
Kedah
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 33.3% | 0.0% | 66.7% | 0.33 | 1 | 3 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0.0% | 0.0% | 100.0% | 0 | 2 | 0 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 50.0% | 0.0% | 50.0% | 0.5 | 0.5 | 3 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 0.33 | 0.33 | 4 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0.0% | 0.0% | 100.0% | 0 | 1 | 0 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 0.5 | 0 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 28 | 10 | 18 | 69% | 8% | 23% | 2.15 | 0.77 | 28 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 4 | 24 | 19 | 5 | 62% | 8% | 31% | 1.85 | 1.46 | 25 |
2022 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 46% | 18% | 36% | 1.46 | 1.36 | 17 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 7 | 16 | 26 | -10 | 27% | 9% | 64% | 1.46 | 2.36 | 10 |
2021 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 64% | 9% | 27% | 2.36 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 2 | 18 | 12 | 6 | 55% | 27% | 18% | 1.64 | 1.09 | 21 |
2020 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 80% | 0% | 20% | 2.2 | 1.2 | 12 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 50% | 17% | 33% | 1.5 | 1.17 | 10 |
2019 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 0 | 24 | 10 | 14 | 55% | 46% | 0% | 2.18 | 0.91 | 23 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 1.73 | 11 |
2018 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 36% | 18% | 46% | 1.73 | 1.64 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 18 | 18 | 0 | 46% | 27% | 27% | 1.64 | 1.64 | 18 |
2017 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 27 | 12 | 15 | 55% | 27% | 18% | 2.46 | 1.09 | 21 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 3 | 18 | 21 | -3 | 27% | 46% | 27% | 1.64 | 1.91 | 14 |
2016 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 0 | 17 | 6 | 11 | 82% | 18% | 0% | 1.55 | 0.55 | 29 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 4 | 13 | 20 | -7 | 18% | 46% | 36% | 1.18 | 1.82 | 11 |
2015 MAS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 0 | 25 | 11 | 14 | 73% | 27% | 0% | 2.27 | 1 | 27 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 2 | 22 | 15 | 7 | 55% | 27% | 18% | 2 | 1.36 | 21 |
2014 MAS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 36% | 36% | 27% | 1.18 | 1 | 16 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 3 | 30 | 14 | 16 | 64% | 9% | 27% | 2.73 | 1.27 | 22 |
2013 MAS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 24 | 11 | 13 | 64% | 18% | 18% | 2.18 | 1 | 23 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 14 | 8 | 6 | 55% | 9% | 36% | 1.27 | 0.73 | 19 |
2012 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 14 | 20 | -6 | 31% | 23% | 46% | 1.08 | 1.54 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 23% | 31% | 46% | 1 | 1.39 | 13 |
2011 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 31% | 46% | 23% | 0.85 | 0.77 | 18 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 4 | 14 | 10 | 4 | 69% | 0% | 31% | 1.08 | 0.77 | 27 |
2010 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 16 | 8 | 8 | 39% | 31% | 31% | 1.23 | 0.62 | 19 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 18 | 15 | 3 | 39% | 31% | 31% | 1.39 | 1.15 | 19 |
2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 27 | 12 | 15 | 69% | 15% | 15% | 2.08 | 0.92 | 29 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 5 | 18 | 16 | 2 | 54% | 8% | 39% | 1.39 | 1.23 | 22 |
2008-2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 27 | 12 | 15 | 69% | 15% | 15% | 2.08 | 0.92 | 29 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 5 | 18 | 16 | 2 | 54% | 8% | 39% | 1.39 | 1.23 | 22 |
2007-2008 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 0 | 34 | 8 | 26 | 92% | 8% | 0% | 2.83 | 0.67 | 34 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 58% | 8% | 33% | 1.75 | 1.33 | 22 |
2006-2007 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 0 | 0 | 1 | 37 | 12 | 25 | 92% | 0% | 8% | 3.08 | 1 | 33 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 2 | 17 | 9 | 8 | 50% | 33% | 17% | 1.42 | 0.75 | 22 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nafuzi Zain | 1978-10-27 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Sony Norde | 1989-07-27 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Haiti | £0.15 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Sukhrob Nurullaev | 1998-01-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uzbekistan | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 3/0 | 0/0 | 0 |
14 | Milos Gordic | 1992-12-10 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Serbia | £0.12 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Aiman Afif | 2001-02-18 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Zakaria Lounis | 2001-08-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Muhammad Syafiq bin Ahmad | 1995-06-28 | 175 cm | 60 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.12 triệu | 2025-04-30 | 3/1 | 0/0 | 0 |
55 | Faiz Nasir | 1992-07-21 | 154 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.1 triệu | 2025-04-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
79 | Zharmien Ashraf | 2002-03-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Afeeq Iqmal Rosli | 1999-04-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
70 | Ebenezer Assifuah | 1993-07-03 | 176 cm | 72 kg | Tiền đạo trung tâm | Ghana | - | 2025-05-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
5 | Habib Haroon | 2000-10-05 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bahrain | £0.22 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Muhammad Irfan Bin Zakaria | 1995-06-04 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.2 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
