
PoPa
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 62 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 126 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 125 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 53 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 126 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 25 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 62 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 126 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 125 |
Thành tích
2011 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 0 | 0 | 9 | 13 | 27 | -14 | 25% | 0% | 75% | 1.08 | 2.25 | 9 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 8 | 10 | 31 | -21 | 25% | 8% | 67% | 0.83 | 2.58 | 10 |
2010 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 26 | 14 | 12 | 69% | 8% | 23% | 2 | 1.08 | 28 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 3 | 22 | 25 | -3 | 46% | 31% | 23% | 1.69 | 1.92 | 22 |
2009 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 29 | 24 | 5 | 39% | 23% | 39% | 2.23 | 1.85 | 18 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 2 | 24 | 15 | 9 | 46% | 39% | 15% | 1.85 | 1.15 | 23 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 0 | 60 | 15 | 45 | 92% | 8% | 0% | 4.62 | 1.15 | 37 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 4 | 28 | 13 | 15 | 69% | 0% | 31% | 2.15 | 1 | 27 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Teemu Vihtila | 1980-08-24 | 175 cm | 63 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Samu Ruisniemi | 1984-12-14 | 184 cm | 73 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Kari-Pekka Koivunen | 1989-06-19 | 183 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Jussi Aijala | 1988-11-27 | 171 cm | 70 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Petri Viljanen | 1987-02-03 | 183 cm | 80 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | A. ai Barry | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Jarkko Hoynala | 1992-11-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Juraj Hrudik | 1988-04-06 | 190 cm | 90 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Phần Lan | 10/04/2025 00:00 | PoPa | 2 - 5 | RiPS | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/04/2024 22:59 | PoPa | 1 - 5 | Toolon Taisto | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 22/10/2011 19:00 | KooTeePee | 3 - 0 | PoPa | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 16/10/2011 19:00 | PoPa | 1 - 0 | FC Espoo | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 01/10/2011 19:00 | OPS-jp | 7 - 0 | PoPa | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 21/09/2011 22:30 | PoPa | 1 - 5 | FC Viikingit | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 17/09/2011 19:00 | PoPa | 4 - 2 | PS Kemi | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 28/08/2011 22:30 | PoPa | 0 - 2 | JIPPO | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 22/08/2011 22:30 | PoPa | 1 - 2 | HIFK | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 15/08/2011 22:30 | Lahti | 4 - 0 | PoPa | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 06/08/2011 21:00 | PoPa | 0 - 3 | PK-35 | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 01/08/2011 22:30 | AC Oulu | 4 - 0 | PoPa | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 23/07/2011 20:00 | Hameenlinna | 1 - 3 | PoPa | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 20/07/2011 22:30 | PoPa | 2 - 0 | KPV | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 16/07/2011 17:00 | PoPa | 1 - 2 | KooTeePee | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 09/07/2011 20:00 | FC Espoo | 1 - 3 | PoPa | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 02/07/2011 20:00 | PoPa | 0 - 2 | OPS-jp | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 22/06/2011 22:30 | FC Viikingit | 3 - 1 | PoPa | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 19/06/2011 22:30 | PS Kemi | 0 - 0 | PoPa | H | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 06/06/2011 22:30 | JIPPO | 1 - 2 | PoPa | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|