
Mauritius
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 6 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
CAF NC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 8 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 8 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Adrien Francois | 1999-08-26 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andy Sophie | 1987-06-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jonathan Justin | 1991-02-27 | 193 cm | 85 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Hans Patate | 1994-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Adel Langue | 1997-09-27 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Stephan Nabab | 1992-02-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Keane Steeler Hortense | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Aurelien Francois | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | David Aristide | 2002-02-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Adrien Botlar | 1996-09-19 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Fabrice Brasse | 1996-07-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Pascal Colin | 1996-04-07 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Kengy Saramandif | 1997-05-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Jordan Francois | 2002-05-05 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jonathan Bru | 1985-05-02 | 180 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jérémy Villeneuve | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Jonathan Édouard | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
2 | Wilson Moutou | 2002-04-08 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Damien Balisson | 1996-10-28 | 168 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Yannick Aristide | 2001-03-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Emmanuel Vincent | 1997-08-27 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Dylan Collard | 2000-04-16 | 200 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Francis Rasolofonirina | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
4 | Lindsay Rose | 1992-02-08 | 184 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Mauritius | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
1 | Jininio Darbon | 2003-11-07 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Loic Michel | 2002-07-06 | 176 cm | 0 kg | Thủ môn | Mauritius | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Mauritius | 0 - 0 | Libya | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Mauritius | 0 - 0 | Cameroon | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Angola | 0 - 0 | Mauritius | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Mauritius | 0 - 0 | Cape Verde | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 10/06/2025 20:00 | Nam Phi | 0 - 0 | Mauritius | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 07/06/2025 17:00 | Mozambique | 0 - 0 | Mauritius | H | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 04/06/2025 23:00 | Mauritius | 0 - 0 | Zimbabwe | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 23/03/2025 20:00 | Eswatini | 3 - 3 | Mauritius | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 20/03/2025 23:00 | Cape Verde | 1 - 0 | Mauritius | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 19:00 | Hồng Kông | 1 - 0 | Mauritius | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 21:00 | Syria | 2 - 0 | Mauritius | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/09/2024 21:00 | Ấn Độ | 0 - 0 | Mauritius | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 11/06/2024 20:00 | Mauritius | 2 - 1 | Eswatini | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/06/2024 22:59 | Libya | 2 - 1 | Mauritius | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 26/03/2024 22:00 | Mauritius | 1 - 2 | Chad | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 23/03/2024 01:00 | Chad | 1 - 0 | Mauritius | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 21/11/2023 22:59 | Mauritius | 0 - 0 | Angola | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 18/11/2023 02:00 | Cameroon | 3 - 0 | Mauritius | B | Chi tiết |
Indian Ocean Games | 02/09/2023 20:00 | Mauritius | 2 - 0 | Comoros | T | Chi tiết |
Indian Ocean Games | 31/08/2023 20:00 | Comoros | 4 - 2 | Mauritius | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cup South Africa Confederations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 63% | 9 | - | ||
04/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 39% | 1 | - | ||
12/07/2023 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 35% | 3 | - | ||
10/07/2023 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 65% | 11 | - | ||
07/07/2023 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 35% | 4 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 20:00 | 3 - 3 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 17 | 2 | 48% | 2 | - | ||
21/11/2023 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 43% | 6 | - | ||
18/11/2023 02:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 72% | 11 | - |

Giao hữu quốc tế

Africa Cup of Nations

Indian Ocean Games
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/09/2023 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
31/08/2023 20:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
28/08/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/08/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|