
Annecy
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 10 | 16 | 49 | 50 | -1 | 31.6% | 26.3% | 42.1% | 1.29 | 1.32 | 46 |
Đội nhà | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 27 | -5 | 26.3% | 31.6% | 42.1% | 1.16 | 1.42 | 21 |
Đội khách | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 23 | 4 | 36.8% | 21.1% | 42.1% | 1.42 | 1.21 | 25 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 19 | 7 | 26 | 18 | 8 | 31.6% | 50.0% | 18.4% | 0.68 | 0.47 | 55 |
Đội nhà | 19 | 7 | 9 | 3 | 13 | 7 | 6 | 36.8% | 47.4% | 15.8% | 0.68 | 0.37 | 30 |
Đội khách | 19 | 5 | 10 | 4 | 13 | 11 | 2 | 26.3% | 52.6% | 21.1% | 0.68 | 0.58 | 25 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 3 | 18 | 17 | 3 | -1 | 44.7% | 7.9% | 47.4% | 13 | |
Đội nhà | 19 | 6 | 3 | 10 | 6 | 3 | -4 | 31.6% | 15.8% | 52.6% | 17 | |
Đội khách | 19 | 11 | 0 | 8 | 11 | 0 | 3 | 57.9% | 0% | 42.1% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 10 | 9 | 19 | 10 | 10 | 50% | 26.3% | 23.7% | 3 | |
Đội nhà | 19 | 7 | 7 | 5 | 7 | 7 | 2 | 36.8% | 36.8% | 26.3% | 8 | |
Đội khách | 19 | 12 | 3 | 4 | 12 | 3 | 8 | 63.2% | 15.8% | 21.1% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 9 | % | 23.7% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 6 | 6 | % | 31.6% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 3 | 3 | % | 15.8% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 91 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 46 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 51 |
Thành tích
2022-2023 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 47% | 21% | 32% | 0.95 | 0.95 | 31 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 9 | 21 | 33 | -12 | 11% | 42% | 47% | 1.11 | 1.74 | 14 |
2021-2022 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 1 | 35 | 9 | 26 | 71% | 24% | 6% | 2.06 | 0.53 | 40 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 5 | 20 | 21 | -1 | 41% | 30% | 30% | 1.18 | 1.24 | 26 |
2020-2021 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 4 | 24 | 21 | 3 | 30% | 47% | 24% | 1.41 | 1.24 | 23 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 18 | 26 | -8 | 24% | 30% | 47% | 1.06 | 1.53 | 17 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 18 | 9 | 9 | 64% | 9% | 27% | 1.64 | 0.82 | 22 |
Đội khách | 10 | 5 | 0 | 0 | 12 | 7 | 5 | 50% | 50% | 0% | 1.2 | 0.7 | 20 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 3 | 25 | 16 | 9 | 47% | 33% | 20% | 1.67 | 1.07 | 26 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 2 | 25 | 15 | 10 | 53% | 33% | 13% | 1.67 | 1 | 29 |
2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 1 | 31 | 14 | 17 | 60% | 33% | 7% | 2.07 | 0.93 | 32 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 4 | 20 | 19 | 1 | 47% | 27% | 27% | 1.33 | 1.27 | 25 |
2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 2 | 32 | 15 | 17 | 64% | 22% | 14% | 2.29 | 1.07 | 30 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 6 | 18 | 17 | 1 | 43% | 14% | 43% | 1.29 | 1.22 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Laurent Guyot | 1969-12-17 | 188 cm | 79 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Brian Beyer | 1996-10-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 3/0 | 7/0 | 0 | |
11 | Goteh Ntignee | 2002-05-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Kevin Testud | 1992-04-12 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £0.3 triệu | 26/0 | 36/3 | 0 | |
22 | Clement Billemaz | 1998-09-22 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £0.4 triệu | 26/2 | 24/0 | 0 | |
Steve Shamal | 1996-02-22 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £0.4 triệu | 27/3 | 21/1 | 0 | ||
7 | Kapitbafan Djoco | 1995-09-09 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 16/6 | 1/0 | 0 |
9 | Romain Spano | 1994-10-31 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 4/1 | 0 |
10 | Warren Caddy | 1997-04-09 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 7/4 | 3/0 | 0 |
19 | Samuel Ntamack | 2001-10-20 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.15 triệu | 14/6 | 27/4 | 0 | |
23 | Alexey Bosetti | 1993-04-23 | 172 cm | 66 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 21/4 | 21/2 | 0 |
24 | Jonathan Kodjia | 1989-10-22 | 189 cm | 77 kg | Tiền đạo trung tâm | Bờ Biển Ngà | £0.6 triệu | 5/0 | 5/0 | 0 | |
28 | Antoine Larose | 1993-01-28 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Pháp | - | 15/4 | 19/3 | 0 | |
21 | Martin Adeline | 2003-12-02 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 19/2 | 3/0 | 0 |
25 | Yohan Demoncy | 1996-04-07 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 38/1 | 3/0 | 0 |
18 | Nordine Kandil | 2001-10-31 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ma Rốc | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 31/4 | 5/0 | 0 |
27 | Camara Ousmane | 2001-11-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | - | 14/6 | 1/0 | 0 | |
5 | Ahmed Kashi | 1988-11-18 | 178 cm | 76 kg | Tiền vệ phòng ngự | Algeria | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 52/2 | 5/1 | 0 |
