
Bangladesh
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 71.4% | 0% | 28.6% | 6 | |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 35 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 16 | |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 6 | |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 41 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.4% | 0% | 28.6% | 6 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 35 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 536 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 604 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 377 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Javier Fernandez Cabrera Martin Penato | 1984-10-04 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Mohammad Islam | 2004-02-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Hossain Rakib | 1998-11-18 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bangladesh | £0.22 triệu | 7/0 | 1/0 | 0 | |
Md Rabbi Hossain | 2006-12-30 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bangladesh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Md Rafiqul Islam | 2000-01-04 | 163 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bangladesh | £0.05 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | ||
16 | Md Sohel Rana | 1996-06-01 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bangladesh | £0.17 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
17 | Mohammad Sohel Rana | 1995-03-27 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bangladesh | £0.17 triệu | 10/0 | 0/0 | 0 | |
Mojibur Rahman Jony | 2005-01-01 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bangladesh | £0.07 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | ||
7 | Shekh Morsalin | 2006-02-19 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bangladesh | £0.15 triệu | 2/1 | 1/0 | 0 | |
5 | Mohammad Ridoy | 2002-01-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bangladesh | £0.12 triệu | 5/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Jamal Bhuyan | 1990-04-10 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bangladesh | £0.1 triệu | 10/0 | 1/0 | 0 | |
2 | Sakil Hossain | 2002-07-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bangladesh | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
18 | Isa Faysal | 1999-08-20 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bangladesh | £0.22 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | |
Shakil Hossain | 2002-07-06 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bangladesh | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Mohamed Rahmat Mia | 1999-12-08 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bangladesh | £0.15 triệu | 6/0 | 2/0 | 0 | |
14 | Tariq Kazi | 2000-10-06 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bangladesh | £0.2 triệu | 7/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Saad Uddin | 1998-09-01 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bangladesh | £0.12 triệu | 8/1 | 0/0 | 0 | |
Bishwanath Ghosh | 1999-05-30 | 168 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bangladesh | £0.17 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Mehedi Hasan Srabon | 2005-08-12 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Bangladesh | £0.07 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
13 | Mitul Marma | 2003-12-11 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Bangladesh | £0.1 triệu | 5/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Sujon Hossain | 1996-08-05 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Bangladesh | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Singapore | 0 - 0 | Bangladesh | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Bangladesh | 0 - 0 | Ấn Độ | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Hồng Kông | 0 - 0 | Bangladesh | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Bangladesh | 0 - 0 | Hồng Kông | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 19:00 | Bangladesh | 0 - 0 | Singapore | - | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 20:30 | Ấn Độ | 0 - 0 | Bangladesh | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 19:00 | Bangladesh | 2 - 1 | Maldives | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/11/2024 19:00 | Bangladesh | 0 - 1 | Maldives | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 19:00 | Bhutan | 1 - 0 | Bangladesh | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 19:00 | Bhutan | 0 - 1 | Bangladesh | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2024 22:59 | Liban | 4 - 0 | Bangladesh | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2024 17:45 | Bangladesh | 0 - 2 | Úc | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2024 16:30 | Bangladesh | 0 - 1 | Palestine | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 22/03/2024 01:30 | Palestine | 5 - 0 | Bangladesh | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/03/2024 00:00 | Bangladesh | 0 - 3 | Sudan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/11/2023 18:45 | Bangladesh | 1 - 1 | Liban | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 16/11/2023 16:10 | Úc | 7 - 0 | Bangladesh | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 17/10/2023 18:45 | Bangladesh | 2 - 1 | Maldives | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/10/2023 18:00 | Maldives | 1 - 1 | Bangladesh | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2023 18:00 | Bangladesh | 1 - 1 | Afghanistan | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 6 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 50% | 7 | - | ||
13/11/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 9 | - | ||
08/09/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 9 | - | ||
05/09/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 1 | - | ||
15/03/2024 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2023 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 49% | 3 | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 22:59 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 17:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 25% | 2 | - | ||
26/03/2024 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 4 | 84% | 6 | - | ||
22/03/2024 01:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 89% | 11 | - | ||
21/11/2023 18:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 43% | 7 | - | ||
16/11/2023 16:10 | 7 - 0 (HT: 4-0) | 14 | 1 | 68% | 14 | - | ||
17/10/2023 18:45 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 46% | 9 | - | ||
12/10/2023 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 54% | 10 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/09/2023 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 5 | - |

SAFF Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2023 16:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 72% | 6 | - | ||
28/06/2023 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | - | - | 59% | 8 | - | ||
25/06/2023 17:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 60% | 7 | - | ||
22/06/2023 17:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 66% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
South Asian Champion | 1 | 2003 |