20 | Danial Fadzrul | 1998-01-14 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.12 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | |
21 | Fayadh Zulkifi | 1998-09-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | - | 0/0 | 3/0 | 0 | |
27 | Ariff Farhan | 1996-07-14 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.25 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
35 | Hasbullah | 1994-10-26 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.17 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
77 | Amirul Hisyam | 1995-05-05 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
81 | Abdul Halim bin Saari | 1994-11-14 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.07 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Akmal Zahir | 1994-02-16 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.2 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Loqman Hakim | 1998-01-22 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Mohd Rizal Mohd Ghazali | 1992-10-01 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | - | 3/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Wan Amirul Afiq | 1992-07-18 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Jose Cleylton de Morais dos Santos | 1993-03-19 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | £0.2 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Muhammad Ariff Farhan Mohd Isa | 1996-07-04 | 168 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Zamri Pin Ramli | 1991-04-24 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
51 | Mohd Heshamudin Ahmad | 1999-02-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
66 | Kamil Akmal | 1999-02-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.12 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
1 | Ifwat Akmal | 1996-08-10 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Kalamullah Al-Hafiz | 1995-07-30 | 178 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.2 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Syazmin Rozaimi | 1999-07-08 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.02 triệu | 2025-04-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Fikri Che Soh | 1998-02-01 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Zaki Norfahmi | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 20/04/2025 20:00 | Terengganu | 3 - 0 | Kedah | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 12/04/2025 20:00 | Kedah | 1 - 1 | Sabah | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 08/04/2025 20:00 | PB Pahang | 6 - 0 | Kedah | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 29/03/2025 21:00 | Kedah | 1 - 6 | Johor Darul Takzim | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 12/03/2025 20:15 | Kuching FA | 3 - 0 | Kedah | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 07/03/2025 21:00 | Kedah | 2 - 3 | Cu-a-la Lăm-pơ | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 07/03/2025 21:00 | Kedah | 0 - 0 | Cu-a-la Lăm-pơ | - | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 26/02/2025 20:00 | Negeri Sembilan | 2 - 0 | Kedah | B | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 01/02/2025 20:00 | Kedah | 1 - 1 | PDRM FA | H | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 18/01/2025 20:00 | PDRM FA | 3 - 3 | Kedah | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 10/01/2025 16:30 | Kelantan United | 0 - 1 | Kedah | T | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 22/12/2024 16:00 | KL Rovers | 0 - 3 | Kedah | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 18/12/2024 20:00 | Kedah | 1 - 0 | Pulau Penang FA | T | Chi tiết |
Cup Malaysia Challenge | 13/12/2024 20:00 | Kedah | 3 - 0 | KL Rovers | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 04/12/2024 16:00 | Perak | 1 - 1 | Kedah | H | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 01/12/2024 20:00 | Cu-a-la Lăm-pơ | 4 - 1 | Kedah | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 22/11/2024 20:00 | Kedah | 3 - 2 | Cu-a-la Lăm-pơ | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 02/11/2024 20:00 | Kedah | 0 - 1 | Selangor PB | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 29/10/2024 17:45 | Sabah | 5 - 2 | Kedah | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 25/10/2024 20:00 | Kedah | 1 - 1 | PDRM FA | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
12/04/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | - | - | ||
08/04/2025 20:00 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 56% | 7 | - | ||
29/03/2025 21:00 | 1 - 6 (HT: 1-3) | - | 1 | - | 3 | - | ||
12/03/2025 20:15 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
07/03/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
26/02/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
10/01/2025 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 7 | - | ||
18/12/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
04/12/2024 16:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 5 | - | ||
02/11/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 0 | - | ||
29/10/2024 17:45 | 5 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
25/10/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
19/10/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - |

Cup Malaysia Challenge
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
18/01/2025 20:00 | 3 - 3 (HT: 2-0) | - | 1 | 47% | 5 | - | ||
22/12/2024 16:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | 46% | 10 | - | ||
13/12/2024 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 14 | - |

Cúp Quốc gia Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 20:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
22/11/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|