
Torns IF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 4 | 14 | 19 | -5 | 20% | 53% | 27% | 0.93 | 1.27 | 17 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 14 | 28 | -14 | 20% | 47% | 33% | 0.93 | 1.87 | 16 |
2022 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 25 | 24 | 1 | 40% | 27% | 33% | 1.67 | 1.6 | 22 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 8 | 24 | 24 | 0 | 40% | 7% | 53% | 1.6 | 1.6 | 19 |
2021 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 7 | 21 | 26 | -5 | 27% | 27% | 47% | 1.4 | 1.73 | 16 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 7 | 23 | 33 | -10 | 47% | 7% | 47% | 1.53 | 2.2 | 22 |
2020 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 26 | 11 | 15 | 53% | 33% | 13% | 1.73 | 0.73 | 29 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13% | 47% | 40% | 0.93 | 1.47 | 13 |
2019 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 5 | 21 | 20 | 1 | 27% | 40% | 33% | 1.4 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 14 | 21 | -7 | 33% | 20% | 47% | 0.93 | 1.4 | 18 |
2018 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 25 | 15 | 10 | 60% | 13% | 27% | 1.67 | 1 | 29 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 4 | 16 | 16 | 0 | 33% | 40% | 27% | 1.07 | 1.07 | 21 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 75% | 17% | 8% | 2.17 | 0.92 | 29 |
Đội khách | 14 | 6 | 0 | 1 | 29 | 14 | 15 | 50% | 43% | 7% | 2.07 | 1 | 27 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 2 | 27 | 21 | 6 | 39% | 46% | 15% | 2.08 | 1.62 | 21 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 54% | 15% | 31% | 2.15 | 1.39 | 23 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 5 | 32 | 20 | 12 | 62% | 0% | 39% | 2.46 | 1.54 | 24 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 17 | 27 | -10 | 23% | 23% | 54% | 1.31 | 2.08 | 12 |
2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 24 | 13 | 11 | 62% | 15% | 23% | 1.85 | 1 | 26 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 4 | 23 | 24 | -1 | 69% | 0% | 31% | 1.77 | 1.85 | 27 |
2013 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 2 | 23 | 14 | 9 | 82% | 0% | 18% | 2.09 | 1.27 | 27 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 11 | 29 | -18 | 18% | 18% | 64% | 1 | 2.64 | 8 |
2012 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 30 | 13 | 17 | 55% | 18% | 27% | 2.73 | 1.18 | 20 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 26 | 19 | 7 | 55% | 9% | 36% | 2.36 | 1.73 | 19 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | 14/06/2025 00:00 | Torns IF | 0 - 0 | FBK Balkan | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 08/06/2025 19:00 | FK Karlskrona | 4 - 1 | Torns IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/05/2025 00:00 | Torns IF | 3 - 2 | Lileluo | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/05/2025 00:15 | Torns IF | 0 - 0 | Solvesborgs GoIF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 17/05/2025 21:00 | IFK Karlshamn | 0 - 1 | Torns IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 10/05/2025 19:00 | Torns IF | 1 - 3 | Kristianstads FF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 04/05/2025 19:00 | Osterlen FF | 1 - 2 | Torns IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 26/04/2025 19:00 | Torns IF | 0 - 0 | Rappe GOIF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/04/2025 00:00 | IFK Hassleholm | 1 - 0 | Torns IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 12/04/2025 19:00 | Torns IF | 0 - 3 | Vaxjo Norra IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 06/04/2025 18:00 | Hogaborgs BK | 0 - 2 | Torns IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/03/2025 20:00 | Torns IF | 3 - 0 | Nosaby IF | T | Chi tiết |
Giao hữu | 23/02/2025 21:00 | Torns IF | 1 - 2 | Eskilsminne IF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 10/11/2024 21:00 | Oskarshamns AIK | 1 - 1 | Torns IF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 02/11/2024 22:00 | Torns IF | 1 - 1 | FC Trollhattan | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 26/10/2024 00:00 | Ariana | 4 - 0 | Torns IF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 19/10/2024 18:00 | Torns IF | 0 - 2 | FC Rosengard | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 12/10/2024 18:00 | Tvaakers IF | 1 - 1 | Torns IF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 05/10/2024 00:00 | Torns IF | 0 - 3 | BK Olympic | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 28/09/2024 18:00 | Eskilsminne IF | 2 - 2 | Torns IF | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 19:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
29/05/2025 00:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 2 | 59% | 4 | - | ||
10/05/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 1 | 54% | 10 | - | ||
04/05/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
26/04/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
12/04/2025 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 9 | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 00:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 9 | - | ||
18/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 45% | 6 | - | ||
06/04/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 58% | 6 | - | ||
29/03/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giải Hạng 2 Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 39% | 6 | - | ||
02/11/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 41% | 6 | - | ||
26/10/2024 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 46% | 6 | - | ||
19/10/2024 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 62% | 10 | - | ||
12/10/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 9 | - | ||
05/10/2024 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 56% | 3 | - | ||
28/09/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 48% | 8 | - | ||
14/09/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 24% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|