Selangor PB

Selangor PB

HLV: Mohd Jamil Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 1 30 11 19 85% 8% 8% 2.31 0.85 34
Đội khách 13 0 0 4 42 11 31 69% 0% 31% 3.23 0.85 27

2022 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 26 11 15 46% 27% 27% 2.36 1 18
Đội khách 11 3 0 5 13 22 -9 27% 27% 46% 1.18 2 12

2021 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 5 16 17 -1 27% 27% 46% 1.46 1.55 12
Đội khách 11 3 0 1 29 13 16 64% 27% 9% 2.64 1.18 24

2020 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 4 0 0 11 6 5 20% 80% 0% 2.2 1.2 7
Đội khách 6 1 0 2 15 13 2 50% 17% 33% 2.5 2.17 10

2019 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 21 16 5 55% 27% 18% 1.91 1.46 21
Đội khách 11 4 0 3 20 19 1 36% 36% 27% 1.82 1.73 16

2018 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 2 23 15 8 46% 36% 18% 2.09 1.36 19
Đội khách 11 2 0 7 12 24 -12 18% 18% 64% 1.09 2.18 8

2017 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 17 12 5 55% 18% 27% 1.55 1.09 20
Đội khách 11 4 0 4 15 16 -1 27% 36% 36% 1.36 1.46 13

2016 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 14 13 1 36% 27% 36% 1.27 1.18 15
Đội khách 11 4 0 4 14 14 0 27% 36% 36% 1.27 1.27 13

2015 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 22 11 11 64% 18% 18% 2 1 23
Đội khách 11 4 0 3 21 17 4 36% 36% 27% 1.91 1.55 16

2014 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 12 5 7 64% 18% 18% 1.09 0.46 23
Đội khách 11 3 0 3 16 14 2 46% 27% 27% 1.46 1.27 18

2013 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 0 21 6 15 73% 27% 0% 1.91 0.55 27
Đội khách 11 7 0 2 10 11 -1 18% 64% 18% 0.91 1 13

2012 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 1 28 10 18 69% 23% 8% 2.15 0.77 30
Đội khách 13 4 0 6 12 16 -4 23% 31% 46% 0.92 1.23 13

2011 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 3 25 14 11 69% 8% 23% 1.92 1.08 28
Đội khách 13 3 0 3 17 10 7 54% 23% 23% 1.31 0.77 24

2010 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 0 43 7 36 92% 8% 0% 3.31 0.54 37
Đội khách 13 2 0 3 19 16 3 62% 15% 23% 1.46 1.23 26

2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 0 0 1 37 9 28 92% 0% 8% 2.85 0.69 36
Đội khách 13 3 0 2 27 12 15 62% 23% 15% 2.08 0.92 27

2008-2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 0 0 1 37 9 28 92% 0% 8% 2.85 0.69 36
Đội khách 13 3 0 2 27 12 15 62% 23% 15% 2.08 0.92 27

2007-2008 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 2 0 4 21 18 3 50% 17% 33% 1.75 1.5 20
Đội khách 12 1 0 3 25 18 7 67% 8% 25% 2.08 1.5 25

2006-2007 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 1 0 5 18 17 1 50% 8% 42% 1.5 1.42 19
Đội khách 12 3 0 7 10 18 -8 17% 25% 58% 0.83 1.5 9

2005-2006 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 4 16 14 2 40% 20% 40% 1.6 1.4 14
Đội khách 11 1 0 8 17 27 -10 18% 9% 73% 1.55 2.46 7

