
Mauritania
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 52 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 48 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 50 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 56 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 304 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 30 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amir Abdou | 1972-07-08 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Mamadou Sy | 2000-12-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mauritania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Hemeya Tanjy | 1998-05-01 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mauritania | £0.15 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | |
10 | Idrissa Thiam | 2000-09-02 | 177 cm | 61 kg | Tiền đạo cánh trái | Mauritania | £0.1 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Papa Ndiaga Yade | 2000-01-05 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mauritania | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
Aboubakary Koita | 1998-09-20 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mauritania | £5 triệu | 2025-06-30 | 5/1 | 0/0 | 0 | |
11 | Souleymane Anne | 1997-12-05 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mauritania | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 2/0 | 0 |
15 | Souleymane Doukara | 1991-09-29 | 186 cm | 85 kg | Tiền đạo trung tâm | Mauritania | £0.12 triệu | 2024-05-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
25 | Pape Ibnou Ba | 1993-01-05 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mauritania | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 2/0 | 0 |
27 | Aboubakar Kamara | 1995-03-07 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mauritania | £1.5 triệu | 1/0 | 4/0 | 0 | |
6 | Guessouma Fofana | 1992-12-17 | 186 cm | 78 kg | Tiền vệ | Mauritania | £0.2 triệu | 4/0 | 2/0 | 0 | |
8 | Bodda Mouhsine | 1997-07-18 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mauritania | £0.15 triệu | 5/0 | 1/0 | 0 | |
17 | Abdallahi Mahmoud | 2000-05-04 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mauritania | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
28 | Oumar Ngom | 2004-03-09 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mauritania | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
Sidi Mohamed El Abd | 2001-05-05 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mauritania | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Sidi Bouna Amar | 1998-12-31 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Mauritania | £0.1 triệu | 2026-06-30 | 6/1 | 1/0 | 0 |
7 | El Hadji Ba | 1993-03-05 | 183 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mauritania | £0.2 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | |
12 | Bakari Camara | 1994-01-04 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mauritania | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
14 | Yali Dellahi | 1997-11-01 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mauritania | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 3/1 | 2/0 | 0 |
Omare Gassama | 1995-09-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mauritania | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 5/0 | 0/0 | 1 | |
5 | Lamine Ba | 1997-08-24 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mauritania | £0.15 triệu | 2025-06-15 | 6/0 | 0/0 | 0 |
13 | Nouh Mohamed El Abd | 2000-12-24 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mauritania | £0.1 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Hassan Houbeib | 1993-10-31 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mauritania | £0.25 triệu | 2/0 | 2/0 | 0 | |
Bakary N Diaye | 1998-11-26 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mauritania | £0.3 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Khadim Diaw | 1998-07-07 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mauritania | £0.12 triệu | 2027-07-27 | 2/0 | 2/0 | 1 |
3 | Aly Abeid | 1997-12-11 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mauritania | £0.35 triệu | 5/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Ibrahima Keita | 2001-11-08 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mauritania | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 6/0 | 1/0 | 0 |
16 | Babacar Niasse | 1996-12-20 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Mauritania | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 7/0 | 0/0 | 0 |
22 | Mamadou Diop | 2000-01-03 | 204 cm | 0 kg | Thủ môn | Mauritania | £0.1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Namori Diaw | 1994-12-30 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Mauritania | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mbacké Ndiaye | 1994-12-19 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Mauritania | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Senegal | 0 - 0 | Mauritania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Sudan | 0 - 0 | Mauritania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Mauritania | 0 - 0 | Nam Sudan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Mauritania | 0 - 0 | Togo | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 23:00 | Burundi | 0 - 0 | Mauritania | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 19:00 | Trung Phi | 0 - 0 | Mauritania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 26/03/2025 04:00 | Mauritania | 0 - 2 | D.R. Congo | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 22/03/2025 23:00 | Togo | 2 - 2 | Mauritania | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 29/12/2024 23:00 | Mali | 0 - 0 | Mauritania | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 23/12/2024 00:00 | Mauritania | 1 - 0 | Mali | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 19/11/2024 22:00 | Mauritania | 1 - 0 | Cape Verde | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/11/2024 20:00 | Botswana | 1 - 1 | Mauritania | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/10/2024 23:00 | Mauritania | 0 - 1 | Ai Cập | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/10/2024 23:00 | Ai Cập | 2 - 0 | Mauritania | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/09/2024 02:00 | Cape Verde | 2 - 0 | Mauritania | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 07/09/2024 23:00 | Mauritania | 1 - 0 | Botswana | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 09/06/2024 22:59 | Mauritania | 0 - 1 | Senegal | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/06/2024 22:59 | Mauritania | 0 - 2 | Sudan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 05:00 | Ma Rốc | 0 - 0 | Mauritania | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 05:00 | Mali | 2 - 0 | Mauritania | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 70% | 6 | - | ||
23/03/2024 05:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 50% | 1 | - | ||
07/01/2024 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 68% | 10 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 04:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 7 | 2 | 47% | 3 | - | ||
22/03/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/06/2024 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 4 | 69% | 5 | - | ||
06/06/2024 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 4 | 0 | 50% | 4 | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/12/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 35% | 5 | 79% | ||
15/11/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 54% | 6 | 72% | ||
15/10/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 48% | 5 | 84% | ||
11/10/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 71% | 10 | 90% | ||
11/09/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 23 | 3 | 49% | 5 | 79% | ||
07/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 0 | 55% | 12 | 82% | ||
30/01/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 1 | 69% | 5 | 81% | ||
24/01/2024 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 3 | 25% | 5 | 59% | ||
21/01/2024 00:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 54% | 7 | 79% | ||
16/01/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 21 | 3 | 62% | 4 | 82% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|