
Benin
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 50 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 10 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 225 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gernot Rohr | 1953-06-28 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Codjo Charbel Gomez | 2001-01-27 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Benin | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Steve Mounie | 1994-09-29 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Benin | £6 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
10 | Tosin Aiyegun | 1998-06-26 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Benin | £3 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Andreas Hountondji | 2002-07-11 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Benin | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
20 | Jodel Dossou | 1992-03-17 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Benin | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
13 | Mariano Ahouangbo | 2002-11-16 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Benin | £0.15 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
7 | Matteo Ahlinvi | 1999-07-02 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Benin | £0.35 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
19 | Dokou Dodo | 2004-05-04 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Benin | £0.35 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
21 | Lenny Pirringuel | 2004-03-02 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Benin | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
18 | Junior Olaitan | 2002-05-09 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Benin | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 2/2 | 0/0 | 0 |
24 | Prince Ricardo Dossou | 2006-07-20 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Benin | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
8 | Hassane Imourane | 2003-04-08 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Benin | £0.02 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
15 | Sessi DAlmeida | 1995-11-20 | 178 cm | 69 kg | Tiền vệ phòng ngự | Benin | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
4 | Cedric Hountondji | 1994-01-19 | 194 cm | 81 kg | Hậu vệ trung tâm | Benin | £1.8 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
5 | Yohan Roche | 1997-07-07 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Benin | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Mohamed Tijani | 1997-07-10 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Benin | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
12 | David Kiki | 1993-11-25 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Benin | £1.1 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
22 | Rabiou Sankamao | 2003-10-12 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Benin | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
2 | Youssouf Assogba | 2001-08-21 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Benin | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
3 | Melvin Doremus | 1996-10-29 | 181 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh phải | Benin | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Abdoul Rachid Moumini | 2004-10-27 | 167 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Benin | - | 1/0 | 1/0 | 0 | |
Tamimou Ouorou | 2003-05-03 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Benin | £0.7 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Marcel Dandjinou | 1998-06-25 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Benin | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Saturin Allagbe | 1993-11-22 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Benin | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
23 | Adebiyi Marcel Serge Obassa | 1996-06-30 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Benin | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Nigeria | 0 - 0 | Benin | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Rwanda | 0 - 0 | Benin | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Benin | 0 - 0 | Lesotho | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Benin | 0 - 0 | Zimbabwe | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 03:00 | Ma Rốc | 1 - 0 | Benin | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 25/03/2025 23:00 | Benin | 0 - 2 | Nam Phi | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 20/03/2025 23:00 | Zimbabwe | 2 - 2 | Benin | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 18/11/2024 23:00 | Libya | 0 - 0 | Benin | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/11/2024 02:00 | Benin | 1 - 1 | Nigeria | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03/11/2024 01:00 | Benin | 0 - 1 | Togo | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 25/10/2024 23:00 | Togo | 2 - 0 | Benin | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/10/2024 23:00 | Rwanda | 2 - 1 | Benin | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/10/2024 23:00 | Benin | 3 - 0 | Rwanda | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/09/2024 02:00 | Benin | 2 - 1 | Libya | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 07/09/2024 23:00 | Nigeria | 3 - 0 | Benin | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 10/06/2024 22:59 | Benin | 2 - 1 | Nigeria | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 07/06/2024 02:00 | Benin | 1 - 0 | Rwanda | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 02:30 | Benin | 0 - 1 | Senegal | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 22:59 | Benin | 2 - 2 | Bờ Biển Ngà | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 21/11/2023 20:00 | Lesotho | 0 - 0 | Benin | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 0 | 60% | 5 | 90% | ||
27/03/2024 02:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 32% | 1 | - | ||
23/03/2024 22:59 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 11 | 1 | 31% | 2 | - | ||
17/10/2023 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | 45% | 4 | - | ||
14/10/2023 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
10/06/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 13 | 0 | 60% | 2 | - | ||
07/06/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 50% | 6 | - | ||
21/11/2023 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 48% | 2 | - | ||
18/11/2023 20:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 7 | 1 | 68% | 4 | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 65% | 1 | 81% | ||
15/11/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 32% | 10 | 71% | ||
15/10/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 67% | 13 | 81% | ||
11/10/2024 23:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 34% | 7 | 73% | ||
11/09/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 22 | 2 | 63% | 4 | 83% | ||
07/09/2024 23:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 58% | 8 | 85% | ||
09/09/2023 20:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 17 | 1 | 60% | 3 | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|