
Nam Phi
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 15 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 29 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 188 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 740 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 86 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hugo Broos | 1952-04-10 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Bỉ | - | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Zwane Themba | 1989-08-03 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Nam Phi | £0.55 triệu | 2024-06-30 | 10/7 | 0/0 | 1 |
Thapelo Maseko | 2002-11-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Nam Phi | £0.7 triệu | 1/0 | 4/1 | 0 | ||
9 | Iqraam Rayners | 1995-12-19 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nam Phi | £1.3 triệu | 1/1 | 0/0 | 0 | |
Zakhele Lerato Lepasa | 1997-03-19 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nam Phi | £0.7 triệu | 2/0 | 7/0 | 0 | ||
Evidence Makgopa | 2000-06-05 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nam Phi | £0.5 triệu | 8/1 | 1/0 | 1 | ||
17 | Elias Mokwana | 1999-07-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Nam Phi | £0.45 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
21 | Mihlali Mayambela | 1996-08-25 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Nam Phi | £0.8 triệu | 2026-05-31 | 5/1 | 4/0 | 0 |
Percy Tau | 1994-05-13 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Nam Phi | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 7/1 | 0/0 | 0 | |
4 | Teboho Mokoena | 1997-01-24 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nam Phi | £2.2 triệu | 2025-06-30 | 10/2 | 1/0 | 1 |
15 | Thabang Monare | 1989-09-16 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nam Phi | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 4/0 | 0 |
Sphephelo Sithole | 1999-03-03 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nam Phi | £0.28 triệu | 2025-06-30 | 10/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Oswin Reagan Appollis | 2001-08-25 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nam Phi | £0.35 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
Jayden Adams | 2001-05-05 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nam Phi | £0.8 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | ||
25 | Sibongiseni Mthethwa | 1994-04-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nam Phi | £0.7 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
5 | Siyanda Xulu | 1991-12-30 | 188 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Nam Phi | £0.3 triệu | 8/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Tapelo Nyongo | 1995-01-01 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nam Phi | £1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Grant Kekana | 1992-10-31 | 179 cm | 74 kg | Hậu vệ trung tâm | Nam Phi | £0.65 triệu | 2026-06-30 | 6/0 | 2/0 | 0 |
19 | Nkosinathi Sibisi | 1995-09-22 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nam Phi | £1.3 triệu | 5/0 | 1/0 | 0 | |
Mvala Mothobi | 1994-06-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nam Phi | £0.9 triệu | 2025-06-30 | 10/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Terrence Mashego | 1998-06-28 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nam Phi | £0.55 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
6 | Modiba Aubrey | 1995-07-22 | 167 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nam Phi | £1.4 triệu | 2025-06-30 | 10/1 | 1/0 | 0 |
2 | Nyiko Mobbie | 1994-09-11 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nam Phi | £1.1 triệu | 4/0 | 4/0 | 0 | |
23 | Morena Thapelo | 1993-08-06 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nam Phi | £1.3 triệu | 2027-06-30 | 5/0 | 2/0 | 1 |
Mudau Khuliso | 1995-04-26 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nam Phi | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 9/0 | 1/0 | 0 | |
1 | Ronwen Williams | 1992-01-21 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Nam Phi | £1.1 triệu | 2027-06-30 | 11/0 | 0/0 | 0 |
22 | Goss Ricardo | 1994-04-02 | 181 cm | 75 kg | Thủ môn | Nam Phi | £0.75 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Veli Mothwa | 1991-02-12 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Nam Phi | £0.3 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Nam Phi | 0 - 0 | Rwanda | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Zimbabwe | 0 - 0 | Nam Phi | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Nam Phi | 0 - 0 | Nigeria | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Lesotho | 0 - 0 | Nam Phi | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2025 00:30 | Nam Phi | 0 - 0 | Mozambique | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 10/06/2025 20:00 | Nam Phi | 0 - 0 | Mauritius | H | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 07/06/2025 20:00 | Nam Phi | 2 - 0 | Zimbabwe | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 00:30 | Nam Phi | 0 - 0 | Tanzania | H | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 04/06/2025 20:00 | Nam Phi | 0 - 1 | Mozambique | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 11/05/2025 20:00 | Nam Phi | 2 - 0 | Malawi | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03/05/2025 20:00 | Malawi | 1 - 0 | Nam Phi | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 25/03/2025 23:00 | Benin | 0 - 2 | Nam Phi | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 21/03/2025 23:00 | Nam Phi | 2 - 0 | Lesotho | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 10/03/2025 02:30 | Ai Cập | 1 - 3 | Nam Phi | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 02/03/2025 22:00 | Nam Phi | 1 - 1 | Ai Cập | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 19/11/2024 23:00 | Nam Phi | 3 - 0 | Nam Sudan | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/11/2024 20:00 | Uganda | 0 - 2 | Nam Phi | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/10/2024 23:00 | Congo | 1 - 1 | Nam Phi | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 12/10/2024 00:00 | Nam Phi | 5 - 0 | Congo | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/09/2024 20:00 | Nam Sudan | 2 - 3 | Nam Phi | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cup South Africa Confederations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 64% | 6 | - | ||
04/06/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 70% | 10 | - | ||
02/07/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 47% | 7 | - | ||
29/06/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 63% | 5 | - | ||
26/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 58% | 8 | - |

Giao hữu quốc tế

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
03/05/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 2 | - | ||
10/03/2025 02:30 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
02/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 5 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 23:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 7 | - | 82% | 13 | 94% | ||
15/11/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 36% | 5 | 77% | ||
15/10/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 43% | 11 | 70% | ||
12/10/2024 00:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 16 | 3 | 65% | 3 | 90% | ||
10/09/2024 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 11 | 0 | 29% | 3 | 71% | ||
06/09/2024 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 10 | 4 | 64% | 9 | 85% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFRICAN CHAMPION | 1 | 1996 |