17 | Vincent Pajot | 1990-08-19 | 180 cm | 64 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £0.4 triệu | 61/4 | 1/0 | 0 | |
2 | Hamjatou Soukouna | 1998-08-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.4 triệu | 16/0 | 2/0 | 0 | |
6 | Francois Lajugie | 1996-01-31 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.8 triệu | 66/0 | 2/0 | 0 | |
8 | Jonathan Gonçalves | 1989-01-25 | 0 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.15 triệu | 2023-06-30 | 2/0 | 7/0 | 0 |
13 | Gaby Jean | 2000-02-19 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.9 triệu | 2026-06-30 | 74/2 | 1/0 | 0 |
14 | Kevin Mouanga | 2000-07-24 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 44/4 | 5/0 | 0 |
20 | Yacouba Barry | 2002-11-25 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.1 triệu | 17/0 | 12/0 | 0 | |
41 | Thibault Delphis | 2002-10-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | - | 10/0 | 8/0 | 0 | |
Nathan Falconnier | 2003-06-26 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.05 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | ||
3 | Moise Mahop | 2000-03-14 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Cameroon | - | 20/0 | 1/0 | 0 | |
1 | Florian Escales | 1996-02-03 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | £0.7 triệu | 2023-06-30 | 68/0 | 0/0 | 0 |
16 | Thomas Callens | 1998-09-06 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 8/0 | 2/0 | 0 |
30 | Tidiane Malbec | 2001-11-03 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | 10/05/2025 22:00 | Annecy | 3 - 1 | Grenoble | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 03/05/2025 01:00 | Clermont Foot | 3 - 2 | Annecy | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 26/04/2025 01:00 | Annecy | 2 - 0 | Ajaccio | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 22/04/2025 01:45 | Annecy | 0 - 0 | Lorient | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 12/04/2025 01:00 | Red Star FC 93 | 0 - 1 | Annecy | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 05/04/2025 01:00 | Annecy | 1 - 1 | Bastia | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 29/03/2025 02:00 | Pau FC | 1 - 0 | Annecy | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/03/2025 02:00 | Annecy | 1 - 1 | Rodez Aveyron | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 09/03/2025 02:00 | Metz | 5 - 1 | Annecy | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 01/03/2025 02:00 | Annecy | 2 - 3 | Paris FC | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 22/02/2025 02:00 | Martigues | 2 - 0 | Annecy | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 18/02/2025 02:45 | Annecy | 1 - 0 | Caen | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 08/02/2025 02:00 | Stade Lavallois MFC | 0 - 1 | Annecy | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 01/02/2025 02:00 | Amiens SC | 1 - 0 | Annecy | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 28/01/2025 02:45 | Annecy | 0 - 2 | Dunkerque | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 21/01/2025 02:45 | ES Troyes AC | 0 - 1 | Annecy | T | Chi tiết |
Cúp Pháp | 16/01/2025 00:30 | Stade Briochin | 1 - 1 | Annecy | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 11/01/2025 02:00 | Annecy | 1 - 4 | Guingamp | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 04/01/2025 02:00 | Ajaccio | 1 - 2 | Annecy | T | Chi tiết |
Cúp Pháp | 21/12/2024 02:45 | Chasselay M.D. Azergues | 1 - 2 | Annecy | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng hai Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 1 | 48% | 3 | 73% | ||
03/05/2025 01:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 7 | 3 | 41% | 2 | 152% | ||
26/04/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 0 | 57% | 7 | 76% | ||
22/04/2025 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 24 | 4 | 31% | 4 | 66% | ||
12/04/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 2 | 70% | 9 | 82% | ||
05/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 38% | 4 | 65% | ||
29/03/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 1 | 51% | 2 | 76% | ||
15/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 47% | 7 | 63% | ||
09/03/2025 02:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | 9 | 2 | 54% | 5 | 83% | ||
01/03/2025 02:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 02:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 2 | 46% | 6 | 69% | ||
08/02/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 67% | 6 | 80% | ||
01/02/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 4 | - | 56% | 3 | 74% | ||
28/01/2025 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 16 | 3 | 57% | 6 | 73% | ||
21/01/2025 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 5 | 1 | 61% | - | - | ||
11/01/2025 02:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | 17 | 4 | 53% | 7 | - | ||
04/01/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 8 | 2 | 55% | 14 | 68% |

Cúp Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 1 | 58% | 10 | 63% | ||
21/12/2024 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 0 | 43% | 5 | 57% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|