
KPV
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 13 | 6 | 60.0% | 30.0% | 10.0% | 1.9 | 1.3 | 21 |
Đội nhà | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 7 | 6 | 83.3% | 16.7% | 0.0% | 2.17 | 1.17 | 16 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 25.0% | 50.0% | 25.0% | 1.5 | 1.5 | 5 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 7 | 1 | 9 | 8 | 1 | 20.0% | 70.0% | 10.0% | 0.9 | 0.8 | 13 |
Đội nhà | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 3 | 33.3% | 66.7% | 0.0% | 1.17 | 0.67 | 10 |
Đội khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0.0% | 75.0% | 25.0% | 0.5 | 1 | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | -1 | 40% | 10% | 50% | 27 | |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 30 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 17 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | -2 | 30% | 20% | 50% | 32 | |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 30 | |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 28 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 1 | % | 10% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 9 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
Thành tích
2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 100% | 0% | 0% | 2.5 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 3.33 | 0 |
2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 0% | 33% | 67% | 1.67 | 3.33 | 1 |
2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.5 | 3 |
2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36% | 18% | 46% | 2.55 | 1.36 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 36% | 18% | 46% | 0.91 | 1.73 | 14 |
2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 50% | 0% | 50% | 3 | 2 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 67% | 0% | 33% | 2.33 | 1.33 | 6 |
2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 1 | 29 | 7 | 22 | 79% | 14% | 7% | 2.07 | 0.5 | 35 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 39% | 15% | 46% | 1.15 | 1.46 | 17 |
2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 2 | 25 | 13 | 12 | 50% | 36% | 14% | 1.79 | 0.93 | 26 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 17 | 13 | 4 | 39% | 31% | 31% | 1.31 | 1 | 19 |
2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 20 | 21 | -1 | 39% | 31% | 31% | 1.54 | 1.62 | 19 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 6 | 20 | 22 | -2 | 43% | 14% | 43% | 1.43 | 1.57 | 20 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 1 | 33 | 11 | 22 | 77% | 15% | 8% | 2.54 | 0.85 | 32 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 4 | 30 | 24 | 6 | 57% | 14% | 29% | 2.14 | 1.72 | 26 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 16 | 14 | 2 | 39% | 31% | 31% | 1.23 | 1.08 | 19 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 7 | 12 | 21 | -9 | 29% | 22% | 50% | 0.86 | 1.5 | 15 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39% | 15% | 46% | 1.92 | 1.62 | 17 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 6 | 21 | 26 | -5 | 43% | 14% | 43% | 1.5 | 1.86 | 20 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 4 | 19 | 20 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.58 | 1.67 | 16 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1.83 | 12 |
2011 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 7 | 11 | 21 | -10 | 17% | 25% | 58% | 0.92 | 1.75 | 9 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 9 | 8 | 37 | -29 | 17% | 8% | 75% | 0.67 | 3.08 | 7 |
2010 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 23 | 11 | 12 | 69% | 15% | 15% | 1.77 | 0.85 | 29 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 20 | 20 | 0 | 39% | 23% | 39% | 1.54 | 1.54 | 18 |
2009 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 17 | 14 | 3 | 54% | 23% | 23% | 1.31 | 1.08 | 24 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 62% | 23% | 15% | 1.15 | 0.85 | 27 |
2008 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 2 | 25 | 15 | 10 | 39% | 46% | 15% | 1.92 | 1.15 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 14 | 20 | -6 | 39% | 23% | 39% | 1.08 | 1.54 | 18 |
2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 16 | 26 | -10 | 31% | 23% | 46% | 1.23 | 2 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 11 | 20 | -9 | 31% | 31% | 39% | 0.85 | 1.54 | 16 |
2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 22 | 19 | 3 | 46% | 31% | 23% | 1.69 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 6 | 20 | 28 | -8 | 15% | 39% | 46% | 1.54 | 2.15 | 11 |
2005 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 20 | 11 | 9 | 54% | 15% | 31% | 1.54 | 0.85 | 23 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 7 | 16 | 18 | -2 | 46% | 0% | 54% | 1.23 | 1.39 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Christian Sund | 1978-12-28 | 179 cm | 74 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Gue | 2001-09-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Wegye Wegye | 2000-09-18 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Eric Oteng | 2001-10-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Joonas Paananen | 2003-06-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Torfiq Ali-Abubakar | 2001-02-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ghana | £0.1 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Badreddine Bushara | 2004-01-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Waltteri Koivisto | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
