
AC Oulu
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 4 | 5 | 15 | 21 | -6 | 10.0% | 40.0% | 50.0% | 1.5 | 2.1 | 7 |
Đội nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 25.0% | 50.0% | 25.0% | 1 | 1 | 5 |
Đội khách | 6 | 0 | 2 | 4 | 11 | 17 | -6 | 0.0% | 33.3% | 66.7% | 1.83 | 2.83 | 2 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 0.5 | 0.7 | 10 |
Đội nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 0.75 | 0.25 | 8 |
Đội khách | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 0.0% | 33.3% | 66.7% | 0.33 | 1 | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 0 | 8 | 2 | 0 | -6 | 20% | 0% | 80% | 11 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 10 | |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | -4 | 16.7% | 0% | 83.3% | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 | |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 5 | |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 4 | % | 40% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 3 | 3 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 10 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 15 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 5 |
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 10 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 39 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Thành tích
2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 67% | 33% | 0% | 2 | 1 | 7 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1.5 | 2.5 | 0 |
2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 2 | 3 |
2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0% | 67% | 33% | 0.33 | 2 | 2 |
2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 1 | 21 | 6 | 15 | 64% | 27% | 9% | 1.91 | 0.55 | 24 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 1 | 17 | 10 | 7 | 73% | 18% | 9% | 1.55 | 0.91 | 26 |
2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 7 | 0 | 6 | 12 | 15 | -3 | 7% | 50% | 43% | 0.86 | 1.07 | 10 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 6 | 22 | 15 | 7 | 46% | 8% | 46% | 1.69 | 1.15 | 19 |
2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 2 | 25 | 12 | 13 | 57% | 29% | 14% | 1.79 | 0.86 | 28 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 16 | 18 | -2 | 39% | 8% | 54% | 1.23 | 1.39 | 16 |
2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 4 | 19 | 18 | 1 | 43% | 29% | 29% | 1.36 | 1.29 | 22 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 21 | 22 | -1 | 46% | 15% | 39% | 1.62 | 1.69 | 20 |
2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 5 | 28 | 16 | 12 | 57% | 7% | 36% | 2 | 1.14 | 25 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 3 | 20 | 16 | 4 | 23% | 54% | 23% | 1.54 | 1.23 | 16 |
2015 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 2 | 21 | 13 | 8 | 64% | 22% | 14% | 1.5 | 0.93 | 30 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 23% | 39% | 39% | 0.77 | 1.15 | 14 |
2014 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 6 | 0 | 1 | 32 | 15 | 17 | 50% | 43% | 7% | 2.29 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 46% | 15% | 39% | 1.08 | 1.31 | 20 |
2013 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 26 | 18 | 8 | 54% | 15% | 31% | 2 | 1.39 | 23 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 5 | 10 | 20 | -10 | 29% | 36% | 36% | 0.72 | 1.43 | 17 |
2012 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 6 | 0 | 1 | 28 | 14 | 14 | 50% | 43% | 7% | 2 | 1 | 27 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 15 | 18 | -3 | 23% | 31% | 46% | 1.15 | 1.39 | 13 |
2011 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 2 | 30 | 9 | 21 | 58% | 25% | 17% | 2.5 | 0.75 | 24 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 2 | 21 | 13 | 8 | 58% | 25% | 17% | 1.75 | 1.08 | 24 |
2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 5 | 14 | 16 | -2 | 23% | 39% | 39% | 1.08 | 1.23 | 14 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 17 | 28 | -11 | 39% | 8% | 54% | 1.31 | 2.15 | 16 |
2009 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 1 | 35 | 6 | 29 | 77% | 15% | 8% | 2.69 | 0.46 | 32 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 22 | 18 | 4 | 46% | 23% | 31% | 1.69 | 1.39 | 21 |
2008 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 4 | 21 | 17 | 4 | 31% | 39% | 31% | 1.62 | 1.31 | 17 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 1 | 19 | 9 | 10 | 46% | 46% | 8% | 1.46 | 0.69 | 24 |
2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 5 | 0 | 3 | 21 | 17 | 4 | 33% | 42% | 25% | 1.75 | 1.42 | 17 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 8% | 17% | 75% | 0.42 | 2.08 | 5 |
2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 24 | 11 | 13 | 54% | 31% | 15% | 1.85 | 0.85 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 29 | 14 | 15 | 62% | 23% | 15% | 2.23 | 1.08 | 27 |
2005 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 5 | 14 | 16 | -2 | 23% | 39% | 39% | 1.08 | 1.23 | 14 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 18 | 17 | 1 | 39% | 15% | 46% | 1.39 | 1.31 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rauno Ojanen | 1965-03-19 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Ashley Coffey | 1993-12-01 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 33/18 | 2/1 | 0 |
10 | Danny Barrow | 1995-11-16 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 6/1 | 11/0 | 0 |
11 | Jesse Huhtala | 2000-06-21 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 4/0 | 0 |
