Kedah

Kedah

HLV: Nafuzi Zain Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 3 1 0 2 1 3 -2 33.3% 0.0% 66.7% 0.33 1 3
Đội nhà 1 0 0 1 0 2 -2 0.0% 0.0% 100.0% 0 2 0
Đội khách 2 1 0 1 1 1 0 50.0% 0.0% 50.0% 0.5 0.5 3

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 3 1 1 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 0.33 0.33 4
Đội nhà 1 0 0 1 0 1 -1 0.0% 0.0% 100.0% 0 1 0
Đội khách 2 1 1 0 1 0 1 50.0% 50.0% 0.0% 0.5 0 4

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 3 28 10 18 69% 8% 23% 2.15 0.77 28
Đội khách 13 1 0 4 24 19 5 62% 8% 31% 1.85 1.46 25

2022 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 16 15 1 46% 18% 36% 1.46 1.36 17
Đội khách 11 1 0 7 16 26 -10 27% 9% 64% 1.46 2.36 10

2021 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 26 16 10 64% 9% 27% 2.36 1.46 22
Đội khách 11 3 0 2 18 12 6 55% 27% 18% 1.64 1.09 21

2020 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 0 0 1 11 6 5 80% 0% 20% 2.2 1.2 12
Đội khách 6 1 0 2 9 7 2 50% 17% 33% 1.5 1.17 10

2019 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 0 24 10 14 55% 46% 0% 2.18 0.91 23
Đội khách 11 2 0 6 13 19 -6 27% 18% 55% 1.18 1.73 11

2018 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 19 18 1 36% 18% 46% 1.73 1.64 14
Đội khách 11 3 0 3 18 18 0 46% 27% 27% 1.64 1.64 18

2017 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 27 12 15 55% 27% 18% 2.46 1.09 21
Đội khách 11 5 0 3 18 21 -3 27% 46% 27% 1.64 1.91 14

2016 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 0 17 6 11 82% 18% 0% 1.55 0.55 29
Đội khách 11 5 0 4 13 20 -7 18% 46% 36% 1.18 1.82 11

2015 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 0 25 11 14 73% 27% 0% 2.27 1 27
Đội khách 11 3 0 2 22 15 7 55% 27% 18% 2 1.36 21

2014 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 3 13 11 2 36% 36% 27% 1.18 1 16
Đội khách 11 1 0 3 30 14 16 64% 9% 27% 2.73 1.27 22

2013 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 24 11 13 64% 18% 18% 2.18 1 23
Đội khách 11 1 0 4 14 8 6 55% 9% 36% 1.27 0.73 19

2012 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 6 14 20 -6 31% 23% 46% 1.08 1.54 15
Đội khách 13 4 0 6 13 18 -5 23% 31% 46% 1 1.39 13

2011 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 6 0 3 11 10 1 31% 46% 23% 0.85 0.77 18
Đội khách 13 0 0 4 14 10 4 69% 0% 31% 1.08 0.77 27

2010 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 16 8 8 39% 31% 31% 1.23 0.62 19
Đội khách 13 4 0 4 18 15 3 39% 31% 31% 1.39 1.15 19

2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 2 27 12 15 69% 15% 15% 2.08 0.92 29
Đội khách 13 1 0 5 18 16 2 54% 8% 39% 1.39 1.23 22

2008-2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 2 27 12 15 69% 15% 15% 2.08 0.92 29
Đội khách 13 1 0 5 18 16 2 54% 8% 39% 1.39 1.23 22

2007-2008 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 1 0 0 34 8 26 92% 8% 0% 2.83 0.67 34
Đội khách 12 1 0 4 21 16 5 58% 8% 33% 1.75 1.33 22

2006-2007 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 0 0 1 37 12 25 92% 0% 8% 3.08 1 33
Đội khách 12 4 0 2 17 9 8 50% 33% 17% 1.42 0.75 22

