
Lesotho
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 10 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 224 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 265 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 128 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Veselin Jelusic | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Motlalepula Mofolo | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Tsepo Seturumane | 1992-07-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohau Koenane | 1985-04-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Dine Dine Suzette | 1991-02-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Masoabi Nkoto | 1992-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Motete Mohai | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sera Motebang | 1995-05-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Lesotho | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ralekoti Mokhahlane | 1986-06-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tsoanelo Koetle | 1992-11-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jane Thabantso | 1996-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thabo Lesaoana | 1993-11-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lisema Lebokollane | 1993-02-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tsepang Sefali | 1996-07-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tshwarelo Mattwes Bereng | 1990-10-30 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Lesotho | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rethabile Rasethuntsa | 1994-11-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Motlomelo Mkwanazi | 1994-11-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thabo Matsoele | 1993-05-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thabang Malane | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Hlompho Kalake | 1994-09-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lehlohonolo Fothoane | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Sekhoane Moerane | 1997-09-18 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Lesotho | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Lesotho | 0 - 0 | Zimbabwe | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Lesotho | 0 - 0 | Nigeria | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Benin | 0 - 0 | Lesotho | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Lesotho | 0 - 0 | Nam Phi | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 10/06/2025 23:00 | Namibia | 0 - 0 | Lesotho | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 08/06/2025 17:00 | Angola | 3 - 0 | Lesotho | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 05/06/2025 20:00 | Malawi | 0 - 1 | Lesotho | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 25/03/2025 23:00 | Rwanda | 1 - 1 | Lesotho | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 21/03/2025 23:00 | Nam Phi | 2 - 0 | Lesotho | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 28/12/2024 23:30 | Angola | 0 - 1 | Lesotho | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 21/12/2024 20:00 | Lesotho | 0 - 2 | Angola | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 19/11/2024 02:00 | Ma Rốc | 7 - 0 | Lesotho | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 14/11/2024 20:00 | Lesotho | 1 - 0 | Trung Phi | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03/11/2024 20:00 | Namibia | 1 - 0 | Lesotho | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 26/10/2024 23:00 | Lesotho | 1 - 0 | Namibia | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/10/2024 20:00 | Lesotho | 0 - 2 | Gabon | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 12/10/2024 02:00 | Gabon | 0 - 0 | Lesotho | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/09/2024 02:00 | Lesotho | 0 - 1 | Ma Rốc | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 05/09/2024 23:00 | Trung Phi | 3 - 1 | Lesotho | B | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 03/07/2024 20:00 | Lesotho | 1 - 3 | Angola | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cup South Africa Confederations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 54% | 2 | - | ||
03/07/2024 20:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 46% | 3 | - | ||
01/07/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 55% | 3 | - | ||
28/06/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 62% | 1 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2024 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 8 | 4 | 61% | 10 | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/12/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 7 | - | ||
03/11/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/10/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 7 | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 02:00 | 7 - 0 (HT: 5-0) | 10 | 0 | 68% | 13 | 89% | ||
14/11/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 42% | 8 | 73% | ||
15/10/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 48% | 3 | 76% | ||
12/10/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 72% | 15 | 86% | ||
10/09/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 22 | 2 | 24% | 1 | 63% | ||
05/09/2024 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 10 | 1 | 44% | 4 | 80% |

Giao hữu quốc tế
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|