12 | Justin Rennicks | 1999-03-20 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mỹ | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 9/3 | 1/1 | 0 |
15 | Santtu Seppanen | 2003-06-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Marcos Andre | 2003-03-01 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 6/0 | 1/0 | 0 |
6 | Asla Peltola | 2004-06-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
8 | Jere Kallinen | 2002-01-10 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 71/1 | 4/0 | 0 |
14 | Niklas Jokelainen | 2000-03-30 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 54/13 | 28/0 | 0 |
16 | Otto Salmensuu | 2004-02-09 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.01 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
18 | Dimitrios Metaxas | 2003-12-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hy Lạp | £0.6 triệu | 2025-12-31 | 6/1 | 4/0 | 0 |
19 | Aleksi Paananen | 1993-01-25 | 168 cm | 69 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
21 | Roope Salo | 2004-08-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
22 | Jake Dunwoody | 1998-09-28 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 5/0 | 0 |
Jesse Korhonen | 2006-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Samuli Holtta | 1999-11-18 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 6/0 | 0/0 | 0 |
3 | Jowin Radzinski | 2001-04-23 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
4 | Liiban Abdirahman Abadid | 2002-07-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Na Uy | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 8/0 | 1/0 | 0 |
5 | Jose Elo | 2000-10-21 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Guinea Xích đạo | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 0/0 | 0 |
20 | Juho Lehtiranta | 2002-09-27 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 10/0 | 0/0 | 0 |
24 | Yassin Daoussi | 2000-06-02 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 27/3 | 5/0 | 0 |
25 | Eelis Taskila | 2004-10-02 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 3/0 | 0 |
48 | Otso-Pekka Parkilla | 2007-08-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Alexander Forsstrom | 2000-09-23 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 10/0 | 3/0 | 0 | |
27 | Nuutti Kaikkonen | 2003-04-10 | 198 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
35 | Calum Ward | 2000-10-17 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Anh | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 64/0 | 0/0 | 0 |
59 | Onni Sillanpaa | 1997-09-04 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 14/06/2025 21:00 | AC Oulu | 0 - 0 | HJK Helsinki | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 10/06/2025 22:00 | AC Oulu | 1 - 1 | PK-35 | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 31/05/2025 21:00 | AC Oulu | 2 - 2 | SJK Seinajoki | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:30 | AC Oulu | 2 - 1 | Vantaa | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 24/05/2025 21:00 | Ilves Tampere | 0 - 0 | AC Oulu | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 17/05/2025 21:00 | AC Oulu | 0 - 1 | IFK Mariehamn | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 10/05/2025 23:00 | AC Oulu | 2 - 3 | Gnistan | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 23:00 | JS Hercules | 1 - 5 | AC Oulu | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 02/05/2025 22:00 | KTP Kotka | 1 - 3 | AC Oulu | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 26/04/2025 19:00 | AC Oulu | 1 - 4 | Inter Turku | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/04/2025 23:00 | SJK Seinajoki | 3 - 1 | AC Oulu | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 19/04/2025 21:00 | FC Haka | 0 - 1 | AC Oulu | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 16/04/2025 22:00 | PonPa | 1 - 3 | AC Oulu | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 12/04/2025 23:20 | KuPS | 1 - 0 | AC Oulu | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 05/04/2025 21:00 | VPS Vaasa | 4 - 3 | AC Oulu | B | Chi tiết |
Giao hữu | 29/03/2025 20:00 | KuPS | 0 - 0 | AC Oulu | - | Chi tiết |
Giao hữu | 25/03/2025 20:00 | KuPS | 2 - 0 | AC Oulu | B | Chi tiết |
Giao hữu | 14/03/2025 19:00 | Ilves Tampere | 3 - 0 | AC Oulu | B | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 26/02/2025 23:00 | SJK Seinajoki | 1 - 1 | AC Oulu | H | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 22/02/2025 20:00 | KuPS | 2 - 1 | AC Oulu | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 7 | 4 | 48% | 10 | - | ||
24/05/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 4 | 50% | 10 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 2 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/05/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 15 | 2 | 50% | 8 | - | ||
26/04/2025 19:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | 10 | 2 | 50% | 5 | - | ||
23/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 3 | 50% | 13 | - | ||
12/04/2025 23:20 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 58% | 3 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 4 - 3 (HT: 0-2) | 12 | 0 | 50% | 13 | - |

Cúp Phần Lan

Giao hữu

Liên đoàn Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 12 | - | ||
22/02/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 48% | 12 | - | ||
15/02/2025 21:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
08/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 12 | - | ||
01/02/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|