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Mohd Jamil 1980-04-15 0 cm 0 kg HLV trưởng Malaysia - 0/0 0/0 0
7 Faisal Halim 1998-01-07 158 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.4 triệu 0/0 0/0 0
11 Alvin Fortes 1994-05-25 176 cm 68 kg Tiền đạo Cape Verde £0.4 triệu 2/0 0/0 0
17 Danial Asri 2000-04-01 175 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.12 triệu 0/0 0/0 0
20 Rauf Salifu 2002-04-23 176 cm 0 kg Tiền đạo Ghana - 0/0 0/0 0
31 Harry Danish 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
9 Ronnie Alan Fernandez Saez 1991-01-30 184 cm 80 kg Tiền đạo trung tâm Chilê £0.45 triệu 2025-05-31 2/1 0/0 0
99 Reziq Bani Hani 2002-01-28 179 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Jordan £0.15 triệu 2025-05-31 0/0 2/1 0
8 Noor Al Rawabdeh 1997-02-24 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Jordan £0.5 triệu 2025-05-31 2/1 0/0 0
10 Mukhairi Ajmal 2001-11-07 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia - 2/0 0/0 0
16 Yohandry Orozco 1991-03-19 168 cm 55 kg Tiền vệ trung tâm Venezuela £0.45 triệu 2/1 0/0 0
21 Safuwan Baharudin 1991-09-22 181 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm Singapore £0.17 triệu 2/0 0/0 0
43 Syahir Bashah 2001-09-16 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.1 triệu 0/0 1/0 0
76 Izwan Yuslan 2004-02-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia - 0/0 0/0 0
77 Aliff Haiqal 2000-07-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.17 triệu 0/0 1/1 0
6 Nooa Laine 2002-11-22 177 cm 0 kg Tiền vệ Malaysia £0.2 triệu 2024-12-31 2/0 0/0 0
71 Haiqal Haqeemi 2003-11-04 0 cm 0 kg Tiền vệ Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
24 Alex Agyarkwa 2000-07-18 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ghana £0.2 triệu 0/0 0/0 0
28 Muhammad Abu Khalil 2005-04-11 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
2 Quentin Cheng 1999-11-20 188 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.25 triệu 0/0 0/0 0
14 Zikri Khalili 2002-06-25 174 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia - 0/0 0/0 0
18 Khuzaimi Piee 1993-11-11 180 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.17 triệu 0/0 0/0 0
22 Fazly Mazlan 1993-12-22 174 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.22 triệu 2/0 0/0 0
44 Sharul Nazeem 1999-11-19 178 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.27 triệu 2/0 0/0 0
55 Harith Haikal 2002-06-22 0 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.12 triệu 0/0 0/0 0
29 Faiz Amer 2003-01-15 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
92 Umar Eshmurodov 1992-11-30 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Uzbekistan £0.7 triệu 2025-06-30 2/0 0/0 0
Aiman Hakimi 2005-01-28 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Malaysia - 0/0 0/0 0
19 Ruventhiran Vengadesan 2001-08-24 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Malaysia £0.17 triệu 0/0 0/0 0
1 Khairulazhan Khalid 1989-11-07 182 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.12 triệu 0/0 0/0 0
20 Azim Al-Amin 2000-09-20 0 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.05 triệu 0/0 0/0 0
23 Samuel Somerville 1994-08-06 176 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.17 triệu 2/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Malaysia 19/04/2025 19:15 Selangor PB 2 - 0 PDRM FA T Chi tiết
VĐQG Malaysia 05/04/2025 19:15 Selangor PB 1 - 0 Terengganu T Chi tiết
VĐQG Malaysia 16/03/2025 20:15 Kuching FA 2 - 1 Selangor PB B Chi tiết
VĐQG Malaysia 08/03/2025 21:00 Kelantan United 0 - 7 Selangor PB T Chi tiết
VĐQG Malaysia 27/02/2025 20:00 Selangor PB 0 - 0 Sabah H Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 22/02/2025 20:00 PDRM FA 0 - 4 Selangor PB T Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 15/02/2025 20:00 Selangor PB 3 - 2 PDRM FA T Chi tiết
VĐQG Malaysia 08/02/2025 19:15 Selangor PB 2 - 0 PB Pahang T Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 02/02/2025 20:00 Selangor PB 1 - 0 Pulau Penang FA T Chi tiết
VĐQG Malaysia 25/01/2025 19:15 Pulau Penang FA 1 - 1 Selangor PB H Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 19/01/2025 19:30 Pulau Penang FA 0 - 1 Selangor PB T Chi tiết
VĐQG Malaysia 12/01/2025 16:15 Selangor PB 1 - 0 Cu-a-la Lăm-pơ T Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 22/12/2024 19:50 Selangor PB 3 - 0 Kelantan United T Chi tiết
VĐQG Malaysia 17/12/2024 19:30 Perak 1 - 2 Selangor PB T Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 12/12/2024 20:00 Kelantan United 1 - 5 Selangor PB T Chi tiết
VĐQG Malaysia 09/12/2024 19:30 Negeri Sembilan 0 - 4 Selangor PB T Chi tiết
AFC Cup 05/12/2024 17:00 Dynamic Herb Cebu 0 - 4 Selangor PB T Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 01/12/2024 19:30 Selangor PB 1 - 2 PB Pahang B Chi tiết
AFC Cup 28/11/2024 19:00 Selangor PB 1 - 2 Muang Thong United B Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 23/11/2024 19:30 PB Pahang 1 - 1 Selangor PB H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Malaysia

VĐQG Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/04/2025
19:15
2 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
05/04/2025
19:15
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 50% 6 -
16/03/2025
20:15
2 - 1
(HT: 1-0)
- 1 - 6 -
08/03/2025
21:00
0 - 7
(HT: 0-3)
- - - - -
27/02/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 50% 6 -
08/02/2025
19:15
2 - 0
(HT: 2-0)
- 2 - 3 -
25/01/2025
19:15
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 - 4 -
12/01/2025
16:15
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 10 -
17/12/2024
19:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 1 51% 11 -
09/12/2024
19:30
0 - 4
(HT: 0-2)
- 1 38% 1 -
Cup Malaysia Challenge

Cup Malaysia Challenge

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/02/2025
20:00
0 - 4
(HT: 0-3)
- - 67% - -
15/02/2025
20:00
3 - 2
(HT: 2-2)
- 1 - 7 -
02/02/2025
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 3 -
19/01/2025
19:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 - 10 -
22/12/2024
19:50
3 - 0
(HT: 2-0)
- 2 - 1 -
12/12/2024
20:00
1 - 5
(HT: 0-2)
- 2 - 3 -
AFC Cup

AFC Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/12/2024
17:00
0 - 4
(HT: 0-1)
8 1 36% 4 -
28/11/2024
19:00
1 - 2
(HT: 1-0)
10 1 50% 19 78%
Cúp Quốc gia Malaysia

Cúp Quốc gia Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/12/2024
19:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 0 64% 10 -
23/11/2024
19:30
1 - 1
(HT: 1-0)
- 2 - 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng