
Ukraine U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dmytro Vorobei | 1985-05-10 | 170 cm | 68 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oleksandr Sytnyk | 1985-01-02 | 179 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Volodymyr Samborskyy | 1985-08-29 | 171 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andriy Derkach | 1985-05-28 | 184 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oleh Herasymyuk | 1986-09-25 | 178 cm | 85 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oleksiy Khakhlov | 1999-02-06 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | £0.18 triệu | 2023-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Danylo Beskorovainyi | 1999-02-07 | 194 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | £0.36 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mykola Musolitin | 1999-01-21 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ukraine | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dmytro Gololobov | 1985-01-01 | 201 cm | 80 kg | Hậu vệ | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oleksandr Iatsenko | 1985-04-25 | 183 cm | 74 kg | Hậu vệ | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Igor Snurnitsyn | 2000-03-07 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Valeriy Bondarenko | 1994-02-03 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yuriy Martyshchuk | 1986-04-22 | 187 cm | 80 kg | Thủ môn | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U20 | 04/10/2025 03:00 | Ukraine U20 | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 01/10/2025 03:00 | Panama U20 | 0 - 0 | Ukraine U20 | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 28/09/2025 03:00 | U20 Hàn Quốc | 0 - 0 | Ukraine U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 20:00 | Ukraine U20 | 1 - 1 | Mỹ U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 19:00 | Ukraine U20 | 1 - 0 | Na Uy U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 21:00 | Bắc Ireland U21 | 0 - 1 | Ukraine U20 | T | Chi tiết |
World Cup U20 | 15/06/2019 22:59 | Ukraine U20 | 3 - 1 | U20 Hàn Quốc | T | Chi tiết |
World Cup U20 | 11/06/2019 22:30 | Ukraine U20 | 1 - 0 | Ý U20 | T | Chi tiết |
World Cup U20 | 07/06/2019 20:30 | Colombia U20 | 0 - 1 | Ukraine U20 | T | Chi tiết |
World Cup U20 | 03/06/2019 22:30 | Ukraine U20 | 4 - 1 | Panama U20 | T | Chi tiết |
World Cup U20 | 31/05/2019 01:30 | Nigeria U20 | 1 - 1 | Ukraine U20 | H | Chi tiết |
World Cup U20 | 27/05/2019 22:59 | Qatar U20 | 0 - 1 | Ukraine U20 | T | Chi tiết |
World Cup U20 | 25/05/2019 01:30 | Ukraine U20 | 2 - 1 | Mỹ U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 18/05/2019 22:59 | Ukraine U20 | 1 - 1 | Nam Phi U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu | 14/05/2019 22:59 | Ukraine U20 | 1 - 1 | Kolos Kovalyovka | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2019 00:00 | Uruguay U20 | 1 - 2 | Ukraine U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2019 00:00 | U20 Hàn Quốc | 0 - 1 | Ukraine U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2018 01:00 | Ba Lan U20 | 2 - 1 | Ukraine U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2018 22:59 | U21 Azerbaijan | 0 - 1 | Ukraine U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/10/2016 22:30 | Ba Lan U21 | 2 - 0 | Ukraine U20 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 0 | - | ||
22/03/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2019 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 47% | 9 | - | ||
22/03/2019 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 60% | 5 | - | ||
20/11/2018 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 40% | 10 | - | ||
15/11/2018 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
06/10/2016 22:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 48% | 10 | - | ||
05/09/2016 22:59 | 3 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 0 | - | ||
01/06/2016 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 58% | 8 | - | ||
22/03/2016 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 5 | - |

World Cup U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2019 22:59 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 1 | 49% | 4 | - | ||
11/06/2019 22:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 3 | 42% | 10 | - | ||
07/06/2019 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 18 | 4 | 60% | 11 | - | ||
03/06/2019 22:30 | 4 - 1 (HT: 3-0) | 12 | 2 | 56% | 9 | - | ||
31/05/2019 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 19 | 2 | 58% | 7 | - | ||
27/05/2019 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 24 | 1 | 56% | 3 | - | ||
25/05/2019 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 37% | 7 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2019 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 7 | - | ||
14/05/2019 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|