
U21 Hungary
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 14 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 32 | |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 10 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 | |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 13 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | % | 14.3% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 14 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 32 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 9 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 410 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 212 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 257 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gergo Beliczky | 1990-07-03 | 181 cm | 73 kg | Tiền đạo | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Patrik Peter Poor | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Bence Mervo | 1995-03-05 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Hungary | £0.22 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Csaba Bukta | 2001-07-25 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Hungary | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dominik Cipf | 2001-01-31 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Hungary | - | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rego Szantho | 2000-11-22 | 186 cm | 71 kg | Tiền đạo cánh trái | Hungary | £0.47 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Andras Nemeth | 2002-11-09 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Hungary | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Gabor Makrai | 1996-06-26 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Hungary | £0.13 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adrian Szoke | 1998-07-01 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Hungary | £0.45 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gyorgy Komaromi | 2002-01-19 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Hungary | £0.31 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Szabolcs Mezei | 2000-10-18 | 172 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | £0.49 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Matyas Kovacs | 2003-07-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Prosser | 1994-06-15 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | £0.31 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Donat Szivacski | 1997-01-18 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | £0.17 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bence Biro | 1998-07-14 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | £0.22 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mate Katona | 1997-06-22 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | £0.27 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Donat Zsoter | 1996-01-06 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | £0.31 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Benedek Varju | 2001-05-21 | 181 cm | 77 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniel Csoka | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Samuel Major | 2002-01-09 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mihaly Kata | 2002-04-13 | 176 cm | 75 kg | Tiền vệ | Hungary | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dominik Soltesz | 2000-11-29 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Hungary | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Norbert Szendrei | 2000-03-27 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Hungary | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andras Csonka | 2000-05-01 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Hungary | £0.18 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Erik Kusnyir | 2000-02-07 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Hungary | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bence Lenzser | 1996-04-09 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hungary | £0.24 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Attila Haris | 1997-01-23 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hungary | £0.18 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kristof Hinora | 1998-02-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Andras Huszti | 2001-01-29 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hungary | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Donat Barany | 2000-09-04 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hungary | £0.24 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Patrick Iyinbor | 2002-01-07 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Laszlo Deutsch | 1999-03-09 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hungary | £0.31 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kristof Toth-Gabor | 2001-09-11 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hungary | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oliver Tamas | 2001-04-14 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hungary | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dominik Csontos | 2002-11-08 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Hungary | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Patrick Lyinbor | 2002-01-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Attila Osvath | 1995-12-10 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Hungary | £0.27 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alen Skribek | 2001-04-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Hungary | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
91 | Armin Pecsi | 2005-02-24 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 01:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 0 - 0 | U21 Hungary | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 01/10/2026 01:00 | U21 Hungary | 0 - 0 | U21 Lithuania | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/09/2026 01:00 | Croatia U21 | 0 - 0 | U21 Hungary | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Hungary | 0 - 0 | U21 Ukraine | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Hungary | 0 - 0 | Croatia U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Hungary | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Ukraine | 0 - 0 | U21 Hungary | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Lithuania | 0 - 0 | U21 Hungary | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 23:00 | U21 Áo | 0 - 0 | U21 Hungary | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 00:30 | U21 Hungary | 1 - 2 | U21 Albania | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 02:00 | U21 Hungary | 1 - 3 | Ireland U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 20:00 | U21 Iceland | 3 - 0 | U21 Hungary | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 21:00 | U21 Hy Lạp | 1 - 1 | U21 Hungary | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 19:30 | U21 Síp | 0 - 1 | U21 Hungary | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Bỉ | 0 - 1 | U21 Hungary | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 01:00 | U21 Hungary | 2 - 1 | U21 Malta | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 22:45 | U21 Hungary | 0 - 1 | Tây Ban Nha U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 22:45 | U21 Hungary | 1 - 2 | U21 Slovakia | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/03/2024 21:00 | U21 Kazakhstan | 0 - 3 | U21 Hungary | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 00:00 | U21 Hungary | 2 - 0 | U21 Moldova | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 59% | 6 | 87% | ||
25/03/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 51% | 4 | - | ||
21/03/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 69% | 7 | - | ||
14/11/2024 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 59% | 1 | - | ||
05/09/2024 22:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 43% | 2 | - | ||
22/03/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 63% | 2 | - | ||
20/06/2023 00:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 2 | - | ||
15/06/2023 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 3 | - | ||
28/03/2023 21:00 | 2 - 5 (HT: 2-1) | - | 1 | 46% | 2 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 70% | 16 | - | ||
11/10/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 9 | 3 | 64% | 12 | - | ||
10/09/2024 22:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 3 | 24% | 4 | - | ||
26/03/2024 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 18 | 3 | 48% | 6 | - | ||
22/11/2023 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 63% | 3 | - | ||
18/11/2023 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 3 | 66% | 5 | - | ||
17/10/2023 22:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 45% | 5 | - | ||
14/10/2023 01:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 12 | 4 | 48% | 3 | - | ||
12/09/2023 22:45 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 13 | 3 | 45% | 2 | - | ||
07/09/2023 22:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 58% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|