
Pulau Penang FA
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0.0% | 100.0% | 0.0% | 0.33 | 0.33 | 3 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | 100.0% | 0.0% | 0 | 0 | 1 |
Đội khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0.0% | 100.0% | 0.0% | 0.5 | 0.5 | 2 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0.0% | 66.7% | 33.3% | 0 | 0.33 | 2 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | 100.0% | 0.0% | 0 | 0 | 1 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 0 | 0.5 | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1777 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2556 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1395 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2494 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1578 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 729 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 23 | 19 | 4 | 46% | 23% | 31% | 1.77 | 1.46 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 10 | 6 | 31 | -25 | 0% | 23% | 77% | 0.46 | 2.39 | 3 |
2022 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 18% | 36% | 46% | 1.27 | 1.64 | 10 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 10 | 8 | 27 | -19 | 0% | 9% | 91% | 0.73 | 2.46 | 1 |
2021 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 15 | 14 | 1 | 46% | 36% | 18% | 1.36 | 1.27 | 19 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 3 | 22 | 16 | 6 | 64% | 9% | 27% | 2 | 1.46 | 22 |
2020 MAS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 0 | 16 | 4 | 12 | 83% | 17% | 0% | 2.67 | 0.67 | 16 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 0.8 | 10 |
2019 MAS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 3 | 19 | 14 | 5 | 50% | 20% | 30% | 1.9 | 1.4 | 17 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 3 | 13 | 13 | 0 | 30% | 40% | 30% | 1.3 | 1.3 | 13 |
2018 MAS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 55% | 27% | 18% | 1.36 | 0.73 | 21 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 7 | 8 | 20 | -12 | 0% | 36% | 64% | 0.73 | 1.82 | 4 |
2017 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 9 | 7 | 21 | -14 | 9% | 9% | 82% | 0.64 | 1.91 | 4 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 9 | 22 | -13 | 18% | 18% | 64% | 0.82 | 2 | 8 |
2016 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 18 | 17 | 1 | 27% | 36% | 36% | 1.64 | 1.55 | 13 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 14 | 20 | -6 | 18% | 27% | 55% | 1.27 | 1.82 | 9 |
2015 MAS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 0 | 23 | 7 | 16 | 82% | 18% | 0% | 2.09 | 0.64 | 29 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 36% | 36% | 27% | 1.46 | 1 | 16 |
2014 MAS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 22 | 11 | 11 | 73% | 18% | 9% | 2 | 1 | 26 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 19 | 19 | 0 | 46% | 27% | 27% | 1.73 | 1.73 | 18 |
2011 MAS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 9 | 11 | 26 | -15 | 9% | 9% | 82% | 1 | 2.36 | 4 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 11 | 3 | 35 | -32 | 0% | 0% | 100% | 0.27 | 3.18 | 0 |
2010 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 8 | 8 | 33 | -25 | 15% | 23% | 62% | 0.62 | 2.54 | 9 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 12 | 2 | 34 | -32 | 0% | 8% | 92% | 0.15 | 2.62 | 1 |
2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 8 | 17 | 26 | -9 | 23% | 15% | 62% | 1.31 | 2 | 11 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 12 | 29 | -17 | 15% | 15% | 69% | 0.92 | 2.23 | 8 |
2008-2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 8 | 17 | 26 | -9 | 23% | 15% | 62% | 1.31 | 2 | 11 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 12 | 29 | -17 | 15% | 15% | 69% | 0.92 | 2.23 | 8 |
2007-2008 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 7 | 17 | 21 | -4 | 17% | 25% | 58% | 1.42 | 1.75 | 9 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 8 | 13 | 28 | -15 | 17% | 17% | 67% | 1.08 | 2.33 | 8 |
2006-2007 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 33% | 17% | 50% | 1.25 | 1.58 | 14 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 7 | 8 | 20 | -12 | 8% | 33% | 58% | 0.67 | 1.67 | 7 |
2005-2006 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 1 | 22 | 10 | 12 | 70% | 20% | 10% | 2.2 | 1 | 23 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 8 | 12 | 21 | -9 | 18% | 9% | 73% | 1.09 | 1.91 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Rodrigo Da Silva Dias | 1994-01-26 | 190 cm | 87 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 3/1 | 0/0 | 0 | |
12 | Mohammad Al-Hafiz bin Harun | 1994-04-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.15 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
13 | Izuddin Muhaimin | 2002-08-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
15 | Fairuz Zakaria | 1997-05-25 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.05 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Nur Izzat Che Awang | 1998-01-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
46 | Adib Raop | 1999-10-25 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.15 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
Giovane Gomes | 1995-03-20 | 187 cm | 74 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
30 | Nabil Lapti | 1992-09-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Malaysia | £0.05 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Khairu Azrin | 1991-07-13 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.07 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Mohamed Amer bin Azahar | 1995-06-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Syamer Kutty Abba | 1997-10-01 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.12 triệu | 2025-04-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
20 | Mohammad Rahmat bin Makasuf | 1997-09-28 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.12 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | |
21 | Shafi Azswad | 2001-03-09 | 163 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.01 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Nik Akif | 1999-05-11 | 164 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.12 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
