
U21 Malta
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 41 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 34 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 41 | |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 20 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
Đội nhà | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 41 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 255 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 141 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 677 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Matthia Veselji | 2002-03-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malta | - | 2022-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
9 | Jake Engerer | 2002-07-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Duncan Pisani | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ayrton Attard | 2000-11-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniel Letherby | 2004-08-21 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Dylan Dean Scicluna | 2004-06-10 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Alejandro Garzia | 2002-03-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tyron Farrugia | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Kane William Micallef | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Michele Sansone | 1998-07-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Andreas Vella | 1998-10-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Liam McKay | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Omar Elouni | 1999-03-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Marcus Grima | 2000-07-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aidan Jake Friggieri | 1998-04-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jamie Sixsmith | 2001-07-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Andrea Zammit | 2003-04-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Karl Mohnani | 2001-02-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joseph Zammit | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jake Micallef | 2004-01-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Benjamin Hili | 2004-02-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bradley Sciberras | 2001-02-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Giuseppe Muscat | 1989-03-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kurt Zammit | 1996-02-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nicolas Pulis | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Joseph Zerafa | 1988-05-31 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gary Camilleri | 1999-08-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Aleandro Garzia | 2002-03-21 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matthew Ellul | 2002-05-23 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malta | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Christian Gauci | 2001-12-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 05:00 | U21 Latvia | 0 - 0 | U21 Malta | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 30/09/2026 05:00 | U21 Malta | 0 - 0 | Đức U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/09/2026 05:00 | U21 Malta | 0 - 0 | Bắc Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Georgia | 0 - 0 | U21 Malta | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Hy Lạp | 0 - 0 | U21 Malta | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Malta | 0 - 0 | U21 Latvia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | Đức U21 | 0 - 0 | U21 Malta | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Malta | 0 - 0 | U21 Georgia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/10/2025 22:00 | Bắc Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Malta | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Malta | 0 - 0 | U21 Hy Lạp | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 23:00 | U21 San Marino | 1 - 2 | U21 Malta | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 23:00 | U21 San Marino | 0 - 1 | U21 Malta | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 01:00 | U21 Malta | 1 - 1 | U21 Estonia | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 22:00 | Tây Ban Nha U21 | 6 - 0 | U21 Malta | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 01:00 | U21 Hungary | 2 - 1 | U21 Malta | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:30 | U21 Malta | 0 - 5 | Scotland U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2024 20:00 | U21 Kazakhstan | 4 - 1 | U21 Malta | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2024 00:00 | U21 Malta | 1 - 0 | U21 Belarus | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2024 00:00 | U21 Malta | 0 - 2 | U21 Belarus | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 01:00 | U21 Malta | 1 - 4 | U21 Slovakia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | 45% | 6 | - | ||
04/06/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 42% | 4 | - | ||
26/03/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 39% | 4 | - | ||
09/06/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 42% | 4 | - | ||
06/06/2024 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 01:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 3 | 44% | 3 | - | ||
20/06/2023 22:59 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 56% | 6 | - | ||
27/03/2023 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 37% | 4 | - | ||
24/03/2023 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | 44% | 0 | - | ||
23/11/2022 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 48% | - | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 22:00 | 6 - 0 (HT: 4-0) | 23 | - | 94% | 17 | - | ||
11/10/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 9 | 3 | 64% | 12 | - | ||
10/09/2024 23:30 | 0 - 5 (HT: 0-3) | 11 | 1 | 50% | 4 | - | ||
05/09/2024 20:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | 21 | 3 | 57% | 13 | - | ||
22/03/2024 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 71% | 15 | - | ||
17/11/2023 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 53% | 2 | - | ||
17/10/2023 23:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 62% | 11 | - | ||
13/10/2023 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 25% | 2 | - | ||
12/09/2023 22:45 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 13 | 3 | 45% | 2 | - | ||
09/09/2023 01:45 | 0 - 6 (HT: 0-3) | 9 | 2 | 24% | 0 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|