Pulau Penang FA

Pulau Penang FA

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 3 0 3 0 1 1 0 0.0% 100.0% 0.0% 0.33 0.33 3
Đội nhà 1 0 1 0 0 0 0 0.0% 100.0% 0.0% 0 0 1
Đội khách 2 0 2 0 1 1 0 0.0% 100.0% 0.0% 0.5 0.5 2

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 3 0 2 1 0 1 -1 0.0% 66.7% 33.3% 0 0.33 2
Đội nhà 1 0 1 0 0 0 0 0.0% 100.0% 0.0% 0 0 1
Đội khách 2 0 1 1 0 1 -1 0.0% 50.0% 50.0% 0 0.5 1

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 1777
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 2556
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 1395

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 2494
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 1578
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 729

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 23 19 4 46% 23% 31% 1.77 1.46 21
Đội khách 13 3 0 10 6 31 -25 0% 23% 77% 0.46 2.39 3

2022 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 5 14 18 -4 18% 36% 46% 1.27 1.64 10
Đội khách 11 1 0 10 8 27 -19 0% 9% 91% 0.73 2.46 1

2021 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 2 15 14 1 46% 36% 18% 1.36 1.27 19
Đội khách 11 1 0 3 22 16 6 64% 9% 27% 2 1.46 22

2020 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 1 0 0 16 4 12 83% 17% 0% 2.67 0.67 16
Đội khách 5 1 0 1 8 4 4 60% 20% 20% 1.6 0.8 10

2019 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 3 19 14 5 50% 20% 30% 1.9 1.4 17
Đội khách 10 4 0 3 13 13 0 30% 40% 30% 1.3 1.3 13

2018 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 15 8 7 55% 27% 18% 1.36 0.73 21
Đội khách 11 4 0 7 8 20 -12 0% 36% 64% 0.73 1.82 4

2017 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 9 7 21 -14 9% 9% 82% 0.64 1.91 4
Đội khách 11 2 0 7 9 22 -13 18% 18% 64% 0.82 2 8

2016 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 4 18 17 1 27% 36% 36% 1.64 1.55 13
Đội khách 11 3 0 6 14 20 -6 18% 27% 55% 1.27 1.82 9

2015 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 0 23 7 16 82% 18% 0% 2.09 0.64 29
Đội khách 11 4 0 3 16 11 5 36% 36% 27% 1.46 1 16

2014 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 22 11 11 73% 18% 9% 2 1 26
Đội khách 11 3 0 3 19 19 0 46% 27% 27% 1.73 1.73 18

2011 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 9 11 26 -15 9% 9% 82% 1 2.36 4
Đội khách 11 0 0 11 3 35 -32 0% 0% 100% 0.27 3.18 0

2010 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 8 8 33 -25 15% 23% 62% 0.62 2.54 9
Đội khách 13 1 0 12 2 34 -32 0% 8% 92% 0.15 2.62 1

2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 8 17 26 -9 23% 15% 62% 1.31 2 11
Đội khách 13 2 0 9 12 29 -17 15% 15% 69% 0.92 2.23 8

2008-2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 8 17 26 -9 23% 15% 62% 1.31 2 11
Đội khách 13 2 0 9 12 29 -17 15% 15% 69% 0.92 2.23 8

2007-2008 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 7 17 21 -4 17% 25% 58% 1.42 1.75 9
Đội khách 12 2 0 8 13 28 -15 17% 17% 67% 1.08 2.33 8

2006-2007 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 2 0 6 15 19 -4 33% 17% 50% 1.25 1.58 14
Đội khách 12 4 0 7 8 20 -12 8% 33% 58% 0.67 1.67 7

2005-2006 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 1 22 10 12 70% 20% 10% 2.2 1 23
Đội khách 11 1 0 8 12 21 -9 18% 9% 73% 1.09 1.91 7

