AC Oulu

AC Oulu

HLV: Mikko Isokangas Sân vận động: Heinapaa PH Sức chứa: 3000 Thành lập: 2002

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 1 4 5 15 21 -6 10.0% 40.0% 50.0% 1.5 2.1 7
Đội nhà 4 1 2 1 4 4 0 25.0% 50.0% 25.0% 1 1 5
Đội khách 6 0 2 4 11 17 -6 0.0% 33.3% 66.7% 1.83 2.83 2

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 2 4 4 5 7 -2 20.0% 40.0% 40.0% 0.5 0.7 10
Đội nhà 4 2 2 0 3 1 2 50.0% 50.0% 0.0% 0.75 0.25 8
Đội khách 6 0 2 4 2 6 -4 0.0% 33.3% 66.7% 0.33 1 2

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 2 0 8 2 0 -6 20% 0% 80% 11
Đội nhà 4 1 0 3 1 0 -2 25% 0% 75% 10
Đội khách 6 1 0 5 1 0 -4 16.7% 0% 83.3% 12

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 5 0 5 5 0 0 50% 0% 50% 5
Đội nhà 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 5
Đội khách 6 2 0 4 2 0 -2 33.3% 0% 66.7% 7

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 4 4 % 40% %
Đội nhà 4 1 1 % 25% %
Đội khách 6 3 3 % 50% %

Dữ liệu Cup

FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 1 1 3 2 0 3 -1 40% 0% 60% 10
Đội nhà 2 1 1 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 15
Đội khách 3 0 0 3 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 5

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 10
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 39
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 4

Thành tích

2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 6 3 3 67% 33% 0% 2 1 7
Đội khách 2 0 0 2 3 5 -2 0% 0% 100% 1.5 2.5 0

2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 6 4 2 67% 0% 33% 2 1.33 6
Đội khách 2 0 0 1 5 4 1 50% 0% 50% 2.5 2 3

2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 3 3 0 50% 0% 50% 1.5 1.5 3
Đội khách 3 2 0 1 1 6 -5 0% 67% 33% 0.33 2 2

2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 1 21 6 15 64% 27% 9% 1.91 0.55 24
Đội khách 11 2 0 1 17 10 7 73% 18% 9% 1.55 0.91 26

2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 7 0 6 12 15 -3 7% 50% 43% 0.86 1.07 10
Đội khách 13 1 0 6 22 15 7 46% 8% 46% 1.69 1.15 19

2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 2 25 12 13 57% 29% 14% 1.79 0.86 28
Đội khách 13 1 0 7 16 18 -2 39% 8% 54% 1.23 1.39 16

2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 4 19 18 1 43% 29% 29% 1.36 1.29 22
Đội khách 13 2 0 5 21 22 -1 46% 15% 39% 1.62 1.69 20

2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 5 28 16 12 57% 7% 36% 2 1.14 25
Đội khách 13 7 0 3 20 16 4 23% 54% 23% 1.54 1.23 16

2015 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 2 21 13 8 64% 22% 14% 1.5 0.93 30
Đội khách 13 5 0 5 10 15 -5 23% 39% 39% 0.77 1.15 14

2014 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 6 0 1 32 15 17 50% 43% 7% 2.29 1.07 27
Đội khách 13 2 0 5 14 17 -3 46% 15% 39% 1.08 1.31 20

2013 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 26 18 8 54% 15% 31% 2 1.39 23
Đội khách 14 5 0 5 10 20 -10 29% 36% 36% 0.72 1.43 17

2012 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 6 0 1 28 14 14 50% 43% 7% 2 1 27
Đội khách 13 4 0 6 15 18 -3 23% 31% 46% 1.15 1.39 13

2011 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 2 30 9 21 58% 25% 17% 2.5 0.75 24
Đội khách 12 3 0 2 21 13 8 58% 25% 17% 1.75 1.08 24

2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 5 14 16 -2 23% 39% 39% 1.08 1.23 14
Đội khách 13 1 0 7 17 28 -11 39% 8% 54% 1.31 2.15 16

2009 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 1 35 6 29 77% 15% 8% 2.69 0.46 32
Đội khách 13 3 0 4 22 18 4 46% 23% 31% 1.69 1.39 21

2008 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 4 21 17 4 31% 39% 31% 1.62 1.31 17
Đội khách 13 6 0 1 19 9 10 46% 46% 8% 1.46 0.69 24

2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 5 0 3 21 17 4 33% 42% 25% 1.75 1.42 17
Đội khách 12 2 0 9 5 25 -20 8% 17% 75% 0.42 2.08 5

2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 2 24 11 13 54% 31% 15% 1.85 0.85 25
Đội khách 13 3 0 2 29 14 15 62% 23% 15% 2.23 1.08 27

