
USA U16
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 590 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 621 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 620 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 586 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 645 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 290 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 590 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 621 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 620 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 23/05/2025 01:00 | ArgentinaU16 | 4 - 1 | USA U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 23:00 | MexicoU16 | 1 - 1 | USA U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 23:00 | MexicoU16 | 1 - 1 | USA U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/05/2024 20:00 | Argentina U17 | 2 - 2 | USA U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/05/2024 01:00 | U17 Uruguay | 1 - 1 | USA U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2023 10:00 | Nigeria U16 | 1 - 2 | USA U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/11/2022 21:00 | USA U16 | 2 - 1 | Anh U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/11/2022 22:00 | USA U16 | 4 - 1 | Wales U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/11/2022 17:20 | Spain U16 | 2 - 2 | USA U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/05/2022 01:00 | Bồ Đào Nha U16 | 1 - 2 | USA U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 24/02/2020 17:30 | Đan Mạch U16 | 6 - 1 | USA U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/06/2017 09:30 | USA U16 | 2 - 5 | Hà Lan U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/06/2017 16:00 | Nhật Bản U16 | 4 - 2 | USA U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/06/2017 13:00 | Guinea U16 | 2 - 1 | USA U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/04/2017 23:30 | USA U16 | 1 - 0 | Bỉ U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/05/2016 21:30 | USA U16 | 1 - 1 | South Korea U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/05/2016 17:30 | Malaysia U16 | 1 - 2 | USA U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/05/2016 17:30 | USA U16 | 0 - 0 | South Korea U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/05/2016 21:30 | India U16 | 0 - 4 | USA U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/03/2016 22:30 | Pháp U16 | 2 - 3 | USA U16 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 01:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/05/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
28/05/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/06/2023 10:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
27/11/2022 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/11/2022 22:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
23/11/2022 17:20 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2022 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/06/2017 09:30 | 2 - 5 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
16/06/2017 16:00 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
14/06/2017 13:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2017 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/05/2016 21:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/05/2016 17:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
21/05/2016 17:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2016 21:30 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2016 22:30 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2020 17:30 | 6 - 1 (HT: 4-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|