
Slovakia U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dominik Snajder | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
9 | Adrian Macejko | 2003-04-26 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Slovakia | £0.07 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Martin Oravec | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
1 | Adam Danko | 2003-06-27 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovakia | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Samuel Belanik | 2003-08-26 | 195 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovakia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adam Hrdina | 2004-02-12 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovakia | £0.15 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 23/05/2025 20:30 | Slovakia U20 | 2 - 1 | Scotland U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/05/2025 20:30 | Slovakia U20 | 0 - 0 | Scotland U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/05/2025 20:30 | Slovakia U20 | 0 - 0 | Scotland U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/05/2025 20:30 | Slovakia U20 | 0 - 0 | Scotland U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/05/2025 20:30 | Slovakia U20 | 0 - 0 | Scotland U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 20:00 | Slovakia U20 | 0 - 2 | Montenegro U20 | B | Chi tiết |
World Cup U20 | 01/06/2023 00:30 | Colombia U20 | 5 - 1 | Slovakia U20 | B | Chi tiết |
World Cup U20 | 27/05/2023 01:00 | Slovakia U20 | 0 - 2 | Mỹ U20 | B | Chi tiết |
World Cup U20 | 24/05/2023 04:00 | Slovakia U20 | 1 - 2 | Ecuador U20 | B | Chi tiết |
World Cup U20 | 21/05/2023 04:00 | Fiji U20 | 0 - 4 | Slovakia U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2023 17:00 | U21 Malta | 1 - 1 | Slovakia U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2023 20:00 | U21 Malta | 1 - 2 | Slovakia U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/11/2022 18:00 | U20 Ả Rập Xê Út | 1 - 2 | Slovakia U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2022 18:00 | Slovakia U20 | 2 - 1 | Indonesia U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2022 21:00 | U20 Nhật Bản | 3 - 2 | Slovakia U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2018 00:00 | Bồ Đào Nha U20 | 2 - 1 | Slovakia U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2018 00:00 | Bồ Đào Nha U20 | 3 - 1 | Slovakia U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/05/2018 22:59 | Moldova U20 | 0 - 0 | Slovakia U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/01/2018 20:00 | U20 Hy Lạp | 1 - 0 | Slovakia U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/01/2018 20:00 | U20 Hy Lạp | 1 - 2 | Slovakia U20 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 20:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 48% | 9 | - | ||
19/11/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2023 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 37% | 4 | - | ||
24/03/2023 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | 44% | 0 | - | ||
21/11/2022 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 54% | 7 | - | ||
19/11/2022 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 8 | - | ||
17/11/2022 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | 52% | 9 | - | ||
19/11/2018 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 57% | 7 | - | ||
17/11/2018 00:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 53% | 12 | - | ||
30/05/2018 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 41% | 5 | - | ||
11/01/2018 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
09/01/2018 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 10 | - | ||
19/04/2017 21:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | 8 | - | ||
22/03/2017 22:59 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 47% | 7 | - | ||
15/11/2016 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 58% | 6 | - | ||
27/04/2016 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 54% | 4 | - |

World Cup U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2023 00:30 | 5 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 0 | 49% | 12 | - | ||
27/05/2023 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 46% | 5 | - | ||
24/05/2023 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 15 | 3 | 44% | 4 | - | ||
21/05/2023 04:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 8 | 1 | 26% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|