2005 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 5 14 16 -2 23% 39% 39% 1.08 1.23 14
Đội khách 13 2 0 6 18 17 1 39% 15% 46% 1.39 1.31 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Rauno Ojanen 1965-03-19 0 cm 0 kg HLV trưởng Phần Lan - 2025-12-31 0/0 0/0 0
9 Ashley Coffey 1993-12-01 191 cm 0 kg Tiền đạo Anh £0.45 triệu 2024-12-31 33/18 2/1 0
10 Danny Barrow 1995-11-16 171 cm 0 kg Tiền đạo Anh £0.05 triệu 2024-12-31 6/1 11/0 0
11 Jesse Huhtala 2000-06-21 183 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 4/0 0
12 Justin Rennicks 1999-03-20 172 cm 0 kg Tiền đạo Mỹ £0.5 triệu 2024-12-31 9/3 1/1 0
15 Santtu Seppanen 2003-06-02 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
28 Marcos Andre 2003-03-01 185 cm 0 kg Tiền đạo Brazil £0.1 triệu 2024-12-31 6/0 1/0 0
6 Asla Peltola 2004-06-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2025-12-31 0/0 1/0 0
8 Jere Kallinen 2002-01-10 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.3 triệu 2024-12-31 71/1 4/0 0
14 Niklas Jokelainen 2000-03-30 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 54/13 28/0 0
16 Otto Salmensuu 2004-02-09 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.01 triệu 2025-12-31 0/0 3/0 0
18 Dimitrios Metaxas 2003-12-16 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hy Lạp £0.6 triệu 2025-12-31 6/1 4/0 0
19 Aleksi Paananen 1993-01-25 168 cm 69 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.2 triệu 2025-12-31 2/0 0/0 0
21 Roope Salo 2004-08-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2025-12-31 0/0 3/0 0
22 Jake Dunwoody 1998-09-28 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bắc Ireland £0.25 triệu 2024-12-31 5/0 5/0 0
Jesse Korhonen 2006-01-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
2 Samuli Holtta 1999-11-18 187 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 6/0 0/0 0
3 Jowin Radzinski 2001-04-23 177 cm 0 kg Hậu vệ Ba Lan - 2024-12-31 0/0 2/0 0
4 Liiban Abdirahman Abadid 2002-07-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Na Uy £0.02 triệu 2024-12-31 8/0 1/0 0
5 Jose Elo 2000-10-21 190 cm 0 kg Hậu vệ Guinea Xích đạo £0.1 triệu 2024-12-31 7/0 0/0 0
20 Juho Lehtiranta 2002-09-27 174 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 10/0 0/0 0
24 Yassin Daoussi 2000-06-02 178 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 27/3 5/0 0
25 Eelis Taskila 2004-10-02 190 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 7/0 3/0 0
48 Otso-Pekka Parkilla 2007-08-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 2025-12-31 0/0 0/0 0
Alexander Forsstrom 2000-09-23 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 10/0 3/0 0
27 Nuutti Kaikkonen 2003-04-10 198 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 1/0 0/0 0
35 Calum Ward 2000-10-17 188 cm 0 kg Thủ môn Anh £0.25 triệu 2024-12-31 64/0 0/0 0
59 Onni Sillanpaa 1997-09-04 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Phần Lan 14/06/2025 21:00 AC Oulu 0 - 0 HJK Helsinki - Chi tiết
Cúp Phần Lan 10/06/2025 22:00 AC Oulu 1 - 1 PK-35 - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 31/05/2025 21:00 AC Oulu 2 - 2 SJK Seinajoki H Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 22:30 AC Oulu 2 - 1 Vantaa T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 24/05/2025 21:00 Ilves Tampere 0 - 0 AC Oulu H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 17/05/2025 21:00 AC Oulu 0 - 1 IFK Mariehamn B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 10/05/2025 23:00 AC Oulu 2 - 3 Gnistan B Chi tiết
Cúp Phần Lan 07/05/2025 23:00 JS Hercules 1 - 5 AC Oulu T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 02/05/2025 22:00 KTP Kotka 1 - 3 AC Oulu T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 26/04/2025 19:00 AC Oulu 1 - 4 Inter Turku B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/04/2025 23:00 SJK Seinajoki 3 - 1 AC Oulu B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 19/04/2025 21:00 FC Haka 0 - 1 AC Oulu - Chi tiết
Cúp Phần Lan 16/04/2025 22:00 PonPa 1 - 3 AC Oulu T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 12/04/2025 23:20 KuPS 1 - 0 AC Oulu B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 05/04/2025 21:00 VPS Vaasa 4 - 3 AC Oulu B Chi tiết
Giao hữu 29/03/2025 20:00 KuPS 0 - 0 AC Oulu - Chi tiết
Giao hữu 25/03/2025 20:00 KuPS 2 - 0 AC Oulu B Chi tiết
Giao hữu 14/03/2025 19:00 Ilves Tampere 3 - 0 AC Oulu B Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 26/02/2025 23:00 SJK Seinajoki 1 - 1 AC Oulu H Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 22/02/2025 20:00 KuPS 2 - 1 AC Oulu B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan

VĐQG Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
21:00
2 - 2
(HT: 0-0)
7 4 48% 10 -
24/05/2025
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
9 4 50% 10 -
17/05/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
10/05/2025
23:00
2 - 3
(HT: 0-0)
- - - - -
02/05/2025
22:00
1 - 3
(HT: 0-1)
15 2 50% 8 -
26/04/2025
19:00
1 - 4
(HT: 1-2)
10 2 50% 5 -
23/04/2025
23:00
3 - 1
(HT: 1-1)
13 3 50% 13 -
12/04/2025
23:20
1 - 0
(HT: 1-0)
11 2 58% 3 -
05/04/2025
21:00
4 - 3
(HT: 0-2)
12 0 50% 13 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
22:30
2 - 1
(HT: 0-1)
- 3 71% 14 -
07/05/2025
23:00
1 - 5
(HT: 0-2)
- 1 39% 5 -
16/04/2025
22:00
1 - 3
(HT: 1-1)
- 1 - 3 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/03/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
25/03/2025
20:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 58% 3 -
14/03/2025
19:00
3 - 0
(HT: 3-0)
- 0 50% 13 -
Liên đoàn Phần Lan

Liên đoàn Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/02/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 47% 12 -
22/02/2025
20:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 1 48% 12 -
15/02/2025
21:00
4 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - - -
08/02/2025
23:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 3 - 12 -
01/02/2025
21:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- 1 - 4 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng