Red Star FC 93

Red Star FC 93

HLV: Gregory Poirier Sân vận động: Stade Pierre Brisson Sức chứa: 10000 Thành lập: 1897

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 73
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 83
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 113

Thành tích

2022-2023 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 6 23 20 3 47% 18% 35% 1.35 1.18 27
Đội khách 17 6 0 2 28 10 18 53% 35% 12% 1.65 0.59 33

2021-2022 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 8 28 25 3 41% 12% 47% 1.65 1.47 23
Đội khách 17 4 0 7 27 25 2 35% 24% 41% 1.59 1.47 22

2020-2021 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 3 17 12 5 41% 41% 18% 1 0.71 28
Đội khách 17 7 0 6 22 21 1 24% 41% 35% 1.3 1.24 19

2019-2020 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 15 11 4 46% 23% 31% 1.15 0.85 21
Đội khách 12 3 0 3 15 11 4 50% 25% 25% 1.25 0.92 21

2018-2019 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 12 15 33 -18 26% 11% 63% 0.79 1.74 17
Đội khách 19 7 0 10 13 25 -12 11% 37% 53% 0.69 1.32 13

2017-2018 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 4 22 13 9 50% 25% 25% 1.38 0.81 28
Đội khách 16 7 0 2 19 12 7 44% 44% 13% 1.19 0.75 28

2016-2017 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 8 22 26 -4 26% 32% 42% 1.16 1.37 21
Đội khách 19 6 0 10 14 30 -16 16% 32% 53% 0.74 1.58 15

2015-2016 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 7 23 26 -3 42% 21% 37% 1.21 1.37 28
Đội khách 19 6 0 3 20 12 8 53% 32% 16% 1.05 0.63 36

2014-2015 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 1 38 11 27 71% 24% 6% 2.24 0.65 40
Đội khách 17 3 0 5 30 19 11 53% 18% 30% 1.77 1.12 30

2013-2014 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 2 20 11 9 47% 41% 12% 1.18 0.65 31
Đội khách 17 5 0 8 17 22 -5 24% 30% 47% 1 1.3 17

2012-2013 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 4 23 11 12 58% 21% 21% 1.21 0.58 37
Đội khách 19 9 0 10 11 34 -23 0% 47% 53% 0.58 1.79 9

2011-2012 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 9 20 22 -2 42% 11% 47% 1.05 1.16 26
Đội khách 19 3 0 9 24 30 -6 37% 16% 47% 1.26 1.58 24

2010-2011 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 2 16 6 10 59% 30% 12% 0.94 0.35 35
Đội khách 15 7 0 2 21 15 6 40% 47% 13% 1.4 1 25

2009-2010 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 4 18 15 3 35% 41% 24% 1.06 0.88 25
Đội khách 17 2 0 10 20 29 -9 30% 12% 59% 1.18 1.71 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
11 Kemo Cisse 1996-12-15 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 0/0 0
23 Jovany Ikanga 2002-10-02 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 0/0 0
29 Hacene Benali 1999-10-14 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Ismael Camara 0 cm 0 kg Tiền đạo - 2/1 4/0 0
Silly Sanghare 0 cm 0 kg Tiền đạo Mauritania - 0/0 0/0 0
11 Achille Anani 1994-12-27 179 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm £0.63 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
17 Nicolas Verdier 1987-01-17 187 cm 72 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.45 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
Alioune Fall 1994-12-24 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Senegal £0.31 triệu 0/0 0/0 0
8 Joachim Eickmayer 1993-01-11 178 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm Pháp £0.45 triệu 0/0 0/0 0
10 Merwan Ifnaoui 1998-10-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
11 Owen Maes 1998-09-24 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 0/0 0
26 Fred Jose Dembi 1995-02-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Aboubacar Iyanga Sylla 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 12/0 0/0 0
Benjamin Gomel 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Damien Durand 1995-09-16 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
12 Baye Mayoro NDoye 1991-12-18 176 cm 68 kg Tiền vệ Senegal £0.45 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
20 Stephan Raheriharimanana 1993-08-16 168 cm 65 kg Tiền vệ Madagascar £0.18 triệu 2019-06-30 6/0 3/0 0
Ludovic Sylvestre 1984-02-05 182 cm 80 kg Tiền vệ Pháp £0.22 triệu 2016-06-30 19/0 2/0 0
Cheikh Ndoye 1986-03-29 192 cm 88 kg Tiền vệ Senegal £0.72 triệu 0/0 0/0 0
Idriss Mhirsi 1994-02-21 177 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Tunisia £0.72 triệu 2019-06-30 33/2 10/1 0
Sammy Vidal 168 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Pháp - 0/0 3/0 0
14 Sekou Baradji 1984-04-24 174 cm 77 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp - 2016-06-30 2/0 14/1 0
24 Samba Diakite 1989-01-24 186 cm 76 kg Tiền vệ phòng ngự Mali £0.9 triệu 2020-06-30 5/0 13/0 0
Clement Chantome 1987-09-11 180 cm 71 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £1.35 triệu 2021-06-30 13/0 3/0 0
9 Moussa Sao 1989-10-17 186 cm 77 kg Tiền vệ cách phải Pháp £0.36 triệu 2020-06-30 15/1 8/0 0
2 Blondon Meyapya 2001-02-10 0 cm 0 kg Hậu vệ Cameroon - 0/0 0/0 0
3 Ryad Hachem 1998-05-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
4 Xavier Tomas 1986-01-04 193 cm 83 kg Hậu vệ Pháp - 22/1 2/0 0
22 Evens Seridor 2000-02-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
35 Rayane Doucoure 2001-03-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 0/0 0
Julien Toudic 1985-12-19 175 cm 68 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.22 triệu 2016-06-30 11/4 5/1 0
Alan Dzabana 1997-03-25 164 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.13 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
Reda Kaddouri 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Bissenty Mendy 1991-08-15 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.4 triệu 0/0 0/0 0
3 Aniss El Hriti 1989-07-28 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Pháp £0.27 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
29 Matthieu Fontaine 1987-04-09 186 cm 79 kg Hậu vệ cánh trái Pháp £0.18 triệu 13/1 3/1 0
Charley Roussel Fomen 1989-07-09 172 cm 70 kg Hậu vệ cánh trái Cameroon £0.13 triệu 2016-10-31 0/0 0/0 0
Matias Ferreira 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Pháp - 6/0 0/0 0
Fode Doucoure 2001-02-03 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mali £0.54 triệu 0/0 0/0 0
Akassou J. 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải - 0/0 0/0 0
16 Nicolas DOUCHEZ 1980-04-22 185 cm 81 kg Thủ môn Pháp - 2019-06-30 22/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng hai Pháp 10/05/2025 22:00 Red Star FC 93 1 - 1 Dunkerque H Chi tiết
Hạng hai Pháp 03/05/2025 01:00 Caen 1 - 1 Red Star FC 93 H Chi tiết
Hạng hai Pháp 26/04/2025 01:00 Red Star FC 93 1 - 1 Clermont Foot H Chi tiết
Hạng hai Pháp 20/04/2025 01:00 Metz 2 - 2 Red Star FC 93 H Chi tiết
Hạng hai Pháp 12/04/2025 01:00 Red Star FC 93 0 - 1 Annecy B Chi tiết
Hạng hai Pháp 06/04/2025 01:00 ES Troyes AC 2 - 2 Red Star FC 93 H Chi tiết
Hạng hai Pháp 29/03/2025 02:00 Red Star FC 93 1 - 1 Rodez Aveyron H Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/03/2025 02:00 Ajaccio 2 - 1 Red Star FC 93 B Chi tiết
Hạng hai Pháp 08/03/2025 02:00 Red Star FC 93 2 - 0 Amiens SC T Chi tiết
Hạng hai Pháp 01/03/2025 20:00 Red Star FC 93 3 - 1 Guingamp T Chi tiết
Hạng hai Pháp 22/02/2025 02:00 Bastia 1 - 0 Red Star FC 93 B Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/02/2025 02:00 Red Star FC 93 1 - 0 Martigues T Chi tiết
Hạng hai Pháp 08/02/2025 02:00 Grenoble 0 - 0 Red Star FC 93 H Chi tiết
Hạng hai Pháp 01/02/2025 20:00 Red Star FC 93 1 - 2 Lorient B Chi tiết
Hạng hai Pháp 25/01/2025 20:00 Paris FC 4 - 1 Red Star FC 93 B Chi tiết
Hạng hai Pháp 18/01/2025 02:00 Red Star FC 93 1 - 3 Pau FC B Chi tiết
Hạng hai Pháp 11/01/2025 02:00 Stade Lavallois MFC 1 - 1 Red Star FC 93 H Chi tiết
Hạng hai Pháp 04/01/2025 02:00 Rodez Aveyron 0 - 2 Red Star FC 93 T Chi tiết
Hạng hai Pháp 14/12/2024 20:00 Red Star FC 93 3 - 1 Grenoble T Chi tiết
Hạng hai Pháp 07/12/2024 02:00 Red Star FC 93 0 - 0 Bastia H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng hai Pháp

Hạng hai Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/05/2025
22:00
1 - 1
(HT: 1-1)
5 3 54% 5 82%
03/05/2025
01:00
1 - 1
(HT: 0-1)
4 - 24% 2 73%
26/04/2025
01:00
1 - 1
(HT: 1-0)
16 2 52% 5 61%
20/04/2025
01:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
12/04/2025
01:00
0 - 1
(HT: 0-1)
16 2 70% 9 82%
06/04/2025
01:00
2 - 2
(HT: 2-2)
17 2 40% 4 -
29/03/2025
02:00
1 - 1
(HT: 1-1)
6 1 68% 7 85%
15/03/2025
02:00
2 - 1
(HT: 0-1)
6 1 48% 9 74%
08/03/2025
02:00
2 - 0
(HT: 1-0)
19 2 52% 12 77%
01/03/2025
20:00
3 - 1
(HT: 1-1)
14 2 57% 1 83%
22/02/2025
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
15/02/2025
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
14 2 58% 8 84%
08/02/2025
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
16 1 41% 7 80%
01/02/2025
20:00
1 - 2
(HT: 0-1)
3 0 39% 5 79%
25/01/2025
20:00
4 - 1
(HT: 1-0)
11 1 48% 8 84%
18/01/2025
02:00
1 - 3
(HT: 1-1)
11 2 57% 14 85%
11/01/2025
02:00
1 - 1
(HT: 1-1)
9 1 47% 4 -
04/01/2025
02:00
0 - 2
(HT: 0-1)
8 1 50% 8 81%
14/12/2024
20:00
3 - 1
(HT: 3-0)
14 3 54% 10 83%
07/12/2024
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
19 5 49% 5 74%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FRENCH CUP WINNER (COUPE DE FRANCE) 5 41/42, 27/28, 1922/23, 1921/22, 1920/21

Sơ lược đội bóng