
Red Star FC 93
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 73 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 83 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 113 |
Thành tích
2022-2023 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 6 | 23 | 20 | 3 | 47% | 18% | 35% | 1.35 | 1.18 | 27 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 2 | 28 | 10 | 18 | 53% | 35% | 12% | 1.65 | 0.59 | 33 |
2021-2022 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 8 | 28 | 25 | 3 | 41% | 12% | 47% | 1.65 | 1.47 | 23 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 7 | 27 | 25 | 2 | 35% | 24% | 41% | 1.59 | 1.47 | 22 |
2020-2021 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 41% | 41% | 18% | 1 | 0.71 | 28 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 6 | 22 | 21 | 1 | 24% | 41% | 35% | 1.3 | 1.24 | 19 |
2019-2020 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 15 | 11 | 4 | 46% | 23% | 31% | 1.15 | 0.85 | 21 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 0.92 | 21 |
2018-2019 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 12 | 15 | 33 | -18 | 26% | 11% | 63% | 0.79 | 1.74 | 17 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 10 | 13 | 25 | -12 | 11% | 37% | 53% | 0.69 | 1.32 | 13 |
2017-2018 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 4 | 22 | 13 | 9 | 50% | 25% | 25% | 1.38 | 0.81 | 28 |
Đội khách | 16 | 7 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 44% | 44% | 13% | 1.19 | 0.75 | 28 |
2016-2017 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 8 | 22 | 26 | -4 | 26% | 32% | 42% | 1.16 | 1.37 | 21 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 14 | 30 | -16 | 16% | 32% | 53% | 0.74 | 1.58 | 15 |
2015-2016 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 7 | 23 | 26 | -3 | 42% | 21% | 37% | 1.21 | 1.37 | 28 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 53% | 32% | 16% | 1.05 | 0.63 | 36 |
2014-2015 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 1 | 38 | 11 | 27 | 71% | 24% | 6% | 2.24 | 0.65 | 40 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 5 | 30 | 19 | 11 | 53% | 18% | 30% | 1.77 | 1.12 | 30 |
2013-2014 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 2 | 20 | 11 | 9 | 47% | 41% | 12% | 1.18 | 0.65 | 31 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 17 | 22 | -5 | 24% | 30% | 47% | 1 | 1.3 | 17 |
2012-2013 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 23 | 11 | 12 | 58% | 21% | 21% | 1.21 | 0.58 | 37 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 10 | 11 | 34 | -23 | 0% | 47% | 53% | 0.58 | 1.79 | 9 |
2011-2012 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 9 | 20 | 22 | -2 | 42% | 11% | 47% | 1.05 | 1.16 | 26 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 9 | 24 | 30 | -6 | 37% | 16% | 47% | 1.26 | 1.58 | 24 |
2010-2011 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 59% | 30% | 12% | 0.94 | 0.35 | 35 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 2 | 21 | 15 | 6 | 40% | 47% | 13% | 1.4 | 1 | 25 |
2009-2010 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 4 | 18 | 15 | 3 | 35% | 41% | 24% | 1.06 | 0.88 | 25 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 10 | 20 | 29 | -9 | 30% | 12% | 59% | 1.18 | 1.71 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Kemo Cisse | 1996-12-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Jovany Ikanga | 2002-10-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Hacene Benali | 1999-10-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ismael Camara | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 2/1 | 4/0 | 0 | ||||
Silly Sanghare | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mauritania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
11 | Achille Anani | 1994-12-27 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | £0.63 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Nicolas Verdier | 1987-01-17 | 187 cm | 72 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.45 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Alioune Fall | 1994-12-24 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Senegal | £0.31 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Joachim Eickmayer | 1993-01-11 | 178 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Merwan Ifnaoui | 1998-10-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Owen Maes | 1998-09-24 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Fred Jose Dembi | 1995-02-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aboubacar Iyanga Sylla | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 12/0 | 0/0 | 0 | ||||
Benjamin Gomel | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Damien Durand | 1995-09-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
12 | Baye Mayoro NDoye | 1991-12-18 | 176 cm | 68 kg | Tiền vệ | Senegal | £0.45 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Stephan Raheriharimanana | 1993-08-16 | 168 cm | 65 kg | Tiền vệ | Madagascar | £0.18 triệu | 2019-06-30 | 6/0 | 3/0 | 0 |
Ludovic Sylvestre | 1984-02-05 | 182 cm | 80 kg | Tiền vệ | Pháp | £0.22 triệu | 2016-06-30 | 19/0 | 2/0 | 0 | |
Cheikh Ndoye | 1986-03-29 | 192 cm | 88 kg | Tiền vệ | Senegal | £0.72 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Idriss Mhirsi | 1994-02-21 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tunisia | £0.72 triệu | 2019-06-30 | 33/2 | 10/1 | 0 | |
Sammy Vidal | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | - | 0/0 | 3/0 | 0 | |||
14 | Sekou Baradji | 1984-04-24 | 174 cm | 77 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | - | 2016-06-30 | 2/0 | 14/1 | 0 |
24 | Samba Diakite | 1989-01-24 | 186 cm | 76 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mali | £0.9 triệu | 2020-06-30 | 5/0 | 13/0 | 0 |
