
Selangor PB
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 1 | 30 | 11 | 19 | 85% | 8% | 8% | 2.31 | 0.85 | 34 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 4 | 42 | 11 | 31 | 69% | 0% | 31% | 3.23 | 0.85 | 27 |
2022 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 26 | 11 | 15 | 46% | 27% | 27% | 2.36 | 1 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 13 | 22 | -9 | 27% | 27% | 46% | 1.18 | 2 | 12 |
2021 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 27% | 27% | 46% | 1.46 | 1.55 | 12 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 1 | 29 | 13 | 16 | 64% | 27% | 9% | 2.64 | 1.18 | 24 |
2020 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 0 | 11 | 6 | 5 | 20% | 80% | 0% | 2.2 | 1.2 | 7 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 2 | 15 | 13 | 2 | 50% | 17% | 33% | 2.5 | 2.17 | 10 |
2019 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 21 | 16 | 5 | 55% | 27% | 18% | 1.91 | 1.46 | 21 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 3 | 20 | 19 | 1 | 36% | 36% | 27% | 1.82 | 1.73 | 16 |
2018 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 23 | 15 | 8 | 46% | 36% | 18% | 2.09 | 1.36 | 19 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 18% | 18% | 64% | 1.09 | 2.18 | 8 |
2017 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 55% | 18% | 27% | 1.55 | 1.09 | 20 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 15 | 16 | -1 | 27% | 36% | 36% | 1.36 | 1.46 | 13 |
2016 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.18 | 15 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 27% | 36% | 36% | 1.27 | 1.27 | 13 |
2015 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 22 | 11 | 11 | 64% | 18% | 18% | 2 | 1 | 23 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 3 | 21 | 17 | 4 | 36% | 36% | 27% | 1.91 | 1.55 | 16 |
2014 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 64% | 18% | 18% | 1.09 | 0.46 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 16 | 14 | 2 | 46% | 27% | 27% | 1.46 | 1.27 | 18 |
2013 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 0 | 21 | 6 | 15 | 73% | 27% | 0% | 1.91 | 0.55 | 27 |
Đội khách | 11 | 7 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 18% | 64% | 18% | 0.91 | 1 | 13 |
2012 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 1 | 28 | 10 | 18 | 69% | 23% | 8% | 2.15 | 0.77 | 30 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 12 | 16 | -4 | 23% | 31% | 46% | 0.92 | 1.23 | 13 |
2011 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 25 | 14 | 11 | 69% | 8% | 23% | 1.92 | 1.08 | 28 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 17 | 10 | 7 | 54% | 23% | 23% | 1.31 | 0.77 | 24 |
2010 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 0 | 43 | 7 | 36 | 92% | 8% | 0% | 3.31 | 0.54 | 37 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 3 | 19 | 16 | 3 | 62% | 15% | 23% | 1.46 | 1.23 | 26 |
2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 1 | 37 | 9 | 28 | 92% | 0% | 8% | 2.85 | 0.69 | 36 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 27 | 12 | 15 | 62% | 23% | 15% | 2.08 | 0.92 | 27 |
2008-2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 1 | 37 | 9 | 28 | 92% | 0% | 8% | 2.85 | 0.69 | 36 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 27 | 12 | 15 | 62% | 23% | 15% | 2.08 | 0.92 | 27 |
2007-2008 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 4 | 21 | 18 | 3 | 50% | 17% | 33% | 1.75 | 1.5 | 20 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 3 | 25 | 18 | 7 | 67% | 8% | 25% | 2.08 | 1.5 | 25 |
2006-2007 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 5 | 18 | 17 | 1 | 50% | 8% | 42% | 1.5 | 1.42 | 19 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17% | 25% | 58% | 0.83 | 1.5 | 9 |
2005-2006 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 4 | 16 | 14 | 2 | 40% | 20% | 40% | 1.6 | 1.4 | 14 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 8 | 17 | 27 | -10 | 18% | 9% | 73% | 1.55 | 2.46 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mohd Jamil | 1980-04-15 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Faisal Halim | 1998-01-07 | 158 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Alvin Fortes | 1994-05-25 | 176 cm | 68 kg | Tiền đạo | Cape Verde | £0.4 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Danial Asri | 2000-04-01 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Rauf Salifu | 2002-04-23 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Harry Danish | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
9 | Ronnie Alan Fernandez Saez | 1991-01-30 | 184 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Chilê | £0.45 triệu | 2025-05-31 | 2/1 | 0/0 | 0 |
99 | Reziq Bani Hani | 2002-01-28 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Jordan | £0.15 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 2/1 | 0 |
8 | Noor Al Rawabdeh | 1997-02-24 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jordan | £0.5 triệu | 2025-05-31 | 2/1 | 0/0 | 0 |
10 | Mukhairi Ajmal | 2001-11-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | - | 2/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Yohandry Orozco | 1991-03-19 | 168 cm | 55 kg | Tiền vệ trung tâm | Venezuela | £0.45 triệu | 2/1 | 0/0 | 0 | |
21 | Safuwan Baharudin | 1991-09-22 | 181 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Singapore | £0.17 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
43 | Syahir Bashah | 2001-09-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
76 | Izwan Yuslan | 2004-02-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
77 | Aliff Haiqal | 2000-07-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.17 triệu | 0/0 | 1/1 | 0 | |
