
FC Haka
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 50.0% | 20.0% | 30.0% | 1.7 | 1.6 | 17 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 2 | 1.17 | 13 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 1.25 | 2.25 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 70.0% | 0.0% | 30.0% | 0.8 | 0.6 | 21 |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 83.3% | 0.0% | 16.7% | 0.83 | 0.33 | 15 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 50.0% | 0.0% | 50.0% | 0.75 | 1 | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 1 | 3 | 60% | 10% | 30% | 3 | |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 4 | 83.3% | 0% | 16.7% | 2 | |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 0 | 3 | 7 | 0 | 4 | 70% | 0% | 30% | 1 | |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 4 | 83.3% | 0% | 16.7% | 1 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 6 | % | 60% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 5 | 5 | % | 83.3% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 164 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 154 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 156 |
FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 1 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 |
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 35 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Thành tích
2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 67% | 33% | 0% | 2 | 0.67 | 7 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 50% | 50% | 1 | 1.5 | 1 |
2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 0% | 50% | 1 | 0.5 | 3 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 33% | 67% | 0% | 0.67 | 0.33 | 5 |
2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 33% | 67% | 0% | 1 | 0.33 | 5 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 100% | 0% | 0% | 3 | 1 | 6 |
2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 8 | 9 | 25 | -16 | 9% | 18% | 73% | 0.82 | 2.27 | 5 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 2 | 16 | 16 | 0 | 36% | 46% | 18% | 1.46 | 1.46 | 17 |
2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 0 | 0 | 1 | 46 | 13 | 33 | 93% | 0% | 7% | 3.29 | 0.93 | 39 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 0 | 30 | 9 | 21 | 85% | 15% | 0% | 2.31 | 0.69 | 35 |
2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 28 | 12 | 16 | 62% | 15% | 23% | 2.15 | 0.92 | 26 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 29% | 36% | 36% | 0.93 | 1.14 | 17 |
2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 16 | 19 | -3 | 46% | 23% | 31% | 1.23 | 1.46 | 21 |
Đội khách | 14 | 8 | 0 | 4 | 19 | 23 | -4 | 14% | 57% | 29% | 1.36 | 1.64 | 14 |
2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 24 | 20 | 4 | 46% | 31% | 23% | 1.85 | 1.54 | 22 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 8 | 18 | 26 | -8 | 14% | 29% | 57% | 1.29 | 1.86 | 10 |
2015 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 1 | 30 | 14 | 16 | 64% | 29% | 7% | 2.14 | 1 | 31 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 7 | 18 | 27 | -9 | 15% | 31% | 54% | 1.39 | 2.08 | 10 |
2014 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 3 | 36 | 16 | 20 | 57% | 22% | 22% | 2.57 | 1.14 | 27 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 39% | 31% | 31% | 1.46 | 1.23 | 19 |
2013 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 0 | 28 | 6 | 22 | 72% | 29% | 0% | 2 | 0.43 | 34 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 39% | 39% | 23% | 1.23 | 0.85 | 20 |
2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 7 | 18 | 20 | -2 | 38% | 19% | 44% | 1.13 | 1.25 | 21 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 12 | 14 | 37 | -23 | 18% | 12% | 71% | 0.82 | 2.18 | 11 |
2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 8 | 15 | 25 | -10 | 31% | 19% | 50% | 0.94 | 1.56 | 18 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 8 | 21 | 35 | -14 | 30% | 24% | 47% | 1.24 | 2.06 | 19 |
2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 46% | 23% | 31% | 1.23 | 1.15 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 14 | 23 | -9 | 23% | 23% | 54% | 1.08 | 1.77 | 12 |
2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 23 | 18 | 5 | 39% | 23% | 39% | 1.77 | 1.39 | 18 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 17 | 17 | 0 | 39% | 31% | 31% | 1.31 | 1.31 | 19 |
2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 17 | 20 | -3 | 39% | 15% | 46% | 1.31 | 1.54 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 39% | 23% | 39% | 1.08 | 1.31 | 18 |
2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 21 | 10 | 11 | 54% | 31% | 15% | 1.62 | 0.77 | 25 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 50% | 25% | 25% | 1.42 | 0.92 | 21 |
2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 3 | 19 | 13 | 6 | 50% | 25% | 25% | 1.58 | 1.08 | 21 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 3 | 18 | 11 | 7 | 58% | 17% | 25% | 1.5 | 0.92 | 23 |
2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 1 | 32 | 7 | 25 | 69% | 23% | 8% | 2.46 | 0.54 | 30 |
Đội khách | 13 | 8 | 0 | 1 | 15 | 12 | 3 | 31% | 62% | 8% | 1.15 | 0.92 | 20 |
2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 29 | 15 | 14 | 69% | 8% | 23% | 2.23 | 1.15 | 28 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 0 | 25 | 5 | 20 | 69% | 31% | 0% | 1.92 | 0.39 | 31 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Andy Smith | 1980-09-25 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Marko Bacanin | 1998-07-09 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Serbia | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 6/1 | 1/0 | 0 |
16 | Oiva Laaksonen | 2003-09-19 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 4/1 | 11/0 | 0 |
17 | Arlind Sejdiu | 2001-08-11 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo | Kosovo | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 8/1 | 0 |
6 | Guilherme Morais | 1996-03-02 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 9/0 | 0/0 | 0 |
7 | Elias Mastokangas | 2001-02-01 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 29/7 | 5/3 | 0 |
8 | Tuure Siira | 1994-10-25 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 19/1 | 11/0 | 0 |