Clement Chantome | 1987-09-11 | 180 cm | 71 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £1.35 triệu | 2021-06-30 | 13/0 | 3/0 | 0 | |
9 | Moussa Sao | 1989-10-17 | 186 cm | 77 kg | Tiền vệ cách phải | Pháp | £0.36 triệu | 2020-06-30 | 15/1 | 8/0 | 0 |
2 | Blondon Meyapya | 2001-02-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Cameroon | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Ryad Hachem | 1998-05-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Xavier Tomas | 1986-01-04 | 193 cm | 83 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 22/1 | 2/0 | 0 | |
22 | Evens Seridor | 2000-02-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
35 | Rayane Doucoure | 2001-03-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Julien Toudic | 1985-12-19 | 175 cm | 68 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.22 triệu | 2016-06-30 | 11/4 | 5/1 | 0 | |
Alan Dzabana | 1997-03-25 | 164 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.13 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Reda Kaddouri | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Bissenty Mendy | 1991-08-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Aniss El Hriti | 1989-07-28 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £0.27 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
29 | Matthieu Fontaine | 1987-04-09 | 186 cm | 79 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £0.18 triệu | 13/1 | 3/1 | 0 | |
Charley Roussel Fomen | 1989-07-09 | 172 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Cameroon | £0.13 triệu | 2016-10-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matias Ferreira | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | - | 6/0 | 0/0 | 0 | |||
Fode Doucoure | 2001-02-03 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mali | £0.54 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Akassou J. | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
16 | Nicolas DOUCHEZ | 1980-04-22 | 185 cm | 81 kg | Thủ môn | Pháp | - | 2019-06-30 | 22/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | 10/05/2025 22:00 | Red Star FC 93 | 1 - 1 | Dunkerque | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 03/05/2025 01:00 | Caen | 1 - 1 | Red Star FC 93 | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 26/04/2025 01:00 | Red Star FC 93 | 1 - 1 | Clermont Foot | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 20/04/2025 01:00 | Metz | 2 - 2 | Red Star FC 93 | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 12/04/2025 01:00 | Red Star FC 93 | 0 - 1 | Annecy | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 06/04/2025 01:00 | ES Troyes AC | 2 - 2 | Red Star FC 93 | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 29/03/2025 02:00 | Red Star FC 93 | 1 - 1 | Rodez Aveyron | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/03/2025 02:00 | Ajaccio | 2 - 1 | Red Star FC 93 | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 08/03/2025 02:00 | Red Star FC 93 | 2 - 0 | Amiens SC | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 01/03/2025 20:00 | Red Star FC 93 | 3 - 1 | Guingamp | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 22/02/2025 02:00 | Bastia | 1 - 0 | Red Star FC 93 | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/02/2025 02:00 | Red Star FC 93 | 1 - 0 | Martigues | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 08/02/2025 02:00 | Grenoble | 0 - 0 | Red Star FC 93 | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 01/02/2025 20:00 | Red Star FC 93 | 1 - 2 | Lorient | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 25/01/2025 20:00 | Paris FC | 4 - 1 | Red Star FC 93 | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 18/01/2025 02:00 | Red Star FC 93 | 1 - 3 | Pau FC | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 11/01/2025 02:00 | Stade Lavallois MFC | 1 - 1 | Red Star FC 93 | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 04/01/2025 02:00 | Rodez Aveyron | 0 - 2 | Red Star FC 93 | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 14/12/2024 20:00 | Red Star FC 93 | 3 - 1 | Grenoble | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 07/12/2024 02:00 | Red Star FC 93 | 0 - 0 | Bastia | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng hai Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 3 | 54% | 5 | 82% | ||
03/05/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 4 | - | 24% | 2 | 73% | ||
26/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 52% | 5 | 61% | ||
20/04/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 2 | 70% | 9 | 82% | ||
06/04/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 2-2) | 17 | 2 | 40% | 4 | - | ||
29/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 1 | 68% | 7 | 85% | ||
15/03/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 1 | 48% | 9 | 74% | ||
08/03/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 19 | 2 | 52% | 12 | 77% | ||
01/03/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 2 | 57% | 1 | 83% | ||
22/02/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 58% | 8 | 84% | ||
08/02/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 41% | 7 | 80% | ||
01/02/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 3 | 0 | 39% | 5 | 79% | ||
25/01/2025 20:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 48% | 8 | 84% | ||
18/01/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 57% | 14 | 85% | ||
11/01/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 47% | 4 | - | ||
04/01/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 50% | 8 | 81% | ||
14/12/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | 14 | 3 | 54% | 10 | 83% | ||
07/12/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 5 | 49% | 5 | 74% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FRENCH CUP WINNER (COUPE DE FRANCE) | 5 | 41/42, 27/28, 1922/23, 1921/22, 1920/21 |