
Ấn Độ
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 37 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 25 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 24 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 24 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 37 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 25 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Igor Stimac | 1967-09-06 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Croatia | - | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Rahim Ali | 2000-04-21 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ấn Độ | £0.2 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
14 | Naorem Mahesh Singh | 1999-03-03 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ấn Độ | £0.3 triệu | 2027-05-31 | 3/0 | 4/0 | 0 |
9 | Manvir Singh | 1995-11-06 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ấn Độ | £0.3 triệu | 2027-05-31 | 10/1 | 2/0 | 0 |
11 | Sunil Chhetri | 1984-08-03 | 170 cm | 70 kg | Tiền đạo trung tâm | Ấn Độ | £0.05 triệu | 2024-05-31 | 21/7 | 0/0 | 0 |
12 | Liston Colaco | 1998-11-12 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ấn Độ | £0.3 triệu | 2027-05-31 | 4/0 | 6/0 | 0 |
17 | Lallianzuala Chhangte | 1997-08-06 | 166 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ấn Độ | £0.37 triệu | 2025-05-31 | 7/1 | 5/0 | 0 |
Vikram Pratap Singh | 2002-01-16 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ấn Độ | £0.27 triệu | 2026-05-31 | 1/0 | 2/0 | 0 | |
7 | Anirudh Thapa | 1998-01-15 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ấn Độ | £0.27 triệu | 2028-05-31 | 10/1 | 6/0 | 0 |
Apuia | 2000-10-17 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ấn Độ | £0.35 triệu | 2026-05-31 | 7/0 | 2/0 | 0 | |
10 | Brandon Fernandes | 1994-09-20 | 167 cm | 66 kg | Tiền vệ tấn công | Ấn Độ | £0.3 triệu | 5/0 | 5/0 | 0 | |
8 | Suresh Singh Wangjam | 2000-08-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ấn Độ | £0.25 triệu | 2028-05-31 | 7/0 | 2/0 | 0 |
15 | Jeakson Singh | 2001-06-21 | 186 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ấn Độ | £0.27 triệu | 2025-05-31 | 5/0 | 1/0 | 0 |
Deepak Tangri | 1999-02-01 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ấn Độ | £0.2 triệu | 2026-05-31 | 2/0 | 2/0 | 0 | |
4 | Anwar Ali | 2000-08-28 | 179 cm | 66 kg | Hậu vệ trung tâm | Ấn Độ | £0.3 triệu | 2027-05-31 | 4/0 | 0/0 | 0 |
5 | Mehtab Singh | 1998-06-05 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ấn Độ | £0.27 triệu | 2026-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
3 | Subashish Bose | 1995-08-18 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ấn Độ | £0.3 triệu | 2025-05-31 | 12/0 | 1/0 | 0 |
6 | Jay Gupta | 2001-09-27 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ấn Độ | £0.25 triệu | 2025-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Akash Mishra | 2001-11-27 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ấn Độ | £0.32 triệu | 2028-05-31 | 7/0 | 2/0 | 0 | |
2 | Rahul Bheke | 1990-12-06 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ấn Độ | £0.17 triệu | 13/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Nikhil Poojari | 1995-09-03 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ấn Độ | £0.25 triệu | 2028-05-31 | 8/0 | 3/0 | 0 |
22 | Amey Ranawade | 1998-03-07 | 167 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ấn Độ | £0.25 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Gurpreet Singh Sandhu | 1992-02-03 | 197 cm | 0 kg | Thủ môn | Ấn Độ | £0.22 triệu | 2028-05-31 | 21/0 | 0/0 | 0 |
13 | Vishal Kaith | 1996-07-22 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Ấn Độ | £0.3 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Amrinder Singh | 1993-05-27 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Ấn Độ | £0.27 triệu | 2026-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Ấn Độ | 0 - 0 | Hồng Kông | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Bangladesh | 0 - 0 | Ấn Độ | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Singapore | 0 - 0 | Ấn Độ | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Ấn Độ | 0 - 0 | Singapore | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 19:00 | Hồng Kông | 0 - 0 | Ấn Độ | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 19:30 | Thái Lan | 0 - 0 | Ấn Độ | - | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 20:30 | Ấn Độ | 0 - 0 | Bangladesh | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/03/2025 20:30 | Ấn Độ | 3 - 0 | Maldives | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 21:00 | Ấn Độ | 1 - 1 | Malaysia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/10/2024 20:00 | Ấn Độ | 0 - 0 | Liban | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/10/2024 18:00 | Việt Nam | 1 - 1 | Ấn Độ | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 21:00 | Ấn Độ | 0 - 3 | Syria | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/09/2024 21:00 | Ấn Độ | 0 - 0 | Mauritius | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2024 22:45 | Qatar | 2 - 1 | Ấn Độ | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2024 20:30 | Ấn Độ | 0 - 0 | Kuwait | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2024 20:30 | Ấn Độ | 1 - 2 | Afghanistan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 22/03/2024 02:00 | Afghanistan | 0 - 0 | Ấn Độ | H | Chi tiết |
Asian Cup | 23/01/2024 18:30 | Syria | 1 - 0 | Ấn Độ | B | Chi tiết |
Asian Cup | 18/01/2024 21:30 | Ấn Độ | 0 - 3 | Uzbekistan | B | Chi tiết |
Asian Cup | 13/01/2024 18:30 | Úc | 2 - 0 | Ấn Độ | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 6 | - | ||
23/01/2024 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 52% | 10 | - | ||
18/01/2024 21:30 | 0 - 3 (HT: 0-3) | 8 | - | 52% | 5 | - | ||
13/01/2024 18:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 71% | 8 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 20:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 9 | - | ||
18/11/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
12/10/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 10 | - | ||
09/09/2024 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 13 | - | ||
03/09/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 9 | - | ||
13/10/2023 20:00 | 4 - 2 (HT: 3-1) | - | 0 | 56% | 6 | - | ||
10/09/2023 17:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 45% | 2 | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 22:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 48% | 12 | - | ||
26/03/2024 20:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 14 | 5 | 79% | 7 | - | ||
22/03/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 4 | 1 | 50% | 2 | - | ||
21/11/2023 20:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 14 | 1 | 39% | 4 | - | ||
16/11/2023 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 55% | 3 | - |

SAFF Championship
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER | 2 | 2023, 2018 |
Asian Games Gold Medal | 2 | 61/62, 50/51 |
AFC Challenge Cup Winner | 1 | 2008 |
South Asian Champion | 8 | 2023, 2021, 2015, 2011, 2005, 1999, 1997, 1993 |
Tri-Nation Series Winner | 1 | 2017 |