
FK Karlskrona
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 63.6% | 18.2% | 18.2% | 2 | 1.18 | 23 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 2.17 | 1.17 | 13 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 1.8 | 1.2 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 6 | 1 | 11 | 4 | 7 | 36.4% | 54.5% | 9.1% | 1 | 0.36 | 18 |
Đội nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 0.83 | 0.5 | 9 |
Đội khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 1 | 5 | 40.0% | 60.0% | 0.0% | 1.2 | 0.2 | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 38 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 30 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 54 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 80 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 82 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 60 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 28 | 15 | 13 | 62% | 15% | 23% | 2.15 | 1.15 | 26 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 3 | 19 | 17 | 2 | 39% | 39% | 23% | 1.46 | 1.31 | 20 |
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 17 | 15 | 2 | 46% | 15% | 39% | 1.31 | 1.15 | 20 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 6 | 19 | 20 | -1 | 31% | 23% | 46% | 1.46 | 1.54 | 15 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 2 | 31 | 16 | 15 | 64% | 22% | 14% | 2.22 | 1.14 | 30 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 8 | 13 | 22 | -9 | 22% | 22% | 57% | 0.93 | 1.57 | 12 |
2020 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 8 | 23 | 37 | -14 | 13% | 33% | 53% | 1.53 | 2.47 | 11 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 12 | 13 | 43 | -30 | 13% | 7% | 80% | 0.87 | 2.87 | 7 |
2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 32 | 11 | 21 | 69% | 15% | 15% | 2.46 | 0.85 | 29 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 23 | 14 | 9 | 62% | 23% | 15% | 1.77 | 1.08 | 27 |
2018 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 3 | 23 | 26 | -3 | 27% | 53% | 20% | 1.53 | 1.73 | 20 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 16 | 34 | -18 | 20% | 27% | 53% | 1.07 | 2.27 | 13 |
2017 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | 62% | 15% | 23% | 1.85 | 1.08 | 26 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 19 | 25 | -6 | 23% | 23% | 54% | 1.46 | 1.92 | 12 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 1 | 38 | 17 | 21 | 77% | 15% | 8% | 2.92 | 1.31 | 32 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 2 | 33 | 9 | 24 | 69% | 15% | 15% | 2.54 | 0.69 | 29 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 32 | 11 | 21 | 54% | 31% | 15% | 2.46 | 0.85 | 25 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 0 | 25 | 9 | 16 | 54% | 46% | 0% | 1.92 | 0.69 | 27 |
2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 29 | 12 | 17 | 62% | 15% | 23% | 2.23 | 0.92 | 26 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 22 | 19 | 3 | 46% | 23% | 31% | 1.69 | 1.46 | 21 |
2013 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 6 | 18 | 15 | 3 | 46% | 0% | 55% | 1.64 | 1.36 | 15 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18% | 36% | 46% | 1.09 | 1.46 | 10 |
2012 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 4 | 24 | 17 | 7 | 55% | 9% | 36% | 2.18 | 1.55 | 19 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 15 | 20 | -5 | 36% | 18% | 46% | 1.36 | 1.82 | 14 |
2011 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 16 | 19 | -3 | 27% | 27% | 46% | 1.46 | 1.73 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 19 | 12 | 7 | 46% | 18% | 36% | 1.73 | 1.09 | 17 |
2010 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 64% | 18% | 18% | 1.46 | 0.64 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 16 | 20 | -4 | 27% | 27% | 46% | 1.46 | 1.82 | 12 |
2009 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 3 | 23 | 24 | -1 | 18% | 55% | 27% | 2.09 | 2.18 | 12 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 3 | 24 | 16 | 8 | 36% | 36% | 27% | 2.18 | 1.46 | 16 |
2008 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 64% | 9% | 27% | 2 | 1.09 | 22 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 5 | 18 | 16 | 2 | 46% | 9% | 46% | 1.64 | 1.46 | 16 |
2007 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 18 | 22 | -4 | 36% | 27% | 36% | 1.64 | 2 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 16 | 17 | -1 | 46% | 18% | 36% | 1.46 | 1.55 | 17 |
2006 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 19 | 22 | -3 | 27% | 18% | 55% | 1.73 | 2 | 11 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 3 | 22 | 9 | 13 | 73% | 0% | 27% | 2 | 0.82 | 24 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Joel Enarsson | 1993-06-27 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nour Aldin Alkatah | 2004-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hugo Lundqvist | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Simon Ekblad | 2004-10-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Felicien Okanda | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Kenya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Charles Carlback | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
William Hallgren | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Oliwer Waltersson | 1999-04-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | 15/06/2025 20:00 | Osterlen FF | 0 - 0 | FK Karlskrona | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 08/06/2025 19:00 | FK Karlskrona | 4 - 1 | Torns IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 31/05/2025 21:00 | Solvesborgs GoIF | 2 - 0 | FK Karlskrona | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/05/2025 21:00 | FK Karlskrona | 0 - 0 | IFK Trelleborg | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/05/2025 19:00 | FK Karlskrona | 0 - 1 | Rappe GOIF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 11/05/2025 19:00 | Nosaby IF | 0 - 4 | FK Karlskrona | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 03/05/2025 19:00 | FK Karlskrona | 3 - 1 | Lileluo | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 26/04/2025 18:00 | Vaxjo Norra IF | 0 - 3 | FK Karlskrona | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/04/2025 19:00 | FK Karlskrona | 3 - 1 | IFK Karlshamn | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 12/04/2025 18:00 | Hogaborgs BK | 1 - 1 | FK Karlskrona | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/04/2025 19:00 | IFK Hassleholm | 2 - 4 | FK Karlskrona | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/03/2025 20:00 | FK Karlskrona | 4 - 0 | FBK Balkan | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 19:30 | Jonkopings Sodra IF | 2 - 0 | FK Karlskrona | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 19/10/2024 19:00 | Hogaborgs BK | 2 - 1 | FK Karlskrona | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 13/10/2024 18:00 | FK Karlskrona | 3 - 5 | Osterlen FF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/10/2024 00:30 | Hassleholms IF | 2 - 0 | FK Karlskrona | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 01/10/2024 00:00 | Kristianstads FF | 4 - 0 | FK Karlskrona | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 21/09/2024 18:00 | FK Karlskrona | 3 - 0 | IFK Berga | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 14/09/2024 00:30 | FK Karlskrona | 4 - 1 | IFK Karlshamn | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 07/09/2024 00:30 | IFK Hassleholm | 2 - 0 | FK Karlskrona | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 19:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
18/05/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
11/05/2025 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | 43% | 8 | - | ||
18/04/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | 65% | 6 | - | ||
05/04/2025 19:00 | 2 - 4 (HT: 0-3) | - | - | 48% | 9 | - | ||
29/03/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
19/10/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | 3 | - | ||
13/10/2024 18:00 | 3 - 5 (HT: 1-3) | - | 1 | 53% | 2 | - | ||
05/10/2024 00:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
14/09/2024 00:30 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
07/09/2024 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 42% | 6 | - | ||
01/09/2024 18:00 | 4 - 2 (HT: 3-0) | - | 0 | 56% | 8 | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
24/05/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 49% | 1 | - | ||
03/05/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
26/04/2025 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 45% | 7 | - | ||
01/10/2024 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 54% | 6 | - | ||
21/09/2024 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 46% | 3 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 19:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|