KPV

KPV

HLV: Sân vận động: Kokkolan keskuskenttä Sức chứa: 3000 Thành lập: 1930

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 6 3 1 19 13 6 60.0% 30.0% 10.0% 1.9 1.3 21
Đội nhà 6 5 1 0 13 7 6 83.3% 16.7% 0.0% 2.17 1.17 16
Đội khách 4 1 2 1 6 6 0 25.0% 50.0% 25.0% 1.5 1.5 5

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 2 7 1 9 8 1 20.0% 70.0% 10.0% 0.9 0.8 13
Đội nhà 6 2 4 0 7 4 3 33.3% 66.7% 0.0% 1.17 0.67 10
Đội khách 4 0 3 1 2 4 -2 0.0% 75.0% 25.0% 0.5 1 3

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 4 1 5 4 1 -1 40% 10% 50% 27
Đội nhà 6 2 1 3 2 1 -1 33.3% 16.7% 50% 30
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 17

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 3 2 5 3 2 -2 30% 20% 50% 32
Đội nhà 6 2 1 3 2 1 -1 33.3% 16.7% 50% 30
Đội khách 4 1 1 2 1 1 -1 25% 25% 50% 28

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 1 1 % 10% %
Đội nhà 6 0 0 % 0% %
Đội khách 4 1 1 % 25% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 6 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 9
Đội nhà 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 4
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 10

Thành tích

2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 0 5 1 4 100% 0% 0% 2.5 0.5 6
Đội khách 3 0 0 3 2 10 -8 0% 0% 100% 0.67 3.33 0

2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 3 3 0 50% 0% 50% 1.5 1.5 3
Đội khách 3 1 0 2 5 10 -5 0% 33% 67% 1.67 3.33 1

2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 0 7 2 5 100% 0% 0% 2.33 0.67 9
Đội khách 2 0 0 1 2 3 -1 50% 0% 50% 1 1.5 3

2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 28 15 13 36% 18% 46% 2.55 1.36 14
Đội khách 11 2 0 5 10 19 -9 36% 18% 46% 0.91 1.73 14

2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 6 4 2 50% 0% 50% 3 2 3
Đội khách 3 0 0 1 7 4 3 67% 0% 33% 2.33 1.33 6

2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 1 29 7 22 79% 14% 7% 2.07 0.5 35
Đội khách 13 2 0 6 15 19 -4 39% 15% 46% 1.15 1.46 17

2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 5 0 2 25 13 12 50% 36% 14% 1.79 0.93 26
Đội khách 13 4 0 4 17 13 4 39% 31% 31% 1.31 1 19

2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 20 21 -1 39% 31% 31% 1.54 1.62 19
Đội khách 14 2 0 6 20 22 -2 43% 14% 43% 1.43 1.57 20

2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 1 33 11 22 77% 15% 8% 2.54 0.85 32
Đội khách 14 2 0 4 30 24 6 57% 14% 29% 2.14 1.72 26

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 16 14 2 39% 31% 31% 1.23 1.08 19
Đội khách 14 3 0 7 12 21 -9 29% 22% 50% 0.86 1.5 15

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 6 25 21 4 39% 15% 46% 1.92 1.62 17
Đội khách 14 2 0 6 21 26 -5 43% 14% 43% 1.5 1.86 20

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 4 19 20 -1 33% 33% 33% 1.58 1.67 16
Đội khách 12 3 0 6 12 22 -10 25% 25% 50% 1 1.83 12

2011 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 7 11 21 -10 17% 25% 58% 0.92 1.75 9
Đội khách 12 1 0 9 8 37 -29 17% 8% 75% 0.67 3.08 7

2010 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 2 23 11 12 69% 15% 15% 1.77 0.85 29
Đội khách 13 3 0 5 20 20 0 39% 23% 39% 1.54 1.54 18

2009 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 3 17 14 3 54% 23% 23% 1.31 1.08 24
Đội khách 13 3 0 2 15 11 4 62% 23% 15% 1.15 0.85 27

2008 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 6 0 2 25 15 10 39% 46% 15% 1.92 1.15 21
Đội khách 13 3 0 5 14 20 -6 39% 23% 39% 1.08 1.54 18

2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 6 16 26 -10 31% 23% 46% 1.23 2 15
Đội khách 13 4 0 5 11 20 -9 31% 31% 39% 0.85 1.54 16

2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 3 22 19 3 46% 31% 23% 1.69 1.46 22
Đội khách 13 5 0 6 20 28 -8 15% 39% 46% 1.54 2.15 11

2005 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 20 11 9 54% 15% 31% 1.54 0.85 23
Đội khách 13 0 0 7 16 18 -2 46% 0% 54% 1.23 1.39 18

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Christian Sund 1978-12-28 179 cm 74 kg HLV trưởng Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
7 Gue 2001-09-23 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
9 Wegye Wegye 2000-09-18 186 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
10 Eric Oteng 2001-10-20 0 cm 0 kg Tiền đạo Ghana - 0/0 0/0 0
11 Joonas Paananen 2003-06-03 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
20 Torfiq Ali-Abubakar 2001-02-08 180 cm 0 kg Tiền đạo Ghana £0.1 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
21 Badreddine Bushara 2004-01-04 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
23 Waltteri Koivisto 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
24 Sampo Rintala 2001-06-06 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
25 Sten Jakob Viidas 2003-02-24 175 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
28 Justice Adarkwa 0 cm 0 kg Tiền đạo Ghana - 0/0 0/0 0
10 Dominique Sossorobla Malonga 1989-01-08 185 cm 80 kg Tiền đạo trung tâm Congo £0.17 triệu 0/0 0/0 0
Juuso Liukkonen 1993-11-26 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.09 triệu 0/0 0/0 0
4 Elias Vesala 2004-04-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
14 Ville Välipakka 2004-12-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
15 Santeri Makinen 2002-02-22 175 cm 80 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
19 Abraham Okyere 2002-07-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ghana £0.04 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
30 Onni Lansipaa 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
Aki Sipila 1985-08-24 167 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2017-12-31 0/0 0/0 0
8 Sebastian Mannstrom 1988-10-29 169 cm 64 kg Tiền vệ Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 18/2 2/0 0
13 Karolis Chvedukas 1991-04-21 174 cm 0 kg Tiền vệ Lithuania £0.09 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
10 Harri Heiermann 1996-09-08 193 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Phần Lan £0.05 triệu 2023-12-31 11/2 7/0 0
16 Kristian Andersen 1994-09-01 170 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Đan Mạch £0.13 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
2 Jusa Ihalainen 2000-08-09 170 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 0/0 0/0 0
5 David Oliveira da Silva 2002-11-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Brazil - 0/0 0/0 0
17 Noa Lehtonen 2003-08-26 187 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
27 Mathias Aberg 2005-12-04 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
Angel David Zapata Montes 1995-06-15 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Marcello Beuker 2000-03-26 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Shun Maeta 1998-06-29 175 cm 0 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
90 Patrick Byskata 1990-08-13 178 cm 73 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 10/0 3/0 0
Tommi Saarinen 1995-01-31 184 cm 74 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.09 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
35 Stanley Amuzie 1996-02-28 186 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nigeria £0.27 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Samuel Mahlamaki 1996-04-03 181 cm 79 kg Hậu vệ cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
12 Kyle Curinga 1993-12-30 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mỹ £0.05 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
32 Aku Ahokangas 2004-09-30 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.01 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
36 Topi Valtonen 1999-03-10 191 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 14/06/2025 20:00 KPV 0 - 0 Jazz Pori - Chi tiết
Cúp Phần Lan 11/06/2025 22:30 SJK Seinajoki 0 - 0 KPV - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 08/06/2025 20:00 EPS Espoo 1 - 0 KPV B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 01/06/2025 21:00 KPV 1 - 4 MP Mikkeli B Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 22:30 KPV 2 - 0 KTP Kotka T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 24/05/2025 20:00 RoPS Rovaniemi 2 - 2 KPV H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 17/05/2025 20:00 KPV 3 - 0 Atlantis T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 11/05/2025 21:00 Jyvaskyla JK 1 - 1 KPV H Chi tiết
Cúp Phần Lan 07/05/2025 22:30 KPV 1 - 1 RoPS Rovaniemi H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 03/05/2025 20:00 KPV 1 - 0 KuPS(Trẻ) T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 25/04/2025 23:00 Tampere United 2 - 0 KPV B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 19/04/2025 20:00 KPV 1 - 0 PK Keski Uusimaa(PKKU) T Chi tiết
Cúp Phần Lan 16/04/2025 22:00 Vaasan Pallo-Veikot 0 - 10 KPV T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 12/04/2025 20:00 KPV 2 - 2 Oulun LS H Chi tiết
Giao hữu 05/04/2025 19:30 KPV 2 - 1 RoPS Rovaniemi T Chi tiết
Giao hữu 29/03/2025 17:30 VPS Vaasa 5 - 0 KPV B Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 20:00 KPV 0 - 0 Jaro - Chi tiết
Giao hữu 15/02/2025 18:30 Jakobstads Bollklubb 4 - 3 KPV B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 26/10/2024 22:00 KaPa Helsinki 2 - 0 KPV B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 23/10/2024 19:00 KPV 1 - 1 KaPa Helsinki H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
KPV KPV
- 4 60% 1 -
01/06/2025
21:00
KPV KPV
1 - 4
(HT: 1-1)
- - - - -
24/05/2025
20:00
2 - 2
(HT: 2-0)
KPV KPV
- 2 - 6 -
17/05/2025
20:00
KPV KPV
3 - 0
(HT: 3-0)
- - - - -
11/05/2025
21:00
1 - 1
(HT: 1-0)
KPV KPV
- 1 49% 12 -
03/05/2025
20:00
KPV KPV
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 - 9 -
25/04/2025
23:00
2 - 0
(HT: 1-0)
KPV KPV
- 0 - 3 -
19/04/2025
20:00
KPV KPV
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 0 -
12/04/2025
20:00
KPV KPV
2 - 2
(HT: 1-1)
- 2 - 3 -
19/10/2024
19:00
KPV KPV
1 - 2
(HT: 0-0)
- 5 45% 7 -
04/10/2024
23:00
1 - 2
(HT: 1-1)
KPV KPV
- 3 48% 9 -
28/09/2024
20:00
KPV KPV
2 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 11 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
22:30
KPV KPV
2 - 0
(HT: 2-0)
- 0 26% 2 -
07/05/2025
22:30
KPV KPV
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 - 7 -
16/04/2025
22:00
0 - 10
(HT: 0-4)
KPV KPV
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/04/2025
19:30
KPV KPV
2 - 1
(HT: 1-1)
- 2 - 0 -
29/03/2025
17:30
5 - 0
(HT: 2-0)
KPV KPV
- 1 - 14 -
15/02/2025
18:30
4 - 3
(HT: 3-1)
KPV KPV
- - - - -
Hạng 2 Phần Lan

Hạng 2 Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/10/2024
22:00
2 - 0
(HT: 1-0)
KPV KPV
- 5 42% 8 -
23/10/2024
19:00
KPV KPV
1 - 1
(HT: 1-1)
- 3 48% 8 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CHAMPION 1 68/69

Sơ lược đội bóng