
Cu-a-la Lăm-pơ
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 1 | 3 | 1 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 1 | 3 | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 1 | 1.5 | 1 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 1 | 1.5 | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Miroslav Kuljanac | 1970-07-07 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Jovan Motika | 1998-09-11 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bosnia & Herzegovina | - | 2/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Patrick Reichelt | 1988-06-15 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Philippines | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
17 | Sean Giannelli | 1996-10-31 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
29 | Arif Shaqirin | 2000-03-13 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Juzaerul Jasmi | 2000-07-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
42 | Suhaimi Abu | 2002-03-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.01 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
48 | Faizal Hafiq | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Janasekaran Partiban | 1992-11-28 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Malaysia | £0.15 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
Sunil Chandran | 1999-09-27 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
37 | Haqimi Rosli | 2003-01-06 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Malaysia | £0.12 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Mahalli Bin Jasuli | 1989-04-02 | 177 cm | 80 kg | Tiền đạo thứ hai | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Ryan Lambert | 1998-09-21 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Úc | £0.22 triệu | 2025-04-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
8 | Zhafri Yahya | 1994-09-25 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.2 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Khair Jefri Jones | 1989-09-29 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Sebastian Avanzini | 1995-04-01 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ý | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Kenny Pallraj Davaragi | 1993-04-21 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.17 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Lazar Sajcic | 1996-09-24 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Paulo Josue | 1989-03-13 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.27 triệu | 2/2 | 0/0 | 0 | |
49 | Hadi Mizei | 1999-05-31 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
77 | Selvakumaran Sharvin | 2000-07-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.05 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
88 | Brendan Gann | 1988-06-03 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.2 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Amirul Aiman | 2000-09-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Malaysia | £0.02 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
4 | Kamal Azizi | 1993-08-28 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.22 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Adrijan Rudovic | 1995-06-10 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ | Montenegro | £0.12 triệu | 2025-04-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
12 | Declan Lambert | 1998-09-21 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
25 | Anwar Ibrahim | 1999-06-10 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
61 | Nick Swirad | 1991-05-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
66 | Nabil Hakim Bokhari | 1999-02-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Giancarlo Gallifuoco | 1994-01-12 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Úc | £0.32 triệu | 2025-12-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Nazirul Naim | 1993-04-06 | 167 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh trái | Malaysia | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Hafizul Hakim | 1993-03-30 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Azri Ghani | 1999-04-30 | 177 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.15 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
Lawton Green | 2003-08-10 | 0 cm | 66 kg | Thủ môn | New Zealand | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Julian Bechler | 2001-08-31 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 20/04/2025 20:00 | Cu-a-la Lăm-pơ | 5 - 2 | Kelantan United | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 13/04/2025 19:15 | Pulau Penang FA | 1 - 0 | Cu-a-la Lăm-pơ | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 06/04/2025 16:15 | Cu-a-la Lăm-pơ | 1 - 2 | Perak | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 07/03/2025 21:00 | Kedah | 2 - 3 | Cu-a-la Lăm-pơ | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 07/03/2025 21:00 | Kedah | 0 - 0 | Cu-a-la Lăm-pơ | - | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 26/02/2025 19:15 | Cu-a-la Lăm-pơ | 2 - 1 | PDRM FA | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 21/02/2025 20:10 | Sabah | 1 - 1 | Cu-a-la Lăm-pơ | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 14/02/2025 20:00 | Terengganu | 1 - 2 | Cu-a-la Lăm-pơ | T | Chi tiết |
ASEAN Club Championship | 06/02/2025 19:30 | Buriram United | 1 - 0 | Cu-a-la Lăm-pơ | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 26/01/2025 19:40 | PB Pahang | 1 - 1 | Cu-a-la Lăm-pơ | H | Chi tiết |
ASEAN Club Championship | 23/01/2025 20:00 | Cu-a-la Lăm-pơ | 2 - 3 | Công An Hà Nội | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 12/01/2025 16:15 | Selangor PB | 1 - 0 | Cu-a-la Lăm-pơ | B | Chi tiết |
ASEAN Club Championship | 09/01/2025 18:45 | Lion City Sailors | 2 - 0 | Cu-a-la Lăm-pơ | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 21/12/2024 16:30 | Johor Darul Takzim | 4 - 0 | Cu-a-la Lăm-pơ | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 17/12/2024 16:30 | Cu-a-la Lăm-pơ | 2 - 1 | Negeri Sembilan | T | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 13/12/2024 20:00 | Cu-a-la Lăm-pơ | 1 - 2 | Johor Darul Takzim | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 08/12/2024 19:15 | Johor Darul Takzim | 3 - 0 | Cu-a-la Lăm-pơ | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 01/12/2024 20:00 | Cu-a-la Lăm-pơ | 4 - 1 | Kedah | T | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 22/11/2024 20:00 | Kedah | 3 - 2 | Cu-a-la Lăm-pơ | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 26/10/2024 19:00 | Kuching FA | 3 - 1 | Cu-a-la Lăm-pơ | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2025 20:00 | 5 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | 17 | - | ||
13/04/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 7 | - | ||
06/04/2025 16:15 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/03/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
26/02/2025 19:15 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 41% | 7 | - | ||
21/02/2025 20:10 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 12 | - | ||
26/01/2025 19:40 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/01/2025 16:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
17/12/2024 16:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 49% | 5 | - | ||
08/12/2024 19:15 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 50% | 11 | - | ||
26/10/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 1 | - | ||
18/10/2024 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 1 | - |

ASEAN Club Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 19:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 73% | 11 | - | ||
23/01/2025 20:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 4 | 32% | 4 | - | ||
09/01/2025 18:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 5 | - |

Cúp Quốc gia Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 16:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 13 | - | ||
13/12/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 42% | 1 | - | ||
01/12/2024 20:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
22/11/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|