Annecy

Annecy

HLV: Laurent Guyot Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 12 10 16 49 50 -1 31.6% 26.3% 42.1% 1.29 1.32 46
Đội nhà 19 5 6 8 22 27 -5 26.3% 31.6% 42.1% 1.16 1.42 21
Đội khách 19 7 4 8 27 23 4 36.8% 21.1% 42.1% 1.42 1.21 25

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 12 19 7 26 18 8 31.6% 50.0% 18.4% 0.68 0.47 55
Đội nhà 19 7 9 3 13 7 6 36.8% 47.4% 15.8% 0.68 0.37 30
Đội khách 19 5 10 4 13 11 2 26.3% 52.6% 21.1% 0.68 0.58 25

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 17 3 18 17 3 -1 44.7% 7.9% 47.4% 13
Đội nhà 19 6 3 10 6 3 -4 31.6% 15.8% 52.6% 17
Đội khách 19 11 0 8 11 0 3 57.9% 0% 42.1% 5

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 19 10 9 19 10 10 50% 26.3% 23.7% 3
Đội nhà 19 7 7 5 7 7 2 36.8% 36.8% 26.3% 8
Đội khách 19 12 3 4 12 3 8 63.2% 15.8% 21.1% 3

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 0 0 % 0% %
Đội nhà 19 0 0 % 0% %
Đội khách 19 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 9 9 % 23.7% %
Đội nhà 19 6 6 % 31.6% %
Đội khách 19 3 3 % 15.8% %

Dữ liệu Cup

FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 91
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 46
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 51

Thành tích

2022-2023 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 6 18 18 0 47% 21% 32% 0.95 0.95 31
Đội khách 19 8 0 9 21 33 -12 11% 42% 47% 1.11 1.74 14

2021-2022 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 1 35 9 26 71% 24% 6% 2.06 0.53 40
Đội khách 17 5 0 5 20 21 -1 41% 30% 30% 1.18 1.24 26

2020-2021 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 8 0 4 24 21 3 30% 47% 24% 1.41 1.24 23
Đội khách 17 5 0 8 18 26 -8 24% 30% 47% 1.06 1.53 17

2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 18 9 9 64% 9% 27% 1.64 0.82 22
Đội khách 10 5 0 0 12 7 5 50% 50% 0% 1.2 0.7 20

2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 3 25 16 9 47% 33% 20% 1.67 1.07 26
Đội khách 15 5 0 2 25 15 10 53% 33% 13% 1.67 1 29

2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 1 31 14 17 60% 33% 7% 2.07 0.93 32
Đội khách 15 4 0 4 20 19 1 47% 27% 27% 1.33 1.27 25

2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 2 32 15 17 64% 22% 14% 2.29 1.07 30
Đội khách 14 2 0 6 18 17 1 43% 14% 43% 1.29 1.22 20

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Laurent Guyot 1969-12-17 188 cm 79 kg HLV trưởng Pháp - 2026-06-30 0/0 0/0 0
15 Brian Beyer 1996-10-15 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 3/0 7/0 0
11 Goteh Ntignee 2002-05-10 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Nigeria - 0/0 0/0 0
12 Kevin Testud 1992-04-12 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Pháp £0.3 triệu 26/0 36/3 0
22 Clement Billemaz 1998-09-22 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Pháp £0.4 triệu 26/2 24/0 0
Steve Shamal 1996-02-22 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Pháp £0.4 triệu 27/3 21/1 0
7 Kapitbafan Djoco 1995-09-09 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.6 triệu 2026-06-30 16/6 1/0 0
9 Romain Spano 1994-10-31 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.25 triệu 2024-06-30 0/0 4/1 0
10 Warren Caddy 1997-04-09 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.4 triệu 2025-06-30 7/4 3/0 0
19 Samuel Ntamack 2001-10-20 178 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.15 triệu 14/6 27/4 0
23 Alexey Bosetti 1993-04-23 172 cm 66 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.4 triệu 2024-06-30 21/4 21/2 0
24 Jonathan Kodjia 1989-10-22 189 cm 77 kg Tiền đạo trung tâm Bờ Biển Ngà £0.6 triệu 5/0 5/0 0
28 Antoine Larose 1993-01-28 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Pháp - 15/4 19/3 0
21 Martin Adeline 2003-12-02 180 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £0.8 triệu 2024-06-30 19/2 3/0 0
25 Yohan Demoncy 1996-04-07 181 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £0.6 triệu 2024-06-30 38/1 3/0 0
18 Nordine Kandil 2001-10-31 165 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ma Rốc £0.4 triệu 2025-06-30 31/4 5/0 0
27 Camara Ousmane 2001-11-03 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Pháp - 14/6 1/0 0
5 Ahmed Kashi 1988-11-18 178 cm 76 kg Tiền vệ phòng ngự Algeria £0.25 triệu 2024-06-30 52/2 5/1 0
17 Vincent Pajot 1990-08-19 180 cm 64 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £0.4 triệu 61/4 1/0 0
2 Hamjatou Soukouna 1998-08-19 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.4 triệu 16/0 2/0 0
6 Francois Lajugie 1996-01-31 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.8 triệu 66/0 2/0 0
8 Jonathan Gonçalves 1989-01-25 0 cm 70 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.15 triệu 2023-06-30 2/0 7/0 0
13 Gaby Jean 2000-02-19 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.9 triệu 2026-06-30 74/2 1/0 0
14 Kevin Mouanga 2000-07-24 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.9 triệu 2024-06-30 44/4 5/0 0
20 Yacouba Barry 2002-11-25 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.1 triệu 17/0 12/0 0
41 Thibault Delphis 2002-10-05 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp - 10/0 8/0 0
Nathan Falconnier 2003-06-26 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.05 triệu 0/0 2/0 0
3 Moise Mahop 2000-03-14 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Cameroon - 20/0 1/0 0
1 Florian Escales 1996-02-03 184 cm 0 kg Thủ môn Pháp £0.7 triệu 2023-06-30 68/0 0/0 0
16 Thomas Callens 1998-09-06 182 cm 0 kg Thủ môn Pháp £0.25 triệu 2025-06-30 8/0 2/0 0
30 Tidiane Malbec 2001-11-03 187 cm 0 kg Thủ môn Pháp £0.1 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng hai Pháp 10/05/2025 22:00 Annecy 3 - 1 Grenoble T Chi tiết
Hạng hai Pháp 03/05/2025 01:00 Clermont Foot 3 - 2 Annecy B Chi tiết
Hạng hai Pháp 26/04/2025 01:00 Annecy 2 - 0 Ajaccio T Chi tiết
Hạng hai Pháp 22/04/2025 01:45 Annecy 0 - 0 Lorient H Chi tiết
Hạng hai Pháp 12/04/2025 01:00 Red Star FC 93 0 - 1 Annecy T Chi tiết
Hạng hai Pháp 05/04/2025 01:00 Annecy 1 - 1 Bastia H Chi tiết
Hạng hai Pháp 29/03/2025 02:00 Pau FC 1 - 0 Annecy B Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/03/2025 02:00 Annecy 1 - 1 Rodez Aveyron H Chi tiết
Hạng hai Pháp 09/03/2025 02:00 Metz 5 - 1 Annecy B Chi tiết
Hạng hai Pháp 01/03/2025 02:00 Annecy 2 - 3 Paris FC B Chi tiết
Hạng hai Pháp 22/02/2025 02:00 Martigues 2 - 0 Annecy B Chi tiết
Hạng hai Pháp 18/02/2025 02:45 Annecy 1 - 0 Caen T Chi tiết
Hạng hai Pháp 08/02/2025 02:00 Stade Lavallois MFC 0 - 1 Annecy T Chi tiết
Hạng hai Pháp 01/02/2025 02:00 Amiens SC 1 - 0 Annecy B Chi tiết
Hạng hai Pháp 28/01/2025 02:45 Annecy 0 - 2 Dunkerque B Chi tiết
Hạng hai Pháp 21/01/2025 02:45 ES Troyes AC 0 - 1 Annecy T Chi tiết
Cúp Pháp 16/01/2025 00:30 Stade Briochin 1 - 1 Annecy H Chi tiết
Hạng hai Pháp 11/01/2025 02:00 Annecy 1 - 4 Guingamp B Chi tiết
Hạng hai Pháp 04/01/2025 02:00 Ajaccio 1 - 2 Annecy T Chi tiết
Cúp Pháp 21/12/2024 02:45 Chasselay M.D. Azergues 1 - 2 Annecy T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng hai Pháp

Hạng hai Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/05/2025
22:00
3 - 1
(HT: 1-1)
13 1 48% 3 73%
03/05/2025
01:00
3 - 2
(HT: 2-0)
7 3 41% 2 152%
26/04/2025
01:00
2 - 0
(HT: 0-0)
16 0 57% 7 76%
22/04/2025
01:45
0 - 0
(HT: 0-0)
24 4 31% 4 66%
12/04/2025
01:00
0 - 1
(HT: 0-1)
16 2 70% 9 82%
05/04/2025
01:00
1 - 1
(HT: 1-0)
11 3 38% 4 65%
29/03/2025
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
17 1 51% 2 76%
15/03/2025
02:00
1 - 1
(HT: 0-0)
16 1 47% 7 63%
09/03/2025
02:00
5 - 1
(HT: 2-0)
9 2 54% 5 83%
01/03/2025
02:00
2 - 3
(HT: 1-1)
- - - - -
22/02/2025
02:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
18/02/2025
02:45
1 - 0
(HT: 1-0)
21 2 46% 6 69%
08/02/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
11 2 67% 6 80%
01/02/2025
02:00
1 - 0
(HT: 1-0)
4 - 56% 3 74%
28/01/2025
02:45
0 - 2
(HT: 0-1)
16 3 57% 6 73%
21/01/2025
02:45
0 - 1
(HT: 0-1)
5 1 61% - -
11/01/2025
02:00
1 - 4
(HT: 0-1)
17 4 53% 7 -
04/01/2025
02:00
1 - 2
(HT: 1-1)
8 2 55% 14 68%
Cúp Pháp

Cúp Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/01/2025
00:30
1 - 1
(HT: 0-1)
14 1 58% 10 63%
21/12/2024
02:45
1 - 2
(HT: 0-1)
11 0 43% 5 57%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng