Nam Phi

Nam Phi

HLV: Hugo Broos Sân vận động: Loftus Versfeld Stadium Sức chứa: 50000 Thành lập: 1991

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 2 0 1 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 15
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 13
Đội khách 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 29

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 188
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 740
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 86

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Hugo Broos 1952-04-10 0 cm 0 kg HLV trưởng Bỉ - 2026-06-30 0/0 0/0 0
11 Zwane Themba 1989-08-03 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Nam Phi £0.55 triệu 2024-06-30 10/7 0/0 1
Thapelo Maseko 2002-11-11 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Nam Phi £0.7 triệu 1/0 4/1 0
9 Iqraam Rayners 1995-12-19 176 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nam Phi £1.3 triệu 1/1 0/0 0
Zakhele Lerato Lepasa 1997-03-19 179 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nam Phi £0.7 triệu 2/0 7/0 0
Evidence Makgopa 2000-06-05 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nam Phi £0.5 triệu 8/1 1/0 1
17 Elias Mokwana 1999-07-25 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Nam Phi £0.45 triệu 0/0 1/0 0
21 Mihlali Mayambela 1996-08-25 186 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Nam Phi £0.8 triệu 2026-05-31 5/1 4/0 0
Percy Tau 1994-05-13 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Nam Phi £1.5 triệu 2024-06-30 7/1 0/0 0
4 Teboho Mokoena 1997-01-24 176 cm 0 kg Tiền vệ Nam Phi £2.2 triệu 2025-06-30 10/2 1/0 1
15 Thabang Monare 1989-09-16 178 cm 0 kg Tiền vệ Nam Phi £0.35 triệu 2024-06-30 3/0 4/0 0
Sphephelo Sithole 1999-03-03 186 cm 0 kg Tiền vệ Nam Phi £0.28 triệu 2025-06-30 10/0 0/0 0
7 Oswin Reagan Appollis 2001-08-25 171 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nam Phi £0.35 triệu 2026-06-30 1/0 1/0 0
Jayden Adams 2001-05-05 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nam Phi £0.8 triệu 0/0 2/0 0
25 Sibongiseni Mthethwa 1994-04-20 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nam Phi £0.7 triệu 2026-06-30 0/0 1/0 0
5 Siyanda Xulu 1991-12-30 188 cm 78 kg Hậu vệ trung tâm Nam Phi £0.3 triệu 8/0 0/0 0
13 Tapelo Nyongo 1995-01-01 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nam Phi £1 triệu 0/0 0/0 0
18 Grant Kekana 1992-10-31 179 cm 74 kg Hậu vệ trung tâm Nam Phi £0.65 triệu 2026-06-30 6/0 2/0 0
19 Nkosinathi Sibisi 1995-09-22 177 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nam Phi £1.3 triệu 5/0 1/0 0
Mvala Mothobi 1994-06-14 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nam Phi £0.9 triệu 2025-06-30 10/0 0/0 0
3 Terrence Mashego 1998-06-28 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nam Phi £0.55 triệu 2026-06-30 1/0 2/0 0
6 Modiba Aubrey 1995-07-22 167 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nam Phi £1.4 triệu 2025-06-30 10/1 1/0 0
2 Nyiko Mobbie 1994-09-11 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nam Phi £1.1 triệu 4/0 4/0 0
23 Morena Thapelo 1993-08-06 170 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nam Phi £1.3 triệu 2027-06-30 5/0 2/0 1
Mudau Khuliso 1995-04-26 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nam Phi £1.2 triệu 2025-06-30 9/0 1/0 0
1 Ronwen Williams 1992-01-21 184 cm 0 kg Thủ môn Nam Phi £1.1 triệu 2027-06-30 11/0 0/0 0
22 Goss Ricardo 1994-04-02 181 cm 75 kg Thủ môn Nam Phi £0.75 triệu 2024-06-30 1/0 0/0 0
Veli Mothwa 1991-02-12 180 cm 0 kg Thủ môn Nam Phi £0.3 triệu 2/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 13/10/2025 20:00 Nam Phi 0 - 0 Rwanda - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 06/10/2025 20:00 Zimbabwe 0 - 0 Nam Phi - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 08/09/2025 20:00 Nam Phi 0 - 0 Nigeria - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 01/09/2025 20:00 Lesotho 0 - 0 Nam Phi - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/06/2025 00:30 Nam Phi 0 - 0 Mozambique - Chi tiết
Cup South Africa Confederations 10/06/2025 20:00 Nam Phi 0 - 0 Mauritius H Chi tiết
Cup South Africa Confederations 07/06/2025 20:00 Nam Phi 2 - 0 Zimbabwe T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 07/06/2025 00:30 Nam Phi 0 - 0 Tanzania H Chi tiết
Cup South Africa Confederations 04/06/2025 20:00 Nam Phi 0 - 1 Mozambique B Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 11/05/2025 20:00 Nam Phi 2 - 0 Malawi T Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 03/05/2025 20:00 Malawi 1 - 0 Nam Phi B Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 25/03/2025 23:00 Benin 0 - 2 Nam Phi T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 21/03/2025 23:00 Nam Phi 2 - 0 Lesotho T Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 10/03/2025 02:30 Ai Cập 1 - 3 Nam Phi T Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 02/03/2025 22:00 Nam Phi 1 - 1 Ai Cập H Chi tiết
Africa Cup of Nations 19/11/2024 23:00 Nam Phi 3 - 0 Nam Sudan T Chi tiết
Africa Cup of Nations 15/11/2024 20:00 Uganda 0 - 2 Nam Phi T Chi tiết
Africa Cup of Nations 15/10/2024 23:00 Congo 1 - 1 Nam Phi H Chi tiết
Africa Cup of Nations 12/10/2024 00:00 Nam Phi 5 - 0 Congo T Chi tiết
Africa Cup of Nations 10/09/2024 20:00 Nam Sudan 2 - 3 Nam Phi T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Cup South Africa Confederations

Cup South Africa Confederations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/06/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
07/06/2025
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 64% 6 -
04/06/2025
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - 70% 10 -
02/07/2024
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 47% 7 -
29/06/2024
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 63% 5 -
26/06/2024
22:59
1 - 1
(HT: 1-0)
- 1 58% 8 -
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/06/2025
00:30
0 - 0
(HT: 0-0)
16 1 62% 8 87%
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
11/05/2025
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 1 50% 7 -
03/05/2025
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 50% 2 -
10/03/2025
02:30
1 - 3
(HT: 1-2)
- 1 50% 6 -
02/03/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - 50% 5 -
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
23:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
21/03/2025
23:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
11/06/2024
22:59
3 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
Africa Cup of Nations

Africa Cup of Nations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2024
23:00
3 - 0
(HT: 2-0)
7 - 82% 13 94%
15/11/2024
20:00
0 - 2
(HT: 0-0)
9 1 36% 5 77%
15/10/2024
23:00
1 - 1
(HT: 1-1)
12 2 43% 11 70%
12/10/2024
00:00
5 - 0
(HT: 3-0)
16 3 65% 3 90%
10/09/2024
20:00
2 - 3
(HT: 1-2)
11 0 29% 3 71%
06/09/2024
23:00
2 - 2
(HT: 1-0)
10 4 64% 9 85%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
AFRICAN CHAMPION 1 1996

Sơ lược đội bóng