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Nafuzi Zain 1978-10-27 0 cm 0 kg HLV trưởng Malaysia - 0/0 0/0 0
10 Sony Norde 1989-07-27 176 cm 0 kg Tiền đạo Haiti £0.15 triệu 3/0 0/0 0
11 Sukhrob Nurullaev 1998-01-04 0 cm 0 kg Tiền đạo Uzbekistan £0.35 triệu 2024-12-31 3/0 0/0 0
14 Milos Gordic 1992-12-10 187 cm 0 kg Tiền đạo Serbia £0.12 triệu 3/0 0/0 0
19 Aiman Afif 2001-02-18 178 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.1 triệu 0/0 0/0 0
23 Zakaria Lounis 2001-08-13 0 cm 0 kg Tiền đạo Algeria - 0/0 0/0 0
28 Muhammad Syafiq bin Ahmad 1995-06-28 175 cm 60 kg Tiền đạo Malaysia £0.12 triệu 2025-04-30 3/1 0/0 0
55 Faiz Nasir 1992-07-21 154 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.1 triệu 2025-04-30 0/0 1/0 0
79 Zharmien Ashraf 2002-03-30 0 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia - 0/0 0/0 0
29 Afeeq Iqmal Rosli 1999-04-09 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Malaysia - 0/0 0/0 0
70 Ebenezer Assifuah 1993-07-03 176 cm 72 kg Tiền đạo trung tâm Ghana - 2025-05-30 0/0 1/0 0
5 Habib Haroon 2000-10-05 170 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bahrain £0.22 triệu 3/0 0/0 0
17 Muhammad Irfan Bin Zakaria 1995-06-04 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.2 triệu 1/0 1/0 0
20 Danial Fadzrul 1998-01-14 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.12 triệu 0/0 3/0 0
21 Fayadh Zulkifi 1998-09-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia - 0/0 3/0 0
27 Ariff Farhan 1996-07-14 170 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.25 triệu 3/0 0/0 0
35 Hasbullah 1994-10-26 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.17 triệu 0/0 0/0 0
77 Amirul Hisyam 1995-05-05 172 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia - 0/0 2/0 0
81 Abdul Halim bin Saari 1994-11-14 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.07 triệu 3/0 0/0 0
2 Akmal Zahir 1994-02-16 178 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.2 triệu 2/0 0/0 0
13 Loqman Hakim 1998-01-22 176 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.1 triệu 0/0 0/0 0
15 Mohd Rizal Mohd Ghazali 1992-10-01 170 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia - 3/0 0/0 0
18 Wan Amirul Afiq 1992-07-18 178 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.15 triệu 0/0 0/0 0
23 Jose Cleylton de Morais dos Santos 1993-03-19 190 cm 0 kg Hậu vệ Brazil £0.2 triệu 3/0 0/0 0
27 Muhammad Ariff Farhan Mohd Isa 1996-07-04 168 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia - 0/0 0/0 0
30 Zamri Pin Ramli 1991-04-24 170 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.1 triệu 0/0 1/0 0
51 Mohd Heshamudin Ahmad 1999-02-15 0 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.1 triệu 0/0 0/0 0
66 Kamil Akmal 1999-02-14 0 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.12 triệu 0/0 1/0 0
1 Ifwat Akmal 1996-08-10 0 cm 0 kg Thủ môn Malaysia - 0/0 0/0 0
22 Kalamullah Al-Hafiz 1995-07-30 178 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.2 triệu 3/0 0/0 0
25 Syazmin Rozaimi 1999-07-08 0 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.02 triệu 2025-04-30 0/0 0/0 0
33 Fikri Che Soh 1998-02-01 180 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.07 triệu 0/0 0/0 0
44 Zaki Norfahmi 0 cm 0 kg Thủ môn Malaysia - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Malaysia 20/04/2025 20:00 Terengganu 3 - 0 Kedah B Chi tiết
VĐQG Malaysia 12/04/2025 20:00 Kedah 1 - 1 Sabah H Chi tiết
VĐQG Malaysia 08/04/2025 20:00 PB Pahang 6 - 0 Kedah B Chi tiết
VĐQG Malaysia 29/03/2025 21:00 Kedah 1 - 6 Johor Darul Takzim B Chi tiết
VĐQG Malaysia 12/03/2025 20:15 Kuching FA 3 - 0 Kedah B Chi tiết
VĐQG Malaysia 07/03/2025 21:00 Kedah 2 - 3 Cu-a-la Lăm-pơ B Chi tiết
VĐQG Malaysia 07/03/2025 21:00 Kedah 0 - 0 Cu-a-la Lăm-pơ - Chi tiết
VĐQG Malaysia 26/02/2025 20:00 Negeri Sembilan 2 - 0 Kedah B Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 01/02/2025 20:00 Kedah 1 - 1 PDRM FA H Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 18/01/2025 20:00 PDRM FA 3 - 3 Kedah H Chi tiết
VĐQG Malaysia 10/01/2025 16:30 Kelantan United 0 - 1 Kedah T Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 22/12/2024 16:00 KL Rovers 0 - 3 Kedah T Chi tiết
VĐQG Malaysia 18/12/2024 20:00 Kedah 1 - 0 Pulau Penang FA T Chi tiết
Cup Malaysia Challenge 13/12/2024 20:00 Kedah 3 - 0 KL Rovers T Chi tiết
VĐQG Malaysia 04/12/2024 16:00 Perak 1 - 1 Kedah H Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 01/12/2024 20:00 Cu-a-la Lăm-pơ 4 - 1 Kedah B Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 22/11/2024 20:00 Kedah 3 - 2 Cu-a-la Lăm-pơ T Chi tiết
VĐQG Malaysia 02/11/2024 20:00 Kedah 0 - 1 Selangor PB B Chi tiết
VĐQG Malaysia 29/10/2024 17:45 Sabah 5 - 2 Kedah B Chi tiết
VĐQG Malaysia 25/10/2024 20:00 Kedah 1 - 1 PDRM FA H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Malaysia

VĐQG Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/04/2025
20:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 2 - - -
12/04/2025
20:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 3 - - -
08/04/2025
20:00
6 - 0
(HT: 2-0)
- 3 56% 7 -
29/03/2025
21:00
1 - 6
(HT: 1-3)
- 1 - 3 -
12/03/2025
20:15
3 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 2 -
07/03/2025
21:00
2 - 3
(HT: 1-1)
- 2 - 2 -
26/02/2025
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 3 - 8 -
10/01/2025
16:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 0 - 7 -
18/12/2024
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 - 2 -
04/12/2024
16:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 49% 5 -
02/11/2024
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 2 - 0 -
29/10/2024
17:45
5 - 2
(HT: 1-1)
- 1 - 5 -
25/10/2024
20:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 3 - 4 -
19/10/2024
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 2 -
Cup Malaysia Challenge

Cup Malaysia Challenge

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/02/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 - 8 -
18/01/2025
20:00
3 - 3
(HT: 2-0)
- 1 47% 5 -
22/12/2024
16:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- 0 46% 10 -
13/12/2024
20:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 14 -
Cúp Quốc gia Malaysia

Cúp Quốc gia Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/12/2024
20:00
4 - 1
(HT: 3-0)
- 1 - 8 -
22/11/2024
20:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- 1 - 4 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng