
Ireland U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 15 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 40 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | -1 | 16.7% | 50% | 33.3% | 47 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 32 | |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 0% | 66.7% | 33.3% | 44 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 2 | 2 | % | 66.7% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 15 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 40 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 104 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 461 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 66 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Sinclair Armstrong | 2003-06-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Conor Carty | 2002-05-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Henry Charsley | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Rory Hale | 1996-11-27 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zak Elbouzedi | 1998-04-05 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ireland | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Joshua Kayode | 2000-05-04 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ireland | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Colm Whelan | 2000-06-29 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ireland | £0.1 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Aidomo Emakhu | 2003-10-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ireland | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Neil Farrugia | 1999-05-19 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ireland | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Killian Phillips | 2002-03-30 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | £0.3 triệu | 2024-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
18 | Armstrong Okoflex | 2002-03-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
63 | Conor Masterson | 1998-09-08 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Thomas Michael Hoban | 1994-01-24 | 188 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | £0.36 triệu | 2021-01-01 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Olamide Shodipo | 1997-07-05 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Reece Grego-Cox | 1996-11-12 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | £0.09 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
knight jason | 2001-02-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
M.McGuinness | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Tyreik Wright | 2001-09-22 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Will Ferry | 2000-12-07 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | £0.32 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ademipo Odubeko | 2002-10-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Liam Kerrigan | 2000-05-09 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ross Tierney | 2001-03-06 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ireland | £0.35 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gavin Kilkenny | 2000-02-01 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ireland | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dawson Devoy | 2001-11-20 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ireland | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Harry Vaughan | 2004-04-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ireland | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Cashin | 2001-11-09 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ireland | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jamie Lennon | 1998-05-09 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ireland | £0.12 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Dylan Duffy | 2002-11-28 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Ireland | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | James Furlong | 2002-06-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Darragh Burns | 2002-08-06 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Ireland | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jake Mulraney | 1996-04-05 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Ireland | £0.5 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Stefan O'Connor | 1997-01-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Sean Grehan | 2004-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ireland | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mark Connolly | 1991-12-16 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ireland | £0.28 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sean Kavanagh | 1994-01-20 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ireland | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ryan Sweeney | 1997-04-15 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ireland | £0.37 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Connor Patrick Ronan | 1998-03-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Conor Coventry | 2000-03-25 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ireland | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mark McGuinness)( | 2001-01-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
5 | Anselmo Garcia McNulty | 2003-02-19 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ireland | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
12 | Sam Curtis | 2005-12-01 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ireland | £0.1 triệu | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Dara Costelloe | 2002-12-11 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ireland | £0.32 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Connor ORiordan | 2003-10-19 | 193 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Ireland | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jonathan Afolabi | 2000-01-14 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ireland | £0.12 triệu | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Sean Roughan | 2003-08-31 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ireland | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Darragh Leahy | 1998-04-15 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ireland | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Liam Kinsella | 1996-02-23 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ireland | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Killian Cahill | 2003-11-03 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
23 | Josh Keeley | 2003-05-17 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Ireland | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Brian Maher | 2000-11-01 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Ireland | £0.15 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 05:00 | Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Anh | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 29/09/2026 05:00 | Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Kazakhstan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 25/09/2026 05:00 | U21 Slovakia | 0 - 0 | Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Kazakhstan | 0 - 0 | Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/03/2026 23:00 | Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Moldova | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Andorra | 0 - 0 | Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | U21 Anh | 0 - 0 | Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Slovakia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Andorra | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 04/09/2025 22:00 | U21 Moldova | 0 - 0 | Ireland U21 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 23:00 | Ireland U21 | 0 - 0 | U23 Qatar | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 22:00 | Croatia U21 | 1 - 0 | Ireland U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 02:00 | U21 Hungary | 1 - 3 | Ireland U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 02:00 | Ireland U21 | 0 - 2 | Scotland U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2024 21:00 | Ireland U21 | 3 - 2 | U21 Thụy Điển | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 02:00 | U21 Thụy Điển | 2 - 0 | Ireland U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:30 | U21 Ý | 1 - 1 | Ireland U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/10/2024 01:00 | Ireland U21 | 1 - 1 | U21 Na Uy | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:00 | Ireland U21 | 2 - 2 | U21 Latvia | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 06/09/2024 23:45 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 0 - 1 | Ireland U21 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 58% | 6 | - | ||
25/03/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 51% | 4 | - | ||
22/03/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | 1 | - | ||
15/11/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 59% | 4 | - | ||
11/06/2024 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 22:59 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 56% | 8 | - | ||
19/06/2023 22:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
16/06/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 63% | 6 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 57% | 8 | - | ||
12/10/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 47% | 4 | - | ||
10/09/2024 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 4 | 2 | 71% | 20 | - | ||
06/09/2024 23:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 57% | 4 | - | ||
23/03/2024 00:00 | 0 - 7 (HT: 0-1) | 7 | 5 | 24% | 0 | - | ||
22/11/2023 00:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 4 | 37% | 4 | - | ||
18/11/2023 00:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 8 | 1 | 54% | 6 | - | ||
13/10/2023 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 19 | 4 | 33% | 3 | - | ||
13/09/2023 01:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 6 | 1 | 80% | 20 | - | ||
09/09/2023 01:30 | 3 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 3 | 51% | 4 | - | ||
28/09/2022 00:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 2 | 65% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|