
PK-35
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 1 | 1.4 | 10 |
Đội nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 20.0% | 60.0% | 20.0% | 1.4 | 1.6 | 6 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 0.6 | 1.2 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 6 | 2 | 3 | 6 | -3 | 20.0% | 60.0% | 20.0% | 0.3 | 0.6 | 12 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 0.6 | 0.8 | 8 |
Đội khách | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0.0% | 80.0% | 20.0% | 0 | 0.4 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 2 | 6 | 2 | 2 | -4 | 20% | 20% | 60% | 10 | |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | -2 | 20% | 20% | 60% | 10 | |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | -2 | 20% | 20% | 60% | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 40% | 30% | 30% | 3 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 3 | |
Đội khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 40% | 40% | 20% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 1 | % | 10% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 135 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 96 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 133 |
FIN YCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kim Raimi | 1985-02-25 | 191 cm | 85 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 10/1 | 1/0 | 0 | |
29 | Mohamed Lassoued | 2003-04-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Eero Markkanen | 1991-07-03 | 197 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Foday Manneh | 2000-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Gambia | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Tiquinho | 1995-02-26 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Yassin Adam | 1997-06-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Mustafa Beyai | 2002-09-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Gambia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Xhevdet Gela | 1989-11-14 | 182 cm | 79 kg | Tiền vệ | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Daniel Rantanen | 1998-05-11 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 4/0 | 0 |
16 | Costa Joao | 2000-01-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Richard Florent | 2002-07-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Hiroki Nekado | 1999-06-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Ayuub Abdi | 1996-10-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Somalia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
88 | Jasper Pikkuhookana | 2003-07-06 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Shunta Uchiyama | 1997-06-12 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Juta Nakanishi | 1999-08-27 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Tomi Kurvinen | 1996-07-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Eero Karjalainen | 1998-11-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Frankline Okoye | 1999-05-06 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nigeria | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
34 | Tuukka Andberg | 1998-05-01 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Samba Sillah | 1999-01-10 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Joonas Sundman | 1998-01-20 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Rafael Lehtonen | 2002-04-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Karo Rasanen | 2005-10-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Liam Lokake | 2002-09-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Joni Niemi | 2003-04-15 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Ville Viljala | 1995-02-04 | 183 cm | 75 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Abdi Anwar | 2003-01-14 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 2 Phần Lan | 14/06/2025 21:00 | Lahti | 0 - 0 | PK-35 | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 10/06/2025 22:00 | AC Oulu | 1 - 1 | PK-35 | - | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 06/06/2025 22:30 | PK-35 | 2 - 3 | TPS Turku | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 01/06/2025 20:00 | JIPPO | 1 - 1 | PK-35 | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 23:00 | HJS Akatemia | 0 - 1 | PK-35 | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 25/05/2025 20:00 | Klubi 04 | 1 - 1 | PK-35 | H | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 21/05/2025 22:30 | PK-35 | 1 - 0 | JaPS | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 18/05/2025 22:30 | PK-35 | 4 - 0 | KaPa Helsinki | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 13/05/2025 22:30 | SJK Akatemia | 1 - 1 | PK-35 | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 22:00 | Poxyt | 0 - 3 | PK-35 | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 02/05/2025 22:30 | PK-35 | 1 - 2 | Ekenas IF | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 27/04/2025 22:30 | SalPa | 1 - 2 | PK-35 | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 23/04/2025 22:30 | PK-35 | 0 - 0 | Lahti | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 13/04/2025 17:30 | TiPS | 0 - 6 | PK-35 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 06/04/2025 14:00 | PK-35 | 1 - 0 | KaPa Helsinki | T | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 29/03/2025 22:00 | JIPPO | 0 - 0 | PK-35 | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:00 | PK-35 | 4 - 0 | EPS Espoo | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 17:00 | Gnistan | 2 - 1 | PK-35 | B | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 09/03/2025 18:00 | SJK Akatemia | 1 - 2 | PK-35 | T | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 01/03/2025 22:00 | PK-35 | 0 - 0 | TPS Turku | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 22:30 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 10 | 4 | 47% | 9 | - | ||
01/06/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 2 | 2 | 45% | 6 | - | ||
25/05/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/05/2025 22:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 0 | 55% | 8 | - | ||
18/05/2025 22:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 3 | 1 | 51% | 15 | - | ||
13/05/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 47% | 7 | - | ||
02/05/2025 22:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 9 | 1 | 44% | 2 | - | ||
27/04/2025 22:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 51% | 4 | - | ||
23/04/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 4 | 41% | 5 | - |

Cúp Phần Lan

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 14:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 2 | - | ||
22/03/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 19:45 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Finland Ykkonen Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 10 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 53% | 8 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 48% | 11 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 61% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|