Cu-a-la Lăm-pơ

Cu-a-la Lăm-pơ

HLV: Miroslav Kuljanac Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 2 0 1 1 2 6 -4 0.0% 50.0% 50.0% 1 3 1
Đội nhà 2 0 1 1 2 6 -4 0.0% 50.0% 50.0% 1 3 1
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 2 0 1 1 2 3 -1 0.0% 50.0% 50.0% 1 1.5 1
Đội nhà 2 0 1 1 2 3 -1 0.0% 50.0% 50.0% 1 1.5 1
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Miroslav Kuljanac 1970-07-07 0 cm 0 kg HLV trưởng Croatia - 0/0 0/0 0
7 Jovan Motika 1998-09-11 175 cm 0 kg Tiền đạo Bosnia & Herzegovina - 2/0 0/0 0
11 Patrick Reichelt 1988-06-15 180 cm 0 kg Tiền đạo Philippines £0.1 triệu 0/0 1/0 0
17 Sean Giannelli 1996-10-31 174 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.1 triệu 0/0 2/0 0
29 Arif Shaqirin 2000-03-13 178 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.07 triệu 0/0 0/0 0
33 Juzaerul Jasmi 2000-07-11 0 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia - 0/0 0/0 0
42 Suhaimi Abu 2002-03-04 0 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.01 triệu 0/0 1/0 0
48 Faizal Hafiq 0 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia - 0/0 0/0 0
16 Janasekaran Partiban 1992-11-28 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Malaysia £0.15 triệu 1/0 1/0 0
Sunil Chandran 1999-09-27 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Malaysia - 0/0 0/0 0
37 Haqimi Rosli 2003-01-06 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Malaysia £0.12 triệu 2/0 0/0 0
18 Mahalli Bin Jasuli 1989-04-02 177 cm 80 kg Tiền đạo thứ hai Malaysia £0.1 triệu 0/0 0/0 0
6 Ryan Lambert 1998-09-21 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Úc £0.22 triệu 2025-04-30 2/0 0/0 0
8 Zhafri Yahya 1994-09-25 167 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.2 triệu 2/0 0/0 0
15 Khair Jefri Jones 1989-09-29 191 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.05 triệu 0/0 0/0 0
19 Sebastian Avanzini 1995-04-01 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £0.2 triệu 0/0 0/0 0
21 Kenny Pallraj Davaragi 1993-04-21 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.17 triệu 1/0 0/0 0
21 Lazar Sajcic 1996-09-24 188 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Serbia £0.25 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
28 Paulo Josue 1989-03-13 184 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.27 triệu 2/2 0/0 0
49 Hadi Mizei 1999-05-31 172 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.01 triệu 0/0 0/0 0
77 Selvakumaran Sharvin 2000-07-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.05 triệu 0/0 2/0 0
88 Brendan Gann 1988-06-03 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.2 triệu 2/0 0/0 0
20 Amirul Aiman 2000-09-22 0 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Malaysia £0.02 triệu 0/0 1/0 0
4 Kamal Azizi 1993-08-28 172 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.22 triệu 1/0 0/0 0
5 Adrijan Rudovic 1995-06-10 191 cm 0 kg Hậu vệ Montenegro £0.12 triệu 2025-04-30 1/0 0/0 0
12 Declan Lambert 1998-09-21 181 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.22 triệu 2024-12-31 2/0 0/0 0
25 Anwar Ibrahim 1999-06-10 181 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.1 triệu 0/0 0/0 0
61 Nick Swirad 1991-05-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia - 0/0 0/0 0
66 Nabil Hakim Bokhari 1999-02-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
9 Giancarlo Gallifuoco 1994-01-12 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Úc £0.32 triệu 2025-12-30 2/0 0/0 0
Nazirul Naim 1993-04-06 167 cm 68 kg Hậu vệ cánh trái Malaysia £0.12 triệu 0/0 0/0 0
22 Hafizul Hakim 1993-03-30 185 cm 0 kg Thủ môn Malaysia - 0/0 0/0 0
30 Azri Ghani 1999-04-30 177 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.15 triệu 2/0 0/0 0
Lawton Green 2003-08-10 0 cm 66 kg Thủ môn New Zealand - 0/0 0/0 0
Julian Bechler 2001-08-31 0 cm 0 kg Thủ môn Đức - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Malaysia 20/04/2025 20:00 Cu-a-la Lăm-pơ 5 - 2 Kelantan United T Chi tiết
VĐQG Malaysia 13/04/2025 19:15 Pulau Penang FA 1 - 0 Cu-a-la Lăm-pơ B Chi tiết
VĐQG Malaysia 06/04/2025 16:15 Cu-a-la Lăm-pơ 1 - 2 Perak B Chi tiết
VĐQG Malaysia 07/03/2025 21:00 Kedah 2 - 3 Cu-a-la Lăm-pơ T Chi tiết
VĐQG Malaysia 07/03/2025 21:00 Kedah 0 - 0 Cu-a-la Lăm-pơ - Chi tiết
VĐQG Malaysia 26/02/2025 19:15 Cu-a-la Lăm-pơ 2 - 1 PDRM FA T Chi tiết
VĐQG Malaysia 21/02/2025 20:10 Sabah 1 - 1 Cu-a-la Lăm-pơ H Chi tiết
VĐQG Malaysia 14/02/2025 20:00 Terengganu 1 - 2 Cu-a-la Lăm-pơ T Chi tiết
ASEAN Club Championship 06/02/2025 19:30 Buriram United 1 - 0 Cu-a-la Lăm-pơ B Chi tiết
VĐQG Malaysia 26/01/2025 19:40 PB Pahang 1 - 1 Cu-a-la Lăm-pơ H Chi tiết
ASEAN Club Championship 23/01/2025 20:00 Cu-a-la Lăm-pơ 2 - 3 Công An Hà Nội B Chi tiết
VĐQG Malaysia 12/01/2025 16:15 Selangor PB 1 - 0 Cu-a-la Lăm-pơ B Chi tiết
ASEAN Club Championship 09/01/2025 18:45 Lion City Sailors 2 - 0 Cu-a-la Lăm-pơ B Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 21/12/2024 16:30 Johor Darul Takzim 4 - 0 Cu-a-la Lăm-pơ B Chi tiết
VĐQG Malaysia 17/12/2024 16:30 Cu-a-la Lăm-pơ 2 - 1 Negeri Sembilan T Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 13/12/2024 20:00 Cu-a-la Lăm-pơ 1 - 2 Johor Darul Takzim B Chi tiết
VĐQG Malaysia 08/12/2024 19:15 Johor Darul Takzim 3 - 0 Cu-a-la Lăm-pơ B Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 01/12/2024 20:00 Cu-a-la Lăm-pơ 4 - 1 Kedah T Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 22/11/2024 20:00 Kedah 3 - 2 Cu-a-la Lăm-pơ B Chi tiết
VĐQG Malaysia 26/10/2024 19:00 Kuching FA 3 - 1 Cu-a-la Lăm-pơ B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Malaysia

VĐQG Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/04/2025
20:00
5 - 2
(HT: 2-1)
- - - 17 -
13/04/2025
19:15
1 - 0
(HT: 1-0)
- 5 - 7 -
06/04/2025
16:15
1 - 2
(HT: 1-0)
- - - - -
07/03/2025
21:00
2 - 3
(HT: 1-1)
- 2 - 2 -
26/02/2025
19:15
2 - 1
(HT: 1-0)
- 4 41% 7 -
21/02/2025
20:10
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
14/02/2025
20:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 1 50% 12 -
26/01/2025
19:40
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
12/01/2025
16:15
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 10 -
17/12/2024
16:30
2 - 1
(HT: 2-1)
- 3 49% 5 -
08/12/2024
19:15
3 - 0
(HT: 3-0)
- 0 50% 11 -
26/10/2024
19:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- 3 - 1 -
18/10/2024
20:00
1 - 3
(HT: 0-0)
- 3 - 1 -
ASEAN Club Championship

ASEAN Club Championship

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/02/2025
19:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 73% 11 -
23/01/2025
20:00
2 - 3
(HT: 2-1)
- 4 32% 4 -
09/01/2025
18:45
2 - 0
(HT: 1-0)
- 1 49% 5 -
Cúp Quốc gia Malaysia

Cúp Quốc gia Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/12/2024
16:30
4 - 0
(HT: 2-0)
- 1 - 13 -
13/12/2024
20:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 1 42% 1 -
01/12/2024
20:00
4 - 1
(HT: 3-0)
- 1 - 8 -
22/11/2024
20:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- 1 - 4 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng