FC Haka

FC Haka

HLV: Andy Smith Sân vận động: Tehtaan kentta TN Sức chứa: 6000 Thành lập: 1934

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 5 2 3 17 16 1 50.0% 20.0% 30.0% 1.7 1.6 17
Đội nhà 6 4 1 1 12 7 5 66.7% 16.7% 16.7% 2 1.17 13
Đội khách 4 1 1 2 5 9 -4 25.0% 25.0% 50.0% 1.25 2.25 4

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 7 0 3 8 6 2 70.0% 0.0% 30.0% 0.8 0.6 21
Đội nhà 6 5 0 1 5 2 3 83.3% 0.0% 16.7% 0.83 0.33 15
Đội khách 4 2 0 2 3 4 -1 50.0% 0.0% 50.0% 0.75 1 6

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 6 1 3 6 1 3 60% 10% 30% 3
Đội nhà 6 5 0 1 5 0 4 83.3% 0% 16.7% 2
Đội khách 4 1 1 2 1 1 -1 25% 25% 50% 7

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 7 0 3 7 0 4 70% 0% 30% 1
Đội nhà 6 5 0 1 5 0 4 83.3% 0% 16.7% 1
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 3

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 6 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 6 6 % 60% %
Đội nhà 6 5 5 % 83.3% %
Đội khách 4 1 1 % 25% %

Dữ liệu Cup

UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 164
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 154
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 156

FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 0 0 5 4 0 1 3 80% 0% 20% 1
Đội nhà 2 0 0 2 1 0 1 0 50% 0% 50% 5
Đội khách 3 0 0 3 3 0 0 3 100% 0% 0% 2

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 2 0 0 2 100% 0% 0% 1
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 35
Đội khách 2 2 0 0 2 0 0 2 100% 0% 0% 1

Thành tích

2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 6 2 4 67% 33% 0% 2 0.67 7
Đội khách 2 1 0 1 2 3 -1 0% 50% 50% 1 1.5 1

2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 2 1 1 50% 0% 50% 1 0.5 3
Đội khách 3 2 0 0 2 1 1 33% 67% 0% 0.67 0.33 5

2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 2 0 0 3 1 2 33% 67% 0% 1 0.33 5
Đội khách 2 0 0 0 6 2 4 100% 0% 0% 3 1 6

2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 8 9 25 -16 9% 18% 73% 0.82 2.27 5
Đội khách 11 5 0 2 16 16 0 36% 46% 18% 1.46 1.46 17

2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 0 0 1 46 13 33 93% 0% 7% 3.29 0.93 39
Đội khách 13 2 0 0 30 9 21 85% 15% 0% 2.31 0.69 35

2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 3 28 12 16 62% 15% 23% 2.15 0.92 26
Đội khách 14 5 0 5 13 16 -3 29% 36% 36% 0.93 1.14 17

2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 16 19 -3 46% 23% 31% 1.23 1.46 21
Đội khách 14 8 0 4 19 23 -4 14% 57% 29% 1.36 1.64 14

2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 3 24 20 4 46% 31% 23% 1.85 1.54 22
Đội khách 14 4 0 8 18 26 -8 14% 29% 57% 1.29 1.86 10

2015 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 1 30 14 16 64% 29% 7% 2.14 1 31
Đội khách 13 4 0 7 18 27 -9 15% 31% 54% 1.39 2.08 10

2014 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 3 36 16 20 57% 22% 22% 2.57 1.14 27
Đội khách 13 4 0 4 19 16 3 39% 31% 31% 1.46 1.23 19

2013 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 0 28 6 22 72% 29% 0% 2 0.43 34
Đội khách 13 5 0 3 16 11 5 39% 39% 23% 1.23 0.85 20

2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 3 0 7 18 20 -2 38% 19% 44% 1.13 1.25 21
Đội khách 17 2 0 12 14 37 -23 18% 12% 71% 0.82 2.18 11