66 | Zahril Azri | 1999-02-04 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
80 | Izzat Zikri Iziruddin | 2002-07-02 | 166 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.02 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | |
82 | Azrie Reza Zamri | 1995-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
88 | Izuddin Asri | 2002-08-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
99 | Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal | 2002-12-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.05 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
Ahmad Khairil Anuar bin Zamri | 1995-03-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marcus Mah | 1995-04-02 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Neto | 1998-04-20 | 164 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | - | 3/0 | 0/0 | 0 | |
88 | Daniel Irfan | 2001-09-30 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Khairul Akmal Rokisham | 1998-05-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
4 | Richmond Ankrah | 2000-02-22 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ghana | £0.05 triệu | 2025-04-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
17 | Rafael Vitor Santos de Freitas | 1993-01-05 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | £0.2 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Iman Rafaei | 2001-05-01 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Namathevan Arunasalam | 1996-07-26 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
29 | Mohamad Faris Shah Bin Mohd Rosli | 1995-04-17 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Aikmal Roslan | 2001-02-11 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Aqil Irfanuddin | 1997-04-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
37 | Azmeer Aris | 1999-08-05 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Danish Haziq | 1997-09-12 | 171 cm | 66 kg | Hậu vệ | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ryu Yamaguchi | 2000-11-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Haziq Mukriz | 2003-04-19 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Sikh Izhan Nazrel | 2002-03-23 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.15 triệu | 2025-04-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
25 | Shafiq Afifi | 1999-08-06 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 19/04/2025 19:15 | PB Pahang | 3 - 2 | Pulau Penang FA | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 13/04/2025 19:15 | Pulau Penang FA | 1 - 0 | Cu-a-la Lăm-pơ | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 05/04/2025 20:00 | Negeri Sembilan | 0 - 2 | Pulau Penang FA | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 16/03/2025 21:00 | Pulau Penang FA | 0 - 3 | Johor Darul Takzim | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 16/02/2025 20:00 | Pulau Penang FA | 1 - 1 | Kuching FA | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 07/02/2025 20:00 | Kelantan United | 1 - 6 | Pulau Penang FA | T | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 02/02/2025 20:00 | Selangor PB | 1 - 0 | Pulau Penang FA | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 25/01/2025 19:15 | Pulau Penang FA | 1 - 1 | Selangor PB | H | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 19/01/2025 19:30 | Pulau Penang FA | 0 - 1 | Selangor PB | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 12/01/2025 19:15 | Pulau Penang FA | 3 - 3 | Perak | H | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 23/12/2024 19:15 | PT Athletic FC | 0 - 2 | Pulau Penang FA | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 18/12/2024 20:00 | Kedah | 1 - 0 | Pulau Penang FA | B | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 10/12/2024 19:30 | Pulau Penang FA | 4 - 0 | PT Athletic FC | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 04/12/2024 20:00 | Pulau Penang FA | 2 - 0 | PDRM FA | T | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 30/11/2024 18:30 | Kuching FA | 2 - 0 | Pulau Penang FA | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 21/11/2024 19:30 | Pulau Penang FA | 0 - 1 | Kuching FA | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 01/11/2024 20:00 | Terengganu | 1 - 0 | Pulau Penang FA | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 25/10/2024 19:15 | Pulau Penang FA | 0 - 4 | Sabah | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 20/10/2024 19:15 | Pulau Penang FA | 0 - 1 | PB Pahang | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 29/09/2024 16:30 | Cu-a-la Lăm-pơ | 4 - 2 | Pulau Penang FA | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2025 19:15 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 7 | - | ||
05/04/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
16/03/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | 0 | - | ||
16/02/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
07/02/2025 20:00 | 1 - 6 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 1 | - | ||
25/01/2025 19:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
12/01/2025 19:15 | 3 - 3 (HT: 3-1) | - | 2 | - | 1 | - | ||
18/12/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
04/12/2024 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 48% | 9 | - | ||
01/11/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
25/10/2024 19:15 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | 3 | - | 3 | - | ||
20/10/2024 19:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
29/09/2024 16:30 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | 51% | 6 | - |

Cup Malaysia Challenge
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
19/01/2025 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 10 | - | ||
23/12/2024 19:15 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | - | 5 | - | ||
10/12/2024 19:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 10 | - |

Cúp Quốc gia Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 18:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
21/11/2024 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|