
Afghanistan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 12 |
Đội nhà | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 17 |
Đội khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 13 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ashley Michael Westwood | 1976-08-31 | 183 cm | 71 kg | HLV trưởng | Anh | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Hossein Zamani | 2002-11-23 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Afghanistan | £0.05 triệu | 0/0 | 1/1 | 0 | |
15 | Sayed Fatemi | 1999-01-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Afghanistan | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Omid Musawi | 2001-01-01 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Afghanistan | £0.02 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
9 | Balal Arezou | 1988-12-28 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Afghanistan | - | 2/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Sayeed Hussaini | 1989-04-25 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Afghanistan | £0.02 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
20 | Fareed Sadat | 1998-11-10 | 185 cm | 78 kg | Tiền đạo trung tâm | Afghanistan | £0.12 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
7 | Mosawer Ahadi | 2000-03-08 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Afghanistan | £0.05 triệu | 5/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Rahmat Akbari | 2000-06-20 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Afghanistan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 3/1 | 0/0 | 0 |
16 | Jamshed Asekzai | 1997-10-09 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ | Afghanistan | - | 2/0 | 3/0 | 0 | |
Naim Rahimi | 1994-04-04 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Afghanistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Jabar Sharza | 1994-04-06 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Afghanistan | - | 3/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Taufee Skandari | 1999-04-02 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Afghanistan | £0.05 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Yama Sherzad | 2001-01-01 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Afghanistan | £0.02 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Omid Popalzay | 1996-01-25 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Afghanistan | £0.12 triệu | 6/1 | 2/1 | 0 | |
14 | Zelfy Nazary | 1995-01-01 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Afghanistan | - | 6/1 | 1/0 | 0 | |
5 | Amid Arezou | 1996-02-17 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Afghanistan | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Najim Haidary | 1999-12-22 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Afghanistan | - | 2/0 | 1/0 | 0 | |
Sharif Mukhammad Hamayuni | 1990-03-21 | 184 cm | 72 kg | Hậu vệ trung tâm | Afghanistan | £0.1 triệu | 3/1 | 0/0 | 0 | ||
Mahboob Hanifi | 1997-03-22 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Afghanistan | - | 3/0 | 0/0 | 0 | ||
Zohib Amiri | 1987-02-15 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Afghanistan | £0.15 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Habibulla Askar | 1999-08-09 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Afghanistan | - | 5/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Siar Sadat | 2003-08-21 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Afghanistan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
1 | Ovays Azizi | 1992-01-29 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Afghanistan | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 11/0 | 0/0 | 0 |
21 | Faisal Saeed Khil | 2005-12-19 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Afghanistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Golali Rahimi | 1996-06-30 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Afghanistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Keyvan Mottaghian | 2002-11-16 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Afghanistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Afghanistan | 0 - 0 | Myanmar | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Afghanistan | 0 - 0 | Pakistan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Pakistan | 0 - 0 | Afghanistan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 11/06/2025 00:15 | Afghanistan | 0 - 0 | Syria | - | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 17:30 | Myanmar | 2 - 1 | Afghanistan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 20:00 | Thái Lan | 2 - 0 | Afghanistan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 20:00 | Tajikistan | 3 - 1 | Afghanistan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 20:00 | Nepal | 2 - 0 | Afghanistan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2024 22:45 | Kuwait | 1 - 0 | Afghanistan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2024 22:59 | Afghanistan | 0 - 0 | Qatar | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2024 20:30 | Ấn Độ | 1 - 2 | Afghanistan | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 22/03/2024 02:00 | Afghanistan | 0 - 0 | Ấn Độ | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 22/11/2023 00:00 | Afghanistan | 0 - 4 | Kuwait | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 16/11/2023 22:45 | Qatar | 8 - 1 | Afghanistan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 17/10/2023 14:00 | Mông Cổ | 0 - 1 | Afghanistan | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/10/2023 21:00 | Afghanistan | 1 - 0 | Mông Cổ | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 18:00 | Philippines | 2 - 1 | Afghanistan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2023 18:00 | Bangladesh | 1 - 1 | Afghanistan | H | Chi tiết |
Giao hữu | 03/09/2023 18:00 | Bangladesh | 0 - 0 | Afghanistan | H | Chi tiết |
Central Asian Cup of Nations | 13/06/2023 22:00 | Iran | 6 - 1 | Afghanistan | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 17:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 52% | 2 | - | ||
14/06/2022 18:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 59% | 9 | - | ||
11/06/2022 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 5 | - | ||
08/06/2022 18:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 52% | 4 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
16/11/2024 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 0 | - | ||
12/09/2023 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 13 | - | ||
07/09/2023 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 49% | 3 | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 22:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 31% | 2 | - | ||
26/03/2024 20:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 14 | 5 | 79% | 7 | - | ||
22/03/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 4 | 1 | 50% | 2 | - | ||
22/11/2023 00:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 29% | 1 | - | ||
16/11/2023 22:45 | 8 - 1 (HT: 6-1) | 12 | 0 | 72% | 9 | - | ||
17/10/2023 14:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 6 | - | ||
12/10/2023 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 4 | 69% | 8 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/09/2023 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 5 | - |

Central Asian Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/06/2023 22:00 | 6 - 1 (HT: 4-0) | - | 2 | 61% | 13 | - | ||
10/06/2023 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 64% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
South Asian Champion | 1 | 2013 |