
Ecuador U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 11 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 12 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 25% | 50% | 25% | 19 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 | |
Đội khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 100% | 0% | 18 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFAWYC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 11 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 12 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 |
CSU20 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | 3 | 1 | 5 | -2 | 33.3% | 11.1% | 55.6% | 7 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 2 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 4 | -4 | 0% | 20% | 80% | 10 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 863 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 745 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 696 |
Thành tích
2015 CSU20 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 1 | 3 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 50% | 0% | 50% | 2 | 3 | 3 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cristhoper Zambrano | 2004-07-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ecuador | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Justin Cuero | 2004-03-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ecuador | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jerry Gabriel Leon Nazareno | 1995-04-22 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Robert Javier Burbano Cobena | 1995-04-10 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | £0.45 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
William Vargas Leon | 1997-06-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Herlin Lino | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Kevin Andres Minda Ruales | 1998-11-21 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | £0.7 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jordan Steeven Sierra Flores | 1997-04-23 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | £2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Exon Gustavo Vallecilla Godoy | 1999-05-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sergio Saul Quintero Chavez | 1999-03-12 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alfred Caicedo | 2004-09-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jose Klinger | 2005-03-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alan Minda | 2003-05-14 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | £1.5 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tommy Chamba | 2004-10-23 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | £0.1 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sebastian Gonzalez | 2003-06-06 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ecuador | £0.8 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jhon Espinoza | 1999-02-24 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ecuador | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Richard Alexander Mina Caicedo | 1999-07-22 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ecuador | £0.5 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Madison Mina | 2003-04-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ecuador | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jeremy Denilson Batioja Quinonez | 2003-01-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ecuador | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dixon Vera | 2003-04-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ecuador | £0.25 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yeltzin Erique | 2003-03-27 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ecuador | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
South American Championship U20 | 02/02/2025 04:00 | Ecuador U20 | 0 - 0 | Argentina U20 | H | Chi tiết |
South American Championship U20 | 02/02/2025 04:00 | Ecuador U20 | 0 - 0 | U20 Chi Lê | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 31/01/2025 06:30 | Ecuador U20 | 2 - 3 | Brazil U20 | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 31/01/2025 04:00 | Ecuador U20 | 0 - 0 | Brazil U20 | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 29/01/2025 06:30 | Colombia U20 | 1 - 0 | Ecuador U20 | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 29/01/2025 04:00 | Colombia U20 | 0 - 0 | Ecuador U20 | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 25/01/2025 04:00 | U20 Bolivia | 1 - 2 | Ecuador U20 | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 25/01/2025 04:00 | U20 Bolivia | 0 - 0 | Ecuador U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/12/2024 23:00 | U20 Peru | 2 - 2 | Ecuador U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/12/2024 23:00 | U20 Peru | 0 - 0 | Ecuador U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 23:00 | Ecuador U20 | 1 - 2 | Colombia U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 23:00 | Ecuador U20 | 1 - 2 | Colombia U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/06/2024 06:00 | U20 Chi Lê | 0 - 0 | Ecuador U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/06/2024 05:45 | Ecuador U20 | 0 - 0 | U20 Canada | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/06/2024 03:45 | U20 Paraguay | 0 - 1 | Ecuador U20 | T | Chi tiết |
World Cup U20 | 02/06/2023 04:00 | Ecuador U20 | 2 - 3 | U20 Hàn Quốc | B | Chi tiết |
World Cup U20 | 27/05/2023 01:00 | Ecuador U20 | 9 - 0 | Fiji U20 | T | Chi tiết |
World Cup U20 | 24/05/2023 04:00 | Slovakia U20 | 1 - 2 | Ecuador U20 | T | Chi tiết |
World Cup U20 | 21/05/2023 01:00 | Mỹ U20 | 1 - 0 | Ecuador U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/05/2023 03:00 | Ecuador U20 | 0 - 1 | New Zealand U20 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

South American Championship U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 04:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/01/2025 06:30 | 2 - 3 (HT: 0-3) | 13 | 2 | 52% | 5 | - | ||
29/01/2025 06:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 48% | 17 | - | ||
25/01/2025 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 20 | 5 | 38% | 6 | - | ||
13/02/2023 04:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 48% | 4 | - | ||
10/02/2023 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 68% | 16 | - | ||
07/02/2023 08:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 48% | 4 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
17/12/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
24/06/2024 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/06/2024 05:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/06/2024 03:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 3 | - | ||
16/05/2023 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/05/2023 01:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

World Cup U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2023 04:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 18 | 1 | 69% | 21 | - | ||
27/05/2023 01:00 | 9 - 0 (HT: 4-0) | 4 | 0 | 74% | 18 | - | ||
24/05/2023 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 15 | 3 | 44% | 4 | - | ||
21/05/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 62% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|