10 | Evangelos Patoulidis | 2001-09-24 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bỉ | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 5/4 | 5/1 | 0 |
11 | Imani Lanquedoc | 2003-11-15 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 2024-12-31 | 5/1 | 2/1 | 0 |
11 | Valtteri Nyman | 2005-01-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Akseli Lehtomaki | 2006-06-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Rafael Kalliomaki | 2006-12-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Elhadji Maissa Fall | 1995-03-06 | 193 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Senegal | £0.15 triệu | 20/7 | 1/0 | 0 | |
25 | Eemeli Makela | 1999-06-22 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
30 | Juho Kilo | 2002-06-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 10/1 | 0/0 | 0 |
77 | Oliver Edward Brymer Whyte | 2000-01-20 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | New Zealand | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 25/3 | 29/1 | 0 |
Tuukka Torma | 2005-11-20 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Nikolas Talo | 2003-03-24 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 9/0 | 0/0 | 0 |
3 | Niklas Friberg | 1996-03-14 | 186 cm | 79 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 101/4 | 2/0 | 0 |
4 | Hassan Ndam | 1998-10-29 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ | Cameroon | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 4/0 | 0 |
4 | Elias Heikkinen | 2005-11-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Nicolas Gianini | 1998-05-15 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 2025-12-31 | 4/0 | 2/0 | 0 |
18 | Ryan Mahuta | 2002-07-07 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 32/3 | 2/0 | 0 |
21 | Haymenn Bah-Traoré | 1997-06-12 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Togo | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 21/0 | 5/0 | 0 |
27 | Rodrigo Macedo | 1998-07-14 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 1/0 | 0 |
12 | Anton Lepola | 1996-07-24 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 13/0 | 0/0 | 0 |
12 | Liam Hughes | 2001-08-19 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Bắc Ireland | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
32 | Oliver Heino | 2005-05-30 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
32 | Joona Silen | 2007-09-05 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 14/06/2025 18:00 | Inter Turku | 0 - 0 | FC Haka | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 11/06/2025 22:00 | FC Haka | 0 - 0 | Gnistan | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 31/05/2025 21:00 | FC Haka | 2 - 1 | VPS Vaasa | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:00 | FC Haka | 6 - 0 | Union Plaani | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/05/2025 22:00 | KTP Kotka | 0 - 0 | FC Haka | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/05/2025 22:00 | KTP Kotka | 0 - 0 | FC Haka | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/05/2025 22:00 | KTP Kotka | 0 - 0 | FC Haka | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/05/2025 22:00 | KTP Kotka | 0 - 0 | FC Haka | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/05/2025 22:00 | KTP Kotka | 0 - 0 | FC Haka | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 17/05/2025 00:00 | FC Haka | 1 - 3 | KuPS | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 09/05/2025 23:30 | Ilves Tampere | 3 - 2 | FC Haka | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 06/05/2025 22:30 | Huima/Urho | 0 - 4 | FC Haka | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 02/05/2025 22:00 | FC Haka | 0 - 1 | Jaro | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 28/04/2025 23:00 | SJK Seinajoki | 2 - 2 | FC Haka | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 19/04/2025 21:00 | FC Haka | 0 - 1 | AC Oulu | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 16/04/2025 21:00 | ToU | 0 - 8 | FC Haka | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 12/04/2025 19:00 | FC Haka | 0 - 1 | IFK Mariehamn | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 05/04/2025 23:00 | FC Haka | 3 - 2 | Gnistan | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:30 | Ekenas IF | 1 - 1 | FC Haka | H | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 20:30 | FC Haka | 0 - 0 | Klubi 04 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 7 | 4 | 43% | 10 | - | ||
23/05/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 50% | 11 | - | ||
17/05/2025 00:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 7 | - | 40% | 10 | - | ||
09/05/2025 23:30 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 8 | 1 | 63% | 8 | - | ||
02/05/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 50% | 11 | - | ||
28/04/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 50% | 3 | - | ||
12/04/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 2 | 50% | 6 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 50% | 10 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:00 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 69% | 11 | - | ||
06/05/2025 22:30 | 0 - 4 (HT: 0-4) | - | 2 | - | 1 | - | ||
16/04/2025 21:00 | 0 - 8 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 0 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 20:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 45% | 1 | - | ||
15/03/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 59% | 10 | - | ||
12/03/2025 22:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 18:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 6 | - |

Liên đoàn Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 1 | - | ||
08/02/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 59% | 10 | - | ||
01/02/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 24% | 0 | - | ||
22/01/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CHAMPION | 9 | 2004, 2000, 1999, 1998, 1995, 76/77, 64/65, 61/62, 59/60 |
FINNISH LEAGUE CUP WINNER | 1 | 94/95 |
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) | 12 | 2005, 01/02, 96/97, 87/88, 84/85, 81/82, 76/77, 68/69, 62/63, 59/60, 58/59, 54/55 |