
Niger
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 32 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 29 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 41 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 175 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 725 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 52 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jean-Michel Cavalli | 1957-07-13 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Issa Djibrilla | 1996-01-01 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Niger | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Amadou Moutari | 1994-01-19 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Niger | £0.22 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
9 | Kairou Amoustapha | 2001-01-01 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Niger | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
25 | Boubacar Hainikoye | 1998-10-07 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Niger | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Amadou Djibo Mohamed | 1994-05-19 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Niger | £0.02 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Boubacar Djibrill Goumey | 2000-07-14 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Niger | - | 2/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Ousmane Mansour | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Niger | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
8 | Yussif Daouda Moussa | 1998-09-04 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Niger | £0.2 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Salim Abubakar | 2003-04-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Niger | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Amadou Sabo | 2000-05-30 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Niger | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Abdoul Moumouni | 2002-08-07 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Niger | £0.2 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Ousmane Diabaté | 1994-07-09 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Niger | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Boubacar Moumouni | 1994-05-10 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Niger | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Najeeb Yakubu | 2000-05-01 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Niger | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
4 | Massoudi Salifou | 2004-07-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Niger | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Abdoul Nasser Adamou Garba | 1991-12-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Niger | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Abdoulaye Karim Doudou | 1998-09-25 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Niger | - | 1/0 | 1/0 | 0 | |
15 | Abdoulaye Boureima Katkoré | 1993-03-26 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Niger | - | 1/0 | 1/0 | 0 | |
Yacouba Magagi | 1997-09-08 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Niger | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Laurent Chamssidine | 2001-03-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Niger | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Abdel Rahim Alhassane Bonkano | 2002-01-01 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Niger | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Alhabib Hassane Abdou | 2003-08-24 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Niger | £0.05 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
1 | Naim Van Attenhoven | 2003-01-31 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Niger | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Issaka Oumarou Moussa | 1990-12-02 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Niger | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Abiboulaye Hainikoye | 2004-09-03 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Niger | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Mahamadou Tanja | 1996-07-05 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Niger | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Zambia | 0 - 0 | Niger | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Niger | 0 - 0 | Congo | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Tanzania | 0 - 0 | Niger | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Ma Rốc | 0 - 0 | Niger | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/05/2025 20:20 | Eritrea | 0 - 1 | Niger | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/05/2025 20:20 | Eritrea | 0 - 0 | Niger | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/05/2025 22:50 | Oman | 4 - 1 | Niger | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 04:30 | Niger | 6 - 0 | Bonaire | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 24/03/2025 20:00 | Niger | 0 - 0 | Eritrea | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 22/03/2025 04:30 | Niger | 1 - 2 | Ma Rốc | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/03/2025 01:00 | Oman | 0 - 0 | Niger | - | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 27/12/2024 23:00 | Niger | 0 - 0 | Togo | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 22/12/2024 23:00 | Togo | 1 - 1 | Niger | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 18/11/2024 23:00 | Ghana | 1 - 2 | Niger | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 14/11/2024 23:00 | Niger | 4 - 0 | Sudan | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/10/2024 23:00 | Niger | 0 - 1 | Angola | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 12/10/2024 02:00 | Angola | 2 - 0 | Niger | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 09/09/2024 23:00 | Niger | 1 - 1 | Ghana | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 04/09/2024 20:00 | Sudan | 1 - 0 | Niger | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/06/2024 20:00 | Eritrea | 0 - 0 | Niger | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 20:20 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2025 20:20 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/05/2025 22:50 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2025 04:30 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 50% | 14 | - | ||
04/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2024 05:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
09/01/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 6 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 04:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 56% | 9 | 81% | ||
14/11/2024 23:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 22 | 1 | 56% | 10 | 79% | ||
15/10/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 15 | 0 | 51% | 1 | 75% | ||
12/10/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 61% | 18 | 87% | ||
09/09/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 21 | 3 | 38% | 10 | 76% | ||
04/09/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 0 | 56% | 3 | 77% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|