2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 3 0 8 15 25 -10 31% 19% 50% 0.94 1.56 18
Đội khách 17 4 0 8 21 35 -14 30% 24% 47% 1.24 2.06 19

2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 16 15 1 46% 23% 31% 1.23 1.15 21
Đội khách 13 3 0 7 14 23 -9 23% 23% 54% 1.08 1.77 12

2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 23 18 5 39% 23% 39% 1.77 1.39 18
Đội khách 13 4 0 4 17 17 0 39% 31% 31% 1.31 1.31 19

2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 6 17 20 -3 39% 15% 46% 1.31 1.54 17
Đội khách 13 3 0 5 14 17 -3 39% 23% 39% 1.08 1.31 18

2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 2 21 10 11 54% 31% 15% 1.62 0.77 25
Đội khách 12 3 0 3 17 11 6 50% 25% 25% 1.42 0.92 21

2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 3 19 13 6 50% 25% 25% 1.58 1.08 21
Đội khách 12 2 0 3 18 11 7 58% 17% 25% 1.5 0.92 23

2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 1 32 7 25 69% 23% 8% 2.46 0.54 30
Đội khách 13 8 0 1 15 12 3 31% 62% 8% 1.15 0.92 20

2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 3 29 15 14 69% 8% 23% 2.23 1.15 28
Đội khách 13 4 0 0 25 5 20 69% 31% 0% 1.92 0.39 31

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Andy Smith 1980-09-25 0 cm 0 kg HLV trưởng Bắc Ireland - 0/0 0/0 0
9 Marko Bacanin 1998-07-09 187 cm 0 kg Tiền đạo Serbia £0.25 triệu 2024-12-31 6/1 1/0 0
16 Oiva Laaksonen 2003-09-19 181 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 4/1 11/0 0
17 Arlind Sejdiu 2001-08-11 170 cm 0 kg Tiền đạo Kosovo £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 8/1 0
6 Guilherme Morais 1996-03-02 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bồ Đào Nha £0.25 triệu 2024-12-31 9/0 0/0 0
7 Elias Mastokangas 2001-02-01 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 29/7 5/3 0
8 Tuure Siira 1994-10-25 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 19/1 11/0 0
10 Evangelos Patoulidis 2001-09-24 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bỉ £0.15 triệu 2025-12-31 5/4 5/1 0
11 Imani Lanquedoc 2003-11-15 169 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 2024-12-31 5/1 2/1 0
11 Valtteri Nyman 2005-01-16 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
19 Akseli Lehtomaki 2006-06-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
20 Rafael Kalliomaki 2006-12-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
23 Elhadji Maissa Fall 1995-03-06 193 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Senegal £0.15 triệu 20/7 1/0 0
25 Eemeli Makela 1999-06-22 184 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 1/0 0
30 Juho Kilo 2002-06-23 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 10/1 0/0 0
77 Oliver Edward Brymer Whyte 2000-01-20 179 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm New Zealand £0.15 triệu 2024-12-31 25/3 29/1 0
Tuukka Torma 2005-11-20 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
2 Nikolas Talo 2003-03-24 183 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 9/0 0/0 0
3 Niklas Friberg 1996-03-14 186 cm 79 kg Hậu vệ Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 101/4 2/0 0
4 Hassan Ndam 1998-10-29 193 cm 0 kg Hậu vệ Cameroon £0.3 triệu 2024-12-31 2/0 4/0 0
4 Elias Heikkinen 2005-11-08 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
5 Nicolas Gianini 1998-05-15 188 cm 0 kg Hậu vệ Brazil - 2025-12-31 4/0 2/0 0
18 Ryan Mahuta 2002-07-07 182 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 32/3 2/0 0
21 Haymenn Bah-Traoré 1997-06-12 175 cm 0 kg Hậu vệ Togo £0.15 triệu 2024-12-31 21/0 5/0 0
27 Rodrigo Macedo 1998-07-14 185 cm 0 kg Hậu vệ Bồ Đào Nha £0.07 triệu 2024-12-31 1/0 1/0 0
12 Anton Lepola 1996-07-24 185 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 13/0 0/0 0
12 Liam Hughes 2001-08-19 193 cm 0 kg Thủ môn Bắc Ireland - 2025-12-31 0/0 0/0 0
32 Oliver Heino 2005-05-30 192 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
32 Joona Silen 2007-09-05 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Phần Lan 14/06/2025 18:00 Inter Turku 0 - 0 FC Haka - Chi tiết
Cúp Phần Lan 11/06/2025 22:00 FC Haka 0 - 0 Gnistan - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 31/05/2025 21:00 FC Haka 2 - 1 VPS Vaasa T Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 22:00 FC Haka 6 - 0 Union Plaani T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/05/2025 22:00 KTP Kotka 0 - 0 FC Haka H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/05/2025 22:00 KTP Kotka 0 - 0 FC Haka - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/05/2025 22:00 KTP Kotka 0 - 0 FC Haka - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/05/2025 22:00 KTP Kotka 0 - 0 FC Haka - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/05/2025 22:00 KTP Kotka 0 - 0 FC Haka - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 17/05/2025 00:00 FC Haka 1 - 3 KuPS B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 09/05/2025 23:30 Ilves Tampere 3 - 2 FC Haka B Chi tiết
Cúp Phần Lan 06/05/2025 22:30 Huima/Urho 0 - 4 FC Haka T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 02/05/2025 22:00 FC Haka 0 - 1 Jaro B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 28/04/2025 23:00 SJK Seinajoki 2 - 2 FC Haka H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 19/04/2025 21:00 FC Haka 0 - 1 AC Oulu - Chi tiết
Cúp Phần Lan 16/04/2025 21:00 ToU 0 - 8 FC Haka T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 12/04/2025 19:00 FC Haka 0 - 1 IFK Mariehamn B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 05/04/2025 23:00 FC Haka 3 - 2 Gnistan T Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 20:30 Ekenas IF 1 - 1 FC Haka H Chi tiết
Giao hữu 15/03/2025 20:30 FC Haka 0 - 0 Klubi 04 H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan

VĐQG Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
21:00
2 - 1
(HT: 1-0)
7 4 43% 10 -
23/05/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
18 3 50% 11 -
17/05/2025
00:00
1 - 3
(HT: 0-1)
7 - 40% 10 -
09/05/2025
23:30
3 - 2
(HT: 2-1)
8 1 63% 8 -
02/05/2025
22:00
0 - 1
(HT: 0-0)
12 1 50% 11 -
28/04/2025
23:00
2 - 2
(HT: 1-0)
9 0 50% 3 -
12/04/2025
19:00
0 - 1
(HT: 0-1)
16 2 50% 6 -
05/04/2025
23:00
3 - 2
(HT: 1-0)
13 2 50% 10 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
22:00
6 - 0
(HT: 2-0)
- 0 69% 11 -
06/05/2025
22:30
0 - 4
(HT: 0-4)
- 2 - 1 -
16/04/2025
21:00
ToU ToU
0 - 8
(HT: 0-2)
- 1 - 0 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/03/2025
20:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 45% 1 -
15/03/2025
20:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 59% 10 -
12/03/2025
22:30
2 - 2
(HT: 1-0)
- - - - -
08/03/2025
18:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- 3 50% 6 -
Liên đoàn Phần Lan

Liên đoàn Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/02/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
23/02/2025
23:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- 2 - 1 -
08/02/2025
22:00
3 - 1
(HT: 1-1)
- 1 59% 10 -
01/02/2025
19:00
1 - 2
(HT: 1-2)
- 1 24% 0 -
22/01/2025
19:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 2 47% 3 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CHAMPION 9 2004, 2000, 1999, 1998, 1995, 76/77, 64/65, 61/62, 59/60
FINNISH LEAGUE CUP WINNER 1 94/95
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) 12 2005, 01/02, 96/97, 87/88, 84/85, 81/82, 76/77, 68/69, 62/63, 59/60, 58/59, 54/55

Sơ lược đội bóng