24 | Sampo Rintala | 2001-06-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Sten Jakob Viidas | 2003-02-24 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Justice Adarkwa | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Dominique Sossorobla Malonga | 1989-01-08 | 185 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Congo | £0.17 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Juuso Liukkonen | 1993-11-26 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Elias Vesala | 2004-04-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Ville Välipakka | 2004-12-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Santeri Makinen | 2002-02-22 | 175 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Abraham Okyere | 2002-07-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ghana | £0.04 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Onni Lansipaa | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aki Sipila | 1985-08-24 | 167 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Sebastian Mannstrom | 1988-10-29 | 169 cm | 64 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 18/2 | 2/0 | 0 |
13 | Karolis Chvedukas | 1991-04-21 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Lithuania | £0.09 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Harri Heiermann | 1996-09-08 | 193 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 11/2 | 7/0 | 0 |
16 | Kristian Andersen | 1994-09-01 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Đan Mạch | £0.13 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Jusa Ihalainen | 2000-08-09 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | David Oliveira da Silva | 2002-11-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Noa Lehtonen | 2003-08-26 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Mathias Aberg | 2005-12-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Angel David Zapata Montes | 1995-06-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Marcello Beuker | 2000-03-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Shun Maeta | 1998-06-29 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
90 | Patrick Byskata | 1990-08-13 | 178 cm | 73 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 10/0 | 3/0 | 0 |
Tommi Saarinen | 1995-01-31 | 184 cm | 74 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.09 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
35 | Stanley Amuzie | 1996-02-28 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nigeria | £0.27 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Samuel Mahlamaki | 1996-04-03 | 181 cm | 79 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Kyle Curinga | 1993-12-30 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mỹ | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
32 | Aku Ahokangas | 2004-09-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.01 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
36 | Topi Valtonen | 1999-03-10 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 14/06/2025 20:00 | KPV | 0 - 0 | Jazz Pori | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 11/06/2025 22:30 | SJK Seinajoki | 0 - 0 | KPV | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 20:00 | EPS Espoo | 1 - 0 | KPV | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 21:00 | KPV | 1 - 4 | MP Mikkeli | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:30 | KPV | 2 - 0 | KTP Kotka | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/05/2025 20:00 | RoPS Rovaniemi | 2 - 2 | KPV | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/05/2025 20:00 | KPV | 3 - 0 | Atlantis | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/05/2025 21:00 | Jyvaskyla JK | 1 - 1 | KPV | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 22:30 | KPV | 1 - 1 | RoPS Rovaniemi | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 20:00 | KPV | 1 - 0 | KuPS(Trẻ) | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 25/04/2025 23:00 | Tampere United | 2 - 0 | KPV | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/04/2025 20:00 | KPV | 1 - 0 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 16/04/2025 22:00 | Vaasan Pallo-Veikot | 0 - 10 | KPV | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 12/04/2025 20:00 | KPV | 2 - 2 | Oulun LS | H | Chi tiết |
Giao hữu | 05/04/2025 19:30 | KPV | 2 - 1 | RoPS Rovaniemi | T | Chi tiết |
Giao hữu | 29/03/2025 17:30 | VPS Vaasa | 5 - 0 | KPV | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:00 | KPV | 0 - 0 | Jaro | - | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 18:30 | Jakobstads Bollklubb | 4 - 3 | KPV | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 26/10/2024 22:00 | KaPa Helsinki | 2 - 0 | KPV | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 23/10/2024 19:00 | KPV | 1 - 1 | KaPa Helsinki | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 60% | 1 | - | ||
01/06/2025 21:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
17/05/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 12 | - | ||
03/05/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
25/04/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
19/04/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 0 | - | ||
12/04/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
19/10/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 5 | 45% | 7 | - | ||
04/10/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 48% | 9 | - | ||
28/09/2024 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 11 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 26% | 2 | - | ||
07/05/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 7 | - | ||
16/04/2025 22:00 | 0 - 10 (HT: 0-4) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 19:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 0 | - | ||
29/03/2025 17:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 14 | - | ||
15/02/2025 18:30 | 4 - 3 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - |

Hạng 2 Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 42% | 8 | - | ||
23/10/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 48% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CHAMPION | 1 | 68/69 |