Elisha Owusu 1997-11-07 182 cm 62 kg Tiền vệ phòng ngự Ghana £2.5 triệu 2025-06-30 2/0 3/0 0
21 Salis Abdul Samed 2000-03-26 179 cm 61 kg Tiền vệ phòng ngự Ghana £8 triệu 2028-06-30 7/0 3/0 1
2 Alidu Seidu 2000-06-04 173 cm 70 kg Hậu vệ trung tâm Ghana £9 triệu 2028-06-30 6/0 3/0 0
6 Mohammed Salisu Abdul Karim 1999-04-17 188 cm 86 kg Hậu vệ trung tâm Ghana £15 triệu 2028-06-30 7/2 1/0 0
Daniel Amartey 1994-12-21 186 cm 76 kg Hậu vệ trung tâm Ghana £7 triệu 2026-06-30 9/0 1/0 0
Alexander Djiku 1994-08-09 182 cm 76 kg Hậu vệ trung tâm Ghana £9 triệu 2026-06-30 7/1 2/0 0
Nathaniel Adjei 2002-08-21 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ghana £2.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
14 Gideon Mensah 1998-07-18 178 cm 64 kg Hậu vệ cánh trái Ghana £2.5 triệu 2025-06-30 8/0 0/0 0
17 Patrick Kpozo 1997-07-15 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ghana £0.45 triệu 2025-06-30 1/0 0/0 0
3 Denis Odoi 1988-05-27 178 cm 71 kg Hậu vệ cánh phải Ghana £0.4 triệu 2024-06-30 4/0 1/0 1
13 Tariq Lamptey 2000-09-30 163 cm 62 kg Hậu vệ cánh phải Ghana £12 triệu 2025-06-30 2/0 3/0 0
1 Lawrence Ati Zigi 1996-11-29 188 cm 85 kg Thủ môn Ghana £2.5 triệu 2025-06-30 8/0 1/0 0
12 Joseph Wollacott 1996-09-08 190 cm 0 kg Thủ môn Ghana £0.3 triệu 2026-05-31 1/0 0/0 0
30 Fredrick Asare 1999-05-28 187 cm 0 kg Thủ môn Ghana £0.15 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 13/10/2025 20:00 Ghana 0 - 0 Comoros - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 06/10/2025 20:00 Trung Phi 0 - 0 Ghana - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 08/09/2025 20:00 Ghana 0 - 0 Mali - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 01/09/2025 20:00 Chad 0 - 0 Ghana - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 31/05/2025 18:30 Ghana 4 - 0 Trinidad & Tobago T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 29/05/2025 01:45 Ghana 1 - 2 Nigeria B Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 25/03/2025 02:00 Madagascar 0 - 3 Ghana T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 22/03/2025 02:00 Ghana 5 - 0 Chad T Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 28/12/2024 23:00 Nigeria 3 - 1 Ghana B Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 22/12/2024 23:00 Ghana 0 - 0 Nigeria H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/12/2024 23:00 Togo 0 - 2 Ghana T Chi tiết
Africa Cup of Nations 18/11/2024 23:00 Ghana 1 - 2 Niger B Chi tiết
Africa Cup of Nations 16/11/2024 02:00 Angola 1 - 1 Ghana H Chi tiết
Africa Cup of Nations 15/10/2024 20:00 Sudan 2 - 0 Ghana B Chi tiết
Africa Cup of Nations 10/10/2024 23:00 Ghana 0 - 0 Sudan H Chi tiết
Africa Cup of Nations 09/09/2024 23:00 Niger 1 - 1 Ghana H Chi tiết
Africa Cup of Nations 05/09/2024 23:00 Ghana 0 - 1 Angola B Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 11/06/2024 02:00 Ghana 4 - 3 Trung Phi T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 07/06/2024 02:00 Mali 1 - 2 Ghana T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 26/03/2024 22:59 Uganda 2 - 2 Ghana H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
18:30
4 - 0
(HT: 3-0)
- 1 86% 8 -
29/05/2025
01:45
1 - 2
(HT: 0-2)
- 2 58% 4 -
11/12/2024
23:00
0 - 2
(HT: 0-2)
- - - - -
26/03/2024
22:59
2 - 2
(HT: 1-2)
- 2 - - -
22/03/2024
22:59
2 - 1
(HT: 1-0)
- 2 43% 6 -
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
02:00
0 - 3
(HT: 0-1)
19 2 47% 6 -
22/03/2025
02:00
5 - 0
(HT: 3-0)
- - - - -
11/06/2024
02:00
4 - 3
(HT: 1-2)
- 2 67% 6 -
07/06/2024
02:00
1 - 2
(HT: 1-0)
12 0 76% 10 -
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/12/2024
23:00
3 - 1
(HT: 3-0)
- 1 - 7 -
22/12/2024
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 6 -
Africa Cup of Nations

Africa Cup of Nations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
18/11/2024
23:00
1 - 2
(HT: 0-1)
13 2 56% 9 81%
16/11/2024
02:00
1 - 1
(HT: 0-1)
16 2 70% 13 84%
15/10/2024
20:00
2 - 0
(HT: 0-0)
12 3 43% 6 69%
10/10/2024
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
14 0 60% 12 83%
09/09/2024
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
21 3 38% 10 76%
05/09/2024
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
19 3 57% 12 82%
23/01/2024
03:00
2 - 2
(HT: 0-1)
10 4 60% 5 82%
19/01/2024
03:00
2 - 2
(HT: 0-1)
14 0 57% 3 83%
15/01/2024
03:00
1 - 2
(HT: 0-1)
17 3 46% 6 81%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
AFRICAN CHAMPION 4 1982, 1978, 1965, 1963

Sơ lược đội bóng