
Mỹ U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 661 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 453 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 706 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 670 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 155 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 738 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 661 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 453 |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 706 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Keyrol Figueroa | 2006-08-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 20:00 | Ukraine U20 | 1 - 1 | Mỹ U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 16:30 | Tây Ban Nha U19 | 1 - 1 | Mỹ U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2024 17:00 | Mỹ U19 | 3 - 2 | Japan U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 21:00 | Mỹ U19 | 4 - 1 | U19 Thụy Điển | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/06/2024 03:00 | Uruguay U20 | 0 - 1 | Mỹ U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2024 21:00 | Argentina U20 | 0 - 1 | Mỹ U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 05:00 | Morocco U20 | 1 - 0 | Mỹ U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 03:30 | Mỹ U19 | 3 - 2 | U19 Anh | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/09/2022 22:00 | Mỹ U19 | 2 - 1 | Scotland U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/09/2022 00:00 | Mỹ U19 | 4 - 3 | Croatia U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/05/2018 17:00 | U19 Azerbaijan | 0 - 3 | Mỹ U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 05/10/2017 21:00 | U19 Bỉ | 2 - 0 | Mỹ U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2016 20:30 | U19 Hungary | 1 - 2 | Mỹ U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/09/2016 22:00 | Pháp U19 | 2 - 0 | Mỹ U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/09/2016 22:00 | Serbia U19 | 2 - 1 | Mỹ U19 | B | Chi tiết |
12/10/2015 17:00 | Mexico U19 | 3 - 3 | Mỹ U19 | H | Chi tiết | |
09/10/2015 17:00 | Scotland U19 | 2 - 2 | Mỹ U19 | H | Chi tiết | |
Giao hữu quốc tế | 06/10/2015 22:59 | Đức U19 | 8 - 1 | Mỹ U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2015 20:30 | Mỹ U19 | 2 - 0 | U19 Israel | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2015 22:05 | Mỹ U19 | 1 - 6 | Pháp U19 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2025 16:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 54% | 7 | - | ||
15/10/2024 17:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 21:00 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/06/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 05:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 46% | 4 | - | ||
25/03/2024 03:30 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/09/2022 22:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
24/09/2022 00:00 | 4 - 3 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2018 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
05/09/2016 20:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
02/09/2016 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
01/09/2016 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
06/10/2015 22:59 | 8 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2015 20:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | - | - | - | ||
04/09/2015 22:05 | 1 - 6 (HT: 0-4) | - | 4 | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2015 17:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2015 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|