6 | Nooa Laine | 2002-11-22 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Malaysia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
71 | Haiqal Haqeemi | 2003-11-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Malaysia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Alex Agyarkwa | 2000-07-18 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ghana | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Muhammad Abu Khalil | 2005-04-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Malaysia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Quentin Cheng | 1999-11-20 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Zikri Khalili | 2002-06-25 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Khuzaimi Piee | 1993-11-11 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.17 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Fazly Mazlan | 1993-12-22 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.22 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Sharul Nazeem | 1999-11-19 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.27 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
55 | Harith Haikal | 2002-06-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Faiz Amer | 2003-01-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malaysia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
92 | Umar Eshmurodov | 1992-11-30 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Aiman Hakimi | 2005-01-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Ruventhiran Vengadesan | 2001-08-24 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Malaysia | £0.17 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Khairulazhan Khalid | 1989-11-07 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Azim Al-Amin | 2000-09-20 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Samuel Somerville | 1994-08-06 | 176 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.17 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 19/04/2025 19:15 | Selangor PB | 2 - 0 | PDRM FA | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 05/04/2025 19:15 | Selangor PB | 1 - 0 | Terengganu | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 16/03/2025 20:15 | Kuching FA | 2 - 1 | Selangor PB | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 08/03/2025 21:00 | Kelantan United | 0 - 7 | Selangor PB | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 27/02/2025 20:00 | Selangor PB | 0 - 0 | Sabah | H | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 22/02/2025 20:00 | PDRM FA | 0 - 4 | Selangor PB | T | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 15/02/2025 20:00 | Selangor PB | 3 - 2 | PDRM FA | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 08/02/2025 19:15 | Selangor PB | 2 - 0 | PB Pahang | T | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 02/02/2025 20:00 | Selangor PB | 1 - 0 | Pulau Penang FA | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 25/01/2025 19:15 | Pulau Penang FA | 1 - 1 | Selangor PB | H | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 19/01/2025 19:30 | Pulau Penang FA | 0 - 1 | Selangor PB | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 12/01/2025 16:15 | Selangor PB | 1 - 0 | Cu-a-la Lăm-pơ | T | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 22/12/2024 19:50 | Selangor PB | 3 - 0 | Kelantan United | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 17/12/2024 19:30 | Perak | 1 - 2 | Selangor PB | T | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 12/12/2024 20:00 | Kelantan United | 1 - 5 | Selangor PB | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 09/12/2024 19:30 | Negeri Sembilan | 0 - 4 | Selangor PB | T | Chi tiết |
AFC Cup | 05/12/2024 17:00 | Dynamic Herb Cebu | 0 - 4 | Selangor PB | T | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 01/12/2024 19:30 | Selangor PB | 1 - 2 | PB Pahang | B | Chi tiết |
AFC Cup | 28/11/2024 19:00 | Selangor PB | 1 - 2 | Muang Thong United | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 23/11/2024 19:30 | PB Pahang | 1 - 1 | Selangor PB | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2025 19:15 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
16/03/2025 20:15 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
08/03/2025 21:00 | 0 - 7 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 6 | - | ||
08/02/2025 19:15 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
25/01/2025 19:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
12/01/2025 16:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
17/12/2024 19:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 51% | 11 | - | ||
09/12/2024 19:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | 38% | 1 | - |

Cup Malaysia Challenge
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 20:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | - | 67% | - | - | ||
15/02/2025 20:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 1 | - | 7 | - | ||
02/02/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
19/01/2025 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 10 | - | ||
22/12/2024 19:50 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
12/12/2024 20:00 | 1 - 5 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 3 | - |

AFC Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 17:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 36% | 4 | - | ||
28/11/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 50% | 19 | 78% |

Cúp Quốc gia Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 19:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 64% | 10 | - | ||
23/11/2024 19:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|