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
9 Rodrigo Da Silva Dias 1994-01-26 190 cm 87 kg Tiền đạo Brazil - 3/1 0/0 0
12 Mohammad Al-Hafiz bin Harun 1994-04-13 0 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.15 triệu 2/0 1/0 0
13 Izuddin Muhaimin 2002-08-04 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 1/0 0
15 Fairuz Zakaria 1997-05-25 173 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.05 triệu 3/0 0/0 0
32 Nur Izzat Che Awang 1998-01-02 0 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia - 0/0 0/0 0
46 Adib Raop 1999-10-25 175 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.15 triệu 3/0 0/0 0
Giovane Gomes 1995-03-20 187 cm 74 kg Tiền đạo Brazil - 0/0 0/0 0
30 Nabil Lapti 1992-09-06 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Malaysia £0.05 triệu 2/0 0/0 0
8 Khairu Azrin 1991-07-13 168 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.07 triệu 3/0 0/0 0
11 Mohamed Amer bin Azahar 1995-06-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.05 triệu 0/0 0/0 0
14 Syamer Kutty Abba 1997-10-01 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.12 triệu 2025-04-30 3/0 0/0 0
20 Mohammad Rahmat bin Makasuf 1997-09-28 165 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.12 triệu 1/0 2/0 0
21 Shafi Azswad 2001-03-09 163 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.01 triệu 1/0 0/0 0
33 Nik Akif 1999-05-11 164 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.12 triệu 0/0 2/0 0
66 Zahril Azri 1999-02-04 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia - 0/0 0/0 0
80 Izzat Zikri Iziruddin 2002-07-02 166 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.02 triệu 0/0 3/0 0
82 Azrie Reza Zamri 1995-01-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
88 Izuddin Asri 2002-08-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.05 triệu 0/0 0/0 0
99 Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal 2002-12-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.05 triệu 0/0 2/0 0
Ahmad Khairil Anuar bin Zamri 1995-03-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia - 0/0 0/0 0
Marcus Mah 1995-04-02 165 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia - 0/0 0/0 0
10 Neto 1998-04-20 164 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil - 3/0 0/0 0
88 Daniel Irfan 2001-09-30 168 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Malaysia - 0/0 0/0 0
3 Khairul Akmal Rokisham 1998-05-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.1 triệu 0/0 1/0 0
4 Richmond Ankrah 2000-02-22 190 cm 0 kg Hậu vệ Ghana £0.05 triệu 2025-04-30 3/0 0/0 0
17 Rafael Vitor Santos de Freitas 1993-01-05 192 cm 0 kg Hậu vệ Brazil £0.2 triệu 3/0 0/0 0
18 Iman Rafaei 2001-05-01 175 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
26 Namathevan Arunasalam 1996-07-26 174 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.1 triệu 0/0 1/0 0
29 Mohamad Faris Shah Bin Mohd Rosli 1995-04-17 175 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia - 0/0 0/0 0
31 Aikmal Roslan 2001-02-11 171 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.01 triệu 0/0 0/0 0
32 Aqil Irfanuddin 1997-04-03 0 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.05 triệu 0/0 0/0 0
37 Azmeer Aris 1999-08-05 173 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.12 triệu 0/0 0/0 0
Danish Haziq 1997-09-12 171 cm 66 kg Hậu vệ Malaysia - 0/0 0/0 0
Ryu Yamaguchi 2000-11-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
1 Haziq Mukriz 2003-04-19 180 cm 0 kg Thủ môn Malaysia - 0/0 0/0 0
23 Sikh Izhan Nazrel 2002-03-23 183 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.15 triệu 2025-04-30 3/0 0/0 0
25 Shafiq Afifi 1999-08-06 180 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.07 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Malaysia 19/04/2025 19:15 PB Pahang 3 - 2 Pulau Penang FA B Chi tiết
VĐQG Malaysia 13/04/2025 19:15 Pulau Penang FA 1 - 0 Cu-a-la Lăm-pơ T Chi tiết
VĐQG Malaysia 05/04/2025 20:00 Negeri Sembilan 0 - 2 Pulau Penang FA T Chi tiết
VĐQG Malaysia 16/03/2025 21:00 Pulau Penang FA 0 - 3 Johor Darul Takzim B Chi tiết
VĐQG Malaysia 16/02/2025 20:00 Pulau Penang FA 1 - 1 Kuching FA H Chi tiết
VĐQG Malaysia 07/02/2025 20:00 Kelantan United 1 - 6 Pulau Penang FA T Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 02/02/2025 20:00 Selangor PB 1 - 0 Pulau Penang FA B Chi tiết
VĐQG Malaysia 25/01/2025 19:15 Pulau Penang FA 1 - 1 Selangor PB H Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 19/01/2025 19:30 Pulau Penang FA 0 - 1 Selangor PB B Chi tiết
VĐQG Malaysia 12/01/2025 19:15 Pulau Penang FA 3 - 3 Perak H Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 23/12/2024 19:15 PT Athletic FC 0 - 2 Pulau Penang FA T Chi tiết
VĐQG Malaysia 18/12/2024 20:00 Kedah 1 - 0 Pulau Penang FA B Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 10/12/2024 19:30 Pulau Penang FA 4 - 0 PT Athletic FC T Chi tiết
VĐQG Malaysia 04/12/2024 20:00 Pulau Penang FA 2 - 0 PDRM FA T Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 30/11/2024 18:30 Kuching FA 2 - 0 Pulau Penang FA B Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 21/11/2024 19:30 Pulau Penang FA 0 - 1 Kuching FA B Chi tiết
VĐQG Malaysia 01/11/2024 20:00 Terengganu 1 - 0 Pulau Penang FA B Chi tiết
VĐQG Malaysia 25/10/2024 19:15 Pulau Penang FA 0 - 4 Sabah B Chi tiết
VĐQG Malaysia 20/10/2024 19:15 Pulau Penang FA 0 - 1 PB Pahang B Chi tiết
VĐQG Malaysia 29/09/2024 16:30 Cu-a-la Lăm-pơ 4 - 2 Pulau Penang FA B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Malaysia

VĐQG Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/04/2025
19:15
3 - 2
(HT: 1-0)
- - - - -
13/04/2025
19:15
1 - 0
(HT: 1-0)
- 5 - 7 -
05/04/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 2 - 4 -
16/03/2025
21:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- - - 0 -
16/02/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 - 3 -
07/02/2025
20:00
1 - 6
(HT: 1-2)
- 1 - 1 -
25/01/2025
19:15
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 - 4 -
12/01/2025
19:15
3 - 3
(HT: 3-1)
- 2 - 1 -
18/12/2024
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 - 2 -
04/12/2024
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 5 48% 9 -
01/11/2024
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 2 -
25/10/2024
19:15
0 - 4
(HT: 0-3)
- 3 - 3 -
20/10/2024
19:15
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 - 2 -
29/09/2024
16:30
4 - 2
(HT: 2-1)
- 4 51% 6 -
Cup Malaysia Challenge

Cup Malaysia Challenge

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/02/2025
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 3 -
19/01/2025
19:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 - 10 -
23/12/2024
19:15
0 - 2
(HT: 0-2)
- 4 - 5 -
10/12/2024
19:30
4 - 0
(HT: 2-0)
- 0 - 10 -
Cúp Quốc gia Malaysia

Cúp Quốc gia Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
30/11/2024
18:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 7 -
21/11/2024
19:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 - 3 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng