Sabah

Sabah

HLV: Ong Kim Swee Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 3 2 1 0 5 3 2 66.7% 33.3% 0.0% 1.67 1 7
Đội nhà 2 1 1 0 2 1 1 50.0% 50.0% 0.0% 1 0.5 4
Đội khách 1 1 0 0 3 2 1 100.0% 0.0% 0.0% 3 2 3

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 3 1 2 0 1 0 1 33.3% 66.7% 0.0% 0.33 0 5
Đội nhà 2 0 2 0 0 0 0 0.0% 100.0% 0.0% 0 0 2
Đội khách 1 1 0 0 1 0 1 100.0% 0.0% 0.0% 1 0 3

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 9
Đội nhà 2 0 0 2 0 0 -2 0% 0% 100% 13
Đội khách 1 1 0 0 1 0 1 100% 0% 0% 3

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 8
Đội nhà 2 0 0 2 0 0 -2 0% 0% 100% 13
Đội khách 1 1 0 0 1 0 1 100% 0% 0% 4

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 3 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 1 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 3 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 1 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

AFC Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 7 4 1 2 4 0 3 1 57.1% 0% 42.9% 10
Đội nhà 3 3 0 0 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 11
Đội khách 4 1 1 2 2 0 2 0 50% 0% 50% 17

Thành tích

2023 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 1 42 19 23 85% 8% 8% 3.23 1.46 34
Đội khách 13 2 0 5 22 14 8 46% 15% 39% 1.69 1.08 20

2022 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 23 13 10 64% 9% 27% 2.09 1.18 22
Đội khách 11 2 0 3 13 13 0 55% 18% 27% 1.18 1.18 20

2021 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 15 21 -6 36% 18% 46% 1.36 1.91 14
Đội khách 11 5 0 6 6 17 -11 0% 46% 55% 0.55 1.55 5

2020 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 2 9 10 -1 40% 20% 40% 1.8 2 7
Đội khách 6 2 0 4 3 14 -11 0% 33% 67% 0.5 2.33 2

2019 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 1 0 1 20 7 13 80% 10% 10% 2 0.7 25
Đội khách 10 3 0 2 13 10 3 50% 30% 20% 1.3 1 18

2018 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 1 22 9 13 55% 36% 9% 2 0.82 22
Đội khách 11 3 0 5 19 17 2 27% 27% 46% 1.73 1.55 12

2017 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 5 21 22 -1 46% 9% 46% 1.91 2 16
Đội khách 11 2 0 5 12 16 -4 36% 18% 46% 1.09 1.46 14

2016 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 5 11 15 -4 27% 27% 46% 1 1.36 12
Đội khách 11 2 0 7 15 26 -11 18% 18% 64% 1.36 2.36 8

2015 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 19 17 2 46% 18% 36% 1.73 1.55 17
Đội khách 11 1 0 7 18 25 -7 27% 9% 64% 1.64 2.27 10

2014 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 3 15 16 -1 36% 36% 27% 1.36 1.46 16
Đội khách 11 2 0 7 6 14 -8 18% 18% 64% 0.55 1.27 8

2013 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 4 24 21 3 64% 0% 36% 2.18 1.91 21
Đội khách 11 3 0 6 18 25 -7 18% 27% 55% 1.64 2.27 9

2012 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 5 15 17 -2 46% 15% 39% 1.15 1.31 20
Đội khách 13 5 0 7 18 35 -17 8% 39% 54% 1.39 2.69 8

2011-2012 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 1 1 0 0 2 2 0 0% 100% 0% 2 2 1

2011 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 6 18 16 2 46% 8% 46% 1.39 1.23 19
Đội khách 13 6 0 6 6 16 -10 8% 46% 46% 0.46 1.23 9

2010 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 30 8 22 82% 9% 9% 2.73 0.73 28
Đội khách 11 2 0 3 12 6 6 55% 18% 27% 1.09 0.55 20

2009 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 5 12 12 0 33% 25% 42% 1 1 15
Đội khách 12 4 0 7 6 19 -13 8% 33% 58% 0.5 1.58 7

2008-2009 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 5 6 9 -3 25% 13% 63% 0.75 1.13 7
Đội khách 8 4 0 3 4 8 -4 13% 50% 38% 0.5 1 7

2008 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 2 0 4 26 13 13 50% 17% 33% 2.17 1.08 20
Đội khách 12 3 0 2 22 14 8 58% 25% 17% 1.83 1.17 24

2007-2008 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 2 0 4 26 13 13 50% 17% 33% 2.17 1.08 20
Đội khách 12 3 0 2 22 14 8 58% 25% 17% 1.83 1.17 24

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Ong Kim Swee 1970-12-11 0 cm 0 kg HLV trưởng Malaysia - 0/0 0/0 0
8 Farhan Roslan 1996-12-03 154 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia - 0/0 0/0 0
9 Miguel Angel Garrido Cifuentes 1990-10-05 173 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha £0.3 triệu 0/0 0/0 0
11 Muhammad Jafri Firdaus Chew 1997-06-11 0 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia - 0/0 3/1 0
12 Kumaahran Sathasivam 1996-07-03 168 cm 63 kg Tiền đạo Malaysia £0.12 triệu 0/0 0/0 0
16 Ramon Machado de Macedo 1991-04-04 180 cm 76 kg Tiền đạo Brazil £0.25 triệu 3/1 0/0 0
22 Stuart Wilkin 1998-03-12 180 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.3 triệu 2024-11-30 2/0 1/1 0
28 Darren Yee Deng Lok 1991-09-18 174 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.2 triệu 3/1 0/0 0
30 Maxsius Musa 1993-05-21 0 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia - 0/0 0/0 0
50 Azhad Harraz 2003-03-09 0 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia - 0/0 0/0 0
67 Saddil Ramdani 1999-01-02 172 cm 0 kg Tiền đạo Indonesia £0.3 triệu 3/0 0/0 0
78 Dirga Surdi 1999-07-11 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
23 Rahman Shah 1996-07-10 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Malaysia £0.01 triệu 0/0 0/0 0
29 Ummareng Bacok 1994-06-07 169 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
10 Telmo Ferreira Castanheira 1992-04-13 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bồ Đào Nha £0.15 triệu 3/0 0/0 0
20 Gary Steven 1992-09-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.1 triệu 1/0 0/0 0
21 Danial Haqim Deraman 1998-08-29 174 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
27 Ko Gwang Min 1988-09-21 172 cm 63 kg Tiền vệ trung tâm Hàn Quốc £0.22 triệu 3/0 0/0 0
77 Irfan Fazail 1991-04-12 170 cm 66 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.05 triệu 0/0 2/0 0
69 Sahrizan Saidin 1999-01-01 173 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Malaysia £0.01 triệu 0/0 0/0 0
72 Harith Naem Jaineh 2002-01-26 0 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Malaysia - 0/0 1/0 0
3 Rawilson Batuil 1994-04-29 175 cm 60 kg Hậu vệ Malaysia £0.12 triệu 0/0 2/0 0
4 Gabriel Peres 1997-03-05 197 cm 0 kg Hậu vệ Brazil £0.25 triệu 3/1 0/0 0
5 Daniel Ting 1992-01-12 172 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.17 triệu 2025-04-30 3/0 0/0 0
6 Tae-su Park 1989-12-01 185 cm 80 kg Hậu vệ Hàn Quốc £0.2 triệu 3/0 0/0 0
13 Dinesh Rajasingam 1998-02-13 171 cm 65 kg Hậu vệ Malaysia £0.05 triệu 0/0 0/0 0
18 Haris Stamboulidis 1996-06-22 186 cm 0 kg Hậu vệ Hy Lạp - 0/0 0/0 0
33 Dominic Tan 1997-03-12 183 cm 71 kg Hậu vệ Malaysia £0.27 triệu 3/0 0/0 0
14 Abdul Hanafie Tokyo bin Abdul Hashim 1999-03-25 174 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Malaysia £0.05 triệu 0/0 0/0 0
1 Khairul Fahmi bin Che Mat 1989-01-07 173 cm 69 kg Thủ môn Malaysia £0.15 triệu 3/0 0/0 0
25 Sakri Masri 1997-08-05 0 cm 0 kg Thủ môn Malaysia - 0/0 0/0 0
31 Damien Lim 1997-02-14 174 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.15 triệu 0/0 0/0 0
90 Mohammad Ramzi Mustakim 1999-06-13 0 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Malaysia 20/04/2025 20:00 Sabah 0 - 1 Perak B Chi tiết
VĐQG Malaysia 12/04/2025 20:00 Kedah 1 - 1 Sabah H Chi tiết
VĐQG Malaysia 08/04/2025 18:15 Sabah 1 - 0 PDRM FA T Chi tiết
VĐQG Malaysia 07/03/2025 21:00 Terengganu 2 - 2 Sabah H Chi tiết
VĐQG Malaysia 27/02/2025 20:00 Selangor PB 0 - 0 Sabah H Chi tiết
VĐQG Malaysia 21/02/2025 20:10 Sabah 1 - 1 Cu-a-la Lăm-pơ H Chi tiết
VĐQG Malaysia 16/02/2025 19:15 Sabah 2 - 2 PB Pahang H Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 02/02/2025 19:30 PB Pahang 1 - 1 Sabah H Chi tiết
VĐQG Malaysia 25/01/2025 16:30 Negeri Sembilan 1 - 2 Sabah T Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 18/01/2025 19:15 Sabah 1 - 1 PB Pahang H Chi tiết
VĐQG Malaysia 11/01/2025 19:15 Johor Darul Takzim 4 - 0 Sabah B Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 23/12/2024 19:15 Sabah 0 - 0 Kuching FA H Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 15/12/2024 19:15 Kuching FA 0 - 1 Sabah T Chi tiết
VĐQG Malaysia 04/12/2024 18:30 Kuching FA 1 - 2 Sabah T Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 27/11/2024 19:30 Sabah 3 - 0 PT Athletic FC T Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 23/11/2024 16:20 PT Athletic FC 0 - 4 Sabah T Chi tiết
VĐQG Malaysia 03/11/2024 17:45 Sabah 4 - 1 Kelantan United T Chi tiết
VĐQG Malaysia 29/10/2024 17:45 Sabah 5 - 2 Kedah T Chi tiết
VĐQG Malaysia 25/10/2024 19:15 Pulau Penang FA 0 - 4 Sabah T Chi tiết
VĐQG Malaysia 19/10/2024 16:00 Perak 2 - 4 Sabah T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Malaysia

VĐQG Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/04/2025
20:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - 1 -
12/04/2025
20:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 3 - - -
08/04/2025
18:15
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 - 4 -
07/03/2025
21:00
2 - 2
(HT: 1-2)
- 3 50% 3 -
27/02/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 50% 6 -
21/02/2025
20:10
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
16/02/2025
19:15
2 - 2
(HT: 1-2)
- 3 - 6 -
25/01/2025
16:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 1 - 2 -
11/01/2025
19:15
4 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 5 -
04/12/2024
18:30
1 - 2
(HT: 0-0)
- 1 - 11 -
03/11/2024
17:45
4 - 1
(HT: 3-1)
- - - - -
29/10/2024
17:45
5 - 2
(HT: 1-1)
- 1 - 5 -
25/10/2024
19:15
0 - 4
(HT: 0-3)
- 3 - 3 -
19/10/2024
16:00
2 - 4
(HT: 1-2)
- 1 - 7 -
Cúp Quốc gia Malaysia

Cúp Quốc gia Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/02/2025
19:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 - 7 -
18/01/2025
19:15
1 - 1
(HT: 1-0)
- 0 - 8 -
23/12/2024
19:15
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 3 -
15/12/2024
19:15
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 - 9 -
27/11/2024
19:30
3 - 0
(HT: 0-0)
- 2 55% 13 -
23/11/2024
16:20
0 - 4
(HT: 0-2)
- 3 39% 1 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng