Mauritania

Mauritania

HLV: Amir Abdou Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 2 0 2 0 0 4 -4 0% 0% 100% 52
Đội nhà 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 48
Đội khách 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 50

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 0 0 3 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 56
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 304
Đội khách 3 0 0 3 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 30

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Amir Abdou 1972-07-08 0 cm 0 kg HLV trưởng Pháp - 2026-06-30 0/0 0/0 0
4 Mamadou Sy 2000-12-31 0 cm 0 kg Tiền đạo Mauritania - 0/0 0/0 0
9 Hemeya Tanjy 1998-05-01 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Mauritania £0.15 triệu 3/0 1/0 0
10 Idrissa Thiam 2000-09-02 177 cm 61 kg Tiền đạo cánh trái Mauritania £0.1 triệu 4/0 0/0 0
26 Papa Ndiaga Yade 2000-01-05 185 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Mauritania £0.8 triệu 2024-06-30 1/0 1/0 0
Aboubakary Koita 1998-09-20 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Mauritania £5 triệu 2025-06-30 5/1 0/0 0
11 Souleymane Anne 1997-12-05 189 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mauritania £0.35 triệu 2025-06-30 2/0 2/0 0
15 Souleymane Doukara 1991-09-29 186 cm 85 kg Tiền đạo trung tâm Mauritania £0.12 triệu 2024-05-30 0/0 2/0 0
25 Pape Ibnou Ba 1993-01-05 174 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mauritania £0.4 triệu 2024-06-30 3/0 2/0 0
27 Aboubakar Kamara 1995-03-07 177 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mauritania £1.5 triệu 1/0 4/0 0
6 Guessouma Fofana 1992-12-17 186 cm 78 kg Tiền vệ Mauritania £0.2 triệu 4/0 2/0 0
8 Bodda Mouhsine 1997-07-18 178 cm 0 kg Tiền vệ Mauritania £0.15 triệu 5/0 1/0 0
17 Abdallahi Mahmoud 2000-05-04 189 cm 0 kg Tiền vệ Mauritania £0.4 triệu 2024-06-30 2/0 1/0 0
28 Oumar Ngom 2004-03-09 184 cm 0 kg Tiền vệ Mauritania £0.15 triệu 2025-06-30 1/0 1/0 0
Sidi Mohamed El Abd 2001-05-05 179 cm 0 kg Tiền vệ Mauritania £0.1 triệu 0/0 0/0 0
19 Sidi Bouna Amar 1998-12-31 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Mauritania £0.1 triệu 2026-06-30 6/1 1/0 0
7 El Hadji Ba 1993-03-05 183 cm 75 kg Tiền vệ phòng ngự Mauritania £0.2 triệu 0/0 3/0 0
12 Bakari Camara 1994-01-04 189 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mauritania £0.15 triệu 2024-06-30 0/0 1/0 0
14 Yali Dellahi 1997-11-01 183 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mauritania £0.25 triệu 2024-06-30 3/1 2/0 0
Omare Gassama 1995-09-01 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mauritania £0.15 triệu 2024-06-30 5/0 0/0 1
5 Lamine Ba 1997-08-24 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mauritania £0.15 triệu 2025-06-15 6/0 0/0 0
13 Nouh Mohamed El Abd 2000-12-24 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mauritania £0.1 triệu 3/0 0/0 0
21 Hassan Houbeib 1993-10-31 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mauritania £0.25 triệu 2/0 2/0 0
Bakary N Diaye 1998-11-26 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mauritania £0.3 triệu 1/0 0/0 0
2 Khadim Diaw 1998-07-07 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mauritania £0.12 triệu 2027-07-27 2/0 2/0 1
3 Aly Abeid 1997-12-11 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mauritania £0.35 triệu 5/0 0/0 0
20 Ibrahima Keita 2001-11-08 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mauritania £0.15 triệu 2025-06-30 6/0 1/0 0
16 Babacar Niasse 1996-12-20 196 cm 0 kg Thủ môn Mauritania £0.4 triệu 2025-06-30 7/0 0/0 0
22 Mamadou Diop 2000-01-03 204 cm 0 kg Thủ môn Mauritania £0.1 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
30 Namori Diaw 1994-12-30 182 cm 0 kg Thủ môn Mauritania £0.08 triệu 0/0 0/0 0
Mbacké Ndiaye 1994-12-19 188 cm 0 kg Thủ môn Mauritania £0.08 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 13/10/2025 20:00 Senegal 0 - 0 Mauritania - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 06/10/2025 20:00 Sudan 0 - 0 Mauritania - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 08/09/2025 20:00 Mauritania 0 - 0 Nam Sudan - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 01/09/2025 20:00 Mauritania 0 - 0 Togo - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 10/06/2025 23:00 Burundi 0 - 0 Mauritania - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 06/06/2025 19:00 Trung Phi 0 - 0 Mauritania - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 26/03/2025 04:00 Mauritania 0 - 2 D.R. Congo B Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 22/03/2025 23:00 Togo 2 - 2 Mauritania H Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 29/12/2024 23:00 Mali 0 - 0 Mauritania H Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 23/12/2024 00:00 Mauritania 1 - 0 Mali T Chi tiết
Africa Cup of Nations 19/11/2024 22:00 Mauritania 1 - 0 Cape Verde T Chi tiết
Africa Cup of Nations 15/11/2024 20:00 Botswana 1 - 1 Mauritania H Chi tiết
Africa Cup of Nations 15/10/2024 23:00 Mauritania 0 - 1 Ai Cập B Chi tiết
Africa Cup of Nations 11/10/2024 23:00 Ai Cập 2 - 0 Mauritania B Chi tiết
Africa Cup of Nations 11/09/2024 02:00 Cape Verde 2 - 0 Mauritania B Chi tiết
Africa Cup of Nations 07/09/2024 23:00 Mauritania 1 - 0 Botswana T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 09/06/2024 22:59 Mauritania 0 - 1 Senegal B Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 06/06/2024 22:59 Mauritania 0 - 2 Sudan B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 27/03/2024 05:00 Ma Rốc 0 - 0 Mauritania H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 23/03/2024 05:00 Mali 2 - 0 Mauritania B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/06/2025
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
27/03/2024
05:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 70% 6 -
23/03/2024
05:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 3 50% 1 -
07/01/2024
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 68% 10 -
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/03/2025
04:00
0 - 2
(HT: 0-1)
7 2 47% 3 -
22/03/2025
23:00
2 - 2
(HT: 1-0)
- - - - -
09/06/2024
22:59
0 - 1
(HT: 0-1)
16 4 69% 5 -
06/06/2024
22:59
0 - 2
(HT: 0-2)
4 0 50% 4 -
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/12/2024
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
23/12/2024
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
Africa Cup of Nations

Africa Cup of Nations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2024
22:00
1 - 0
(HT: 1-0)
16 2 35% 5 79%
15/11/2024
20:00
1 - 1
(HT: 1-1)
14 3 54% 6 72%
15/10/2024
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
13 2 48% 5 84%
11/10/2024
23:00
2 - 0
(HT: 0-0)
14 3 71% 10 90%
11/09/2024
02:00
2 - 0
(HT: 1-0)
23 3 49% 5 79%
07/09/2024
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
10 0 55% 12 82%
30/01/2024
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
18 1 69% 5 81%
24/01/2024
03:00
1 - 0
(HT: 1-0)
18 3 25% 5 59%
21/01/2024
00:00
2 - 3
(HT: 1-1)
12 2 54% 7 79%
16/01/2024
21:00
1 - 0
(HT: 0-0)
21 3 62% 4 82%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng