PK-35

PK-35

HLV: Tiago Vieira dos Santos Sân vận động: Myllypuro Sức chứa: Thành lập: 1935-9-20

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 2 4 4 10 14 -4 20.0% 40.0% 40.0% 1 1.4 10
Đội nhà 5 1 3 1 7 8 -1 20.0% 60.0% 20.0% 1.4 1.6 6
Đội khách 5 1 1 3 3 6 -3 20.0% 20.0% 60.0% 0.6 1.2 4

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 2 6 2 3 6 -3 20.0% 60.0% 20.0% 0.3 0.6 12
Đội nhà 5 2 2 1 3 4 -1 40.0% 40.0% 20.0% 0.6 0.8 8
Đội khách 5 0 4 1 0 2 -2 0.0% 80.0% 20.0% 0 0.4 4

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 2 2 6 2 2 -4 20% 20% 60% 10
Đội nhà 5 1 1 3 1 1 -2 20% 20% 60% 10
Đội khách 5 1 1 3 1 1 -2 20% 20% 60% 10

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 4 3 3 4 3 1 40% 30% 30% 3
Đội nhà 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 3
Đội khách 5 2 2 1 2 2 1 40% 40% 20% 6

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 1 1 % 10% %
Đội nhà 5 1 1 % 20% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 135
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 96
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 133

FIN YCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả % % %
Đội nhà % % %
Đội khách % % %

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Kim Raimi 1985-02-25 191 cm 85 kg HLV trưởng Phần Lan - 2024-12-31 10/1 1/0 0
29 Mohamed Lassoued 2003-04-25 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
9 Eero Markkanen 1991-07-03 197 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
11 Foday Manneh 2000-01-14 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Gambia £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
14 Tiquinho 1995-02-26 169 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
8 Yassin Adam 1997-06-06 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
10 Mustafa Beyai 2002-09-28 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Gambia - 0/0 0/0 0
5 Xhevdet Gela 1989-11-14 182 cm 79 kg Tiền vệ Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Daniel Rantanen 1998-05-11 182 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 1/0 4/0 0
16 Costa Joao 2000-01-17 0 cm 0 kg Tiền vệ Brazil £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
17 Richard Florent 2002-07-13 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
18 Hiroki Nekado 1999-06-15 0 cm 0 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
24 Ayuub Abdi 1996-10-08 0 cm 0 kg Tiền vệ Somalia - 0/0 0/0 0
88 Jasper Pikkuhookana 2003-07-06 187 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
19 Shunta Uchiyama 1997-06-12 169 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
20 Juta Nakanishi 1999-08-27 184 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
2 Tomi Kurvinen 1996-07-14 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
4 Eero Karjalainen 1998-11-01 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
6 Frankline Okoye 1999-05-06 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nigeria £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
34 Tuukka Andberg 1998-05-01 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
23 Samba Sillah 1999-01-10 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Joonas Sundman 1998-01-20 186 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
13 Rafael Lehtonen 2002-04-01 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
21 Karo Rasanen 2005-10-30 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Liam Lokake 2002-09-19 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
1 Joni Niemi 2003-04-15 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
25 Ville Viljala 1995-02-04 183 cm 75 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
30 Abdi Anwar 2003-01-14 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng 2 Phần Lan 14/06/2025 21:00 Lahti 0 - 0 PK-35 - Chi tiết
Cúp Phần Lan 10/06/2025 22:00 AC Oulu 1 - 1 PK-35 - Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 06/06/2025 22:30 PK-35 2 - 3 TPS Turku B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 01/06/2025 20:00 JIPPO 1 - 1 PK-35 H Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 23:00 HJS Akatemia 0 - 1 PK-35 T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 25/05/2025 20:00 Klubi 04 1 - 1 PK-35 H Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 21/05/2025 22:30 PK-35 1 - 0 JaPS T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 18/05/2025 22:30 PK-35 4 - 0 KaPa Helsinki T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 13/05/2025 22:30 SJK Akatemia 1 - 1 PK-35 H Chi tiết
Cúp Phần Lan 07/05/2025 22:00 Poxyt 0 - 3 PK-35 T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 02/05/2025 22:30 PK-35 1 - 2 Ekenas IF B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 27/04/2025 22:30 SalPa 1 - 2 PK-35 T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 23/04/2025 22:30 PK-35 0 - 0 Lahti H Chi tiết
Cúp Phần Lan 13/04/2025 17:30 TiPS 0 - 6 PK-35 T Chi tiết
Giao hữu 06/04/2025 14:00 PK-35 1 - 0 KaPa Helsinki T Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 29/03/2025 22:00 JIPPO 0 - 0 PK-35 H Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 20:00 PK-35 4 - 0 EPS Espoo T Chi tiết
Giao hữu 15/03/2025 17:00 Gnistan 2 - 1 PK-35 B Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 09/03/2025 18:00 SJK Akatemia 1 - 2 PK-35 T Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 01/03/2025 22:00 PK-35 0 - 0 TPS Turku H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Phần Lan

Hạng 2 Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/06/2025
22:30
2 - 3
(HT: 1-2)
10 4 47% 9 -
01/06/2025
20:00
1 - 1
(HT: 1-1)
2 2 45% 6 -
25/05/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
21/05/2025
22:30
1 - 0
(HT: 1-0)
10 0 55% 8 -
18/05/2025
22:30
4 - 0
(HT: 2-0)
3 1 51% 15 -
13/05/2025
22:30
1 - 1
(HT: 0-0)
11 3 47% 7 -
02/05/2025
22:30
1 - 2
(HT: 1-2)
9 1 44% 2 -
27/04/2025
22:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 4 51% 4 -
23/04/2025
22:30
0 - 0
(HT: 0-0)
8 4 41% 5 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 3 24% 0 -
07/05/2025
22:00
0 - 3
(HT: 0-3)
- 2 45% 5 -
13/04/2025
17:30
0 - 6
(HT: 0-3)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/04/2025
14:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - 2 -
22/03/2025
20:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- - - - -
15/03/2025
17:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
08/02/2025
19:45
3 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
Finland Ykkonen Cup

Finland Ykkonen Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/03/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 54% 10 -
09/03/2025
18:00
1 - 2
(HT: 1-2)
- 2 53% 8 -
01/03/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 48% 11 -
15/02/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 61% 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng