Negeri Sembilan

Negeri Sembilan

HLV: Azzmi Aziz Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 2 0 0 2 1 7 -6 0.0% 0.0% 100.0% 0.5 3.5 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 2 0 0 2 1 7 -6 0.0% 0.0% 100.0% 0.5 3.5 0

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 2 0 1 1 1 2 -1 0.0% 50.0% 50.0% 0.5 1 1
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 2 0 1 1 1 2 -1 0.0% 50.0% 50.0% 0.5 1 1

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 6
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 7
Đội khách 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 7

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 2 0 2 100% 0% 0% 2
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 7
Đội khách 2 2 0 0 2 0 2 100% 0% 0% 1

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 2 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 2 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 2 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 2 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 5 18 28 -10 31% 31% 39% 1.39 2.15 16
Đội khách 13 5 0 6 15 21 -6 15% 39% 46% 1.15 1.62 11

2022 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 24 14 10 73% 9% 18% 2.18 1.27 25
Đội khách 11 4 0 3 9 12 -3 36% 36% 27% 0.82 1.09 16

2021 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 2 21 12 9 46% 36% 18% 1.91 1.09 19
Đội khách 9 1 0 1 12 4 8 78% 11% 11% 1.33 0.45 22

2020 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 0 0 3 9 10 -1 50% 0% 50% 1.5 1.67 9
Đội khách 5 2 0 3 3 10 -7 0% 40% 60% 0.6 2 2

2019 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 3 16 12 4 50% 20% 30% 1.6 1.2 17
Đội khách 10 3 0 4 13 13 0 30% 30% 40% 1.3 1.3 12

2018 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 6 15 20 -5 27% 18% 55% 1.36 1.82 11
Đội khách 11 1 0 9 12 27 -15 9% 9% 82% 1.09 2.46 4

2017 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 0 22 8 14 82% 18% 0% 2 0.73 29
Đội khách 11 6 0 3 15 16 -1 18% 55% 27% 1.36 1.46 12

2016 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 2 23 16 7 36% 46% 18% 2.09 1.46 17
Đội khách 11 3 0 3 17 10 7 46% 27% 27% 1.55 0.91 18

2015 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 19 15 4 55% 18% 27% 1.73 1.36 20
Đội khách 11 6 0 3 14 13 1 18% 55% 27% 1.27 1.18 12

2014 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 13 14 -1 46% 18% 36% 1.18 1.27 17
Đội khách 11 4 0 4 13 14 -1 27% 36% 36% 1.18 1.27 13

2013 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 6 2 12 -10 0% 46% 55% 0.18 1.09 5
Đội khách 11 2 0 8 9 16 -7 9% 18% 73% 0.82 1.46 5

2012 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 2 24 19 5 46% 39% 15% 1.85 1.46 23
Đội khách 13 2 0 7 17 19 -2 31% 15% 54% 1.31 1.46 14

2011 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 18 10 8 54% 15% 31% 1.39 0.77 23
Đội khách 13 6 0 6 11 22 -11 8% 46% 46% 0.85 1.69 9

2010 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 4 26 15 11 62% 8% 31% 2 1.15 25
Đội khách 13 4 0 6 14 16 -2 23% 31% 46% 1.08 1.23 13

2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 1 34 11 23 69% 23% 8% 2.62 0.85 30
Đội khách 13 2 0 9 10 24 -14 15% 15% 69% 0.77 1.85 8

2008-2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 1 34 11 23 69% 23% 8% 2.62 0.85 30
Đội khách 13 2 0 9 10 24 -14 15% 15% 69% 0.77 1.85 8

2007-2008 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 2 24 14 10 58% 25% 17% 2 1.17 24
Đội khách 12 3 0 2 24 16 8 58% 25% 17% 2 1.33 24

2006-2007 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 3 20 11 9 50% 25% 25% 1.67 0.92 21
Đội khách 12 2 0 9 9 34 -25 8% 17% 75% 0.75 2.83 5

2005-2006 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 1 0 1 17 5 12 80% 10% 10% 1.7 0.5 25
Đội khách 11 3 0 4 9 9 0 36% 27% 36% 0.82 0.82 15

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Azzmi Aziz 0 cm 0 kg HLV trưởng Malaysia - 0/0 0/0 0
10 Hein Aung 2001-10-05 0 cm 0 kg Tiền đạo Myanmar - 1/1 0/0 0
12 Izaffiq Ruzi 1997-04-02 172 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
67 Amirul Rosli 1995-01-15 0 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia - 0/0 0/0 0
99 Anselmo Arruda da Silva,Casagrande 1986-07-28 193 cm 0 kg Tiền đạo Brazil - 0/0 0/0 0
Alifh Aiman Rosman 1999-03-01 170 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.05 triệu 0/0 0/0 0
19 Nyanasegar Javabilaarivin 2000-07-17 172 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Malaysia £0.02 triệu 0/0 1/0 0
26 Amirul Hakimi Rosli 2002-06-19 173 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Malaysia £0.01 triệu 0/0 0/0 0
9 Mika 1993-03-18 177 cm 0 kg Tiền đạo thứ hai Tây Ban Nha £0.2 triệu 2/0 0/0 0
7 Takumi Sasaki 1998-03-30 168 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản £0.2 triệu 2/0 0/0 0
11 Dzulfahmi Abdul Hadi 1994-08-25 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.1 triệu 0/0 1/0 0
12 Ramaloo Barathkumar 1992-04-23 169 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.07 triệu 2/0 0/0 0
13 Ikhwan Yazek 2000-08-25 162 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.02 triệu 1/0 0/0 0
14 Jacque Faye 1993-07-01 193 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Senegal £0.07 triệu 2/0 0/0 0
15 Hariz Kamarudin 1997-07-02 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.1 triệu 2025-05-31 0/0 1/0 0
16 Selvan Anbualagan 2000-11-05 163 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.1 triệu 2025-05-31 1/0 1/0 0
17 Nasrullah Haniff 1990-06-25 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.17 triệu 1/0 0/0 0
27 Hadin Azman 1994-07-02 174 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.15 triệu 0/0 0/0 0
27 Fahmi Faizal 1995-05-25 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia - 0/0 0/0 0
33 Hafiz Ramdan 1993-06-28 169 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia - 0/0 0/0 0
40 Sang-Su An 2000-02-07 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hàn Quốc - 0/0 0/0 0
88 Izzuddin Roslan 1999-12-08 169 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.07 triệu 2025-05-31 0/0 0/0 0
Vinicius Leonel 1997-04-18 187 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
Saiful Ridzuwan Selamat 1992-03-16 168 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia - 0/0 0/0 0
18 Afiq Fitri 2002-11-18 170 cm 0 kg Tiền vệ Malaysia £0.01 triệu 0/0 0/0 0
2 Che Rashid bin Che Halim 1994-12-17 176 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
3 Azrin Afiq 2002-01-02 180 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.05 triệu 2025-04-30 1/0 0/0 0
5 Annas Rahmat 1994-11-07 0 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia - 0/0 0/0 0
6 Aliyu Abubakar 1996-06-15 188 cm 0 kg Hậu vệ Nigeria - 2/0 0/0 0
20 Norfiqrie Talib 1996-01-31 0 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia - 0/0 0/0 0
24 Harith Samsuri 2000-07-05 182 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.01 triệu 1/0 0/0 0
28 Zainal Abidin 1999-08-05 180 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.15 triệu 2025-05-31 2/0 0/0 0
Farid Nezal 1997-11-16 178 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia - 0/0 0/0 0
4 Ramaloo Aroon Kumar 1994-03-18 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Malaysia £0.1 triệu 2/0 0/0 0
1 Tauffiq Ar Rashid 1995-12-14 186 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.05 triệu 0/0 0/0 0
21 Syahmi Adib 2003-03-30 180 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.02 triệu 2025-04-30 0/0 0/0 0
22 Aqil Razak 1997-04-28 177 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.07 triệu 2/0 0/0 0
31 Azeem Farhan 2001-10-25 0 cm 0 kg Thủ môn Malaysia - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Malaysia 20/04/2025 20:00 Negeri Sembilan 1 - 3 Kuching FA B Chi tiết
VĐQG Malaysia 13/04/2025 20:00 Kelantan United 1 - 1 Negeri Sembilan H Chi tiết
VĐQG Malaysia 05/04/2025 20:00 Negeri Sembilan 0 - 2 Pulau Penang FA B Chi tiết
VĐQG Malaysia 15/03/2025 21:00 PDRM FA 2 - 1 Negeri Sembilan B Chi tiết
VĐQG Malaysia 08/03/2025 21:00 Perak 0 - 0 Negeri Sembilan H Chi tiết
VĐQG Malaysia 26/02/2025 20:00 Negeri Sembilan 2 - 0 Kedah T Chi tiết
VĐQG Malaysia 09/02/2025 20:00 Negeri Sembilan 0 - 2 Terengganu B Chi tiết
VĐQG Malaysia 25/01/2025 16:30 Negeri Sembilan 1 - 2 Sabah B Chi tiết
VĐQG Malaysia 10/01/2025 20:00 Negeri Sembilan 2 - 1 PB Pahang T Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 21/12/2024 20:00 Terengganu 4 - 2 Negeri Sembilan B Chi tiết
VĐQG Malaysia 17/12/2024 16:30 Cu-a-la Lăm-pơ 2 - 1 Negeri Sembilan B Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 14/12/2024 16:00 Negeri Sembilan 0 - 2 Terengganu B Chi tiết
VĐQG Malaysia 09/12/2024 19:30 Negeri Sembilan 0 - 4 Selangor PB B Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 29/11/2024 19:30 PDRM FA 0 - 3 Negeri Sembilan T Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 24/11/2024 20:00 Negeri Sembilan 1 - 2 PDRM FA B Chi tiết
VĐQG Malaysia 01/11/2024 19:30 Negeri Sembilan 0 - 4 Johor Darul Takzim B Chi tiết
VĐQG Malaysia 20/10/2024 18:30 Kuching FA 1 - 1 Negeri Sembilan H Chi tiết
VĐQG Malaysia 27/09/2024 20:00 Negeri Sembilan 2 - 3 Kelantan United B Chi tiết
VĐQG Malaysia 22/09/2024 16:30 Pulau Penang FA 2 - 2 Negeri Sembilan H Chi tiết
VĐQG Malaysia 14/09/2024 16:30 Negeri Sembilan 0 - 1 Perak B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Malaysia

VĐQG Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/04/2025
20:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- 1 - 4 -
13/04/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 - 2 -
05/04/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 2 - 4 -
15/03/2025
21:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 6 54% 5 -
08/03/2025
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 8 -
26/02/2025
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 3 - 8 -
09/02/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 2 45% 2 -
25/01/2025
16:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 1 - 2 -
10/01/2025
20:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 1 - 8 -
17/12/2024
16:30
2 - 1
(HT: 2-1)
- 3 49% 5 -
09/12/2024
19:30
0 - 4
(HT: 0-2)
- 1 38% 1 -
01/11/2024
19:30
0 - 4
(HT: 0-2)
- 0 - 2 -
20/10/2024
18:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 3 - 2 -
27/09/2024
20:00
2 - 3
(HT: 0-2)
- 2 - 10 -
22/09/2024
16:30
2 - 2
(HT: 2-2)
- - - - -
14/09/2024
16:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 - 2 -
Cúp Quốc gia Malaysia

Cúp Quốc gia Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/12/2024
20:00
4 - 2
(HT: 2-2)
- 1 - 5 -
14/12/2024
16:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 3 - 3 -
29/11/2024
19:30
0 - 3
(HT: 0-1)
- 4 40% 2 -
24/11/2024
20:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 1 - 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng